K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 7

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

29 tháng 6

A horror movie nha

29 tháng 6

A horror movie

15 tháng 5

Em cần giúp đỡ gì nhỉ

24 tháng 5

Dịch : cô ấy có 1 cái cặp


smart , snoke, sky,story

VM
10 tháng 5

Mình sẽ lấy một số từ nha :

skirt ; start ; star ; snow ; snap ; snake ; snack ; straight ; still ; state ; skills ; skip ; skate ; skateboard ; smart ; small ; smooth ; smile ; ...

Và còn nhiều từ khác .

HN
7 tháng 4

My name is Jinlyna. I'm 11 years old.

☆Đấy là tên Tiếng anh của mình, chứ mình tên Ý đấy☆

my name is thao .my english name at my english class is lily. I'm eleven years old.my birthday is 10th april.

2 tháng 3 2021
  • 1.Làm thế nào bạn có được bây giờ ?  
  • 2.Bạn bao nhiêu tuổi?
  • 3.Bạn đang làm gì vậy
  • 4.Bạn khỏe không
  • Bạn thế nào
6 tháng 3 2021

Làm thế nào bạn có được bây giờ? Bạn bao nhiêu tuổi? Bạn đang làm gì? Bạn có khỏe không? Bạn thế nào?

20 tháng 3

vietnam,japan,thailand,cambodia,...


20 tháng 3

China,england,cambodia,thailand

21 tháng 2

father

brother

brother

sister

21 tháng 2

hi bạn nha

5 tháng 2

played games ( chơi game) ; walked ( đi bộ )

played badminton( chơi cầu lông) ; ran (chạy )

watched tv( xem tv ) ; drank water ( uống nước )

cooked meals ( nấu bữa ) ; drove car ( lái xe ô tô )

saw a boy ( nhìn thấy 1 chàng trai ) ; ate lunch ( ăn trưa )

draw picture ( vẽ tranh ) ; wrote poem ( viết thơ)

took a photo ( chụp một bức ảnh ) ; did homework ( làm BT về nhà


6 tháng 2

1. watched: đã xem

2. played: đã chơi

3. ran: đã chạy

4. saw: đã nhìn

5. slept: đã ngủ

6. cooked: đã nấu

7. ate: đã ăn

8. read: đã đọc

9. sat:đã ngồi

10. wrote: đã viết

11. had: đã có

12. stood: đã đứng

13. received: đã nhận

14. gave: đã cho

15. completed: đã hoàn thành

16. washed: đã rửa

17.catched: đã bắt

18. took: đã chụp( chụp hình)

19. cleaned: đã làm sạch

20. fed: đã cho ăn

Tick cho t nhé !