Nêu tóm tắt cải cách của Khúc Hạo? Ý nghĩa của những cải cách trên
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Để đánh giá công lao của các vị vua, tướng lĩnh và anh hùng trong lịch sử Việt Nam như vua Trần, Trần Hưng Đạo, Trần Thủ Độ, Lê Lợi, Nguyễn Trãi và các tướng lĩnh khác, ta có thể tóm tắt công lao của họ theo những khía cạnh chính:
-
Vua Trần và nhà Trần (Trần Thái Tông, Trần Nhân Tông, Trần Thánh Tông, Trần Anh Tông, v.v.):
- Công cuộc bảo vệ đất nước: Nhà Trần đã đối phó thành công với ba cuộc xâm lược của quân Nguyên-Mông trong thế kỷ 13, giúp bảo toàn độc lập và chủ quyền dân tộc.
- Phát triển đất nước: Dưới thời nhà Trần, đất nước phát triển mạnh về kinh tế, văn hóa và chính trị, với các chính sách cải cách kinh tế, quân sự và giáo dục.
-
Trần Hưng Đạo (Trần Quốc Tuấn):
- Chiến công quân sự: Ông là vị tướng chỉ huy xuất sắc trong ba lần kháng chiến chống Nguyên-Mông (1258, 1285, 1288). Những chiến thắng như trận Bạch Đằng đã trở thành biểu tượng của tinh thần yêu nước và tài năng quân sự Việt Nam.
- Đóng góp chiến lược: Viết các tác phẩm quân sự như "Hịch tướng sĩ" và "Binh thư yếu lược", giúp truyền đạt kinh nghiệm và chiến lược phòng thủ đất nước.
-
Trần Thủ Độ:
- Công lao lập quốc: Là người đặt nền móng cho triều đại nhà Trần, góp phần giữ vững quyền lực và ổn định chính trị sau khi chuyển giao từ nhà Lý sang nhà Trần, dù ông dùng những biện pháp cứng rắn để củng cố vương triều.
-
Lê Lợi:
- Lãnh đạo khởi nghĩa Lam Sơn: Ông là người khởi xướng và lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại quân Minh, giành lại độc lập cho dân tộc sau 20 năm bị chiếm đóng.
- Xây dựng triều đại Hậu Lê: Sau khi chiến thắng quân Minh, ông lập ra nhà Hậu Lê, mở ra một thời kỳ phát triển thịnh vượng và ổn định lâu dài cho đất nước.
-
Nguyễn Trãi:
- Quân sự và chính trị: Là một trong những người cố vấn thân cận của Lê Lợi, Nguyễn Trãi không chỉ đóng góp vào chiến lược quân sự mà còn soạn thảo các văn bản quan trọng, điển hình là "Bình Ngô đại cáo" - bản tuyên ngôn độc lập của dân tộc.
- Tư tưởng nhân nghĩa: Ông là người khởi xướng và truyền bá tư tưởng "nhân nghĩa" trong chính trị và quản lý đất nước, giúp xây dựng lòng tin và đoàn kết trong xã hội.
-
Các tướng lĩnh khác:
- Đóng góp vào kháng chiến: Rất nhiều tướng lĩnh và quân sĩ đã không quản gian khổ, hy sinh trong các cuộc chiến tranh bảo vệ tổ quốc, góp phần tạo nên những chiến công lừng lẫy của dân tộc.
Khởi nghĩa Lam Sơn (1418 - 1427) là một cuộc khởi nghĩa chống giặc Minh do Lê Lợi lãnh đạo, đánh dấu mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc. Sau 10 năm chiến đấu anh dũng, kiên cường, nghĩa quân Lam Sơn đã giành được thắng lợi vẻ vang, chấm dứt 20 năm đô hộ tàn bạo của nhà Minh, lập nên nhà Hậu Lê, mở ra một thời kỳ phát triển mới cho đất nước.
Khởi nghĩa Lam Sơn không chỉ là một sự kiện lịch sử trọng đại mà còn mang nhiều bài học quý giá cho thực tiễn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay:
1. Bài học về tinh thần yêu nước, đoàn kết toàn dân:
- Khởi nghĩa Lam Sơn đã khẳng định sức mạnh to lớn của tinh thần yêu nước, đoàn kết toàn dân. Khi đất nước lâm nguy, nhân dân ta từ già đến trẻ, gái trai đều chung tay góp sức, đồng lòng chiến đấu chống giặc ngoại xâm. Nhờ tinh thần đoàn kết, nghĩa quân Lam Sơn đã đánh bại quân Minh hùng mạnh, giành lại độc lập tự do cho dân tộc.
- Bài học cho thực tiễn: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, mỗi người dân Việt Nam cần phát huy tinh thần yêu nước, ý thức trách nhiệm, đoàn kết một lòng để cùng nhau xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh.
2. Bài học về vai trò lãnh đạo của Đảng:
- Khởi nghĩa Lam Sơn đã cho thấy vai trò vô cùng quan trọng của người lãnh đạo tài ba, sáng suốt. Nhờ có Lê Lợi - một vị anh hùng dân tộc lỗi lạc, nghĩa quân Lam Sơn đã có được chiến lược, chiến thuật đúng đắn, đưa cuộc khởi nghĩa đến thắng lợi vẻ vang.
- Bài học cho thực tiễn: Trong công cuộc đổi mới, hội nhập hiện nay, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn giữ vai trò lãnh đạo, định hướng cho đất nước phát triển. Mỗi đảng viên và cán bộ cần nêu gương sáng, gương mẫu trong công tác, học tập và rèn luyện, góp phần xây dựng Đảng ngày càng trong sạch, vững mạnh.
3. Bài học về tầm quan trọng của việc xây dựng quân đội nhân dân:
- Khởi nghĩa Lam Sơn đã khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng quân đội nhân dân. Quân đội Lam Sơn là một đội quân được rèn luyện, đào tạo bài bản, có tinh thần chiến đấu quả cảm, dũng mãnh. Nhờ có quân đội mạnh, nghĩa quân Lam Sơn đã chiến thắng quân Minh trong nhiều trận đánh ác liệt.
- Bài học cho thực tiễn: Trong tình hình quốc tế hiện nay, việc xây dựng quân đội nhân dân ngày càng trở nên quan trọng. Cần tăng cường đầu tư cho quốc phòng, an ninh, nâng cao chất lượng vũ khí trang bị, rèn luyện quân đội chính quy, hiện đại, đáp ứng yêu cầu bảo vệ Tổ quốc trong mọi tình huống.
4. Bài học về chiến lược, chiến thuật đánh giặc:
- Khởi nghĩa Lam Sơn đã thể hiện nghệ thuật quân sự tài tình, sáng tạo của Lê Lợi và nghĩa quân. Nghĩa quân đã biết kết hợp nhiều hình thức chiến đấu như du kích, tập kích, vận động chiến tranh,... để giành thắng lợi.
- Bài học cho thực tiễn: Trong công tác bảo vệ Tổ quốc hiện nay, cần nghiên cứu, áp dụng những bài học kinh nghiệm quý báu về chiến lược, chiến thuật đánh giặc của cha ông ta vào công tác quốc phòng, an ninh, bảo vệ vững chắc chủ quyền biển đảo, biên giới quốc gia.
5. Bài học về ngoại giao:
- Khởi nghĩa Lam Sơn đã cho thấy tầm quan trọng của ngoại giao trong công cuộc giải phóng dân tộc. Lê Lợi đã khéo léo vận dụng biện pháp ngoại giao để tranh thủ sự ủng hộ của các nước láng giềng, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc khởi nghĩa.
- Bài học cho thực tiễn: Trong công cuộc đổi mới, hội nhập hiện nay, Việt Nam cần đẩy mạnh hoạt động đối ngoại, tăng cường hợp tác quốc tế trên mọi lĩnh vực, góp phần nâng cao vị thế và uy tín của đất nước trên trường quốc tế.
=> Khởi nghĩa Lam Sơn là một mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc, là nguồn cảm hứng bất tận cho thế hệ mai sau. Những bài học quý giá từ cuộc khởi nghĩa này sẽ mãi là hành trang cho mỗi người dân Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Nguyên nhân thắng lợi của ba lần chống quân xâm lược Mông Nguyên:
- Tinh thần đoàn kết toàn dân:
+ Toàn dân, từ vua quan đến sĩ phu, từ già trẻ, gái trai đều chung lòng góp sức, đồng lòng chiến đấu chống giặc ngoại xâm.
+ Tinh thần yêu nước nồng nàn, ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc được thể hiện qua các phong trào thi đua, hăng hái giết giặc.
- Khí thế và chiến lược, chiến thuật đúng đắn:
+ Lãnh đạo tài ba, sáng suốt: vua Trần Thái Tông, Trần Thánh Tông, Trần Nhân Tông, đặc biệt là Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn.
+ Chiến lược, chiến thuật đánh giặc sáng tạo, linh hoạt: "lấy ít địch nhiều", "lấy yếu chống mạnh", "tránh chỗ mạnh đánh chỗ yếu", "tránh đánh trực diện mà tập trung đánh vu hồi, tập kích",...
+ Sử dụng thành thạo các loại vũ khí, trang bị phù hợp với từng địa hình, chiến trường.
+ Lòng dân căm thù giặc và ý chí quyết chiến, quyết thắng.
- Sức mạnh quân sự hùng mạnh:
+ Quân đội được tổ chức bài bản, rèn luyện chu đáo, có tinh thần chiến đấu quả cảm, dũng mãnh.
+ Trang bị vũ khí, quân trang, quân dụng đầy đủ, tiên tiến.
+ Hệ thống phòng thủ được xây dựng vững chắc, có chiều sâu.
Lý do nhà Trần thực hiện kế hoạch "vườn không nhà trống" trong cả ba lần kháng chiến:
- Làm cho quân Mông Nguyên thiếu thốn lương thực, thực phẩm, buộc chúng phải rút lui.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho quân ta tập trung lực lượng, chủ động tấn công giặc.
- Gây hoang mang, lo sợ cho quân Mông Nguyên, làm giảm sức chiến đấu của chúng.
- Thể hiện ý chí quyết tâm không nhân nhượng với giặc của nhân dân ta.
- Kế hoạch "vườn không nhà trống" đã mang lại hiệu quả to lớn:
+ Quân Mông Nguyên rơi vào tình trạng thiếu thốn lương thực, thực phẩm, buộc chúng phải cướp bóc, lùng sục khắp nơi.
+ Quân ta chủ động tấn công giặc trong những trận đánh ác liệt, tiêu diệt nhiều sinh lực địch.
+ Quân Mông Nguyên hoang mang, lo sợ, tinh thần chiến đấu sa sút.
+ Ý chí quyết tâm chiến đấu của nhân dân ta được nâng cao.
Các triều đại phong kiến phương Bắc đặt chủ trương đặt nước ta thành quân huyện trực thuộc Trung Quốc để mở rộng sự kiểm soát, thực hiện chiến lược chi phối và thống trị khu vực, đồng thời kiểm soát và tăng cường nguồn lực tài nguyên của đất nước để phục vụ lợi ích của họ.
+Tư tưởng : Xuất hiện tư tưởng Nho giáo , củng cố chế độ phụ quyền nhưng vẫn tôn trọng phụ nữ
+ Chữ viết : Tiếp thu chữ Hán và sáng tạo từ ra hệ thống từ Hán - Việt
+ Kiến trúc : Xuất hiện kiến trúc được xây dựng bằng đất nung .
+ Tôn giáo : Tiếp thu tư tưởng Phật giáo trên nền tảng của tín ngưỡng dân gian
Các tầng lớp trong đô thị châu Âu thời trung đại:
1. Quý tộc:
- Gồm các lãnh chúa, Giáo sĩ cấp cao, Hiệp sĩ.
- Sở hữu nhiều đất đai, tài sản, có quyền lực chính trị và kinh tế lớn.
- Chiếm vị trí thống trị trong xã hội, hưởng nhiều đặc quyền.
2. Giới tăng lữ:
- Gồm linh mục, tu sĩ, giám mục.
- Có vai trò quan trọng về mặt tinh thần, nắm giữ quyền lực tôn giáo.
- Kiểm soát giáo dục, văn hóa và một phần kinh tế.
3. Thương nhân:
- Gồm các nhà buôn, chủ thợ thủ công.
- Tham gia vào các hoạt động thương mại, sản xuất hàng hóa.
- Càng về sau, vai trò và ảnh hưởng của tầng lớp này càng tăng cao.
4. Thợ thủ công:
- Gồm các thợ may, thợ rèn, thợ mộc, v.v.
- Sản xuất hàng hóa thủ công để đáp ứng nhu cầu của xã hội.
- Tổ chức thành các phường hội để bảo vệ quyền lợi.
5. Nông dân:
- Gồm những người làm việc trên đất đai của lãnh chúa, Giáo hội hoặc tự canh tác ruộng đất nhỏ.
- Nộp thuế cho lãnh chúa, Giáo hội.
- Có cuộc sống khó khăn, thiếu thốn.
6. Nô lệ:
- Là những người không có quyền tự do, bị mua bán như vật phẩm.
- Làm việc trong các lĩnh vực như nông nghiệp, khai thác khoáng sản, phục vụ sinh hoạt cho tầng lớp trên.
Tầng lớp có vai trò quan trọng lúc bấy giờ:
1. Giới tăng lữ:
- Trong giai đoạn đầu của thời kỳ trung đại, Giới tăng lữ đóng vai trò quan trọng nhất trong xã hội châu Âu.
- Họ nắm giữ quyền lực tôn giáo, kiểm soát giáo dục, văn hóa và một phần kinh tế.
- Giới tăng lữ cũng là người bảo tồn và truyền bá kiến thức, đóng góp vào sự phát triển văn hóa của châu Âu.
2. Thương nhân:
- Càng về sau, vai trò và ảnh hưởng của tầng lớp thương nhân càng tăng cao.
- Họ thúc đẩy sự phát triển của thương mại, sản xuất hàng hóa, góp phần làm cho nền kinh tế châu Âu trở nên sôi động.
- Thương nhân cũng là những người đầu tư vào các hoạt động mới, góp phần thúc đẩy tiến bộ khoa học kỹ thuật.
3. Thợ thủ công:
- Thợ thủ công đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hàng hóa thủ công để đáp ứng nhu cầu của xã hội.
- Kỹ thuật sản xuất của họ ngày càng được cải tiến, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của con người.
1. Thiết lập hệ thống chính quyền thuộc địa:
- Thành lập Liên bang Đông Dương (1887) gồm Việt Nam, Lào, Campuchia dưới sự thống trị của Toàn quyền Pháp.
- Chia Việt Nam thành các khu vực hành chính riêng biệt, do người Pháp cai trị trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các triều đình phong kiến.
- Thiết lập hệ thống quan lại tay sai, phục vụ cho mục đích thống trị của Pháp.
2. Bắt đầu đàn áp các phong trào yêu nước:
- Sử dụng các biện pháp quân sự đàn áp các cuộc khởi nghĩa vũ trang như: Phong trào Cần Vương, khởi nghĩa Yên Thế,...
- Ban hành các luật lệ hà khắc để hạn chế quyền tự do ngôn luận, lập hội, di chuyển của nhân dân.
- Tăng cường kiểm soát hoạt động của các tổ chức yêu nước.
3. Sử dụng chính sách "chia để trị":
- Chia rẽ các dân tộc, các tôn giáo, các tầng lớp nhân dân trong xã hội Việt Nam.
- Sử dụng các thủ đoạn mua chuộc, lôi kéo một số tầng lớp thống trị, trí thức, văn nhân vào bộ máy cai trị.
- Khuyến khích các hủ tục lạc hậu, nhằm kìm hãm ý thức dân tộc của nhân dân.
4. Hạn chế vai trò của triều Nguyễn:
- Biến triều Nguyễn thành một công cụ do Pháp điều khiển.
- Giữ cho triều Nguyễn chỉ còn là cái bóng mờ của quá khứ, không có thực quyền.
- Chuẩn bị cho việc xóa bỏ chế độ phong kiến sau này.
Hậu quả:
- Hệ thống chính trị thuộc địa được thiết lập, củng cố sự thống trị của Pháp ở Việt Nam.
- Các phong trào yêu nước bị đàn áp khốc liệt, nhưng tinh thần yêu nước, ý chí độc lập của nhân dân không bị khuất phục.
- Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt, dẫn đến những cuộc đấu tranh mới của nhân dân.
những yếu tố tác động mạnh mẽ đến tư tưởng của Nguyễn Tất Thành là:
-Những biến động của xã hội của Việt Nam vào thời điểm cuối thể kỷ XIX và đầu thế kỷ XX
-Những thất bại của 2 khuynh hướng cứu nước trước đó của Việt Nam(phong kiến và dân chủ tư sản)
-Bản thân Nguyễn Tất Thành cũng là tầng lớp tri thức nên có độ hiểu biết đủ rộng, và bản thân Nguyễn Tất Thành cũng rất muốn tìm ra con đường giải phóng dân tộc cho An Nam.
Tóm tắt các cải cách của Khúc Hạo
- Hành chính:
+ Xây dựng bộ máy cai trị mới: Khúc Hạo cải cách bộ máy hành chính dựa trên mô hình của nhà Đường, nhưng đổi mới và xây dựng chính quyền độc lập, thống nhất từ trung ương đến xã.
+ Ông đổi các cấp hành chính từ Châu - Huyện – Hương – Xã thành Lộ - Phủ - Châu – Giáp - Xã - Quận.
+ Đặt ra các chức quan quản lý từ cấp xã trở lên, như xã quan, chánh lệnh trưởng, tá lệnh trưởng, quản giáp, và phó tri giáp.
+ Tổng cộng 314 giáp, bao gồm 150 giáp mới và các giáp cũ từ thời nhà Đường.
- Kinh tế
+ Đánh thuế bình quân theo ruộng đất mà các hộ được phân chia, giảm gánh nặng thuế cho dân chúng.
+ Đặt người thu thuế là Phó tri giáp để tránh phiền hà, sách nhiễu và thất thu ngân sách.
- Cải cách lao dịch: Tha bỏ lực dịch, giảm bớt lao động khổ sai cho người dân.
Ý nghĩa của các cải cách
- Nhân dân yên vui: Chính sách giảm phiền hà, nhiễu dân, không bắt buộc quá khắt khe.
Thân dân, cố kết toàn dân
- Độc lập tự chủ: Thể hiện tinh thần tự cường và ý thức dân tộc sâu sắc, thoát khỏi ảnh hưởng của phong kiến phương Bắc.
- Cải thiện đời sống: Đời sống nhân dân được cải thiện, tạo tiền đề cho các triều đại sau tiếp tục phát triển.
- Độc lập và thống nhất quốc gia
+ Phục tùng chính quyền trung ương: Các hào trưởng địa phương phải phục tùng chính quyền trung ương nhưng vẫn có xu hướng cát cứ.
+ Kháng ngoại xâm: Cuộc cải cách giúp đoàn kết toàn dân, giữ vững độc lập trước sự xâm lăng của phương Bắc, tạo tiền đề cho sự phát triển sau này.