câu 9: từ thắng lợi của 3 lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên. Em hãy liên hệ trách nhiệm của bản thân đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ tổ quốc hiện nay?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


LỜI GIẢI
- Nguyên nhân thắng lợi của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn:
+ Nhân dân ta luôn có truyền thống yêu nước nồng nàn, ý chí kiên cường bất khuất. Quyết tâm giành lại độc lập tự do cho đất nước.
+ Tất cả các tầng lớp nhân dân đều đoàn kết đánh giặc, ủng hộ nghĩa quân.
+ Có sự lãnh đạo tài tình, mưu lược của bộ chỉ huy cuộc khởi nghĩa, tiêu biểu là Lê Lợi, Nguyễn Trãi... đưa ra những kế sách đúng đắn để đưa cuộc khởi nghĩa đến thắng lợi, biết kết hợp sức mạnh quân sự và ngoại giao để chiến thắng kẻ thù.
- Ý nghĩa lịch sử:
+ Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thắng lợi đã kết thúc 20 năm đô hộ tàn bạo của nhà Minh, khôi phục nền độc lập, chủ quyền của dân tộc.
+ Mở ra thời kì phát triển mới của dân tộc và đất nước.
~ Chúc bạn thi tốt nha ~
1. Ý nghĩa và nguyên nhân chiến thắng Lam Sơn:
-Ý nghĩa: Giải phóng dân tộc, giành lại độc lập, kết thúc ách đô hộ của nhà Minh, mở đầu triều đại Hậu Lê.
-Nguyên nhân: Lãnh đạo tài ba của Lê Lợi, sự ủng hộ của nhân dân, chiến lược chiến tranh linh hoạt, tinh thần kiên cường, đoàn kết.
2. Đặc điểm nổi bật của chiến thắng Lam Sơn:
-Cuộc khởi nghĩa kéo dài 10 năm (1418–1428), kết hợp chiến tranh du kích và chiến tranh chính quy.
-Tinh thần quyết tâm, yêu nước của nhân dân và chiến lược lãnh đạo tài ba của Lê Lợi.
3. Nổi bật của lịch sử cuộc khởi nghĩa Lam Sơn:
-Khẳng định sức mạnh đoàn kết dân tộc, đánh bại kẻ xâm lược.
-Là minh chứng cho vai trò lãnh đạo của Lê Lợi và tầm quan trọng của chiến lược quân sự trong việc bảo vệ Tổ quốc.
Chúc bạn thi tốt

- Nguyên nhân thắng lợi:
+ Nhân dân ta luôn có truyền thống yêu nước nồng nàn, ý chí kiên cường bất khuất. Tinh thần quyết chiến đánh giặc, quyết tâm giành lại độc lập tự do cho đất nước.
+ Có sự lãnh đạo tài tình, mưu lược của bộ chỉ huy, đứng đầu là Lê Lợi và Nguyễn Trãi với những sách lược, chiến thuật đúng đắn để đưa cuộc khởi nghĩa đến thắng lợi.
- Ý nghĩa lịch sử:
+ Kết thúc 20 năm đô hộ tàn bạo của phong kiến nhà Minh, khôi phục nền độc lập, chủ quyền của dân tộc.
+ Mở ra thời kì phát triển mới của xã hội, đất nước, dân tộc Việt Nam.
1. Ý nghĩa và nguyên nhân chiến thắng Lam Sơn:
-Ý nghĩa: Giải phóng dân tộc, giành lại độc lập, kết thúc ách đô hộ của nhà Minh, mở đầu triều đại Hậu Lê.
-Nguyên nhân: Lãnh đạo tài ba của Lê Lợi, sự ủng hộ của nhân dân, chiến lược chiến tranh linh hoạt, tinh thần kiên cường, đoàn kết.
2. Đặc điểm nổi bật của chiến thắng Lam Sơn:
-Cuộc khởi nghĩa kéo dài 10 năm (1418–1428), kết hợp chiến tranh du kích và chiến tranh chính quy.
-Tinh thần quyết tâm, yêu nước của nhân dân và chiến lược lãnh đạo tài ba của Lê Lợi.
3. Nổi bật của lịch sử cuộc khởi nghĩa Lam Sơn:
-Khẳng định sức mạnh đoàn kết dân tộc, đánh bại kẻ xâm lược.
-Là minh chứng cho vai trò lãnh đạo của Lê Lợi và tầm quan trọng của chiến lược quân sự trong việc bảo vệ Tổ quốc.
Chúc bạn thi tốt

1. Ý nghĩa và nguyên nhân chiến thắng Lam Sơn:
-Ý nghĩa: Giành lại độc lập, kết thúc 20 năm đô hộ của nhà Minh, mở đầu triều đại Hậu Lê.
-Nguyên nhân: Lãnh đạo tài ba của Lê Lợi, sự ủng hộ của nhân dân, chiến lược đúng đắn và tinh thần chiến đấu kiên cường.
2. Đặc điểm nổi bật của chiến thắng Lam Sơn:
-Cuộc khởi nghĩa kéo dài 10 năm, kết hợp chiến tranh du kích và chính quy.
-Tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước và chiến lược quân sự xuất sắc.
3. Nổi bật của lịch sử cuộc khởi nghĩa Lam Sơn:
-Khẳng định sức mạnh đoàn kết dân tộc và chiến thắng xâm lược.
-Cổ vũ tinh thần đấu tranh và bảo vệ độc lập, chủ quyền dân tộc.

Dưới đây là bài viết tổng hợp về lợi ích, tác hại của Internet và các giải pháp nhằm phát huy tác dụng, hạn chế tác hại, phân theo vai trò các nhóm khác nhau:
Lợi ích của Internet
- Cung cấp kho kiến thức khổng lồ: Internet giúp người dùng truy cập nhanh chóng vào nguồn thông tin đa dạng, phục vụ học tập, nghiên cứu, làm việc và giải trí.
- Kết nối toàn cầu: Giúp mọi người giao tiếp, trao đổi thông tin, hợp tác dù ở cách xa địa lý.
- Phát triển kinh tế và công nghệ: Hỗ trợ thương mại điện tử, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và nhiều lĩnh vực khác.
- Giải trí phong phú: Cung cấp các nội dung giải trí như phim ảnh, âm nhạc, trò chơi trực tuyến.
- Hỗ trợ giáo dục và y tế: Các nền tảng học trực tuyến, tư vấn y tế từ xa ngày càng phát triển.
Tác hại của Internet
- Nguy cơ an ninh và riêng tư: Dễ bị đánh cắp thông tin cá nhân, lừa đảo, tấn công mạng.
- Lan truyền thông tin sai lệch, tin giả: Gây hoang mang, ảnh hưởng đến xã hội.
- Lãng phí thời gian, nghiện Internet: Ảnh hưởng đến sức khỏe, học tập, công việc.
- Nội dung không lành mạnh: Bạo lực, đồi trụy, thông tin tiêu cực ảnh hưởng đến tâm lý đặc biệt là trẻ em, thanh thiếu niên.
- Ảnh hưởng sức khỏe: Gây mỏi mắt, đau lưng, béo phì, căng thẳng, trầm cảm.
Giải pháp phát huy lợi ích và hạn chế tác hại Internet
1. Vai trò của Nhà nước
- Ban hành và thực thi các luật về an ninh mạng, bảo vệ thông tin cá nhân.
- Tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng về sử dụng Internet an toàn, lành mạnh.
- Phát triển hạ tầng công nghệ, đảm bảo truy cập Internet chất lượng và an toàn.
- Kiểm soát, xử lý nghiêm các hành vi phát tán thông tin sai lệch, nội dung độc hại.
2. Vai trò của Công dân
- Tự giác sử dụng Internet đúng mục đích, tránh lạm dụng gây nghiện.
- Bảo vệ thông tin cá nhân, cảnh giác trước các chiêu trò lừa đảo trên mạng.
- Chọn lọc, kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ để hạn chế tin giả.
- Tham gia các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về an toàn mạng trong cộng đồng.
3. Vai trò của Học sinh, Sinh viên
- Học tập, nghiên cứu sử dụng Internet hiệu quả, tránh sao nhãng học tập.
- Tránh truy cập các trang web không lành mạnh, hạn chế thời gian chơi game, mạng xã hội.
- Báo cáo với thầy cô, phụ huynh khi gặp vấn đề liên quan đến an toàn mạng.
- Tham gia các chương trình giáo dục kỹ năng số, an toàn thông tin.
4. Vai trò của Doanh nghiệp, Nhà cung cấp dịch vụ Internet
- Đảm bảo cung cấp dịch vụ Internet ổn định, an toàn, bảo mật.
- Xây dựng các bộ lọc, kiểm duyệt nội dung độc hại, quảng cáo sai sự thật.
- Hỗ trợ người dùng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân và phòng chống tấn công mạng.
- Tham gia phối hợp với nhà nước, cộng đồng trong các chiến dịch nâng cao nhận thức.
Kết luận
Internet là công cụ mạnh mẽ mang lại nhiều lợi ích to lớn cho xã hội nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ và tác hại. Việc phát huy lợi ích và hạn chế tác hại Internet đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, công dân, học sinh và doanh nghiệp. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức sử dụng Internet an toàn, lành mạnh để tạo nên một môi trường mạng tích cực, góp phần phát triển xã hội bền vững.
Nếu bạn cần bài viết chi tiết hơn theo dạng nghị luận hoặc trình bày theo đề cương, mình có thể hỗ trợ thêm!

1.Vịnh Hạ Long,đảo Cát Bà (Việt Nam)
2.Hội An (Việt Nam)
3.Vườn bách thảo Singapore (Singapore)
4.Luang Prabang (Lào)
5.Vườn quốc gia Gunung Mulu (Borneo,Malaysia)
6.Thành phố lịch sử Sukhothai và những điểm lân cận (Thái Lan)
7.Vườn quốc gia Komodo (Indonesia)
8.Ruộng bậc thang vùng Cordilleras (Philippines)
9.Công viên tự nhiên rạn san hô Tubbataha (Philippines)
10.Di sản rừng mưa nhiệt đới Sumatra (Sumatra,Indonesia)
1.Vịnh Hạ Long,đảo Cát Bà (Việt Nam)
2.Hội An (Việt Nam)
3.Vườn bách thảo Singapore (Singapore)
4.Luang Prabang (Lào)
5.Vườn quốc gia Gunung Mulu (Borneo,Malaysia)
6.Thành phố lịch sử Sukhothai và những điểm lân cận (Thái Lan)
7.Vườn quốc gia Komodo (Indonesia)
8.Ruộng bậc thang vùng Cordilleras (Philippines)
9.Công viên tự nhiên rạn san hô Tubbataha (Philippines)
10.Di sản rừng mưa nhiệt đới Sumatra (Sumatra,Indonesia)
Đúng(0)
1. Di sản văn hóa vật thể và phi vật thể
- Văn minh Champa
- Di sản vật thể: Kiến trúc đền tháp (thánh địa Mỹ Sơn), điêu khắc Chăm, nghệ thuật gốm sứ.
- Di sản phi vật thể: Tín ngưỡng Hindu giáo, Phật giáo, lễ hội truyền thống, âm nhạc và múa Champa.
- Văn minh Văn Lang - Âu Lạc
- Di sản vật thể: Đồ đồng Đông Sơn, trống đồng, các di tích khảo cổ, nhà sàn truyền thống.
- Di sản phi vật thể: Tín ngưỡng thờ tổ tiên, lễ hội dân gian, truyền thống văn hóa Lạc Việt.
- Văn minh Phù Nam
- Di sản vật thể: Di tích văn hóa Óc Eo, các di tích khảo cổ, đồ gốm, kiến trúc cổ.
- Di sản phi vật thể: Tín ngưỡng vạn vật hữu linh, thờ thần Mặt Trời, Phật giáo, Hindu giáo.
2. Giải pháp bảo tồn và phát huy
- Vai trò Nhà nước:
- Ban hành chính sách pháp luật bảo vệ di sản, đầu tư kinh phí bảo tồn, phục hồi di tích.
- Xây dựng các khu bảo tồn, bảo tàng, tổ chức các lễ hội văn hóa truyền thống.
- Quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác du lịch, ngăn chặn phá hoại di sản.
- Vai trò Công dân:
- Nâng cao ý thức bảo vệ di sản, không xâm phạm, phá hoại.
- Tham gia các hoạt động giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
- Vai trò Du khách:
- Tôn trọng quy định khi tham quan di tích, không xả rác, không làm hư hại di sản.
- Học hỏi, quảng bá giá trị văn hóa đến cộng đồng.
- Vai trò Học sinh, sinh viên:
- Học tập, tìm hiểu về di sản văn hóa, truyền thống dân tộc.
- Tham gia các phong trào, hoạt động bảo tồn văn hóa do trường, địa phương tổ chức.

Nội dung cải cách
- Cải cách hành chính trung ương:
- Thành lập các cơ quan mới như Nội các, Cơ mật viện để giúp vua điều hành đất nước.
- Hoàn thiện chức năng các bộ, viện, tăng cường giám sát và thanh tra quan lại.
- Cải cách hành chính địa phương:
- Bãi bỏ các thành trì phân quyền, chia đất nước thành các tỉnh do quan lại trung ương trực tiếp quản lý.
- Thống nhất tổ chức hành chính, thay đổi các đơn vị hành chính dân tộc thành xã như vùng đồng bằng.
- Cải cách bộ máy quan lại:
- Mở rộng và siết chặt quản lý quan lại, xây dựng đội ngũ quan liêm chính.
Bài học giá trị đến ngày nay
- Xây dựng bộ máy nhà nước tập trung, thống nhất, nâng cao hiệu quả quản lý.
- Thống nhất tổ chức hành chính địa phương, tạo nền tảng cho quản lý hiện đại.
- Quản lý và giám sát quan lại chặt chẽ, phòng chống tham nhũng.
- Tăng cường vai trò của quyền lực trung ương để giữ vững ổn định xã hội.

1. Sự ra đời của nhà Nguyễn:
-Sau khi đánh bại Tây Sơn, Nguyễn Ánh lên ngôi năm 1802, lập ra nhà Nguyễn, lấy niên hiệu Gia Long, đóng đô ở Huế.
2. Quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam (1858–1884):
-Năm 1858, Pháp nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc xâm lược.
-Sau đó, chiếm Gia Định, Nam Kỳ, rồi mở rộng ra Bắc Kỳ.
-Đến 1884, triều đình Huế ký Hiệp ước Patenôtre, thừa nhận sự đô hộ của Pháp.
3. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân (1858–1884):
-Nhân dân kháng chiến mạnh mẽ ở cả ba miền, tiêu biểu là Trương Định,Nguyễn Trung Trực, Phan Đình Phùng…
Tuy nhiên, do triều đình nhu nhược nên kháng chiến không thành công.
Dưới đây là phần mô tả quá trình ra đời của nhà Nguyễn và phần tóm tắt quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam cũng như cuộc kháng chiến của nhân dân ta giai đoạn 1858–1884.
🏯 1. Sự ra đời của nhà Nguyễn
🔹 Bối cảnh lịch sử
Cuối thế kỷ XVIII, Việt Nam rơi vào tình trạng phân tranh, rối loạn:
- Chúa Trịnh và Chúa Nguyễn chia cắt đất nước (Đàng Ngoài – Đàng Trong).
- Tây Sơn khởi nghĩa (1771) lật đổ cả họ Trịnh, họ Nguyễn và sau đó đánh bại quân Thanh (1789) dưới sự lãnh đạo của Quang Trung – Nguyễn Huệ.
Tuy nhiên, sau khi Quang Trung mất (1792), triều Tây Sơn suy yếu dần.
🔹 Nguyễn Ánh và sự phục hưng họ Nguyễn
- Nguyễn Ánh – hậu duệ của chúa Nguyễn – từng bị Tây Sơn truy đuổi, phải nhiều lần lưu vong.
- Ông nhận được sự giúp đỡ của một số thế lực nước ngoài (trong đó có giám mục Pigneau de Béhaine – Bá Đa Lộc).
- Sau nhiều năm chiến đấu, năm 1802, Nguyễn Ánh đánh bại Tây Sơn, thống nhất đất nước, lên ngôi vua với hiệu là Gia Long, đặt tên nước là Việt Nam và mở đầu cho triều đại nhà Nguyễn (1802–1945).
⚔️ 2. Quá trình thực dân Pháp xâm lược Việt Nam và cuộc kháng chiến (1858–1884)
📌 Giai đoạn 1: Pháp mở đầu cuộc xâm lược (1858–1862)
🔹 Ngày 1/9/1858:
- Liên quân Pháp – Tây Ban Nha nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam.
🔹 Do vấp phải sự kháng cự quyết liệt của quân dân ta, quân Pháp buộc phải chuyển hướng tấn công vào Gia Định (Sài Gòn) năm 1859.
🔹 Đến 1862, triều đình nhà Nguyễn ký Hiệp ước Nhâm Tuất, nhượng 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ cho Pháp (Gia Định, Định Tường, Biên Hòa).
📌 Giai đoạn 2: Pháp mở rộng đánh chiếm toàn bộ Nam Kỳ (1862–1867)
- Pháp lần lượt đánh chiếm 3 tỉnh còn lại của Nam Kỳ (Vĩnh Long, An Giang, Hà Tiên).
- Năm 1867, toàn bộ Nam Kỳ rơi vào tay Pháp.
- Trong khi đó, nhân dân khắp nơi nổi dậy kháng chiến, tiêu biểu như các cuộc khởi nghĩa của Trương Định, Nguyễn Trung Trực, Võ Duy Dương...
📌 Giai đoạn 3: Pháp tấn công Bắc Kỳ và hoàn tất xâm lược (1873–1884)
🔹 Lần thứ nhất (1873):
- Pháp lấy cớ “bảo vệ lợi ích thương nhân”, đưa quân ra Bắc Kỳ, chiếm Hà Nội.
- Nhân dân kháng chiến, Nguyễn Tri Phương chỉ huy chiến đấu nhưng thất bại.
- Sau đó Pháp tạm rút quân, nhà Nguyễn ký Hiệp ước Giáp Tuất (1874), thừa nhận quyền kiểm soát của Pháp ở Nam Kỳ.
🔹 Lần thứ hai (1882):
- Pháp tiếp tục tiến đánh Hà Nội lần 2. Hoàng Diệu tuẫn tiết để giữ thành.
- Pháp mở rộng kiểm soát toàn Bắc Kỳ.
🔹 Kết thúc bằng Hiệp ước Harmand (1883) và Hiệp ước Patenôtre (1884):
- Hai hiệp ước này đã chính thức đặt Việt Nam thành nước thuộc địa nửa phong kiến.
- Nhà Nguyễn trở thành triều đình bù nhìn dưới sự kiểm soát của Pháp.
✊ Cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam
- Mặc dù triều đình nhà Nguyễn nhanh chóng đầu hàng, nhân dân vẫn kiên cường kháng chiến:
- Các cuộc khởi nghĩa lớn: Trương Định, Nguyễn Trung Trực, Phan Tôn, Võ Duy Dương…
- Hình thức: chiến tranh du kích, đánh đồn Pháp, tiêu diệt lính đánh thuê, bảo vệ vùng tự trị.
- Tinh thần yêu nước và ý chí độc lập dân tộc đã được thể hiện rõ nét trong thời kỳ này.
📌 Tóm lại:
- Nhà Nguyễn ra đời năm 1802, sau khi Nguyễn Ánh đánh bại Tây Sơn.
- Từ 1858–1884, thực dân Pháp từng bước xâm lược Việt Nam bằng vũ lực, từ Đà Nẵng đến Nam Kỳ rồi Bắc Kỳ.
- Mặc dù triều đình đầu hàng, nhưng nhân dân Việt Nam đã chiến đấu anh dũng, tạo tiền đề cho các phong trào yêu nước sau này như Cần Vương, Đông Du, Duy Tân...
Nếu bạn cần sơ đồ tư duy, dàn ý hoặc bài thuyết trình ngắn gọn, mình có thể giúp tạo thêm!

-Chính trị: Nhà Nguyễn (1802–1945) là triều đại phong kiến cuối cùng, vua nắm quyền tuyệt đối, thi hành chính sách trung ương tập quyền.
-Kinh tế: Chủ yếu là nông nghiệp, nhưng sa sút do chiến tranh, thiên tai; thương mại hạn chế, bị quản lý chặt.
-Văn hóa: Nho giáo được đề cao; chữ Hán, Nôm được sử dụng rộng rãi; văn học, kiến trúc cung đình phát triển.
-Xã hội: Phân hóa giai cấp sâu sắc; đời sống nhân dân khó khăn; nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra.
Dưới đây là những nét chính về tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa, và xã hội của Việt Nam thời nhà Nguyễn:
1. Tình hình chính trị thời nhà Nguyễn (1802 – 1945)
- Khởi đầu và tổ chức chính quyền:
- Nhà Nguyễn được Nguyễn Ánh (Gia Long) sáng lập sau khi đánh bại các thế lực đối địch, thống nhất đất nước vào năm 1802.
- Nhà Nguyễn thiết lập một hệ thống quân chủ chuyên chế, với vua là người nắm quyền tối cao, điều hành tất cả các công việc của đất nước.
- Chính quyền trung ương quản lý thông qua các bộ, trong đó có Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Binh, Bộ Lễ, Bộ Công, Bộ hình.
- Phân chia hành chính:
- Quốc gia được chia thành các tỉnh, phủ, huyện. Vua bổ nhiệm các quan lại điều hành các cấp này. Mỗi tỉnh có một Tổng trấn hoặc Tỉnh trưởng đứng đầu.
- Chế độ phong kiến rất chặt chẽ với hệ thống quan lại. Các nho sĩ được trọng dụng trong bộ máy chính quyền, tuy nhiên, quyền lực của họ cũng chịu sự kiểm soát chặt chẽ của vua.
- Chế độ phong kiến bảo thủ:
- Nhà Nguyễn duy trì một chế độ phong kiến bảo thủ, đặc biệt trong các vấn đề văn hóa, tôn giáo, và đối ngoại.
- Về đối ngoại, nhà Nguyễn giữ quan hệ chủ yếu với các nước láng giềng như Trung Quốc và các nước phương Tây. Tuy nhiên, chính quyền của họ thường cẩn trọng và không mấy cởi mở với các cường quốc phương Tây, dẫn đến những cuộc xâm lược sau này.
2. Tình hình kinh tế thời nhà Nguyễn
- Nông nghiệp:
- Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo của Việt Nam dưới thời Nguyễn. Đất đai được phân chia cho các nông dân cày cấy và đóng thuế cho triều đình.
- Nhà Nguyễn tập trung vào khai hoang đất đai và phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước, chè, và các loại cây ăn quả.
- Hệ thống thủy lợi được chú trọng xây dựng nhằm đảm bảo sản xuất nông nghiệp bền vững, đặc biệt là các đập, kênh mương ở đồng bằng sông Cửu Long.
- Thương mại:
- Thương mại nội địa phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong các thành phố lớn như Huế, Đà Nẵng, Sài Gòn. Tuy nhiên, thương mại quốc tế bị hạn chế dưới triều đại Nguyễn, vì nhà Nguyễn áp dụng chính sách bế quan tỏa cảng, chỉ có một số cảng như Đà Nẵng và Phố Hiến được phép buôn bán với các nước phương Tây.
- Việc buôn bán với Phương Tây còn bị hạn chế và căng thẳng, đặc biệt sau khi các cường quốc phương Tây bắt đầu xâm lấn vào Việt Nam từ giữa thế kỷ 19.
- Công nghiệp:
- Công nghiệp chưa phát triển mạnh mẽ. Việc sản xuất chủ yếu tập trung vào dệt vải, làm gốm và đúc đồng.
- Nhà Nguyễn không có các chính sách phát triển công nghiệp hiện đại, nên nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp và thủ công nghiệp.
3. Tình hình văn hóa thời nhà Nguyễn
- Văn hóa truyền thống:
- Dưới thời Nguyễn, văn hóa Nho giáo được thực thi mạnh mẽ. Nhà Nguyễn duy trì hệ thống cử nhân và hương bảng để tuyển chọn quan lại thông qua các kỳ thi cử.
- Hệ thống giáo dục Nho học được đề cao, với các trường học được thành lập ở các tỉnh. Tuy nhiên, triều Nguyễn cũng chú trọng đến việc duy trì những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
- Văn học:
- Văn học thời Nguyễn có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là thể loại thơ Nôm và thơ chữ Hán.
- Các tác phẩm văn học nổi tiếng từ thời Nguyễn có thể kể đến như "Hoàng Lê nhất thống chí" (truyện sử thi về cuộc kháng chiến chống quân Xiêm và Tây Sơn) và các tác phẩm của các nhà thơ như Nguyễn Du với Truyện Kiều.
- Kiến trúc và nghệ thuật:
- Kiến trúc cung đình thời Nguyễn, đặc biệt là ở Kinh đô Huế, được xây dựng rất công phu, với các công trình như Cung đình Huế, Đại Nội, Lăng tẩm các vua Nguyễn.
- Nghệ thuật chạm khắc, vẽ tranh, điêu khắc gỗ cũng phát triển mạnh mẽ trong triều đại này.
4. Tình hình xã hội thời nhà Nguyễn
- Lớp xã hội:
- Xã hội phong kiến của nhà Nguyễn có sự phân hóa rõ rệt giữa vua quan, nông dân, thợ thủ công và thương nhân.
- Vua quan đứng đầu xã hội, nắm quyền lực tuyệt đối.
- Nông dân chiếm đa số trong xã hội và là lực lượng lao động chủ yếu, phải chịu nhiều thuế má và nghĩa vụ với triều đình.
- Thợ thủ công và thương nhân có vai trò quan trọng trong nền kinh tế nhưng thường bị chế độ phong kiến và xã hội Nho giáo coi nhẹ.
- Tình hình đấu tranh xã hội:
- Các cuộc khởi nghĩa nông dân diễn ra thường xuyên dưới triều đại Nguyễn, nổi bật nhất là cuộc khởi nghĩa của nông dân do Nguyễn Trung Trực, Phan Bá Vành tổ chức, nhưng đều bị dập tắt.
- Lý do chính của các cuộc khởi nghĩa này là do chính quyền lạm thu thuế, đàn áp khắt khe và bảo thủ trong các chính sách cai trị.
Tóm lại:
- Thời nhà Nguyễn có những thành tựu nhất định trong việc thống nhất đất nước, phát triển nền văn hóa và giữ gìn truyền thống dân tộc. Tuy nhiên, chính quyền Nguyễn cũng thể hiện tính bảo thủ trong các chính sách, đặc biệt là đối với cải cách xã hội và đối ngoại, dẫn đến sự suy yếu dần của triều đại trước những cuộc xâm lược của các cường quốc phương Tây.
Hy vọng phần trả lời này giúp em hiểu rõ hơn về tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội thời nhà Nguyễn!
30 tháng 4 là ngày gì
là ngày giải phóng miền nam