Hey there! I hope your day is absolutely amazing! I’m super curious—where do you call home? And what’s your name? I can’t wait to get to know you better and hear all about your adventures!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


- Hiện tại đơn (Present Simple)
- Dùng để nói về thói quen, sự thật, việc xảy ra hàng ngày
- Cấu trúc:
- I/You/We/They + động từ nguyên mẫu
- He/She/It + động từ thêm s/es
- Ví dụ:
- I go to school every day.
- She plays the piano.
- Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Dùng để nói về việc đang xảy ra ngay bây giờ
- Cấu trúc:
- I am + động từ + ing
- He/She/It is + động từ + ing
- You/We/They are + động từ + ing
- Ví dụ:
- I am reading a book.
- They are playing soccer.
- Quá khứ đơn (Past Simple)
- Dùng để nói về việc đã xảy ra trong quá khứ
- Cấu trúc:
- Chủ ngữ + động từ ở quá khứ (V2 hoặc thêm -ed)
- Ví dụ:
- I visited my grandma yesterday.
- She watched TV last night.
- 😃😃😂🤣
Thì tương lai đơn
Câu khẳng định
Đối với động từ “to be”
Cấu trúc : S + will + be + N/Adj
Đối với động từ thường:
Cấu trúc: S + will + V (bare-inf)
Câu phủ định
Đối với động từ “to be”:
Cấu trúc: S + will not + be + N/Adj
Đối với động từ thường:
Cấu trúc: S + will not + V (bare-inf)
Câu nghi vấn dạng Yes/No
Đối với động từ “to be”:
Cấu trúc:
Câu hỏi: Will + S + be +... ?
Câu trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
Câu nghi vấn dạng Wh-question
Cấu trúc:
Câu hỏi : Wh-word + will + S + V (bare-inf)?
Câu trả lời : S + will + V (bare-inf)
Dấu hiệu thì tương lai đơn
- “in” + thời gian: in 5 minutes
- Next day/week/month/year
- Tomorrow
- Think/ suppose/ believe/ guess
- Promise
- Probably
- Perhaps
- Hope, expect

“Bắt nạt” trong tiếng Anh là “bully” hoặc “to bully” (động từ).
Ví dụ:
-He is bullying his classmates


1-In the future, people will use flying cars.
2-This electric bike is mine.
3-There will be driverless buses.
4-Petrol cars will be replaced.
5-The old train is slower.
6-A new metro system will be built.
7-Petrol cars are not as good.
8-People may live on Mars.
9-It takes three days.
10-This high-speed train is capable of 500 km/h.
Xin tick ạ!🥺🥺🥺
Complete the second sentence so that it means the same as the first
1. In the future, people will use flying cars.
→ In the future, flying cars will be used
2. This electric bike belongs to me.
→ This electric bike is mine
3. Our city will have driverless buses next year.
→ There will be driverless buses in our city next year
4. People will replace petrol cars with electric cars in the future.
→ Petrol cars will be replaced with electric cars in the future
5. The new train is faster than the old one.
→The old train is not as fast as the new one


Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!
Dịch sang Tiếng Việt:
Chào bạn! Mình hy vọng ngày hôm nay của bạn thật tuyệt vời! Mình rất tò mò—bạn sống ở đâu vậy? Và tên bạn là gì? Mình rất mong được làm quen và nghe về những cuộc phiêu lưu của bạn!