Văn bản "Người ngồi đợi trước hiên nhà" của tác giả Huỳnh Như Phương được kể theo ngôi thứ mấy?Và nêu tác dụng của ngôi kể này
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Văn Nghị Luận về Câu Chuyện Tấm Cám: Biểu Tượng Vĩnh Cửu của Thiện Ác và Khát Vọng Công Lý
Câu chuyện cổ tích Tấm Cám không chỉ là một ký ức đẹp đẽ của tuổi thơ mà còn là một tác phẩm văn học dân gian mang giá trị nhân văn sâu sắc, phản ánh một cách sinh động cuộc đấu tranh muôn thuở giữa cái thiện và cái ác, đồng thời thể hiện khát vọng công lý cháy bỏng của nhân dân lao động. Trải qua bao thế hệ, Tấm Cám vẫn giữ nguyên sức hấp dẫn và trở thành biểu tượng vĩnh cửu cho những bài học đạo đức và triết lý sống quý giá.
Trước hết, Tấm Cám khắc họa một cách rõ nét sự đối lập gay gắt giữa hai tuyến nhân vật đại diện cho thiện và ác. Tấm, cô gái hiền lành, chăm chỉ, chịu thương chịu khó, luôn nhẫn nhịn và cam chịu trước những bất công. Ngược lại, Cám và mụ dì ghẻ hiện thân cho sự độc ác, lòng tham vô đáy, sự đố kỵ và những mưu mô xảo quyệt. Từ những hành động nhỏ nhặt như tranh giành giỏ tép, đến những âm mưu thâm độc hãm hại Tấm, Cám và dì ghẻ đã bộc lộ bản chất xấu xa, tàn nhẫn. Sự đối lập này không chỉ tạo nên kịch tính cho câu chuyện mà còn giúp người đọc dễ dàng nhận diện và đồng cảm với những phẩm chất tốt đẹp của Tấm, đồng thời lên án mạnh mẽ những hành vi độc ác của mẹ con Cám.
Bên cạnh đó, Tấm Cám còn là tiếng nói mạnh mẽ khẳng định niềm tin vào công lý và sự chiến thắng tất yếu của cái thiện. Mặc dù trải qua bao nhiêu khó khăn, thử thách, thậm chí là cái chết, Tấm vẫn luôn được các thế lực siêu nhiên giúp đỡ, từ ông Bụt hiền từ đến sự hóa thân kỳ diệu qua các loài vật. Những phép màu này không chỉ mang yếu tố hoang đường, kỳ ảo của truyện cổ tích mà còn thể hiện ước mơ và niềm tin của nhân dân vào một sức mạnh siêu nhiên có thể trừng trị cái ác và bảo vệ cái thiện. Cuối cùng, sự trừng phạt đích đáng dành cho mẹ con Cám, với cái chết thảm khốc, đã mang lại sự thỏa mãn cho người đọc, củng cố niềm tin vào lẽ phải và công bằng trong cuộc sống.
Hơn thế nữa, câu chuyện Tấm Cám còn mang đến những bài học sâu sắc về đạo đức và nhân cách. Tấm là hình ảnh tiêu biểu cho những phẩm chất đáng quý của người phụ nữ Việt Nam truyền thống: sự hiền dịu, lòng nhân hậu, đức tính cần cù, chịu đựng và lòng vị tha. Ngược lại, Cám và dì ghẻ là lời cảnh tỉnh về những thói hư tật xấu như lòng tham, sự đố kỵ, thói lười biếng và sự gian trá. Qua đó, câu chuyện giáo dục con người về cách sống, về sự phân biệt giữa thiện và ác, về giá trị của lòng nhân ái và sự trung thực.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng, sự trừng phạt dành cho mẹ con Cám trong truyện có phần tàn nhẫn, thể hiện quan niệm "ác giả ác báo" một cách trực diện. Điều này có thể gây ra những tranh cãi về tính nhân văn trong cách giải quyết mâu thuẫn của truyện cổ tích. Dù vậy, trong bối cảnh xã hội xưa, khi luật pháp chưa hoàn thiện và người dân thường xuyên phải chịu đựng áp bức bất công, những hình phạt nghiêm khắc như vậy có lẽ là một cách để thể hiện sự phẫn nộ và khát vọng công lý mạnh mẽ của cộng đồng.
Tóm lại, câu chuyện Tấm Cám là một viên ngọc quý trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam. Với cốt truyện hấp dẫn, nhân vật điển hình và những yếu tố kỳ ảo đặc trưng, Tấm Cám không chỉ mang đến những giây phút giải trí mà còn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. Nó là biểu tượng vĩnh cửu cho cuộc đấu tranh giữa thiện và ác, là tiếng nói khẳng định niềm tin vào công lý và là bài học quý giá về đạo đức và nhân cách. Dù thời gian có trôi qua, Tấm Cám vẫn sẽ mãi là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Việt Nam, tiếp tục truyền cảm hứng và giáo dục các thế hệ mai sau.

I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4,0 điểm)
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
Thể thơ của văn bản là thơ tự do. Chúng ta thấy rõ điều này qua sự không gò bó về số tiếng trong mỗi dòng, vần điệu và cách ngắt nhịp linh hoạt.
Câu 2. Liệt kê một số từ ngữ, hình ảnh trong văn bản miêu tả kí ức tuổi học trò.
Một số từ ngữ, hình ảnh miêu tả kí ức tuổi học trò trong văn bản bao gồm:
- Sân trường hẹp lại: Gợi không gian quen thuộc, có lẽ giờ đây nhìn lại thấy nhỏ bé hơn so với cảm nhận ngày xưa.
- Biển lùi xa: Có thể là hình ảnh ẩn dụ cho sự rộng lớn của thế giới bên ngoài, giờ đây đã trở nên xa xôi hơn so với những năm tháng học trò.
- Cây phượng gù quên nắng mưa dầu dãi / Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...: Hình ảnh cây phượng quen thuộc của trường học, sự nở rộ của hoa phượng gợi nhớ đến những mùa hè rực rỡ của tuổi học trò.
- Tà áo mỏng / Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...: Hình ảnh tà áo dài trắng tinh khôi của nữ sinh, nhẹ nhàng, thoáng qua như sương sớm, gợi vẻ đẹp trong sáng của tuổi học trò.
- Sách giáo khoa xưa: Vật dụng gắn liền với những năm tháng học tập.
- Thầy cô ơi, xin người đừng già vội / Nụ cười hiền, mái tóc chớm màu mưa...: Hình ảnh người thầy cô kính yêu với nụ cười hiền hậu và mái tóc bắt đầu điểm bạc, gợi nhớ sự tận tâm dạy dỗ.
- Mái trường như bóng mẹ / Lặng lẽ thương ta, dạy ta lớn thành người: So sánh mái trường với người mẹ, thể hiện sự che chở, yêu thương và dạy dỗ của nhà trường.
- Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...: Hình ảnh chiếc bảng đen quen thuộc, nơi truyền đạt kiến thức, được ví như con đường rộng lớn mở ra tương lai cho học sinh.
Câu 3. Chỉ ra và làm rõ hiệu quả của biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong các dòng thơ in đậm.
Các dòng thơ in đậm là:
- Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...
- Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...
- Mái trường như bóng mẹ
- Tấm bảng xanh bát ngát
Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng và hiệu quả của chúng:
- So sánh:
- "Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...": So sánh sự nở rộ của hoa phượng với vẻ tươi tắn, hồn nhiên của tuổi thơ. Phép so sánh này gợi lại những ký ức đẹp đẽ, trong sáng và đầy sức sống của những năm tháng học trò gắn liền với mùa hoa phượng.
- "Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...": So sánh tà áo mỏng với ánh sương sa. Phép so sánh này tạo ra hình ảnh nhẹ nhàng, tinh khôi, thoáng qua, gợi vẻ đẹp thanh khiết, mơ màng của tuổi học trò và có chút gì đó luyến tiếc về sự nhanh chóng của thời gian.
- "Mái trường như bóng mẹ": So sánh mái trường với hình ảnh người mẹ. Phép so sánh này thể hiện sự gắn bó sâu sắc, tình cảm yêu thương, che chở và sự nuôi dưỡng mà mái trường đã dành cho học sinh trong suốt quãng thời gian trưởng thành.
- Ẩn dụ:
- "Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...": Hình ảnh "tấm bảng xanh bát ngát" (ẩn dụ cho tri thức, kiến thức được truyền đạt) được ví như con đường rộng lớn ("mở đường bay") dẫn lối cho tương lai của những người trẻ tuổi ("những tuổi đôi mươi"). Phép ẩn dụ này thể hiện vai trò to lớn của giáo dục trong việc định hướng và chắp cánh ước mơ cho học sinh.
Câu 4. Nhận xét về tình cảm của nhân vật trữ tình được thể hiện trong văn bản.
Nhân vật trữ tình trong văn bản thể hiện một tình cảm hoài niệm, luyến tiếc sâu sắc đối với những ký ức đẹp đẽ của tuổi học trò. Xuyên suốt bài thơ là những lời "thôi đừng" như một sự níu kéo, không muốn những hình ảnh, âm thanh quen thuộc của mùa thu gợi nhớ quá khứ. Tình cảm này được thể hiện qua:
- Sự trân trọng, yêu mến những hình ảnh gắn liền với mái trường: sân trường, cây phượng, tà áo dài, sách giáo khoa, thầy cô, bảng đen.
- Nỗi lo lắng, xót xa khi nghĩ về sự thay đổi của thời gian đối với thầy cô ("xin người đừng già vội").
- Sự biết ơn sâu sắc đối với mái trường, nơi đã nuôi dưỡng và chắp cánh ước mơ ("lặng lẽ thương ta, dạy ta lớn thành người", "mở đường bay cho những tuổi đôi mươi").
- Cảm giác bâng khuâng, xao xuyến khi nhớ về những điều đã qua ("Thôi đừng nhớ gió heo may xao xác / Thổi nao lòng trong sách giáo khoa xưa").
Nhìn chung, tình cảm chủ đạo là sự trân trọng quá khứ, lòng biết ơn và một chút bùi ngùi, luyến tiếc khi những kỷ niệm đẹp đẽ dần trở thành dĩ vãng.
Câu 5. Từ nội dung văn bản, anh/chị hãy rút ra bài học về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp.
Từ nội dung văn bản, tôi rút ra những bài học sau về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp:
- Trân trọng và biết ơn quá khứ: Quá khứ, đặc biệt là những kỷ niệm đẹp của tuổi học trò, là nền tảng quan trọng hình thành nên con người hiện tại. Chúng ta cần trân trọng những ký ức đó, biết ơn những người và những điều đã góp phần tạo nên chúng ta (thầy cô, bạn bè, mái trường).
- Không né tránh mà hãy trân quý những giá trị tinh thần: Những hình ảnh, âm thanh gợi nhắc quá khứ có thể mang đến những cảm xúc bâng khuâng, nhưng chúng cũng là cơ hội để ta nhìn nhận lại những giá trị tinh thần cao đẹp như tình thầy trò, tình bạn, sự tận tâm dạy dỗ, khát vọng vươn lên. Thay vì trốn tránh, hãy trân quý và giữ gìn những giá trị đó trong tâm hồn.
- Hướng về tương lai nhưng không quên nguồn cội: Dù cuộc sống luôn hướng về phía trước, chúng ta không nên quên đi những nơi đã nuôi dưỡng mình, những người đã dìu dắt mình. Sự kết nối với quá khứ giúp ta có thêm sức mạnh và động lực để bước tiếp trên con đường tương lai.
- Sống chậm lại để cảm nhận: Đôi khi, cuộc sống hối hả khiến chúng ta bỏ lỡ những khoảnh khắc đẹp và những giá trị tinh thần sâu sắc. Hãy dành thời gian để lắng đọng, cảm nhận và trân trọng những điều giản dị xung quanh, giống như nhân vật trữ tình đang ngắm nhìn và hồi tưởng về mùa thu và mái trường xưa.
II. PHẦN VIẾT (6,0 điểm)
Câu 1. (2,0 điểm) Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nghệ thuật sáng tạo hình ảnh trong văn bản đã cho ở phần Đọc hiểu.
Đoạn trích "Thôi đừng trách mùa thu..." của Trần Nhuận Minh thể hiện sự tài hoa trong nghệ thuật sáng tạo hình ảnh, góp phần quan trọng trong việc gợi mở dòng chảy cảm xúc hoài niệm về tuổi học trò. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh quen thuộc, gần gũi của trường học và mùa thu như "sân trường hẹp lại", "biển lùi xa", "cây phượng gù", "hoa phượng", "tà áo mỏng", "gió heo may", "sách giáo khoa", "mái tóc chớm màu mưa", "bảng xanh bát ngát" để khơi gợi những ký ức sâu sắc trong lòng người đọc. Đặc biệt, các biện pháp tu từ so sánh ("Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...", "Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...", "Mái trường như bóng mẹ") và ẩn dụ ("Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...") được sử dụng một cách tinh tế, mang đến những liên tưởng độc đáo và giàu sức gợi. Hình ảnh "tà áo mỏng" so sánh với "ánh sương sa" không chỉ diễn tả vẻ đẹp thanh khiết mà còn gợi cảm giác mong manh, thoáng qua của thời gian. Hình ảnh "bảng xanh bát ngát" ẩn dụ cho tri thức, mở ra "đường bay" cho tương lai, thể hiện vai trò to lớn của giáo dục. Sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh tả thực và hình ảnh mang tính biểu tượng đã tạo nên một bức tranh thơ vừa cụ thể, vừa giàu ý nghĩa, lay động sâu xa tình cảm của người đọc về những năm tháng học trò tươi đẹp.

Lòng tự trọng và yêu thương bản thân là những giá trị quan trọng giúp mỗi người, đặc biệt là học sinh, phát triển toàn diện về mặt nhân cách và tinh thần. Là học sinh, chúng ta cần xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân để sống tích cực, tự tin và hòa nhập tốt với xã hội.
Trước tiên, lòng tự trọng bắt nguồn từ việc hiểu rõ giá trị của bản thân. Mỗi người đều có những ưu điểm, khả năng riêng biệt mà không ai giống ai. Vì vậy, chúng ta cần nhận thức được những giá trị tốt đẹp của mình, không so sánh bản thân với người khác một cách tiêu cực. Học sinh có thể xây dựng lòng tự trọng bằng cách cố gắng học tập, rèn luyện kỹ năng, và đạt được những mục tiêu nhỏ trong cuộc sống. Khi đạt được thành công dù nhỏ bé, chúng ta sẽ cảm thấy tự hào về bản thân và trân trọng chính mình hơn.
Bên cạnh đó, yêu thương bản thân là việc chăm sóc cả về thể chất lẫn tinh thần. Điều này bao gồm việc ăn uống lành mạnh, tập luyện thể thao, nghỉ ngơi hợp lý để cơ thể khỏe mạnh. Đồng thời, chúng ta cũng cần biết cách đối mặt với áp lực, giải tỏa căng thẳng và tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống. Học sinh nên dành thời gian cho sở thích cá nhân, trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình để cảm thấy được yêu thương và gắn kết.
Ngoài ra, việc xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân cũng đòi hỏi chúng ta biết chấp nhận những sai lầm và thất bại. Không ai hoàn hảo, và việc mắc lỗi là điều bình thường trong cuộc sống. Thay vì tự trách móc, học sinh nên học cách rút kinh nghiệm từ những sai lầm để trưởng thành hơn. Điều này giúp chúng ta không chỉ yêu thương bản thân mà còn biết cách tha thứ cho chính mình.
Tóm lại, để xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân, mỗi học sinh cần nhận thức rõ giá trị của mình, chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất, đồng thời học cách chấp nhận bản thân. Khi làm được điều đó, chúng ta sẽ trở thành những con người tự tin, tích cực và lan tỏa tình yêu thương đến mọi người xung quanh.
Lòng tự trọng và yêu thương bản thân là những giá trị quan trọng giúp mỗi người, đặc biệt là học sinh, phát triển toàn diện về mặt nhân cách và tinh thần. Là học sinh, chúng ta cần xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân để sống tích cực, tự tin và hòa nhập tốt với xã hội.
Trước tiên, lòng tự trọng bắt nguồn từ việc hiểu rõ giá trị của bản thân. Mỗi người đều có những ưu điểm, khả năng riêng biệt mà không ai giống ai. Vì vậy, chúng ta cần nhận thức được những giá trị tốt đẹp của mình, không so sánh bản thân với người khác một cách tiêu cực. Học sinh có thể xây dựng lòng tự trọng bằng cách cố gắng học tập, rèn luyện kỹ năng, và đạt được những mục tiêu nhỏ trong cuộc sống. Khi đạt được thành công dù nhỏ bé, chúng ta sẽ cảm thấy tự hào về bản thân và trân trọng chính mình hơn.
Bên cạnh đó, yêu thương bản thân là việc chăm sóc cả về thể chất lẫn tinh thần. Điều này bao gồm việc ăn uống lành mạnh, tập luyện thể thao, nghỉ ngơi hợp lý để cơ thể khỏe mạnh. Đồng thời, chúng ta cũng cần biết cách đối mặt với áp lực, giải tỏa căng thẳng và tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống. Học sinh nên dành thời gian cho sở thích cá nhân, trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình để cảm thấy được yêu thương và gắn kết.
Ngoài ra, việc xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân cũng đòi hỏi chúng ta biết chấp nhận những sai lầm và thất bại. Không ai hoàn hảo, và việc mắc lỗi là điều bình thường trong cuộc sống. Thay vì tự trách móc, học sinh nên học cách rút kinh nghiệm từ những sai lầm để trưởng thành hơn. Điều này giúp chúng ta không chỉ yêu thương bản thân mà còn biết cách tha thứ cho chính mình.
Tóm lại, để xây dựng lòng tự trọng và yêu thương bản thân, mỗi học sinh cần nhận thức rõ giá trị của mình, chăm sóc sức khỏe tinh thần và thể chất, đồng thời học cách chấp nhận bản thân. Khi làm được điều đó, chúng ta sẽ trở thành những con người tự tin, tích cực và lan tỏa tình yêu thương đến mọi người xung quanh.

Điều kiện và đặc điểm của chuyển động tròn đều và lực hướng tâm
a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều:
Để một vật chuyển động tròn đều, cần có hai điều kiện sau:
- Lực tác dụng: Phải có một lực hoặc hợp lực tác dụng lên vật, luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn. Lực này được gọi là lực hướng tâm.
- Tốc độ: Vật phải có tốc độ không đổi (tức là độ lớn của vận tốc không đổi) khi chuyển động trên quỹ đạo tròn.
b. Đặc điểm của lực hướng tâm:
- Điểm đặt: Đặt trên vật chuyển động tròn đều.
- Phương: Luôn hướng dọc theo bán kính của quỹ đạo tròn.
- Chiều: Luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn.
- Độ lớn: \(F_{h t} = m \cdot a_{h t} = \frac{m v^{2}}{r} = m \omega^{2} r\), trong đó:
- \(F_{h t}\): Độ lớn của lực hướng tâm (N).
- \(m\): Khối lượng của vật (kg).
- \(a_{h t}\): Gia tốc hướng tâm (m/s²).
- \(v\): Tốc độ dài của vật (m/s).
- \(r\): Bán kính của quỹ đạo tròn (m).
- \(\omega\): Tốc độ góc của vật (rad/s).
Lực hướng tâm không phải là một loại lực mới mà là tổng hợp của các lực khác tác dụng lên vật, có tác dụng giữ cho vật chuyển động tròn đều
Ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:
- Vệ tinh nhân tạo chuyển động quanh Trái Đất: Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và vệ tinh đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho vệ tinh chuyển động trên quỹ đạo tròn quanh Trái Đất.
- Ô tô chuyển động trên đường vòng: Khi ô tô vào cua, lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường (cùng với lực nâng của mặt đường nếu đường nghiêng) tạo thành lực hướng tâm, giúp xe chuyển động theo đường cong.
- Vật nặng buộc vào sợi dây quay tròn: Khi quay một vật nặng buộc vào đầu sợi dây theo quỹ đạo tròn, lực căng của sợi dây đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho vật chuyển động tròn đều .

a. Độ biến dạng của lò xo
Độ biến dạng (Δl) của lò xo được tính bằng hiệu giữa chiều dài sau khi biến dạng và chiều dài tự nhiên của lò xo:
\(\Delta l = l - l_{0}\)
Trong đó:
- \(l_{0}\): chiều dài tự nhiên của lò xo = 20 cm
- \(l\): chiều dài của lò xo khi treo vật = 23 cm
Tính độ biến dạng:
\(\Delta l = 23 \textrm{ } \text{cm} - 20 \textrm{ } \text{cm} = 3 \textrm{ } \text{cm}\)
b. Độ cứng của lò xo
Độ cứng (k) của lò xo được tính bằng công thức:
\(F = k \cdot \Delta l\)
Trong đó:
- \(F\): lực tác dụng lên lò xo, ở đây là trọng lượng của vật.
- \(m\): khối lượng của vật = 300 g = 0.3 kg
- \(g\): gia tốc trọng trường = 10 m/s²
Tính lực tác dụng \(F\):
\(F = m \cdot g = 0.3 \textrm{ } \text{kg} \cdot 10 \textrm{ } \text{m}/\text{s}^{2} = 3 \textrm{ } \text{N}\)
Giờ ta thay các giá trị vào công thức để tính độ cứng \(k\):
\(k = \frac{F}{\Delta l} = \frac{3 \textrm{ } \text{N}}{0.03 \textrm{ } \text{m}} = 100 \textrm{ } \text{N}/\text{m}\)
Kết luận:
- Độ biến dạng của lò xo: \(3 \textrm{ } \text{cm}\)
- Độ cứng của lò xo: \(100 \textrm{ } \text{N}/\text{m}\)

a. Trình bày nội dung định luật bảo toàn động lượng
Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng: Trong một hệ cô lập (tức là hệ không chịu tác dụng của ngoại lực hoặc tổng các ngoại lực bằng không), tổng động lượng của hệ luôn được bảo toàn, tức là không đổi theo thời gian.
b. Thế nào là va chạm đàn hồi, va chạm mềm? Động lượng và động năng của hệ vật trước và sau va chạm có đặc điểm gì?
Va chạm đàn hồi:
- Định nghĩa: Va chạm đàn hồi là va chạm trong đó động năng của hệ được bảo toàn.
- Đặc điểm:
- Tổng động lượng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
- Tổng động năng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
- Các vật sau va chạm tách rời nhau.
- Ví dụ: Va chạm giữa các bi-a lý tưởng.
Va chạm mềm (va chạm không đàn hồi):
- Định nghĩa: Va chạm mềm là va chạm trong đó động năng của hệ không được bảo toàn. Một phần động năng bị chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác (nhiệt, âm thanh, biến dạng).
- Đặc điểm:
- Tổng động lượng của hệ trước và sau va chạm là không đổi.
- Tổng động năng của hệ trước va chạm lớn hơn tổng động năng của hệ sau va chạm (do có sự hao hụt năng lượng).
- Các vật sau va chạm thường dính vào nhau và chuyển động cùng vận tốc (trong trường hợp va chạm mềm hoàn toàn).
- Ví dụ: Viên đạn găm vào một khối gỗ.
So sánh động lượng và động năng:
Đặc điểm | Va chạm đàn hồi | Va chạm mềm |
---|---|---|
Động lượng | Bảo toàn | Bảo toàn |
Động năng | Bảo toàn | Không bảo toàn (giảm) |

Vấn đề được đề cập trong đoạn trích hoàn toàn mang tính toàn cầu. Sự phổ biến rộng rãi của smartphone và các nền tảng mạng xã hội đã biến chúng thành công cụ không thể thiếu trong cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp thế giới. Điều đáng nói là, những tác động tâm lý tiêu cực được mô tả - cảm giác cô đơn giữa đám đông trực tuyến, sự hời hợt trong giao tiếp mạng, sự xao trộn và ghen tị khi so sánh bản thân, cùng nhu cầu tìm kiếm sự "cứu rỗi" ảo vào đêm khuya - không còn là vấn đề của riêng một quốc gia hay nền văn hóa nào. Bản chất chung của con người và cách chúng ta tương tác với công nghệ đã tạo ra những hệ quả tương đồng trên phạm vi toàn cầu. Thực tế, đã có nhiều nghiên cứu và thảo luận quốc tế về những ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn này, cho thấy đây là một mối quan tâm chung, vượt qua mọi biên giới quốc gia. Tóm lại, sự lan rộng của công nghệ đã tạo ra những thách thức tâm lý và xã hội mang tính toàn cầu, và đoạn trích đã phản ánh một khía cạnh quan trọng của vấn đề này.

Môi trường là ngôi nhà chung của toàn nhân loại, là nơi cung cấp không khí trong lành, nguồn nước sạch, và những tài nguyên thiên nhiên cần thiết cho sự sống. Tuy nhiên, trước tình trạng ô nhiễm môi trường đang diễn ra nghiêm trọng, việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là nhiệm vụ cấp thiết của toàn xã hội.
Trước hết, chúng ta cần nhận thức rõ ràng rằng môi trường đang chịu nhiều áp lực từ hoạt động của con người. Rác thải nhựa tràn lan, khói bụi từ các nhà máy công nghiệp và khí thải từ các phương tiện giao thông đã làm ô nhiễm không khí, đất và nước. Những hậu quả này không chỉ đe dọa đến sức khỏe của con người mà còn khiến nhiều loài sinh vật phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Nếu không hành động kịp thời, những thế hệ tương lai sẽ phải gánh chịu hậu quả nặng nề.
Để bảo vệ môi trường, chúng ta cần áp dụng những biện pháp cụ thể và thiết thực. Đầu tiên, mỗi cá nhân nên hình thành thói quen sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, như túi vải thay thế túi nilon hoặc sử dụng xe đạp thay vì xe máy để giảm khí thải. Các doanh nghiệp cũng cần đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm lượng chất thải độc hại ra ngoài môi trường. Bên cạnh đó, chính quyền cần ban hành các chính sách nghiêm ngặt để kiểm soát các hoạt động gây ô nhiễm, đồng thời đẩy mạnh giáo dục cộng đồng về ý thức bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, bảo vệ môi trường còn là cách chúng ta giữ gìn bản sắc văn hóa và sự sống đa dạng trên Trái Đất. Mỗi khi trồng thêm một cây xanh, hạn chế sử dụng tài nguyên không cần thiết hay tái chế một sản phẩm, chúng ta đã góp phần làm cho hành tinh này trở nên tốt đẹp hơn.
Tóm lại, bảo vệ môi trường không chỉ là một khẩu hiệu, mà là hành động thiết thực và trách nhiệm của tất cả mọi người. Để tương lai trở nên tươi sáng hơn, ngay từ hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau hành động vì một Trái Đất xanh – nơi đáng sống của mọi sinh vật và của thế hệ mai sau. 🌱✨
Trong những thập kỷ gần đây, vấn đề môi trường đã và đang trở thành một trong những chủ đề nóng bỏng trên toàn cầu. Không chỉ là mối quan tâm của các nhà khoa học, bảo vệ môi trường còn là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi cá nhân, mỗi quốc gia. Mục tiêu của bài nghị luận này không chỉ nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường mà còn đề xuất các giải pháp thiết thực, góp phần nâng cao ý thức cộng đồng trong việc chung tay gìn giữ “ngôi nhà chung” của chúng ta.
Ô nhiễm môi trường đang diễn ra ở mọi nơi trên thế giới, từ các thành phố lớn đến những vùng nông thôn. Bầu không khí đầy khói bụi, nguồn nước ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp và sinh hoạt, hay những bãi rác khổng lồ không được xử lý kịp thời là những hình ảnh phổ biến. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên mà còn đe dọa sức khỏe và chất lượng sống của mọi người.
Ví dụ, ở Bắc Kinh, Trung Quốc, và New Delhi, Ấn Độ, tình trạng ô nhiễm không khí đôi khi đạt đến mức nguy hiểm, với các chỉ số AQI (Chỉ số chất lượng không khí) vượt xa ngưỡng an toàn. Điều này gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho người dân, từ các bệnh về hô hấp đến tăng nguy cơ ung thư. Hay như tình trạng các sông, hồ và đại dương trên thế giới đang phải đối mặt với mức độ ô nhiễm nghiêm trọng do rác thải nhựa. Ví dụ, Đại dương Thái Bình Dương có một vùng được gọi là “Điểm nóng rác thải nhựa”, nơi tập trung lượng lớn rác nhựa đang ảnh hưởng đến đa dạng sinh học biển và gây ra các vấn đề sức khỏe cho động vật biển.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường hiện nay. Một trong số đó là do sự phát triển không kiểm soát của công nghiệp hóa, đô thị hóa. Hoạt động sản xuất công nghiệp mà thiếu sự quản lý về môi trường đã tạo ra lượng lớn chất thải độc hại. Bên cạnh đó, thói quen tiêu dùng và sinh hoạt hàng ngày của con người cũng góp phần không nhỏ vào việc ô nhiễm môi trường, từ việc sử dụng túi ni lông, phương tiện cá nhân đến việc xả rác bừa bãi.
Hậu quả của việc không bảo vệ môi trường là vô cùng nghiêm trọng. Ô nhiễm không khí có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như bệnh hô hấp, tim mạch, thậm chí là ung thư. Sự suy giảm đa dạng sinh học ảnh hưởng đến cân bằng của hệ sinh thái. Biến đổi khí hậu, với các hiện tượng như nóng lên toàn cầu, tan băng ở hai cực, là hậu quả trực tiếp từ việc phá hủy môi trường sống tự nhiên.
Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường, mỗi cá nhân có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ như sử dụng túi tái chế, hạn chế sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần, tiết kiệm năng lượng và nước. Việc chuyển sang các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường như xe đạp hoặc phương tiện công cộng cũng là một cách hiệu quả để giảm thiểu lượng khí thải carbon.
Theo em, việc giảm thiểu sử dụng túi nhựa và sản phẩm nhựa dùng một lần là một trong những bước đơn giản nhất mà mọi người có thể thực hiện hàng ngày. Tôi đã chuyển sang sử dụng túi vải, bình nước tái sử dụng và hạn chế mua sản phẩm có bao bì nhựa để góp phần bảo vệ môi trường cũng như giữ gìn môi trường sống của mình.
Hay việc chuyển từ đi xe máy, ô tô sang đi xe đạp khi cần di chuyển những đoạn đường không quá dài cũng là cách hay để giảm phát thải khí nhà kính và góp phần cải thiện sức khỏe.
Ở cấp độ cộng đồng và quốc gia, việc thúc đẩy các dự án xanh như trồng cây, bảo tồn rừng, và phát triển các công nghệ sạch là cần thiết. Chính phủ có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải từ các nhà máy, và quản lý chất thải hiệu quả.
Tại Nhật Bản, phân loại rác và tái chế được thực hiện nghiêm ngặt. Người dân phải phân loại rác thành nhiều loại khác nhau như rác thải hữu cơ, nhựa, giấy, kim loại, và thủy tinh. Chính sách này giúp tăng tỷ lệ tái chế và giảm lượng rác thải được chôn lấp. Nhiều thành phố ở Châu Âu như Copenhagen và Amsterdam đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng xe đạp và giao thông công cộng. Các chính sách này nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào xe hơi cá nhân và giảm khí thải carbon.
Các quốc gia như Kenya, Rwanda, và một số bang ở Úc đã thiết lập lệnh cấm sử dụng túi nhựa dùng một lần. Chính sách này đã giúp giảm đáng kể lượng rác thải nhựa, bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Hay như Đức đã đầu tư lớn vào năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Điều này không chỉ giúp giảm phát thải carbon mà còn thúc đẩy ngành công nghiệp năng lượng sạch.
Hợp tác quốc tế cũng là một yếu tố quan trọng trong việc giải quyết vấn đề môi trường toàn cầu. Việc chia sẻ kiến thức, công nghệ, và nguồn lực giữa các quốc gia có thể giúp tăng cường năng lực ứng phó với các thách thức môi trường hiện nay. Bên cạnh đó, sự tham gia của cộng đồng trong việc phổ biến kiến thức và nâng cao nhận thức về môi trường là không thể thiếu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo vệ môi trường không chỉ dừng lại ở phạm vi quốc gia mà cần được xem xét trên phạm vi toàn cầu. Mỗi hành động, từ cá nhân đến cộng đồng, từ chính phủ đến các tổ chức quốc tế, đều có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra một tương lai bền vững cho hành tinh của chúng ta. Hãy cùng nhau chung tay, chung sức để bảo vệ “ngôi nhà chung” của chúng ta – Trái Đất.⚡⛇
Văn bản "Người ngồi đợi trước hiên nhà" của tác giả Huỳnh Như Phương được kể theo ngôi thứ nhất.
Tác dụng của ngôi kể thứ nhất: