K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 giờ trước (10:03)

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


47 phút trước

hay qué

S
15 tháng 9

"therefore" nghĩa là vì vậy, cũng tương tự giống "so"

15 tháng 9

"Therefore" trong tiếng Anh có nghĩa là "vì vậy", "do đó", "cho nên", "bởi vậy" và là một trạng từ liên kết dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả logic của một hành động, sự việc hay ý tưởng đã được đề cập trước đó. Từ này giúp thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai câu hoặc hai phần của câu, và thường được sử dụng trong văn viết trang trọng. 

15 tháng 9

Question 1. What’s your favourite food?
My favourite food is pizza because it tastes very good.

Question 2. What do you do in your free time?
In my free time, I read books, listen to music, and play football.

Question 3. How often do you play computer games?
I play computer games about twice a week.

Question 4. Where do you have ICT lessons?
I have ICT lessons in the computer room at school.

Question 5. What are you good at?
I am good at drawing and doing maths.

I'm the best ''Chad '' in the world !🤡🤡🤡

15 tháng 9
  • What’s your favourite food?
    I don’t eat, but if I had to pick something, I think I’d go with pizza. It’s so versatile!
  • What do you do in your free time?
    I don’t have free time in the usual sense, but I enjoy helping people with questions, learning new things, and having interesting conversations!
  • How often do you play computer games?
    I don’t play games, but I know a lot about them! If I could play, I’d probably get into strategy games or puzzle games.
  • Where do you have ICT lessons?
    I don't attend school, but I imagine ICT lessons would be great at a computer lab or a classroom with lots of technology.
  • What are you good at?
    I’m good at answering questions, helping with ideas, and providing information on a variety of topics. I also enjoy problem-solving!
    tk

1Her nationality is American

2They are in the science class
3No he isn’t

4She has sandwich for breakfast

5Lucy like geography

15 tháng 9
  1. What’s her nationality?
    • Hỏi: Cô ấy là quốc tịch gì?
    • Trả lời: She is (nationality).
  2. Where are the students?
    • Hỏi: Các học sinh ở đâu?
    • Trả lời: The students are at school.
  3. Is he good at riding a bike?
    • Hỏi: Anh ấy có giỏi đi xe đạp không?
    • Trả lời: Yes, he is good at riding a bike. / No, he isn’t good at riding a bike.
  4. What does she have for breakfast?
    • Hỏi: Cô ấy ăn gì cho bữa sáng?
    • Trả lời: She has (food) for breakfast.
  5. What subject does Lucy like?
    • Hỏi: Môn học nào Lucy thích?
    • Trả lời: Lucy likes (subject).
      Tk

My favorite subject is English. When I am grade three at primary school, I have it. In this subject, I learned, wrote, spoke, tested English. I’m good at English. I like this subject because it help me to talk fluent in front of the foreigner

15 tháng 9

My favorite subject is science. I have it every Monday and Wednesday in the science lab. In this subject, we do experiments, learn about the environment, and study the human body. I’m good at it because I enjoy understanding how things work. I like science because it makes the world more interesting!

16 tháng 9

bài nghe đâu vậy bạn

16 tháng 9

𝙰𝙻𝙴𝚇 𝙲𝙰𝙼𝙸𝚁𝙴𝙻

16 tháng 9

ib là gì

16 tháng 9

Đúng vậy bạn ơi

16 tháng 9

đúng đó bn ơi!!!

16 tháng 9

Chúc mừng em đã hoàn thành xuất sắc bài học của Olm, cảm ơn em đã tin tưởng, lựa chọn và đồng hành cùng hệ thống giáo dục hàng đầu Việt Nam. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé. 

16 tháng 9

ghê vậy

10 tháng 9

🎯 Mục tiêu (Aim)

Học sinh có thể nói về cảm xúc của người khác và hỏi/ trả lời về tên của một người.


Từ vựng (Vocabulary)

  • scared 😨 (sợ hãi)
  • bored 😐 (chán)
  • hungry 😋 (đói)
  • thirsty 🥤 (khát)

🗣️ Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • (Ari) đang (chán).
  • Bạn tên là gì?
  • Tên mình là (Snow).

📚 Các bước dạy học (Lesson Steps)

1. Khởi động (5 phút)

  • Giáo viên chào lớp: “Hello! How are you?” (Xin chào! Em có khỏe không?)
  • Trò chơi đoán nét mặt: Giáo viên làm mặt “đói”, “sợ hãi”… học sinh đoán cảm xúc.

2. Giới thiệu (10 phút)

  • Giáo viên cho học sinh xem tranh/flashcard với từ: scared, bored, hungry, thirsty.
  • Luyện phát âm (cả lớp đọc theo → từng bạn đọc).
  • Giới thiệu mẫu câu:
    • “Ari’s bored.” (Ari đang chán)
    • “Lina’s hungry.” (Lina đang đói)

3. Luyện tập (10 phút)

  • Làm việc theo cặp: học sinh luyện hội thoại.
    • A: “What’s your name?” (Bạn tên là gì?)
    • B: “My name’s Snow.” (Tên mình là Snow.)
    • Sau đó, A chỉ vào tranh và nói: “Snow’s scared.” (Snow đang sợ.)

4. Vận dụng (10 phút)

  • Đóng vai: học sinh đeo thẻ tên, giả làm nhân vật khác nhau.
  • Bạn khác hỏi: “What’s your name?” → “My name’s …”
  • Sau đó nói cảm xúc của bạn: “…’s thirsty.” (… đang khát.)

5. Kết thúc (5 phút)

  • Ôn lại từ vựng bằng trò chơi nhanh (GV nói: “Show me scared!” → học sinh làm mặt sợ).
  • Nhắc lại mẫu câu.

✅ Kết quả: Cuối buổi học, học sinh có thể hỏi tên người khác và nói về cảm xúc của họ bằng từ vựng đã học.