K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Em hoàn toàn đồng ý Vì văn minh Đại Việt chịu ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa, Ấn Độ nhưng đã tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo theo bản sắc riêng của dân tộc

 Trong chính trị, Đại Việt xây dựng bộ máy nhà nước quân chủ tập quyền vững mạnh, kết hợp giữa Nho giáo và tinh thần tự chủ dân tộc

 Trong văn hóa, chữ Hán được sử dụng nhưng người Việt cũng sáng tạo ra chữ Nôm để ghi chép tiếng nói dân tộc

 Các phong tục, tín ngưỡng bản địa như thờ cúng tổ tiên, đạo Mẫu vẫn được duy trì song song với Phật giáo, Nho giáo

Kiến trúc mang đậm dấu ấn riêng với những công trình như Hoàng thành Thăng Long, chùa Một Cột, Văn Miếu -Quốc Tử Giám

Đặc biệt, tinh thần yêu nước và truyền thống đấu tranh chống ngoại xâm đã hun đúc nên một nền văn minh kiên cường, độc lập. Những điều đó thể hiện rõ sự kế thừa tinh hoa bên ngoài nhưng vẫn phát triển theo hướng riêng, khẳng định bản sắc dân tộc Đại Việt

Hoàng Sa và Trường Sa là phần lãnh thổ thiêng liêng của Việt Nam, được xác lập chủ quyền từ rất sớm và được nhiều bằng chứng lịch sử, pháp lý khẳng định

 Từ thời phong kiến, các triều đại Việt Nam như Lê, Nguyễn đã tổ chức đội Hoàng Sa, Bắc Hải để quản lý, khai thác và bảo vệ hai quần đảo này. Trải qua nhiều thời kỳ, Nhà nước Việt Nam luôn thực hiện chủ quyền một cách liên tục, hòa bình và hợp pháp đối với Hoàng Sa, Trường Sa

Ngày nay, trong bối cảnh Biển Đông có nhiều diễn biến phức tạp, việc bảo vệ chủ quyền biển đảo không chỉ là nhiệm vụ của Nhà nước mà còn là trách nhiệm của mỗi công dân

Chúng ta cần nâng cao nhận thức, đấu tranh bằng các biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế để khẳng định HOÀNG SA, TRƯỜNG SA LÀ CỦA VIỆT NAM

18 tháng 3

Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam vì lịch sử, văn hóa và pháp lý đã chứng minh Việt Nam là quốc gia có chủ quyền đối với hai quần đảo này từ lâu đời. Việt Nam đã thực thi chủ quyền qua việc quản lý, xây dựng cơ sở hạ tầng và hoạt động khai thác tài nguyên tại đây. Các chứng cứ lịch sử và pháp lý quốc tế cũng xác nhận chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo này.

#Tham khảo

Tiêu chí               Văn minh Văn Lang - Âu Lạc                                        Văn minh Chăm Pa

Địa bànBắc Bộ và Bắc Trung Bộ (chủ yếu là vùng châu thổ sông Hồng, sông Mã, sông Cả)Miền Trung Việt Nam (từ Quảng Bình đến Bình Thuận)
Cơ sở văn hóaVăn hóa Đông Sơn (trống đồng, thạp đồng, đồ gốm, công cụ sắt)Văn hóa Sa Huỳnh (đồ gốm, công cụ sắt, táng thức mộ chum)
Kinh tếNông nghiệp lúa nước, trồng trọt kết hợp với săn bắt, đánh cá và chăn nuôiNông nghiệp lúa nước, nhưng chú trọng thương mại, đánh bắt hải sản, chế tác đá, gốm, và buôn bán với Ấn Độ, Trung Hoa

Văn hóa

Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, tục xăm mình, các lễ hội liên quan đến nông nghiệpBị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi văn hóa Ấn Độ (Hindu giáo, Phật giáo), nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc đền tháp phát triển rực rỡ
18 tháng 3

Tham khảo

Tiêu chíVăn minh Văn Lang - Âu LạcVăn minh Chăm Pa

Địa bànPhạm vi chủ yếu ở vùng đồng bằng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, bao gồm các tỉnh như Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Phú Thọ.Phạm vi chủ yếu ở miền Trung Việt Nam, từ Quảng Bình đến Bình Thuận, bao gồm các tỉnh như Quảng Ngãi, Bình Định, Khánh Hòa.
Cơ sở văn hóaVăn hóa nông nghiệp trồng lúa nước, tổ chức xã hội bộ lạc, mang ảnh hưởng của văn hóa Đông Nam Á.Văn hóa Ấn Độ, ảnh hưởng mạnh mẽ từ Ấn Độ, với tôn giáo Hindu và Phật giáo, có yếu tố văn hóa Đông Nam Á.
Kinh tếKinh tế chủ yếu là nông nghiệp trồng lúa nước, chăn nuôi, thủ công nghiệp (dệt, gốm).Kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, đánh bắt thủy sản, thương mại và đặc biệt phát triển nghệ thuật điêu khắc và xây dựng các công trình tôn giáo.
Văn hóaVăn hóa chủ yếu tập trung vào tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thần linh, và các lễ hội dân gian.Văn hóa Chăm Pa chủ yếu là văn hóa tôn thờ thần linh, đặc biệt là thần Shiva trong Hindu giáo, với các đền thờ lớn và điêu khắc nghệ thuật nổi bật.
14 tháng 3

khiến người Việt lãng quên nguồn gốc tổ tiên; lãng quên bản sắc văn hóa dân tộc của mình mà học theo các phong tục – tập quán của người Hán; từ đó làm thui chột ý chí đấu tranh của người Việt.

14 tháng 3

khiến người Việt lãng quên nguồn gốc tổ tiên; lãng quên bản sắc văn hóa dân tộc của mình mà học theo các phong tục – tập quán của người Hán; từ đó làm thui chột ý chí đấu tranh của người Việt.

Tick đi ạ

Lý Thường Kiệt  những cách đánh giặc rất độc đáo như:- “Tiên phát chế nhân”: Chủ động tiến công địch, đẩy địch vào thế bị động. - Lựa chọn và xây dựng phòng tuyến phòng ngự vững chắc trên sông Như Nguyệt. - Tiêu diệt thủy quân của địch, không cho thủy quân tiến sâu vào hỗ trợ cánh quân đường bộ.

14 tháng 3

Cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt có những nét độc đáo trong nghệ thuật đánh giặc như:

Chủ động tấn công: Lý Thường Kiệt chủ động đưa quân đánh trước vào đất Tống, giành thế chủ động trong chiến tranh.

Kết hợp chiến tranh tâm lý: Sử dụng bài "Nam quốc sơn hà" để khẳng định chủ quyền và tinh thần bất khuất của dân tộc.

Chiến thuật linh hoạt: Kết hợp giữa phòng thủ vững chắc và phản công bất ngờ, sử dụng chiến tranh du kích và chiến tranh tâm lý để làm suy yếu tinh thần quân địch.

14 tháng 3

Vào giữa thế kỷ 19, tình hình kinh tế của Trung Quốc gặp nhiều khó khăn và có những biến động lớn do sự thay đổi trong nội bộ và tác động từ các yếu tố bên ngoài. Dưới đây là một số điểm chính về tình hình kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này:

  1. Nền kinh tế nông nghiệp chủ yếu: Trung Quốc vào thời điểm này chủ yếu dựa vào nền kinh tế nông nghiệp, với các sản phẩm chính như lúa gạo, lúa mì, bông, và chè. Tuy nhiên, đất đai và tài nguyên thiên nhiên không đồng đều, dẫn đến sự phân hóa trong nền kinh tế, và một số khu vực phát triển hơn trong khi các khu vực khác còn nghèo đói.
  2. Khủng hoảng do thiên tai và chiến tranh: Trung Quốc đối mặt với nhiều khó khăn do thiên tai như hạn hán, lũ lụt và nạn đói. Những yếu tố này khiến sản xuất nông nghiệp giảm sút và làm trầm trọng thêm tình trạng đói nghèo.
  3. Chiến tranh Opium (1839–1842) và Hiệp ước Nanjing: Cuộc chiến tranh này với Anh đã gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Sau khi Trung Quốc thua trận, nước này phải ký kết Hiệp ước Nanjing vào năm 1842, trong đó Trung Quốc phải nhượng bộ Anh các quyền lợi thương mại, bao gồm mở các cảng cho thương mại, nhượng đất Hong Kong và phải trả một khoản tiền bồi thường lớn. Điều này khiến nền kinh tế Trung Quốc trở nên suy yếu hơn và phụ thuộc vào các quốc gia phương Tây.
  4. Nổi loạn Taiping (1850–1864): Cuộc nổi loạn Taiping, một trong những cuộc nổi dậy lớn nhất trong lịch sử Trung Quốc, cũng làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế. Cuộc chiến này gây ra sự tàn phá lớn về tài sản, nông nghiệp và cơ sở hạ tầng, làm giảm sút năng lực sản xuất của đất nước.
  5. Tác động của chủ nghĩa đế quốc: Trung Quốc bị các cường quốc phương Tây (Anh, Pháp, Mỹ) và Nhật Bản ép buộc mở cửa thị trường, dẫn đến sự gia tăng xuất nhập khẩu và phụ thuộc vào các nền kinh tế phương Tây. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế Trung Quốc mà còn khiến đất nước trở thành một "nạn nhân" của chủ nghĩa đế quốc.
  6. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Một số cải cách kinh tế bắt đầu được thực hiện dưới sự áp lực của các nước phương Tây và một số nhà lãnh đạo cải cách. Các hải cảng, đường sắt và cơ sở hạ tầng dần được phát triển, tuy nhiên, các nỗ lực này chủ yếu phục vụ cho lợi ích của các quốc gia phương Tây hơn là phát triển nền kinh tế trong nước.

Tóm lại, giữa thế kỷ 19, nền kinh tế Trung Quốc bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của các yếu tố nội bộ như thiên tai, chiến tranh và sự xâm nhập của các thế lực đế quốc phương Tây, khiến nền kinh tế suy thoái và không ổn định.


14 tháng 3

Vào giữa thế kỷ XIX, kinh tế Trung Quốc đối mặt với nhiều khó khăn:

Nông nghiệp: Chịu ảnh hưởng nặng nề từ thiên tai, chiến tranh và sự thiếu thốn công cụ sản xuất hiện đại, dẫn đến năng suất thấp và tình trạng đói nghèo lan rộng.

Thủ công nghiệp: Tiến bộ công nghệ chậm chạp, các ngành sản xuất truyền thống vẫn chiếm ưu thế.

Ngoại thương: Trung Quốc đối mặt với sự xâm nhập của các cường quốc phương Tây qua các hiệp ước bất bình đẳng, gây tổn hại cho nền kinh tế nội địa.

13 tháng 3

Lý Bí là người sáng lập triều đại nhà Lý ở Việt Nam, được biết đến với tên gọi Lý Nam Đế. Ông là người có công lớn trong việc lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách thống trị của nhà Lương (Trung Quốc) vào thế kỷ VI.

Nguyên nhân dẫn đến cuộc khởi nghĩa:

Áp bức chính trị và xã hội: Dưới sự cai trị của nhà Lương, nhân dân Đại Cồ Việt (tên gọi cũ của Việt Nam) phải chịu nhiều bất công, đặc biệt là thuế nặng và lao dịch, gây bức xúc trong nhân dân.

Tinh thần yêu nước: Người dân Đại Cồ Việt đã mong muốn giành lại độc lập và tự do, chống lại sự áp bức của ngoại bang.

Lãnh đạo tài ba của Lý Bí: Lý Bí đã đứng lên lãnh đạo nhân dân khởi nghĩa, xây dựng phong trào đấu tranh mạnh mẽ nhằm giải phóng dân tộc và giành lại chủ quyền.

-Lý Bí là một hào trưởng có uy tín lớn ở vùng Thái Bình (nay thuộc Sơn Tây, Hà Nội)

 Ông sinh ra trong bối cảnh nước ta đang chịu sự cai trị hà khắc của nhà Lương, nhân dân phải gánh chịu sưu cao thuế nặng, bị bóc lột và đàn áp tàn bạo. Trước tình cảnh đó, Lý Bí đã tập hợp lực lượng, liên kết với các hào kiệt trong vùng để chuẩn bị khởi nghĩa giành lại độc lập cho dân tộc

- Nguyên nhân dẫn đến cuộc khởi nghĩa không chỉ xuất phát từ sự tàn bạo của chính quyền đô hộ mà còn do tinh thần yêu nước, ý thức tự chủ của nhân dân ta. Dưới sự lãnh đạo tài tình của Lý Bí, cuộc khởi nghĩa đã diễn ra mạnh mẽ vào năm 542 và nhanh chóng giành thắng lợi, lật đổ ách đô hộ của nhà Lương, mở ra một giai đoạn độc lập với sự ra đời của nhà nước Vạn Xuân do Lý Bí làm hoàng đế

13 tháng 3

a. Hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành từ năm 1911 đến năm 1917

  • Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành rời bến Nhà Rồng (Sài Gòn) lên tàu Latouche-Tréville với vai trò phụ bếp, bắt đầu hành trình bôn ba tìm đường cứu nước.
  • 1911 - 1917, Người đã đi qua nhiều nước thuộc châu Á, châu Phi, châu Âu và châu Mỹ, như Pháp, Anh, Mỹ... để quan sát, học hỏi tình hình thế giới.
  • Năm 1917, Nguyễn Tất Thành trở lại Pháp, bắt đầu tham gia phong trào yêu nước của Việt kiều tại đây, đặt nền móng cho sự nghiệp cách mạng sau này.

b. Lý do Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô sản

  • Nguyễn Ái Quốc nhận thấy các con đường cứu nước trước đó (cải lương, bạo động, duy tân) đều thất bại.
  • Qua quá trình tìm hiểu, Người nhận ra chủ nghĩa Mác - Lênin và cách mạng vô sản là con đường đúng đắn để giải phóng dân tộc.
  • Cách mạng Tháng Mười Nga (1917) thành công đã củng cố niềm tin của Nguyễn Ái Quốc vào con đường cách mạng vô sản.

a) Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) sang Pháp trên con tàu Đô đốc Latouche-Tréville, với mong muốn tìm con đường cứu nước mới cho dân tộc. Trong những năm từ 1911 đến 1917, Người đã đi qua nhiều nước trên thế giới như Pháp, Anh, Mỹ và các nước châu Phi, châu Á. Trong quá trình đó, Người làm nhiều công việc khác nhau như phụ bếp, thợ ảnh, công nhân để tự trang trải cuộc sống và tìm hiểu về tình hình xã hội, chính trị, kinh tế của các nước tư bản phương Tây. Qua thực tiễn quan sát và trải nghiệm, Nguyễn Tất Thành nhận ra bản chất bóc lột của chủ nghĩa thực dân và sự áp bức mà nhân dân các nước thuộc địa phải chịu đựng

b) Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô sản vì qua quá trình tìm hiểu, Người nhận thấy rằng các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến, cải lương hay tư sản trước đó đều thất bại. Sau khi đọc “Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa” của Lênin năm 1920, Người nhận ra rằng chỉ có chủ nghĩa Mác - Lênin và con đường cách mạng vô sản mới có thể giải phóng dân tộc Việt Nam khỏi ách thống trị của thực dân Pháp. Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định là: kết hợp cách mạng giải phóng dân tộc với cách mạng vô sản, đoàn kết các giai cấp công - nông làm nòng cốt, liên minh với phong trào cách mạng thế giới, và tiến hành cách mạng bằng con đường đấu tranh chính trị kết hợp với đấu tranh vũ trang để giành độc lập dân tộc

Một trong những phong tục thú vị nhất thời nhà nước Văn Lang chính là tục xăm mình. Người Văn Lang quan niệm rằng việc xăm mình giúp họ tránh được sự quấy nhiễu của thủy quái khi xuống nước đánh bắt cá hoặc di chuyển bằng thuyền. Những hình xăm trên cơ thể không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn thể hiện sức mạnh và lòng dũng cảm của người đàn ông. Ngoài ra, tục xăm mình còn thể hiện tinh thần thượng võ và sự gắn kết cộng đồng, khi các thành viên trong bộ lạc cùng nhau chia sẻ những hình xăm mang ý nghĩa biểu tượng.

13 tháng 3

Một phong tục thú vị thời đại nhà nước Văn Lang là tục "cúng thần linh" để cầu mong mùa màng bội thu và cuộc sống ấm no. Người dân thường tổ chức các lễ hội vào mùa xuân, dâng lễ vật như gạo, hoa quả, và vật phẩm để tỏ lòng thành kính với các vị thần. Đây là dịp để cộng đồng gắn kết, thể hiện sự tôn kính với thiên nhiên và mong muốn được phù hộ trong cuộc sống hàng ngày. Phong tục này không chỉ thể hiện tín ngưỡng mà còn là sự kết nối văn hóa và truyền thống của người Việt xưa.