Hãy kể các từ ngữ tiếng anh về loài chim.
Lưu ý: 1. Người thứ nhất tìm được từ ngữ rồi thì người thứ hai phải tìm từ khác. 2. Không tra máy tính hay điện thoại. 3. Tìm tối thiểu 10 từ, tối đa 25 từ.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Exercise 4: Give the correct form of the verbs in brackets
1. It (be) rainy today
It is rainy today.
2. My father and I (be) good tennis players
My father and I are good tennis players.
3. My little brother (be) happy now
My little brother is happy now.
--------Good luck----------
@giang
HER SCHOOL BIG AND NICE CHO CHỊ MỘT K ĐI EM , CHÚC EM HỌC TỐT
TL:
What time do you get up?
I get up at 6 a.m.
HT
In my bedroom don't have books . Because there are in my desk
nightingale : chim hoạ mi
eagle : chim đại bàng
She was the daughter of a daughter and the only daughter I ever met biological mother to daughter daughter and the rbest daughter of daughter daughter and the daughter daughter of one ☝️ she was very strong 💪