- Cấu trúc So sánh hơn:
Chủ ngữ 1 + tobe + tính từ + đuôi "er" + than + chủ ngữ 2: ... hơn ...
Ví dụ: big (to) → bigger (to hơn)
small (nhỏ) → smaller (nhỏ hơn)
Ví dụ; This cow is bigger than that cow. (Chú bò này to hơn chú bò kia)
theo bạn,đúng hay sai?
Đúng á
hoi nghia /tuoi nguoi khac vay