Những bài thơ mẫu về lòng nhân ái
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Xuân về gió nhẹ đùa cành mai,
Hoa đào thắm nở rộn ràng say.
Trên cành én liệng chào năm mới,
Dưới đất trẻ con nhảy múa vui.
Mùi khói bếp thơm lan tỏa khắp,
Bánh chưng xanh ngát, vị ngọt đậm.
Gia đình sum họp, tiếng cười vang,
Quây quần bên nhau, ấm áp tình thương.
Câu chúc mừng Tết, lời hay ý đẹp,
Niềm vui tràn ngập, quên hết ưu phiền.
Năm mới an khang, thịnh vượng đầy,
Tài lộc dồi dào, vạn sự như ý.
Khoắng cây bút viết thơ tặng bạn
Chúc Tân Niên có vạn niềm vui
Bao nhiêu vất vả đẩy lùi
Thay vào là những ngọt bùi yêu thương
Hôm nay là Tết Nguyên Đán đó
Gửi lời chúc nhờ gió chuyển cho
Mong mọi người hết sầu lo
Bình an hạnh phúc chuyến đò nhân gian
Một... hai... ba, cùng san sẻ Tết
Ta nâng ly quên hết buồn đời
Chúc cho cuộc sống tuyệt vời
Tình bạn tri kỷ người ơi giữ gìn
Hãy đặt những niềm tin yêu quý
Sống chân thành, hoan hỷ mỗi ngày
Thế sự có lắm đổi thay
Tâm ta bất biến, thẳng ngay mà làm
Gửi chúc người Việt Nam yêu dấu
Năm Quý Mão phấn đấu mọi điều
Làm những công việc mình yêu
Để cho cuộc sống thêm nhiều bình yên.
Bắc Ninh, vùng đất với bề dày lịch sử, nổi tiếng với những giai điệu ngọt ngào của quan họ, cùng với những di tích chùa, đình, miếu, và mạo nguy nga, được xem là những ngọc bội quý giá của đất nước. Trong danh sách này, ngoài chùa Phật Tích, một trong những di tích cổ xưa nhất và mang ý nghĩa sâu sắc đối với tâm hồn người dân Bắc Ninh, chúng ta không thể không nhắc đến chùa Dâu, một ngôi chùa cổ tự truyền thống Phật giáo nổi tiếng đã tồn tại từ xa xưa cho đến tận ngày nay trên vùng đất này. Chùa Dâu, còn được biết đến với các tên gọi khác như chùa Cả, Cổ Châu Tự, Diên Ứng Tự, là ngôi chùa đầu tiên xuất hiện và phát triển tại Việt Nam, đánh dấu sự ra đời sớm của Phật giáo trên đất nước này. Chùa Dâu hiện nay được xem như một danh lam nổi bật ở vùng Bắc kinh xưa, với kiến trúc kỳ diệu gồm hàng trăm gian chùa, tháp chín tầng, và cầu chín nhịp. Ngôi chùa này được xây dựng vào thời kỳ đầu Công Nguyên, khoảng từ năm 187 đến năm 226, và nó đã tồn tại và gắn bó mật thiết với lịch sử văn hóa và Phật giáo Việt Nam suốt hàng ngàn năm. Từ thời kỳ sơ khai đến ngày nay, chùa Dâu đã trải qua nhiều lần phục dựng và trùng tu để đối phó với thử thách của thời gian và chiến tranh. Chùa Dâu cũng là nơi trung tâm của phái Tỳ-ni-đa-lưu-chi tại Việt Nam, kết hợp sự ảnh hưởng từ Phật giáo Trung Hoa, thu hút nhiều cao tăng từ Việt Nam, Ấn Độ và Trung Quốc đến nghiên cứu, biên soạn, phiên dịch các kinh Phật, và đào tạo tăng ni. Một thời, nơi đây được xem như trung tâm của Phật giáo trong nước. Giống như nhiều ngôi chùa khác trên lãnh thổ Việt Nam, chùa Dâu được xây dựng theo kiểu "nội công ngoại quốc", với bốn dãy nhà hình chữ nhật bao quanh ba ngôi nhà chính: tiền đường, thiêu hương và thượng điện. Trong tiền đường của chùa Dâu, bạn có thể thấy các tượng Hộ pháp và tám vị Kim Cương; Gian thiêu hương trưng bày tượng Cửu Long, cùng với các tượng Diêm Vương, Tam châu Thái tử, Mạc Đĩnh Chi ở hai bên. Thượng điện chứa tượng Bà Dâu (Pháp Vân), Bà Đậu (Pháp Vũ), cùng với các thần tiên. Các tượng Bồ tát, Tam thế, Đức ông, Thánh tăng được đặt ở phía sau chùa chính. Ở giữa khu vực thờ cúng chùa là tượng Bà Dâu, còn được gọi là nữ thần Pháp Vân, với vẻ uy nghi và trầm mặc. Với chiều cao gần 2m, tượng này có gương mặt đẹp và nổi bật với nốt ruồi lớn giữa trán, gợi nhớ đến vẻ đẹp của những nàng vũ nữ Ấn Độ và quê hương Tây Trúc. Bên cạnh tượng Bà Dâu, có các tượng Kim Đồng và Ngọc Nữ. Phía trước có một hộp gỗ đặt Thạch Quang Phật, được cho là em út của Tứ Pháp. Bên trái của thượng điện, bạn có thể thấy tượng thiền sư Tỳ Ni Đa Lưu Chi, người sáng lập phái thiền tông ở Việt Nam, đã từng đến và kiết trụ thiền định tại chùa Dâu. Bức tượng này được đặt trên một kệ gỗ hình sư tử đội tòa sen và có thể đã được tạo vào thế kỷ 14. Ở trung tâm sân chùa trải rộng, bạn có thể thấy tháp Hòa Phong. Tháp này được xây dựng bằng loại gạch lớn thủ công, mang màu sắc sẫm già của vại sành. Mặc dù thời gian đã làm mất đi sáu tầng trên cùng của tháp, nhưng tháp vẫn tỏ ra uy nghi và vững chãi, vẹn nguyên sau hàng ngàn năm. Tầng 2 của tháp có bảng đá khắc chữ "Hòa Phong tháp" ở mặt trước. Tháp vuông vức, với mỗi cạnh dài gần 7m. Tầng dưới có 4 cửa vòm. Bên trong tháp, bạn có thể thấy một quả chuông đồng đúc vào năm 1793 và một cái khánh đúc vào năm 1817. Bốn tượng Thiên Vương có chiều cao 1,6m được đặt ở bốn góc của tháp. Phía trước tháp, bên phải có một tấm bia vuông được dựng vào năm 1738, bên trái có một tượng cừu đá dài 1,33m và cao 0,8m. Tượng cừu đá là dấu vết duy nhất còn tồn tại từ thời nhà Hán. Sự phát triển của chùa Dâu còn kể đến truyền thuyết về phật mẫu Man Nương, tạo nên sự độc đáo và thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa Phật giáo và tín ngưỡng dân gian độc đáo của người dân Bắc Ninh. Mỗi năm, lễ hội tôn vinh các vị Tứ Pháp, Man Nương lại được diễn ra, thể hiện lòng sùng bái và tín ngưỡng sâu sắc của cư dân vùng đất lúa nước Bắc. Lễ hội được tổ chức với nghi lễ trang nghiêm và theo truyền thống để kỷ niệm ngày Phật mẫu Man Nương sinh nữ nhi. Lễ hội bao gồm nhiều hoạt động dân gian và biểu diễn sôi động, thu hút du khách từ khắp nơi, cũng như các tăng ni và đạo hữu tham gia để cúng lễ, dâng hương và tham gia lễ hội. Mặc dù hàng ngàn năm đã trôi qua, phần "lễ hội" của lễ hội Dâu có thể đã mất đi một phần, nhưng vẻ đẹp và giá trị văn hóa truyền thống vẫn còn nguyên trong lòng người dân. Di tích lịch sử của chùa Dâu đã gắn bó với đời sống dân gian suốt hàng thế kỷ. Mặc dù ngày nay, di tích chùa Dâu có thể không còn như trước, nhưng ý nghĩa và giá trị của nó vẫn sống mãi trong trái tim của con người.