Hello =
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Trung bình điểm miệng là: (8 + 9 + 1) : 3 = 6 điểm
Trung bình điểm 15' là: (10 + 9.5 + 8 + 8) : 4 = 8.875 = 8.75 điểm
1) There is a small pond **in front** of the house.
2) The Sun **rises** in the east.
3) We walk with our **feet**.
4) There are 2 baskets. Each basket has 11 apples. How many apples are there in 2 baskets? **22**
5) Turn right at the end of the street and you will see the store.
6) Only male peacocks have these colorful tail feathers.
1: inside
2:rised/rose(mik quên)
3:feet
4:22
5:Turn right at the end of the street and you will see the store.
6:Only male peacocks have these colorful tail feathers
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) dùng để diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên, hoặc một hành động xảy ra thường xuyên. Cách dùng và cấu trúc phụ thuộc vào chủ ngữ.
**I. Cấu trúc:**
* **Khẳng định:**
* **Với động từ thường:** Chủ ngữ + V(s/es) + tân ngữ/phụ ngữ.
* *V(s/es)* là động từ thêm "-s" hoặc "-es" ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Động từ thêm "-es" khi tận cùng là -o, -s, -sh, -ch, -x, -z.
* Ví dụ:
* I **eat** rice every day. (Tôi ăn cơm mỗi ngày.)
* He **plays** football. (Anh ấy chơi bóng đá.)
* She **watches** TV. (Cô ấy xem TV.)
* It **goes** fast. (Nó đi nhanh.)
* The cat **sits** on the mat. (Con mèo ngồi trên thảm.)
* **Với động từ to be:** Chủ ngữ + am/is/are + tân ngữ/phụ ngữ.
* I **am** a student. (Tôi là một học sinh.)
* He/She/It **is** tall. (Anh ấy/Cô ấy/Nó cao.)
* We/You/They **are** happy. (Chúng tôi/Các bạn/Họ hạnh phúc.)
* **Phủ định:**
* **Với động từ thường:** Chủ ngữ + do/does + not + V(nguyên mẫu) + tân ngữ/phụ ngữ.
* I/You/We/They **do not** (don't) **eat** meat. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ không ăn thịt.)
* He/She/It **does not** (doesn't) **play** the piano. (Anh ấy/Cô ấy/Nó không chơi đàn piano.)
* **Với động từ to be:** Chủ ngữ + am/is/are + not + tân ngữ/phụ ngữ.
* I **am not** a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ.)
* He/She/It **is not** (isn't) lazy. (Anh ấy/Cô ấy/Nó không lười biếng.)
* We/You/They **are not** (aren't) sad. (Chúng tôi/Các bạn/Họ không buồn.)
* **Nghi vấn:**
* **Với động từ thường:** Do/Does + chủ ngữ + V(nguyên mẫu) + tân ngữ/phụ ngữ?
* **Do** you **like** coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
* **Does** she **work** here? (Cô ấy có làm việc ở đây không?)
* **Với động từ to be:** Am/Is/Are + chủ ngữ + tân ngữ/phụ ngữ?
* **Am** I right? (Tôi có đúng không?)
* **Is** he a teacher? (Anh ấy có phải là giáo viên không?)
* **Are** they students? (Họ có phải là học sinh không?)
**II. Một số điểm cần lưu ý:**
* **Trạng từ chỉ tần suất:** (always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never) thường đứng trước động từ thường nhưng sau động từ "to be".
* **Câu hỏi Yes/No:** Câu trả lời ngắn gọn dùng trợ động từ. Ví dụ: "Do you like pizza?" - "Yes, I do." / "No, I don't."
* **Câu hỏi Wh-question:** Câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (what, where, when, who, why, how...)
**III. Ví dụ tổng hợp:**
* **Khẳng định:** She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
* **Phủ định:** They don't go to school on Sundays. (Họ không đi học vào Chủ nhật.)
* **Nghi vấn:** Does he speak English? (Anh ấy có nói tiếng Anh không?)
* **Câu hỏi Wh-question:** Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Hiểu rõ cấu trúc và cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác. Hãy luyện tập nhiều để làm quen với cấu trúc và ghi nhớ các động từ thêm "-s" hoặc "-es".
Bạn tham khảo ạ:
My SchoolMy school is a place filled with joy and knowledge, located in a peaceful neighborhood. The school building is painted in soothing colors, and it stands surrounded by lush gardens and spacious playgrounds. Every morning, as I walk through the main gate, I'm greeted by the sight of vibrant flowers and the sound of chirping birds, creating a welcoming atmosphere.
Inside, the classrooms are well-lit and equipped with modern facilities like smart boards and comfortable desks. The walls are adorned with educational posters and motivational quotes, encouraging us to learn and strive for excellence. Our library is a treasure trove of books, offering a quiet sanctuary for students who love reading and expanding their horizons.
The teachers at my school are dedicated and passionate. They not only impart knowledge but also inspire us to be better individuals. They create an engaging and supportive learning environment, making each lesson enjoyable and enriching.
Apart from academics, my school also places great emphasis on extracurricular activities. There are various clubs and societies for students to join, from music and arts to sports and science. These activities provide us with opportunities to explore our interests and develop our skills.
One of the most remarkable aspects of my school is the sense of community and friendship among students and staff. We support and respect each other, creating a harmonious environment where everyone feels valued.
In conclusion, my school is not just a place of learning, but a second home where we grow, make memories, and prepare for the future. It is a place where we are nurtured to become well-rounded individuals.
bạn thi xog chưa :))
Thi ổn ko? :))
*Tôi ổn :"))) *tự nói*
1 cleaner => to clean
2 recycling => to recycle
3 although => because
4 were => did
5 I => me
6 high => height
7 any => some
8 isn't => is
9 do => make
10 some => any
1. The garden has a lot of trees and flowers.
=> There _______are a lot of trees and flowers in the garden_______________________________________________
2. My house is small and old. Your house is spacious and modern.
=> My house is different____from yours ______________________________________
3. Let’s go to Chua Cau first.
=> How about ___going to Chua Cau first_______________________________________________?
4. You should wear a hat. You should wear sun cream.
=> You should ______wear a hat or ...(sun cream không phải đồ nên không wear được, bạn xem lại đề bài nhé)____________________________________________
5. Let’s go camping on the weekend.
à What about_____going camping on the weekend__________________________________________?
6. There are many tall trees behind the house.
à The house is ___in front of many tall trees___________________________________________.
7. I think we should do morning exercise to keep fit.
à Let’s ___do morning exercise to keep fit_________________________________________________ .
8. There are a lot of red spots on her face.
à She has _____a lot of red spots on her face_______________________________________________.
9. The dog is to the left of the sofa and to the right of the wardrobe.
=> The dog____is between the sofa and the wardrobe________________________________________________
10. My schoolbag has many books.
=> There________are many books in my schoolbag______________________________________________
11. Let’s go to the supermarket tomorrow.
=> What about______going to the supermarket tomorrow___________________________________________?
12. How about going to the cinema tonight?
=> Let’s_____go to the cinema tonight____________________________________________________
Hi 😁
hi