K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

 I do well at most of the subjects at school, but I don’t really P.E. and geography.

sửa

I do well in most subjects at school, but I don't really P.E. and geography

My sister really enjoys do arts and crafts on the weekend.

sửa

My sister really enjoys doing arts and crafts on weekends.

 To join the Chess Club, you need to sign up in the noeboard before Friday this week.

sửa

To join the Chess Club, you need to register on the bulletin board by this Friday.

19 tháng 10 2021
1....is on the right of the bookstore(mik chưa thấy to the... bao giờ) 2. It's tall(mình thấy hơi sai?) 3....20 packets of tea in the box 4.Mr Kien daughter's name is Lan(hơi sai?) 5.Are there over 800 students in your school? 6.The hotel is in front of my house. 7.Her favourite drink is orange juice. Tick cho mình nhé(có gì sai sót mong bạn thông cảm) Mình cũng lớp 6 đây:)))
Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................Mrs :...
Đọc tiếp

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................

My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........

Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................

Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................

Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................

night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................

Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................

This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................

at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................

come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............

open your book : ..................... ; close your book : .............................

1
19 tháng 10 2021

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

 open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................Mrs :...
Đọc tiếp

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................

My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........

Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................

Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................

Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................

night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................

Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................

This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................

at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................

come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............

open your book : ..................... ; close your book : .............................

2
19 tháng 10 2021

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

Hello : ...xin chào ....... ; Hi : .....chào....... ; Greet : ........chào............... ; Greeting : .............lời chào........... ; Name : .....Tên..................

My : .....của tôi..........; is : ......thì;  là;  ở....... ; Am : ...........thì;  là;  ở.................. ; I : ........Tôi........ ; You : ......bạn.... ;  Fine : ...Tốt.....

Thanks : ...........Cảm ơn ........... ; And : .........Và.............. ; How : .....Thế nào ............ ; are : .........thì;  là;  ở........ ; Miss : .....Cô .....

Mrs : ........Bà................. ; Mr : .........Ông........... ; Ms : ...........Bệnh đa xơ cứng ................ ; Good morning : ..... Chào buổi sáng .....

Good afternoon :......Chào buổi chiều...................... ; Good evening : .......Chào buổi tối.......... ; Good night : .......Chúc ngủ ngon ..

night : .........đêm......... ; Goodbye : ..Tạm biệt ...... ;  Bye : ...Từ biệt........; Children : ...Bọn trẻ..............

Child : ....Đứa trẻ................... ; We : ..........chúng tôi............. ; Miss Hoa : ......cô  Hoa........ ; Thank you : ..Cảm ơn bạn....

This : .Cái này ............. ; year old : ...tuổi............... ; How old : .....Bao nhiêu tuổi................... ; School : .Trường học....

at : ..tại....... ; at schoot : ....ở trường...... ; Stand up : .......Đứng lên................. ; Sit down : .........Ngồi xuống ................

come in : ....mời vào ........... ; Open : .......mở ra ............ ; close : .....gần............... ; book : .....sách ..... ; your : ..của bạn............

open your book : .......mở sách ra.............. ; close your book : ......đóng sách lại.............

19 tháng 10 2021

Tiếng Anh lớp 1 đây hả trời???

19 tháng 10 2021

éc, cái quái j vậy ?

19 tháng 10 2021

I can:dance

         sing

         swim

         cook

         play 

          fight

19 tháng 10 2021

I can dance

I can sing

I can draw

I can skip 

19 tháng 10 2021

TL:

HELLO: XIN CHÀO

GOODBYE:TẠM BIỆT

STAND UP: ĐỨNG LÊN

LISTEL: LISTEL

MOTHER: MẸ

FATHER: CHA

ANT: CON KIẾN

BOY : CẬU BÉ

BROTHER: ANH TRAI

SISTER : CHỊ GÁI

PENCIL: BÚT CHÌ

BOOK: SÁCH

BAG: CÁI TÚI

~HT~

hello : xin chào.

goodbye : tạm biệt.

stand up : đứng lên .

sit down : ngồi xuống .
listel : ko biết .

mother : mẹ

father : bố 

ant : mợ,  bác , cô , dì .

boy : cậu bé

brother : anh trai .

sister : chị gái .

pencil : bút chì .

book : sách .

bag : cặp .

19 tháng 10 2021

Câu trả lời của mình là: take the students to see the london symphony orchestra.

take the students to see the london symphony orchestra

mik nha