K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

26 tháng 7 2018

1. She ( watch ) __watches____ television every day.

2. My school ( be ) ____is___ in the city.

3. We ( have ) ____have___ maths on Monday.

26 tháng 7 2018

1.watches

2.is

3.have

26 tháng 7 2018

1. Hung's house

2. has a bookshelf

3. any new student in your class

4. Lan's brother

5. small house

26 tháng 7 2018

This is the house of Mr. Hung.

\(\rightarrow\)This is Mr.Hung 's house.

There is a bookshelf in her room.

\(\rightarrow\)Her room has a bookshelf.

Does your class have a new student?

\(\rightarrow\)Is there any a new student in your class ?

This house is small.

\(\rightarrow\)It is a small house.

26 tháng 7 2018

1. we

2. them

3. me

4. They

5. Her

6. It

7. Him

Correct order:1.are/we/to/moving/next/an/month/apartment/./    .........................................................2.Is/TV/a/there/you/benhd/.                                 ......................................................3.My/my/desk/bed/to/is.next/.                                 .........................................................4.Are/in/there/rooms/hotels/sixteen/the/.               ...................................................5.There/are/living room/in/two/lamps/?...
Đọc tiếp

Correct order:

1.are/we/to/moving/next/an/month/apartment/./    .........................................................

2.Is/TV/a/there/you/benhd/.                                 ......................................................

3.My/my/desk/bed/to/is.next/.                                 .........................................................

4.Are/in/there/rooms/hotels/sixteen/the/.               ...................................................

5.There/are/living room/in/two/lamps/?                    ........................................................

6.In/middle/the/the/room/of/are/there/chairs/?             ...............................................

7.Next/the/the/to/kitchen/is/living room/.                     ....................................................

8.The/the/cat/dining table/under/is/.                  ...........................................................

Giúp mình với m.n ơi,đang cần gấp ạ

9
26 tháng 7 2018

1,We are moving to an apartment next month.

2, Is there a tv behind you?

3, My bed is next to my desk./ My desk is next to my bed.

4, Are there 16 rooms in the hotel?

5, Are there 2 lamps in the living room?

6, Are there the chairs in the middle of the room?

7, Next to the kitchen is a living room./ The living room is next to the kitchen./ The living room is next to the kitchen.

8, The cat is dining under the table.

TK MK NHA. CHÚC BẠN HỌC TỐT.^_^

26 tháng 7 2018

1. We are moving to an apartment next month

26 tháng 7 2018

beautiful, positive, polite, amazing, wonderful, different, available,  popular, difficult, historical, emotional, additional, polial, financial, medical, traditional, federal, significant, electrical, expensive.

26 tháng 7 2018

beautiful   peaceful    different      important      succesful      dificult     historical     intelligent     interesting   impossible      impossible    competitive     available   several    traditional   successful    expensive    typical         automa   impressive   

tk mk nha. ^_^

26 tháng 7 2018

Cherry blossom : hoa anh đào
Lilac : hoa cà
Areca spadix : hoa cau
Carnation : hoa cẩm chướng
Daisy : hoa cúc
Peach blossom : hoa đào
Gerbera : hoa đồng tiền
Rose : hoa hồng
Lily : hoa loa kèn
Orchids : hoa lan
tulip: hoa uất kim hương
chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
Gladiolus : hoa lay ơn

26 tháng 7 2018

tra google cho nhanh

26 tháng 7 2018
Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drewdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
26 tháng 7 2018
1awakeawokeawokentỉnh táo
2bewas, werebeenđược
3beatbeatbeatenđánh bại
4becomebecamebecometrở thành
5beginbeganbegunbắt đầu
6bendbentbentuốn cong
7betbetbetđặt cược
8bidbidbidthầu
9bitebitbittencắn
10blowblewblownthổi
11breakbrokebrokenđập vỡ
12bringbroughtbroughtmang lại
13broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
14buildbuiltbuiltxây dựng
15burnburned/burntburned/burntghi
16buyboughtboughtmua
17catchcaughtcaughtbắt
18choosechosechosenchọn
19comecamecomeđến
20costcostcostphải trả, trị giá
21cutcutcutcắt
22digdugdugđào
23dodiddonelàm
24drawdrewdrawnvẽ
25dreamdreamed/dreamtdreamed/dreamt
26drivedrovedrivenlái xe
27drinkdrankdrunkuống
28eatateeatenăn
29fallfellfallengiảm
30feelfeltfeltcảm thấy
31fightfoughtfoughtchiến đấu
32findfoundfoundtìm
33flyflewflownbay
34forgetforgotforgottenquên
35forgiveforgaveforgiventha thứ
36freezefrozefrozenlàm đóng băng
37getgotgotcó được
38givegavegivencung cấp cho
39gowentgoneđi
40growgrewgrownphát triển
41hanghunghungtreo
42havehadhad
43hearheardheardnghe
44hidehidhiddenẩn
45hithithitnhấn
46holdheldheldtổ chức
47hurthurthurttổn thương
48keepkeptkeptgiữ
49knowknewknownbiết
50laylaidlaidđặt
26 tháng 7 2018
1bewas, werebeencó; tồn tại
2havehadhadcó, sở hữu
3dodiddidlàm
4saysaidsaidnói
5comecamecomeđến
6getgotgotnhận, nhận được
7gowentgoneđi, di chuyển
8makemademadetạo ra, làm ra
9taketooktakenmang, lấy
10thinkthoughtthought

suy nghĩ, nghĩ

26 tháng 7 2018

bạn ơi nhiều lắm bạn bấm google. Ghi là động từ bất quy tắc nhiều lắm, bạn thích cái nào thì ghi mik ghi sợ vài câu, bạn ko thích.

Ai đồng ý thì k mik nha.

26 tháng 7 2018

1. I  love doing my homework.

2. They going to the cinema.

3. We don' t watching TV.

4. My sister doesn' t reading magazines.

5. My dad enjoys listening to music country.

6. They enjoys taking photos on holiday.

hok tốt!

26 tháng 7 2018

1.I love doing my homework.

2. They going to the cinema.

3. We don't watching TV.

4. My sister doesn't reading magazines.

5. My dad enjoys listening to country music.

6. Thay enjoy taking photos on holidays.

26 tháng 7 2018

1.plays

2.play

3.help

4.helps

5.have

6.go

7.goes

8.goes

26 tháng 7 2018

1.play

2.play

3.help

4.help

5.have

6.go

7.go

8.go

thấy đúng thì cho mik xin 1 k nha!