Viết bài luận thuyết phục bỏ thói quen thức khuya và sử dụng điện thoại
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
bạn có thể tham khảo bài văn này.
Miền quê luôn là một đề tài được các nhà thơ, nhà văn khai thác vì sự gắn bó sâu sắc và thiêng liêng trong tâm hồn mỗi người. "Miền Quê" của tác giả Đức Trung là một tác phẩm đặc sắc, khắc họa rõ nét hình ảnh làng quê yên bình, tươi đẹp, và gửi gắm những suy tư về cuộc sống, con người. Qua bài thơ, tác giả không chỉ tái hiện vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện những tình cảm sâu sắc của mình với mảnh đất nơi mình sinh ra.
Bài thơ "Miền Quê" mở ra trước mắt người đọc một không gian tươi đẹp của làng quê Việt Nam. Từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên hữu tình, với "ruộng đồng mênh mông", "cánh đồng lúa chín vàng", "dòng sông vắt ngang qua làng". Những hình ảnh quen thuộc ấy không chỉ gợi lên trong lòng người đọc cảm giác bình yên mà còn khơi dậy một niềm tự hào về mảnh đất quê hương.
Cảnh vật trong bài thơ không chỉ là cảnh sắc tự nhiên mà còn gắn liền với cuộc sống của con người. Cánh đồng lúa chín không chỉ là sự biểu hiện của một mùa vụ bội thu mà còn là biểu tượng của sự cần cù, vất vả của người nông dân. Dòng sông uốn quanh làng là một hình ảnh quen thuộc, gắn liền với ký ức tuổi thơ của bao người. Nó không chỉ mang đến nguồn nước tưới mát cho cây cối mà còn là nơi chứa đựng bao kỷ niệm gắn bó với mỗi con người trong làng quê.
Đặc biệt, trong bài thơ "Miền Quê", tác giả Đức Trung không chỉ miêu tả cuộc sống của người dân mà còn gửi gắm một tình yêu sâu sắc đối với nơi mình sinh ra. Đó là tình yêu không chỉ dành cho cảnh vật, mà còn là tình cảm với con người, với những giá trị văn hóa truyền thống được lưu giữ qua bao thế hệ.
Tình yêu quê hương là chủ đề xuyên suốt trong bài thơ "Miền Quê". Dù tác giả không trực tiếp nói ra nhưng qua những dòng thơ, ta vẫn cảm nhận được một tình cảm thiêng liêng và sâu sắc dành cho mảnh đất quê hương. Mỗi hình ảnh trong bài thơ, từ cây cối, dòng sông, đến những con người nông dân vất vả đều mang đậm dấu ấn của một mảnh đất đã nuôi dưỡng và hình thành nên con người. Quê hương là nơi mà tác giả luôn hướng về, là nguồn động lực để tác giả vươn lên trong cuộc sống.
Bài thơ cũng thể hiện sự trân trọng đối với những giá trị văn hóa của quê hương. Quê hương không chỉ là nơi chôn rau cắt rốn mà còn là nơi lưu giữ những giá trị về tình yêu gia đình, sự đùm bọc, sẻ chia giữa con người với con người. Quê hương là nơi khởi đầu cho những ước mơ, là nguồn gốc của tất cả những gì đẹp đẽ trong cuộc sống.
Qua bài thơ "Miền Quê", chúng ta nhận thấy rằng mỗi người dù ở đâu, dù đi xa đến đâu thì đều không thể quên được những hình ảnh, những kỷ niệm gắn bó với quê hương. Bài thơ nhắc nhở chúng ta về giá trị của thiên nhiên và con người quê hương, về những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân: chăm chỉ, kiên trì và luôn yêu thương mảnh đất của mình.
Qua bài thơ "Miền Quê", chúng ta nhận thấy rằng mỗi người dù ở đâu, dù đi xa đến đâu thì đều không thể quên được những hình ảnh, những kỷ niệm gắn bó với quê hương. Bài thơ nhắc nhở chúng ta về giá trị của thiên nhiên và con người quê hương, về những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân: chăm chỉ, kiên trì và luôn yêu thương mảnh đất của mình.
"Miền Quê" của tác giả Đức Trung là một bài thơ giàu cảm xúc và ý nghĩa. Bằng ngòi bút sắc sảo, tác giả đã tái hiện một miền quê đẹp đẽ, yên bình và đầy tình yêu thương. Qua đó, bài thơ không chỉ giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn nhắc nhở chúng ta về tình cảm sâu sắc đối với quê hương. Bài thơ khẳng định rằng, dù ở đâu, quê hương luôn là nguồn cội, là nơi để ta quay về và tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.
Biến cố dẫn đến việc Héc-to phải từ biệt Ăng-đrô-mác trong tác phẩm Iliad của Hómê-rơ chứa đựng những yếu tố sâu sắc về tình yêu, nghĩa vụ và số phận con người trong bối cảnh chiến tranh.
Ăng-đrô-mác, vợ của Héc-to, là một người phụ nữ yêu chồng tha thiết và lo sợ cho sự an nguy của anh khi anh tham gia vào cuộc chiến khốc liệt ở thành Troa. Nàng biết rằng chiến tranh là nơi không có sự chắc chắn, và cô không thể nào chịu nổi việc mất đi người chồng mà nàng yêu quý. Trong khi đó, Héc-to, với tư cách là một chiến binh và người bảo vệ gia đình, phải đối mặt với một quyết định khó khăn. Anh có nghĩa vụ phải chiến đấu bảo vệ thành Troa, bảo vệ đất nước và gia đình, nhưng anh cũng không thể không cảm nhận được nỗi đau của vợ khi nhìn thấy nàng lo lắng và yêu cầu anh từ bỏ chiến trận để trở về với gia đình.
Tình huống này tạo ra một cuộc xung đột nội tâm trong Héc-to. Anh rất yêu vợ và muốn bảo vệ nàng, nhưng anh cũng không thể rời bỏ trách nhiệm của mình với thành Troa và gia đình nói chung. Héc-to biết rằng chiến tranh là nơi anh không thể lường trước được cái chết, nhưng lòng tự trọng, danh dự của một chiến binh và tình yêu đối với đất nước và gia đình khiến anh không thể từ bỏ.
Việc Héc-to phải từ biệt Ăng-đrô-mác trong lúc này thể hiện sự bất lực của con người trước số phận. Dù yêu thương gia đình đến nhường nào, anh vẫn phải tiếp tục cuộc chiến vì nghĩa vụ và sự vinh quang của một chiến binh. Đây là một biểu tượng của sự hy sinh và những quyết định khó khăn mà mỗi người phải đối mặt trong cuộc đời, đặc biệt là trong những hoàn cảnh chiến tranh.
Biến cố này cũng phản ánh một chủ đề lớn trong Iliad — sự đối đầu giữa yêu cầu của cá nhân (tình yêu gia đình) và trách nhiệm đối với cộng đồng, tổ quốc. Héc-to, dù là một người chồng và người cha yêu thương, cuối cùng phải chọn chiến đấu vì đất nước, bởi anh nhận thức rằng chiến tranh không thể tránh khỏi và trách nhiệm của một chiến binh là bảo vệ quê hương dù phải hy sinh bản thân.
Trong bối cảnh của Iliad, sự từ biệt này là khoảnh khắc đầy bi thương, vì nó không chỉ báo hiệu sự chia ly của vợ chồng mà còn là dấu hiệu báo trước cái chết của Héc-to — một người chiến binh dũng cảm, nhưng cũng là một người chồng, người cha đầy tình thương.
Bạn tham khảo:
Gieo vần trong bài thơ chủ yếu là các vần "an", "ang", được lặp lại trong các câu thơ, tạo nên âm điệu nhẹ nhàng, du dương. Các vần này giống như một sự kết nối giữa các câu thơ, khiến cho bài thơ có tính nhạc, dễ nhớ và dễ thuộc. Đồng thời, vần "an", "ang" cũng thể hiện được sự đau xót, nhớ nhung của tác giả khi nhắc đến cảnh vật và con người nơi quê hương. Chúng như những âm thanh nhỏ, nhẹ nhàng nhưng lại có sức lan tỏa sâu rộng trong cảm xúc của người đọc.
Ngắt nhịp trong bài thơ cũng rất đặc biệt. Cách ngắt nhịp 4/3 và 3/4 tạo ra sự thay đổi linh hoạt, không đều đặn, giống như những bước chân đi qua đèo Ngang, không vội vàng mà thong thả, đầy suy tư. Những nhịp thơ này thể hiện được sự dừng lại để chiêm nghiệm về cảnh vật, về quê hương, nhưng cũng tạo ra một sự chuyển động, không đứng yên mà luôn trôi đi như dòng thời gian.
Tác dụng của việc gieo vần và ngắt nhịp trong "Qua Đèo Ngang" là làm nổi bật cảm xúc của người đi qua đèo. Gieo vần giúp tạo ra một âm hưởng trữ tình, nhẹ nhàng, như một bản nhạc buồn, thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của tác giả khi đứng trước thiên nhiên rộng lớn, hoang vắng. Ngắt nhịp lại giúp bài thơ không trở nên đơn điệu, mà có sự biến chuyển trong cảm xúc, từ lúc buồn bã, nhớ thương đến lúc suy tư, chiêm nghiệm.
Giọng điệu thơ trong "Qua Đèo Ngang" có sự hòa quyện giữa sự nhẹ nhàng, sâu lắng và nỗi buồn man mác. Cách gieo vần và ngắt nhịp khiến bài thơ trở nên có chiều sâu, thấm đẫm cảm xúc. Nó thể hiện sự nhớ nhung, xót xa của tác giả khi phải rời xa quê hương và đối diện với thiên nhiên hùng vĩ nhưng vắng lặng. Cũng từ đó, bài thơ như một lời tâm sự của con người với đất trời, một sự kết nối giữa con người và cảnh vật, giữa quá khứ và hiện tại.
Bạn tham khảo:
Đoạn thơ "Quê hương là chùm khế ngọt" của nhà thơ Đỗ Trung Quân đã khắc sâu trong tâm trí mỗi người một hình ảnh bình dị nhưng đầy thiêng liêng về quê hương. Bằng hình ảnh "chùm khế ngọt," tác giả đã đưa ta về một miền ký ức tuổi thơ, nơi có những kỷ niệm ngọt ngào, giản dị, gắn liền với cây trái vườn nhà. Quê hương là nơi ta được sinh ra và lớn lên, nơi từng góc nhỏ đều chất chứa bao kỷ niệm đẹp đẽ. "Chùm khế ngọt" không chỉ đơn giản là hình ảnh của thiên nhiên mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, của sự đùm bọc, che chở mà quê hương dành cho mỗi con người. Qua đó, ta cảm nhận được vẻ đẹp của quê hương không chỉ nằm ở cảnh vật mà còn ở tấm lòng bao dung, gắn bó và sâu nặng. Đoạn thơ đã giúp ta hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của quê hương, để ta biết trân trọng và yêu mến nơi mình sinh ra.
Đoạn văn:
Quê hương, hai tiếng gọi thân thương ấy luôn hiện hữu trong tâm trí mỗi người. Với tôi, quê hương được tái hiện sinh động qua những câu thơ ngọt ngào, chân thật trong bài thơ "Quê hương là chùm khế ngọt". Từng hình ảnh giản dị, gần gũi như chùm khế ngọt, đường đi học, con đò nhỏ... đều gợi lên một khung cảnh làng quê yên bình, thơ mộng. Những kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với những trò chơi dân gian, những buổi chiều ra đồng cùng bà... đều được tác giả khắc họa một cách tinh tế, chân thực. Qua đó, ta cảm nhận được tình yêu quê hương sâu sắc, một tình cảm tự nhiên, mộc mạc mà tha thiết. Dù có đi đâu, quê hương vẫn luôn là nơi để ta trở về, là nơi chắp cánh cho những ước mơ. Bài thơ không chỉ đơn thuần là những vần thơ, mà còn là lời nhắc nhở chúng ta luôn trân trọng và gìn giữ những giá trị truyền thống của quê hương.
- Sử thi là tác phẩm tự sự dân gian có quy mô lớn, sử dụng ngôn ngữ có vần, nhịp, xây dựng những hình tượng nghệ thuật hoành tráng.
- Nội dung của sử thi có tính rộng lớn, kể về sự kiện trọng đại của quá khứ, biểu hiện toàn bộ đời sống văn hóa, lịch sử của cộng đồng, thể hiện quá trình vận động của tộc người đó qua các giai đoạn khác nhau.
- Nghệ thuật của sử thi là những câu chuyện kể văn xuôi xen lẫn văn vần, có sử dụng các yếu thành ngữ, tục ngữ, những từ ngữ cổ, hình thức nghệ thuật ngôn từ dân gian.