K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

I. PHẦN ĐỌC HIÊU (4,0 điểm) Đọc văn bản sau: THÔI ĐỪNG TRÁCH MÙA THU.... (Trần Nhuận Minh(1)) Thôi đừng trách mùa thu nhiều mây trắng Sân trường hẹp lại, biển lùi xa... Cây phượng gù quên nắng mưa dầu dãi Nở như thời thơ ấu                          những chùm hoa... Thôi đừng nghe tiếng ve kêu cháy ruột Để người lính bình yên...
Đọc tiếp

I. PHẦN ĐỌC HIÊU (4,0 điểm) Đọc văn bản sau: THÔI ĐỪNG TRÁCH MÙA THU.... (Trần Nhuận Minh(1)) Thôi đừng trách mùa thu nhiều mây trắng Sân trường hẹp lại, biển lùi xa... Cây phượng gù quên nắng mưa dầu dãi Nở như thời thơ ấu                          những chùm hoa... Thôi đừng nghe tiếng ve kêu cháy ruột Để người lính bình yên nằm dưới cánh rừng già Phút chạm lửa, chợt nhớ tà áo mỏng Bay qua cổng trường như một ánh sương sa... Thôi đừng nhớ gió heo may xao xác Thổi nao lòng trong sách giáo khoa xưa Thầy cô ơi, xin người đừng già vội Nụ cười hiền, mái tóc chớm màu mưa... Thôi đừng xa mái trường như bóng mẹ Lặng lẽ thương ta, dạy ta lớn thành người Chao ôi nhớ, tấm bảng xanh bát ngát Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi... (Dẫn theo Tạp chí Thơ, Hội Nhà văn Việt Nam, số tháng 11,12 năm 2019, tr.60) Chú thích (1): Tác giả Trần Nhuận Minh, sinh năm 1944 tại Hải Dương, là nhà thơ có vị trí quan trọng trong nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông được tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5: Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản. Câu 2. Liệt kê một số từ ngữ, hình ảnh trong văn bản miêu tả kí ức tuổi học trò. Câu 3. Chi ra và làm rõ hiệu quả của biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong các dòng thơ in đậm. Câu 4. Nhận xét về tình cảm của nhân vật trữ tình được thể hiện trong văn bản. Câu 5. Từ nội dung văn bản, anh/chị hãy rút ra bài học về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp. II. PHẦN VIẾT (6,0 điểm) Câu 1. (2,0 điểm) Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nghệ thuật sáng tạo hình ảnh trong văn bản đã cho ở phần Đọc hiểu.

1
6 tháng 4

I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4,0 điểm)

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.

Thể thơ của văn bản là thơ tự do. Chúng ta thấy rõ điều này qua sự không gò bó về số tiếng trong mỗi dòng, vần điệu và cách ngắt nhịp linh hoạt.

Câu 2. Liệt kê một số từ ngữ, hình ảnh trong văn bản miêu tả kí ức tuổi học trò.

Một số từ ngữ, hình ảnh miêu tả kí ức tuổi học trò trong văn bản bao gồm:

  • Sân trường hẹp lại: Gợi không gian quen thuộc, có lẽ giờ đây nhìn lại thấy nhỏ bé hơn so với cảm nhận ngày xưa.
  • Biển lùi xa: Có thể là hình ảnh ẩn dụ cho sự rộng lớn của thế giới bên ngoài, giờ đây đã trở nên xa xôi hơn so với những năm tháng học trò.
  • Cây phượng gù quên nắng mưa dầu dãi / Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...: Hình ảnh cây phượng quen thuộc của trường học, sự nở rộ của hoa phượng gợi nhớ đến những mùa hè rực rỡ của tuổi học trò.
  • Tà áo mỏng / Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...: Hình ảnh tà áo dài trắng tinh khôi của nữ sinh, nhẹ nhàng, thoáng qua như sương sớm, gợi vẻ đẹp trong sáng của tuổi học trò.
  • Sách giáo khoa xưa: Vật dụng gắn liền với những năm tháng học tập.
  • Thầy cô ơi, xin người đừng già vội / Nụ cười hiền, mái tóc chớm màu mưa...: Hình ảnh người thầy cô kính yêu với nụ cười hiền hậu và mái tóc bắt đầu điểm bạc, gợi nhớ sự tận tâm dạy dỗ.
  • Mái trường như bóng mẹ / Lặng lẽ thương ta, dạy ta lớn thành người: So sánh mái trường với người mẹ, thể hiện sự che chở, yêu thương và dạy dỗ của nhà trường.
  • Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...: Hình ảnh chiếc bảng đen quen thuộc, nơi truyền đạt kiến thức, được ví như con đường rộng lớn mở ra tương lai cho học sinh.

Câu 3. Chỉ ra và làm rõ hiệu quả của biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong các dòng thơ in đậm.

Các dòng thơ in đậm là:

  • Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...
  • Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...
  • Mái trường như bóng mẹ
  • Tấm bảng xanh bát ngát

Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng và hiệu quả của chúng:

  • So sánh:
    • "Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...": So sánh sự nở rộ của hoa phượng với vẻ tươi tắn, hồn nhiên của tuổi thơ. Phép so sánh này gợi lại những ký ức đẹp đẽ, trong sáng và đầy sức sống của những năm tháng học trò gắn liền với mùa hoa phượng.
    • "Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...": So sánh tà áo mỏng với ánh sương sa. Phép so sánh này tạo ra hình ảnh nhẹ nhàng, tinh khôi, thoáng qua, gợi vẻ đẹp thanh khiết, mơ màng của tuổi học trò và có chút gì đó luyến tiếc về sự nhanh chóng của thời gian.
    • "Mái trường như bóng mẹ": So sánh mái trường với hình ảnh người mẹ. Phép so sánh này thể hiện sự gắn bó sâu sắc, tình cảm yêu thương, che chở và sự nuôi dưỡng mà mái trường đã dành cho học sinh trong suốt quãng thời gian trưởng thành.
  • Ẩn dụ:
    • "Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...": Hình ảnh "tấm bảng xanh bát ngát" (ẩn dụ cho tri thức, kiến thức được truyền đạt) được ví như con đường rộng lớn ("mở đường bay") dẫn lối cho tương lai của những người trẻ tuổi ("những tuổi đôi mươi"). Phép ẩn dụ này thể hiện vai trò to lớn của giáo dục trong việc định hướng và chắp cánh ước mơ cho học sinh.

Câu 4. Nhận xét về tình cảm của nhân vật trữ tình được thể hiện trong văn bản.

Nhân vật trữ tình trong văn bản thể hiện một tình cảm hoài niệm, luyến tiếc sâu sắc đối với những ký ức đẹp đẽ của tuổi học trò. Xuyên suốt bài thơ là những lời "thôi đừng" như một sự níu kéo, không muốn những hình ảnh, âm thanh quen thuộc của mùa thu gợi nhớ quá khứ. Tình cảm này được thể hiện qua:

  • Sự trân trọng, yêu mến những hình ảnh gắn liền với mái trường: sân trường, cây phượng, tà áo dài, sách giáo khoa, thầy cô, bảng đen.
  • Nỗi lo lắng, xót xa khi nghĩ về sự thay đổi của thời gian đối với thầy cô ("xin người đừng già vội").
  • Sự biết ơn sâu sắc đối với mái trường, nơi đã nuôi dưỡng và chắp cánh ước mơ ("lặng lẽ thương ta, dạy ta lớn thành người", "mở đường bay cho những tuổi đôi mươi").
  • Cảm giác bâng khuâng, xao xuyến khi nhớ về những điều đã qua ("Thôi đừng nhớ gió heo may xao xác / Thổi nao lòng trong sách giáo khoa xưa").

Nhìn chung, tình cảm chủ đạo là sự trân trọng quá khứ, lòng biết ơn và một chút bùi ngùi, luyến tiếc khi những kỷ niệm đẹp đẽ dần trở thành dĩ vãng.

Câu 5. Từ nội dung văn bản, anh/chị hãy rút ra bài học về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp.

Từ nội dung văn bản, tôi rút ra những bài học sau về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp:

  • Trân trọng và biết ơn quá khứ: Quá khứ, đặc biệt là những kỷ niệm đẹp của tuổi học trò, là nền tảng quan trọng hình thành nên con người hiện tại. Chúng ta cần trân trọng những ký ức đó, biết ơn những người và những điều đã góp phần tạo nên chúng ta (thầy cô, bạn bè, mái trường).
  • Không né tránh mà hãy trân quý những giá trị tinh thần: Những hình ảnh, âm thanh gợi nhắc quá khứ có thể mang đến những cảm xúc bâng khuâng, nhưng chúng cũng là cơ hội để ta nhìn nhận lại những giá trị tinh thần cao đẹp như tình thầy trò, tình bạn, sự tận tâm dạy dỗ, khát vọng vươn lên. Thay vì trốn tránh, hãy trân quý và giữ gìn những giá trị đó trong tâm hồn.
  • Hướng về tương lai nhưng không quên nguồn cội: Dù cuộc sống luôn hướng về phía trước, chúng ta không nên quên đi những nơi đã nuôi dưỡng mình, những người đã dìu dắt mình. Sự kết nối với quá khứ giúp ta có thêm sức mạnh và động lực để bước tiếp trên con đường tương lai.
  • Sống chậm lại để cảm nhận: Đôi khi, cuộc sống hối hả khiến chúng ta bỏ lỡ những khoảnh khắc đẹp và những giá trị tinh thần sâu sắc. Hãy dành thời gian để lắng đọng, cảm nhận và trân trọng những điều giản dị xung quanh, giống như nhân vật trữ tình đang ngắm nhìn và hồi tưởng về mùa thu và mái trường xưa.

II. PHẦN VIẾT (6,0 điểm)

Câu 1. (2,0 điểm) Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nghệ thuật sáng tạo hình ảnh trong văn bản đã cho ở phần Đọc hiểu.

Đoạn trích "Thôi đừng trách mùa thu..." của Trần Nhuận Minh thể hiện sự tài hoa trong nghệ thuật sáng tạo hình ảnh, góp phần quan trọng trong việc gợi mở dòng chảy cảm xúc hoài niệm về tuổi học trò. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh quen thuộc, gần gũi của trường học và mùa thu như "sân trường hẹp lại", "biển lùi xa", "cây phượng gù", "hoa phượng", "tà áo mỏng", "gió heo may", "sách giáo khoa", "mái tóc chớm màu mưa", "bảng xanh bát ngát" để khơi gợi những ký ức sâu sắc trong lòng người đọc. Đặc biệt, các biện pháp tu từ so sánh ("Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...", "Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...", "Mái trường như bóng mẹ") và ẩn dụ ("Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...") được sử dụng một cách tinh tế, mang đến những liên tưởng độc đáo và giàu sức gợi. Hình ảnh "tà áo mỏng" so sánh với "ánh sương sa" không chỉ diễn tả vẻ đẹp thanh khiết mà còn gợi cảm giác mong manh, thoáng qua của thời gian. Hình ảnh "bảng xanh bát ngát" ẩn dụ cho tri thức, mở ra "đường bay" cho tương lai, thể hiện vai trò to lớn của giáo dục. Sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh tả thực và hình ảnh mang tính biểu tượng đã tạo nên một bức tranh thơ vừa cụ thể, vừa giàu ý nghĩa, lay động sâu xa tình cảm của người đọc về những năm tháng học trò tươi đẹp.

Đề thi đánh giá năng lực

Minh đạp xe quanh một vườn hoa có dang hình chữ nhật, biết chiều dài bằng 15 m, chiều rộng bằng 8 m. Vậy thời gian Minh đạp xe 10 vòng quanh vườn đó với vận tốc 2,5 m/s là :

22 tháng 5

ại giao trong Cách mạng Tháng Tám – Sự xuất hiện đáng chú ý

Mặt trận ngoại giao trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một yếu tố mới và quan trọng. Lần đầu tiên, các lực lượng cách mạng Việt Nam không chỉ đấu tranh vũ trang mà còn chủ động tiếp xúc, đàm phán với các lực lượng quốc tế (như Đồng minh, các nước lớn) để tranh thủ sự ủng hộ, hạn chế sự can thiệp của ngoại bang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giành chính quyền. Đây là sự xuất hiện đáng chú ý vì trước đó, phong trào cách mạng chủ yếu tập trung vào đấu tranh trong nước.


Ý nghĩa:

  • Khẳng định tầm quan trọng của ngoại giao trong sự nghiệp cách mạng.
  • Tạo thế và lực cho cách mạng Việt Nam trên trường quốc tế.
  • Góp phần vào thành công của Cách mạng Tháng Tám.

Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam được khắc họa vô cùng phong phú và đa dạng qua nhiều tác phẩm văn học từ ca dao, tục ngữ đến thơ ca và văn xuôi. Dưới đây là một vài ví dụ tiêu biểu:

Ca dao, tục ngữ:

  • "Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?": Câu ca dao này thể hiện sự mong manh, bấp bênh của thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ không có quyền tự quyết định cuộc đời mình mà phải phụ thuộc vào người khác.
  • "Chiều chiều ra đứng ngõ sau, Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều": Câu ca dao này thể hiện nỗi nhớ thương da diết của người con gái đi lấy chồng xa quê hương. Họ phải rời xa gia đình, người thân để về làm dâu nhà người, phải gánh vác trách nhiệm với gia đình nhà chồng.
  • "Một thương tóc bỏ đuôi gà, Hai thương ăn nói mặn mà có duyên": Đoạn ca dao "Mười thương" lại khắc họa vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng của người phụ nữ Việt Nam. Họ không chỉ đẹp về ngoại hình mà còn đẹp về phẩm chất, nết na.

Thơ ca:

  • "Bánh trôi nước" (Hồ Xuân Hương): Bài thơ thể hiện sự cảm thông sâu sắc của Hồ Xuân Hương đối với thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ phải chịu nhiều thiệt thòi, bất công nhưng vẫn giữ được phẩm chất trong trắng, son sắt.
  • "Truyện Kiều" (Nguyễn Du): Nhân vật Thúy Kiều là hình tượng tiêu biểu cho vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn của người phụ nữ Việt Nam. Nàng phải trải qua nhiều đau khổ, tủi nhục nhưng vẫn giữ được tấm lòng nhân hậu, vị tha.
  • "Tiếng hát con tàu" (Chế Lan Viên): Trong bài thơ này, hình ảnh người phụ nữ Tây Bắc hiện lên vô cùng mạnh mẽ, kiên cường. Họ không ngại khó khăn, gian khổ để bảo vệ quê hương, đất nước.

Văn xuôi:

  • "Tắt đèn" (Ngô Tất Tố): Nhân vật chị Dậu là hình tượng người phụ nữ nông thôn Việt Nam chịu thương, chịu khó, giàu lòng vị tha. Chị phải gánh vác trách nhiệm của cả gia đình trong hoàn cảnh khó khăn, túng quẫn.
  • "Vợ chồng A Phủ" (Tô Hoài): Nhân vật Mị là hình tượng người phụ nữ vùng cao Tây Bắc có sức sống tiềm tàng mạnh mẽ. Dù bị áp bức, bóc lột, Mị vẫn không đánh mất khát vọng tự do, hạnh phúc.
  • "Đàn bà xấu xí" (nhà văn Nguyễn Đình Tú): Tác phẩm này khắc họa chân dung những người phụ nữ hiện đại với những góc khuất trong cuộc sống, những nỗi đau và khát khao thầm kín, đồng thời thể hiện sự cảm thông và trân trọng đối với những người phụ nữ này.

Những tác phẩm trên đã góp phần làm nên bức tranh đa sắc màu về người phụ nữ Việt Nam, từ những phẩm chất truyền thống đến những khát vọng và đấu tranh trong cuộc sống hiện đại.

16 tháng 3

coin : giống như tiền rút đc  VD 50coin= 50 VNĐ 

Có đc là do được nhất tuần một môn nào đó hoặc trả lời đúng và sớm nhất đc thưởng, hoặc bn đi đóng góp phiên bản

13 tháng 3

a. Hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành từ năm 1911 đến năm 1917

  • Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành rời bến Nhà Rồng (Sài Gòn) lên tàu Latouche-Tréville với vai trò phụ bếp, bắt đầu hành trình bôn ba tìm đường cứu nước.
  • 1911 - 1917, Người đã đi qua nhiều nước thuộc châu Á, châu Phi, châu Âu và châu Mỹ, như Pháp, Anh, Mỹ... để quan sát, học hỏi tình hình thế giới.
  • Năm 1917, Nguyễn Tất Thành trở lại Pháp, bắt đầu tham gia phong trào yêu nước của Việt kiều tại đây, đặt nền móng cho sự nghiệp cách mạng sau này.

b. Lý do Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô sản

  • Nguyễn Ái Quốc nhận thấy các con đường cứu nước trước đó (cải lương, bạo động, duy tân) đều thất bại.
  • Qua quá trình tìm hiểu, Người nhận ra chủ nghĩa Mác - Lênin và cách mạng vô sản là con đường đúng đắn để giải phóng dân tộc.
  • Cách mạng Tháng Mười Nga (1917) thành công đã củng cố niềm tin của Nguyễn Ái Quốc vào con đường cách mạng vô sản.

a) Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) sang Pháp trên con tàu Đô đốc Latouche-Tréville, với mong muốn tìm con đường cứu nước mới cho dân tộc. Trong những năm từ 1911 đến 1917, Người đã đi qua nhiều nước trên thế giới như Pháp, Anh, Mỹ và các nước châu Phi, châu Á. Trong quá trình đó, Người làm nhiều công việc khác nhau như phụ bếp, thợ ảnh, công nhân để tự trang trải cuộc sống và tìm hiểu về tình hình xã hội, chính trị, kinh tế của các nước tư bản phương Tây. Qua thực tiễn quan sát và trải nghiệm, Nguyễn Tất Thành nhận ra bản chất bóc lột của chủ nghĩa thực dân và sự áp bức mà nhân dân các nước thuộc địa phải chịu đựng

b) Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô sản vì qua quá trình tìm hiểu, Người nhận thấy rằng các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến, cải lương hay tư sản trước đó đều thất bại. Sau khi đọc “Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa” của Lênin năm 1920, Người nhận ra rằng chỉ có chủ nghĩa Mác - Lênin và con đường cách mạng vô sản mới có thể giải phóng dân tộc Việt Nam khỏi ách thống trị của thực dân Pháp. Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định là: kết hợp cách mạng giải phóng dân tộc với cách mạng vô sản, đoàn kết các giai cấp công - nông làm nòng cốt, liên minh với phong trào cách mạng thế giới, và tiến hành cách mạng bằng con đường đấu tranh chính trị kết hợp với đấu tranh vũ trang để giành độc lập dân tộc

13 tháng 3

a Việt Nam hiện nay có nhiều đối tác chiến lược quan trọng trên khắp thế giới. Dưới đây là một số đối tác chiến lược chính:

1. **Hoa Kỳ**: Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ được nâng cấp lên quan hệ đối tác toàn diện vào năm 2013, tập trung vào hợp tác kinh tế, an ninh và quốc phòng.

2. **Nhật Bản**: Việt Nam và Nhật Bản đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược từ năm 2009. Hai nước hợp tác chặt chẽ trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, đầu tư và văn hóa.

3. **Ấn Độ**: Quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Ấn Độ được thiết lập từ năm 2007, với sự hợp tác trong lĩnh vực an ninh, quốc phòng và kinh tế.

4. **Nga**: Việt Nam và Nga có mối quan hệ đối tác chiến lược, tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng, năng lượng và kinh tế.

5. **Trung Quốc**: Mặc dù có những thách thức trong quan hệ, nhưng Việt Nam và Trung Quốc vẫn duy trì quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, tập trung vào hợp tác kinh tế và chính trị.

6. **Hàn Quốc**: Quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Hàn Quốc được thiết lập vào năm 2009, với nhiều hợp tác trong lĩnh vực đầu tư, thương mại và văn hóa.

7. **Liên minh châu Âu (EU)**: Việt Nam và EU đã ký kết Hiệp định Thương mại tự do (EVFTA) vào năm 2019, đánh dấu một bước tiến trong quan hệ đối tác kinh tế.

Các đối tác chiến lược này phản ánh sự đa dạng trong mối quan hệ của Việt Nam với các quốc gia và khu vực trên toàn cầu, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế và an ninh quốc gia.

b Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây đã thể hiện sự tích cực, chủ động và linh hoạt trong việc hội nhập khu vực và thế giới. Dưới đây là những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam:

### 1. **Đẩy mạnh quan hệ song phương**
- Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 190 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có nhiều đối tác chiến lược và đối tác toàn diện.
- Mối quan hệ với các nước lớn, như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản và Ấn Độ, được củng cố và mở rộng thông qua các chuyến thăm cấp cao và hợp tác đa dạng trong nhiều lĩnh vực.

### 2. **Tham gia các tổ chức quốc tế**
- Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO, và G20, thể hiện cam kết của Việt Nam đối với hòa bình, an ninh và phát triển toàn cầu.
- Việc chủ trì các hội nghị quốc tế, như APEC 2017 và ASEAN 2020, khẳng định vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trên trường quốc tế.

### 3. **Tích cực hội nhập kinh tế quốc tế**
- Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các nước và khu vực, như EVFTA (với EU), CPTPP (với các nước Thái Bình Dương), tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và thu hút đầu tư.
- Chính sách đối ngoại kinh tế của Việt Nam đã tập trung vào việc cải cách, nâng cao khả năng cạnh tranh và thúc đẩy phát triển bền vững.

### 4. **Góp phần vào hòa bình và an ninh khu vực**
- Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và đóng góp vào các nỗ lực giải quyết xung đột trong khu vực.
- Việt Nam thúc đẩy việc giải quyết hòa bình các tranh chấp lãnh thổ, đồng thời khẳng định lập trường nhất quán trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia.

### 5. **Đối ngoại nhân dân và giao lưu văn hóa**
- Việt Nam tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và hợp tác nhân dân với các nước, góp phần xây dựng hình ảnh và nâng cao vị thế quốc gia trong mắt bạn bè quốc tế.
- Các hoạt động như giao lưu sinh viên, nghệ thuật và thể thao đã giúp kết nối con người và tạo dựng tình hữu nghị giữa các dân tộc.

### 6. **Thích ứng với các thách thức toàn cầu**
- Việt Nam đã nỗ lực thu hút sự chú ý của thế giới đối với các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực và sức khỏe toàn cầu.
- Việt Nam tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế về phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và phản ứng với đại dịch COVID-19.

### Kết luận
Tổng thể, hoạt động đối ngoại của Việt Nam phản ánh một quốc gia chủ động, tự tin và kiên quyết trong việc hội nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế, đồng thời giữ vững độc lập, chủ quyền và lợi ích quốc gia. Sự tích cực này không chỉ góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội trong nước.

:))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))


13 tháng 3

a. Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay:

Trung Quốc,Hoa Kỳ,Nga,Nhật Bản,Ấn Độ,Hàn Quốc,Australia.

b. Những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới:

Tích cực tham gia các tổ chức quốc tế: Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc, WTO, ASEAN, APEC và các tổ chức khu vực khác.

Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế: Việt Nam ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn như EU, CPTPP, RCEP.

Giữ vững chủ quyền và an ninh quốc gia: Việt Nam duy trì chính sách đối ngoại hòa bình, trung lập và bảo vệ quyền lợi quốc gia.

Tăng cường quan hệ đa phương: Việt Nam chủ động tham gia các diễn đàn quốc tế và khu vực, thúc đẩy hợp tác về môi trường, an ninh, và phát triển bền vững.

13 tháng 3

LƯU Ý: NHỚ CHỌN ĐÚNG NHÉ !

Định hướng phát triển thế mạnh kinh tế - xã hội ở vùng Đồng bằng sông Hồng

Đồng bằng sông Hồng (ĐBSH) là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn của cả nước, với nhiều tiềm năng phát triển. Định hướng phát triển của vùng tập trung vào các lĩnh vực sau:


1. Phát triển công nghiệp theo hướng hiện đại

  • Tăng cường phát triển công nghiệp chế biến, công nghệ cao, điện tử, cơ khí chính xác, dệt may, da giày...
  • Mở rộng các khu công nghiệp tập trung, khu công nghệ cao như KCN Bắc Thăng Long (Hà Nội), KCN Nomura (Hải Phòng), KCN Phúc Khánh (Thái Bình)...
  • Khuyến khích đầu tư nước ngoài (FDI) vào các ngành sản xuất công nghệ cao, thân thiện với môi trường.
  • Đẩy mạnh chuyển đổi số, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, tự động hóa trong sản xuất công nghiệp.

2. Phát triển nông nghiệp bền vững và nông nghiệp công nghệ cao

  • Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ vào sản xuất nông nghiệp như mô hình nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp thông minh.
  • Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với biến đổi khí hậu, giảm phụ thuộc vào lúa gạo.
  • Phát triển chăn nuôi gia súc, gia cầm tập trung theo hướng an toàn sinh học.
  • Tăng cường liên kết chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ, hình thành các vùng sản xuất chuyên canh lớn.

3. Phát triển dịch vụ, du lịch và thương mại

  • Khai thác lợi thế về du lịch văn hóa - lịch sử (Hà Nội, Ninh Bình, Hải Phòng...), du lịch sinh thái (Vườn quốc gia Cúc Phương, Tam Đảo, Cát Bà…).
  • Đầu tư nâng cấp hạ tầng du lịch, dịch vụ, tăng cường liên kết giữa các tỉnh trong vùng.
  • Mở rộng thị trường thương mại, phát triển các trung tâm logistics lớn tại Hải Phòng, Hà Nội để kết nối giao thương trong nước và quốc tế.

4. Phát triển hạ tầng giao thông và đô thị

  • Nâng cấp hệ thống đường cao tốc như cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, Hà Nội – Ninh Bình, Hà Nội – Lạng Sơn...
  • Mở rộng các cảng biển (Hải Phòng, Quảng Ninh) để phát triển vận tải hàng hóa quốc tế.
  • Phát triển hệ thống tàu điện ngầm, xe buýt nhanh tại các đô thị lớn nhằm giảm ùn tắc giao thông.
  • Quy hoạch đô thị theo hướng bền vững, phát triển các thành phố vệ tinh xung quanh Hà Nội.

5. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

  • Đẩy mạnh đào tạo nhân lực trong các ngành công nghệ, kỹ thuật số, tự động hóa để đáp ứng nhu cầu công nghiệp hóa.
  • Hợp tác với các tập đoàn lớn, trường đại học quốc tế để nâng cao trình độ nguồn nhân lực.
  • Xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo, thúc đẩy khởi nghiệp công nghệ trong thanh niên.

6. Bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu

  • Tăng cường kiểm soát ô nhiễm tại các khu công nghiệp, đô thị lớn.
  • Xây dựng hệ thống xử lý nước thải, rác thải theo công nghệ hiện đại.
  • Triển khai các mô hình sản xuất sạch, tiết kiệm tài nguyên.
  • Đầu tư vào năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) để giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
13 tháng 3

Tham khảo

Định hướng phát triển thế mạnh kinh tế - xã hội ở vùng Đồng bằng sông Hồng:

Phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao:
Tăng cường sản xuất lúa, rau màu và thủy sản bằng công nghệ hiện đại, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Đẩy mạnh công nghiệp và dịch vụ:
Phát triển công nghiệp chế biến, cơ khí, điện tử, đồng thời mở rộng ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch, thương mại và tài chính.

Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông:
Đầu tư nâng cấp hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường bộ, đường sắt và cảng biển để thúc đẩy lưu thông hàng hóa.

Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao:
Đẩy mạnh giáo dục và đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu lao động cho các ngành công nghiệp, dịch vụ.

Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững:
Tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường, phòng chống ngập lụt và khai thác tài nguyên bền vững.

13 tháng 3

LƯU Ý: NHỚ CHỌN ĐÚNG NHÉ !

Định hướng phát triển thế mạnh cây trồng có nguồn gốc cận nhiệt, ôn đới của Trung du và miền núi Bắc Bộ

Trung du và miền núi Bắc Bộ (TD&MNBB) có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc phát triển các loại cây trồng cận nhiệt đới và ôn đới, đặc biệt là cây ăn quả, cây công nghiệp lâu năm và cây dược liệu. Định hướng phát triển tập trung vào các nội dung sau:


1. Mở rộng diện tích và nâng cao năng suất cây trồng chủ lực

  • Cây ăn quả ôn đới, cận nhiệt đới:
    • Mở rộng diện tích trồng mận, đào, lê, hồng giòn, nho, bơ, kiwi tại Sơn La, Lạng Sơn, Lào Cai...
    • Phát triển vùng trồng cam, quýt, bưởi, chanh leo tập trung tại Hòa Bình, Bắc Giang, Yên Bái.
    • Ứng dụng công nghệ ghép giống, thâm canh để tăng năng suất, chất lượng.
  • Cây công nghiệp lâu năm:
    • Phát triển chè (trà), quế, hồi, sơn tra (táo mèo) – những cây trồng phù hợp với khí hậu mát mẻ.
    • Xây dựng các vùng nguyên liệu tập trung ở Thái Nguyên, Yên Bái, Hà Giang, Cao Bằng...
  • Cây dược liệu:
    • Đẩy mạnh phát triển sâm Ngọc Linh, tam thất, ba kích, actiso, đinh lăng, chè dây.
    • Kết hợp với y học cổ truyền để nâng cao giá trị sản phẩm.

2. Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất

  • Áp dụng mô hình nông nghiệp hữu cơ, công nghệ nhà kính, nhà lưới để trồng rau, hoa ôn đới.
  • Sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt, bón phân vi sinh để tăng hiệu quả sản xuất.
  • Đẩy mạnh kỹ thuật bảo quản sau thu hoạch để nâng cao chất lượng nông sản.

3. Liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị

  • Xây dựng hợp tác xã, doanh nghiệp liên kết với nông dân để hình thành vùng chuyên canh lớn.
  • Ký kết hợp đồng bao tiêu sản phẩm với các doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu.
  • Đẩy mạnh thương hiệu sản phẩm như chè Thái Nguyên, quýt Bắc Kạn, mận Mộc Châu để nâng cao giá trị.

4. Phát triển thị trường tiêu thụ trong nước và xuất khẩu

  • Tận dụng các hiệp định thương mại để xuất khẩu sang Trung Quốc, Nhật Bản, EU...
  • Xây dựng thương hiệu quốc gia cho các sản phẩm cây trồng ôn đới đặc trưng.
  • Phát triển du lịch nông nghiệp kết hợp với trồng cây ăn quả để tăng giá trị.

5. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững

  • Trồng cây theo phương thức nông lâm kết hợp để chống xói mòn đất.
  • Sử dụng phân bón hữu cơ, thuốc trừ sâu sinh học để bảo vệ môi trường.
  • Đẩy mạnh trồng rừng kết hợp cây ăn quả, cây dược liệu để phát triển bền vững.
13 tháng 3

Tham khảo

Định hướng phát triển thế mạnh cây trồng có nguồn gốc cận nhiệt, ôn đới của Trung du miền núi Bắc Bộ:

Tăng cường phát triển cây ăn quả:
Phát triển các loại cây ăn quả cận nhiệt và ôn đới như mận, đào, hồng, kiwi, và ô mai để nâng cao giá trị nông sản.

Ứng dụng khoa học công nghệ:
Áp dụng công nghệ cao vào sản xuất để cải thiện năng suất, chất lượng và bảo quản sản phẩm.

Phát triển cây dược liệu:
Tận dụng lợi thế khí hậu để trồng các cây dược liệu như sa nhân, sâm, đương quy, phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu.

Mở rộng thị trường tiêu thụ:
Tạo liên kết chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ, phát triển thương hiệu sản phẩm nông sản đặc trưng của khu vực.

Bắc Trung Bộ có nhiều tiềm năng để phát triển nông - lâm - thủy sản nhờ điều kiện tự nhiên đa dạng với đồng bằng ven biển, đồi núi và hệ thống sông ngòi phong phú

- Để khai thác hiệu quả thế mạnh này, cần tập trung vào việc phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại và bền vững

-Vùng đồng bằng ven biển thích hợp để mở rộng diện tích lúa chất lượng cao, cây công nghiệp ngắn ngày và chăn nuôi gia súc, gia cầm theo mô hình trang trại

- Khu vực đồi núi cần đẩy mạnh trồng rừng phòng hộ, rừng kinh tế với các loại cây có giá trị như keo, bạch đàn, quế, đồng thời phát triển mô hình nông - lâm kết hợp để nâng cao hiệu quả sử dụng đất

- Đối với ngành thủy sản, cần đầu tư phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn, đặc biệt là tôm, cá, đồng thời khuyến khích đánh bắt xa bờ để khai thác hợp lý nguồn lợi biển

-Việc bảo vệ môi trường, chống xói mòn đất, hạn chế thiên tai cũng là yếu tố quan trọng để phát triển bền vững ngành nông - lâm - thủy sản ở Bắc Trung Bộ

13 tháng 3

Tham khảo

Định hướng phát triển thế mạnh nông-lâm-thủy sản của Bắc Trung Bộ:

Nông nghiệp:
Phát triển các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao như lúa, ngô, sắn, và các cây công nghiệp như chè, bông, và rau quả. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất nông nghiệp, phát triển nông nghiệp hữu cơ và mô hình nông nghiệp thông minh.

Lâm nghiệp:
Tăng cường trồng rừng sản xuất, đặc biệt là rừng nguyên liệu phục vụ công nghiệp chế biến gỗ và dược liệu. Cải thiện công tác quản lý rừng, bảo vệ rừng, và phát triển các sản phẩm từ rừng như gỗ, dược liệu, và du lịch sinh thái.

Thủy sản:
Phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt và mặn, đặc biệt là tôm, cá, và các loài thủy sản có giá trị xuất khẩu. Tăng cường công nghệ chế biến thủy sản và phát triển hệ thống logistics, bảo quản và tiêu thụ sản phẩm thủy sản.

Liên kết chuỗi giá trị:
Xây dựng các mô hình liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp chế biến và thị trường tiêu thụ để nâng cao giá trị sản phẩm và đảm bảo bền vững cho ngành nông-lâm-thủy sản.

Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững:
Đẩy mạnh bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, phòng chống thiên tai và biến đổi khí hậu, đồng thời thúc đẩy các mô hình sản xuất thân thiện với môi trường.