1. I get lucky money ....... my parents.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I watch "THE AMERICA GOT TALENT"
My father
My television is on the wall
Because we are having a party
It's a party of Children's Day
I'm decorating my house
What do you do at Tet
I eat a lot of banh chung
Because we are having a party.
It's a party for Children's Day.
I'm decorating the house.
What do you do at Tet?
I eat a lot of Banh chung.
Study well~
Tham khảo:
Cô Hiền là giáo viên tiếng Anh của tôi, và cô ấy là một người thực sự dễ thương. Cô Hiền khá trẻ - chỉ khoảng 25 tuổi. Cô đã học ở nước ngoài trong một thời gian dài, và đây là năm đầu tiên cô trở lại và dạy ở Việt Nam. Cô ấy cao và mảnh mai, và cô có mái tóc đen dài rất đẹp với làn da sáng màu. Cô ấy là hoa khôi của trường chúng tôi, và tôi biết có rất nhiều giáo viên nam bí mật ngưỡng mộ cô ấy. Vì cô Hiền đã dành một thời gian dài học tập với người nước ngoài, tiếng Anh của cô cũng như các kỹ năng giảng dạy đều rất tốt. Khi chúng tôi lần đầu tiên có cơ hội học tập với cô ấy, chúng tôi phát hiện ra rằng tiếng Anh của mình chỉ nằm ở mức cơ bản nhất. Cô ấy có nhiều phương pháp giảng dạy mới, và chúng tôi có thể thấy một tiến bộ lớn sau một thời gian. Hầu hết chúng tôi đều sợ tiếng Anh, nhưng bây giờ chúng tôi thậm chí còn mong chờ lớp học của cô vì nó luôn tràn đầy tiếng cười và trò chơi thú vị liên quan đến bài học. Cô Hiền là một giáo viên tuyệt vời, và tôi hy vọng tôi sẽ có cơ hội được học với cô vào năm tới.
My teacher name is Phượng Vĩ. My teacher is pretty, lovely, cute and beautiful. My teacher old is 29 years old. My teacher is tall, slim figure. I love my teacher love me too. I hope next years teacher have more good and good student and I try to well to please you teacher.
được chưa bạn ? :3
Có 13 thì trong Tiếng Anh
Bạn tham khảo nha :>>
Công thức:
Đối với động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ex: I get up at 6 o’clock. - Phủ định: S + do not /does not + V_inf
Ex: He doesn’t eat chocolate. - Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf?
Ex: Do you love me?
Đối với động từ "to be":
- Khẳng định: S + am/is/are + O
Ex: I am a student. - Phủ định: S + am/is/are + not + O
Ex: I am not a student. - Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Ex: Are you a student?
Cách dùng:
- Diễn tả một thói quen, sở thích, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại
Ex: I go to school everyday (Hằng ngày tôi đều đi học) - Diễn tả một chân lí, sự thật hiển nhiên.
Ex: The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc đằng Đông, lặng đằng Tây) - Diễn tả lịch trình, thời khóa biểu (giờ tàu, xe, lịch thi đấu, lịch phim...)
Ex: School finishes at 4.30PM (Trường học kết thúc lúc 4h30 chiều) - Dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Ex: As soon as I go home, I will call you right away. (Ngay khi tôi về nhà, tôi sẽ gọi cho bạn liền) - Dùng trong câu điều kiện loại 1
Ex: If you study hard, you will pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kì thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có chứa các từ chỉ "tần suất":
- Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
- Often, usually, frequently: thường
- Always, constantly: luôn luôn
- Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
- Seldom, rarely: hiếm khi
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại đơn.
2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Ex: He is watching TV now. (Anh ấy đang xem ti vi) - Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy không đang làm bài tập) - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Ex: Is she studying English? (Có phải cô cấy đang học tiếng Anh? )
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.
Ex: I am going to school. (Tôi đang đi học) - Diễn tả dự định, kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: We are going on a picnic on Sunday. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào chủ nhật này) - Diễn tả sự phàn nàn, dùng với "Always"
Ex: He is always talking in class. (Cậu ấy lúc nào cũng nói chuyện trong giờ học) - Diễn tả sự việc bất thường mang tính chất tạm thời.
Ex: He is working overtime this month. (Tháng này anh ta làm việc quá giờ)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có chứa các các từ sau:
- Now: bây giờ
- Right now
- At the moment
- At present
- Look! : nhìn kìa
- Listen! : Nghe nào!
- Watch out! : cẩn thận!
- Be quiet! : Im lặng
Lưu ý: Các động từ chỉ suy nghĩ, cảm xúc, tri giác, nhận thức KHÔNG chia thì hiện tại tiếp diễn.
Astonish | Imagine | Believe | Contain | Need | |
Love | Please | Know | Remember | Depend | See |
Prefer | Impress | Mean | Belong to | Fit | Appear |
Want | Satisfy | Realize | Own | Include | Resemble |
Wish | Surprise | Suppose | Possess | Involve | Cost |
Hate | Doubt | Understand | Concern | Lack | Have |
Dis | Guess | Sound | Consist | Matter |
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn.
3. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect
Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Ex: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập) - Phủ định: S + have/has+ not + V3/ed + O
Ex: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập) - Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Ex: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)
Cách dùng:
- Diễn tả 1 sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại và tương lai.
Ex: I have learned English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm) - Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Ex: I have lost my wallet. (Tôi đã làm mất cái ví rồi) - Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
Ex: I have just eaten. (Tôi vừa mới ăn xong) - Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm.
Ex: I have never gone to Paris. (Tôi chưa bao giờ đến Paris)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa các các từ sau:
- Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- Already : đã….rồi , before: đã từng
- Not….yet: chưa
- Never, ever
- Since, for
- So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
- So sánh nhất
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại hoàn thành.
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous
Công thức:
- Khẳng định: S + have/has + been + V_ing
Ex: He has been running all day. (Anh ấy đã chạy liên tục cả ngày) - Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
Ex: He has not been running all day. (Anh ấy không chạy liên tục cả ngày) - Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?
Ex: Has he been running all day? (Có phải anh ấy đã chạy liên tục cả ngày? )
Cách dùng:
- Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ đến hiện tại.
Ex: I have been learning English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm) - Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu tác dụng, kết quả của hành động ấy.
Ex: I am exhausted. I have been working all day.
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ để nhận biết:
- All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
- Since, for
Xem thêm bài viết chi tiết về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
5. Thì quá khứ đơn - Simple Past
Công thức:
Đối với động từ "To be"
- Khẳng định: S + was/were + O
Ex: I was tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt) - Phủ định: S + was/were + not + O
Ex: The supermarket was not full yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị không đông) - Nghi vấn: Was/were + S + O?
Ex: Were you absent yesterday? (Hôm qua bạn vắng phải không?)
Đối với động từ thường
- Khẳng định: S + V2/ed + O
Ex: I saw Peter yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter) - Phủ định: S + didn’t + V_inf + O
Ex: I didn’t go to school yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi học) - Nghi vấn: Did + S + V_inf + O?
Ex: Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?)
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Ex: I went to the cinema 3 days ago. (Cách đây 3 hôm, tôi đã đi xem phim) - Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ex: I used to go fishing with my father when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi câu cá với bố tôi) - Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dạy, đánh rang rồi ăn sáng) - Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ex: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kì thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết:
Các từ thường xuất hiện:
- Ago: cách đây…
- In…
- Yesterday: ngày hôm qua
- Last night/month/.. : tối qua, tháng trước/..
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ đơn.
6. Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous Tense
Công thức:
- Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv) - Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv) - Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua) - Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi) - Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
Dấu hiệu nhận biết:
- At 5pm last Sunday
- At this time last night
- When/ while/ as
- From 4pm to 9pm...
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ tiếp diễn.
7. Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect
Công thức:
- Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Ex: The storm had attacked my city before last night. (Cơn bão đã tấn công thành phố trước tối hôm qua) - Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Ex: The storm hadn’t attacked my city before last night. (Cơn bão đã chưa tấn công thành phố trước tối hôm qua) - Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Ex: Had you left home befor 2015? (Có phải bạn đã bỏ nhà đi trước năm 2015?)
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
Ex: By 4pm yesterday he had left his house. (Anh ta rời nhà trước 4 giờ hôm qua) - Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành - xảy ra sau dùng quá khứ đơn
Ex: Before I went to bed, I had done my homework. (Trước khi tôi đi ngủ, tôi đã làm xong bài tập) - Dùng trong câu điều kiện loại 3
Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kì thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu chứa các từ:
- By the time, prior to that time
- Before, after
- As soon as, when
- Until then
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ hoàn thành.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous
Công thức:
- Khẳng định: S + had been + V_ing + O
Ex: She had been watching films. (Cô ấy đã đang xem phim) - Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Ex: She hadn’t been watching film. - Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?
Ex: Had she been watching films? (Có phải cô ấy đã đang xem phim?)
Cách dùng:
- Diễn đạt hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh tính tiếp diễn
Ex: I had been looking for my calculator for some time before he did it. (Tôi đã đang tìm cái máy tính trong một thời gian dài trước khi anh ta làm điều đó)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa:
- Before, after
- Since, for
- Until then
Xem thêm bài viết chi tiết về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
9. Thì tương lai đơn - Simple Future
Công thức:
- Khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
- Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
- Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?
Cách dùng:
- Diễn tả một dự đoán không có căn cứ.
Ex: I think It will rain. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa) - Diễn tả quyết định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ex: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê ra cho bạn) - Diễn tả lời ngỏ ý, đề nghị, một lời hứa, đe dọa
Ex: I will never speak to you again. (Tao sẽ không bao giờ nói chuyện với mày nữa) - Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ex: If you don’t hurry, you will be late.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có:
- Tomorrow: ngày mai
- Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
- in + thời gian
- 10 years from now
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai đơn.
10. Thì tương lai gần - Near Future
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + going to + V-inf
- Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V-inf
- Nghi vấn: Am/is/are + S + going to + V-inf?
Cách dùng:
- Diễn tả kế hoạch hay dự định về một việc sẽ thực hiện trong tương lai.
Ex: My sister is going to get married next month. (Tháng tới, chị tôi sẽ kết hôn) - Diễn tả một dự đoán chắn chắn sẽ xảy ra trong tương lai do có căn cứ trên tình huống hiện tại.
Ex: It gets darker and darker. It is going to rain
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai gần.
11. Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous
Công thức:
- Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
- Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
- Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm ở tương lai.
Ex: I will be watching TV at 9 o’clock tomorrow. (Lúc 9h ngày mai tôi sẽ đang xem TV)
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa các cụm từ:
- Next year, next week
- Next time, in the future
- And soon
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai tiếp diễn.
12. Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect
Công thức:
- Khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed
- Phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed
- Nghi vấn: Will/shall + S + have + V3/ed?
Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock tomorrow. (Tối sẽ hoàn thành xong bài tập trước 9h ngày mai) - Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác trong tương lai.( Hành động hoàn thành trước sẽ chia thì tương lai hoàn thành. Hành động xảy ra sau sẽ chia thì hiện tại đơn)
Dấu hiệu nhận biết:
- By, before + thời gian tương lai
- By the end of + thời gian trong tương lai
- By the time …
Xem thêm bài viết chi tiết về thì tương lai hoàn thành.
13. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous
Công thức:
- Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month. (Trước tháng tới, chúng tôi sẽ đang sống trong ngôi nhà này được 10 năm) - Phủ định: S + will not + have been + V_ing
Ex: We will not have been living in this house for 10 years by next month. (Trước tháng tới, chúng tôi sống trong ngôi nhà này vẫn chưa được 10 năm) - Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?
Ex: Will they have been building this house by the end of this year?
Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.
Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month. (Trước cuối tháng tới, tôi sẽ đang học tiếng anh được 10 năm)
Dấu hiệu nhận biết:
- For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
- For 2 years by the end of this
- Month
- By then
- By the time
II)
1 . is eating
2 .do the students feel
3 . to go
4 . doesn't
5 . leaves
who in your family are you most similar to ?
I similar my father
Because I have a hand be strong and my father too
Since the Covid-19 epidemic exploded and became a global threat, Vietnam has always been "ahead" and firm in the fight against the epidemic. However, anxiety and insecurity are inevitable, especially when the whole country enters a peak period with decisions no different from wartime. During the operation, in addition to the determination of the whole main system, the sacrifices in the automa testing motivation of the forces of doctors, soldiers, police, and militia guards on the front line played a decisive role. determine the next course of action. Also the children, the father, the mother in the family, how long has it been since they could go home to gather with a loved one? Images of doctors fighting day and night with the service of protecting the network and people's health; images of soldiers stretching themselves on the border to prevent any illegal entry and exit that could carry pathogens; young soldiers accept the "screen of heaven and earth" to make room for compatriots in the isolation area; Militants in sweaty clothes, arms loose because of helpless porters, can fall asleep because of exhaustion while on duty in isolated areas… really bring emotions to others. Love and proud of you guys - who highlight the quality of Vietnam's o nline currency! Feeling touched by those images, Mr. Vu Quoc Tuan, a math teacher in Phu Tho town, Phu Tho province, wrote the poem "If you don't come back" that spread strongly on social networking sites today. via. Gentle but poignant poems: "If I don't come back this afternoon / Don't be sad and worry too much / Remember to pick up your children and encourage your parents / By the country's need, I can't sit still...", … As the words of the hearts of the first people to fight the epidemic, also the gratitude of each person for the true "heroes" at this time.The website of the Party Committee of Ho Chi Minh City would to introduce and hope that readers will spread the poem "If you do not return" by Vu Quoc Tuan:
“Nếu Anh không về
Nếu anh không về trong buổi chiều nay
Em đừng buồn và âu lo quá nhé
Nhớ đón con và động viên cha mẹ
Bởi Tổ quốc cần, anh chẳng thể ngồi yên...
Bao nhiêu người cũng rất muốn đoàn viên
Nhưng covid đang tràn lan đất nước
Anh không thể, nghĩ tình riêng mình được
Khi các bạn anh, bạc tóc, hao gầy
Ai cũng mong cho đất nước mỗi ngày
Không còn tin, người nhiễm thêm ca mới
Thương Tổ quốc, em ở nhà hãy đợi
Hết dịch rồi, anh sẽ lại về thôi...
Sáng nay tin từ nước Ý xa xôi
Mấy ngàn người đã không còn sự sống
Thương Iran, muôn trái tim lay động
Hơn nghìn người trong tuyệt vọng, ra đi...
Tây Ban Nha, rồi Đại Lục - Trung Hoa...
Cả thế giới chìm một mầu tang tóc
Lo quê nhà, trái tim anh chợt khóc
Sợ dịch đến mình, sợ mất một người thân...
Anh không về, vì dân tộc đang cần
Chào em yêu, đồng đội anh đang đợi
Nếu ngày mai, anh mãi xa vời vợi
Đừng khóc nghe em... Anh chẳng yên lòng…”
Ngọc Tuyết
1.from
cho 1 k nha bn
hoc tot
trả lời:
1. I get lucky money .from... my parents.
k cho mk lm ơn