write a short paragraph 80 words describing the place where you are living or a quiet countryside
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Đúng rồi bạn nhé, nếu bạn đăng ký tài khoản OLM bạn cũng có thể đăng nhập ở HOC24 và ngược lại.

105. Lan has fallen out with her neughbor
106. Nga takes off the English teacher very well
92. The story she told us was beyond belief
92. The story she told us was beyond belief.
93. Lan has fallen out with her neighbor.
94. Nga takes off the English teacher very well.

1 flag
2 parade
3 anthem
4 salute
5 square
6 fireworks
1 activity => celebration
2 race => parade
3 anthem => flag
4 Square => museum
5 star => fireworks

Chúc mừng bạn nhaaa 🎉🎉!! Được cử thi Rung Chuông Vàng tiếng Anh cấp xã là điều rất đáng tự hào đó 👏🔥 Bạn giỏi lắm rồi!
Giờ mình sẽ gửi cho bạn một bộ tài liệu tiếng Anh lớp 5, lớp 6 ôn thi Rung Chuông Vàng — kiểu câu hỏi thường gặp, từ vựng, ngữ pháp cơ bản và một số mẹo thi nha. Tất cả đều dễ hiểu và theo kiểu lớp 5, lớp 6 luôn nè 👇
📚 1. TỪ VỰNG CƠ BẢN – LỚP 5 & 6
📌 Chủ đề thường gặp:
Chủ đề | Từ vựng mẫu |
---|---|
Gia đình | father, mother, sister, uncle... |
Trường học | school, teacher, student, pencil... |
Màu sắc | red, blue, green, black... |
Động vật | dog, cat, elephant, fish... |
Thời tiết | sunny, rainy, cloudy, windy... |
Thời gian | morning, afternoon, evening... |
Số đếm | one, two, three… one hundred… |
Tháng & Ngày | Monday, January, August... |
📘 2. NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG
✔ Thì hiện tại đơn (Simple Present)
- I/You/We/They + V
- He/She/It + V-s/es
Ví dụ:
- I go to school.
- She goes to school.
✔ There is / There are
- There is + danh từ số ít
- There are + danh từ số nhiều
Ví dụ:
- There is a cat.
- There are three books.
✔ Câu hỏi WH-questions
Từ để hỏi | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
What | Cái gì | What is your name? |
Where | Ở đâu | Where do you live? |
When | Khi nào | When is your birthday? |
Who | Ai | Who is your teacher? |
How many | Bao nhiêu (đếm được) | How many pens do you have? |
🧠 3. CÂU HỎI KIỂU RUNG CHUÔNG VÀNG
Dạng trắc nghiệm, điền từ, sắp xếp câu...
❓ Ví dụ 1: Chọn từ đúng
What is the ___ of your school?
A. name
B. color
C. class
➡️ Đáp án: A
❓ Ví dụ 2: Điền từ
She ___ to school at 6:30.
➡️ Đáp án: goes
❓ Ví dụ 3: Sắp xếp câu
school / go / every day / they / to
➡️ Đáp án: They go to school every day.
💡 4. MẸO LÀM BÀI RUNG CHUÔNG VÀNG
✅ Đọc kỹ câu hỏi
✅ Gạch chân từ quan trọng
✅ Dễ thì làm nhanh, khó thì bình tĩnh đoán
✅ Nhớ học từ vựng theo chủ đề
✅ Nghe thật kỹ nếu có phần nghe
📥 5. Bạn muốn file PDF / Word không?
Mình có thể tạo sẵn cho bạn tài liệu tổng hợp PDF dễ in ra hoặc lưu trên điện thoại. Nếu bạn muốn, chỉ cần nói:
👉 "Gửi mình file PDF nhé!"
Bạn cũng có thể nói rõ hơn là:
- Bạn đang học lớp 5 hay lớp 6?
- Có phần nào bạn thấy yếu (ví dụ: nghe, từ vựng, ngữ pháp)?
- Muốn thi kiểu chọn đáp án, nghe, hay nói?
Mình sẽ chuẩn bị chính xác hơn cho bạn! 💪🇬🇧
... bn nói bằng chatGPT đó hả
Bn cũng rảnh đấy{°-°}


tham khảo
I live in the countryside. It is very quiet and peaceful. There are green rice fields, small hills, and many trees. The air is clean, and birds sing every morning. People here are friendly and always help each other. Most houses have small gardens with flowers and vegetables. At night, the sky is full of stars. Life in the countryside is slow and calm. I really like living here because it makes me feel happy and relaxed.
Dịch
Tôi sống ở vùng quê. Nơi đây rất yên tĩnh và thanh bình. Có những cánh đồng lúa xanh, đồi nhỏ và nhiều cây cối. Không khí trong lành, và chim hót mỗi sáng. Người dân ở đây thân thiện và luôn giúp đỡ nhau. Hầu hết các ngôi nhà đều có vườn nhỏ trồng hoa và rau. Vào ban đêm, bầu trời đầy sao. Cuộc sống ở quê chậm rãi và nhẹ nhàng. Tôi rất thích sống ở đây vì nơi này làm tôi cảm thấy vui vẻ và thư giãn.