Nói 20 hoạt động quá khứ (tiếng anh)
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

LH
2

LB
Lê Bá Bảo nguyên
CTVHS
4 tháng 2
Mưa = Rain
Mếu = Crying
Cục gạch = Brick
Đá = Stone hoặc Rock tùy theo nha bạn.

TM
8

22 tháng 1
Hi, my name is Duc. I'm from [thành phố, quốc gia]. I am [tuổi của bạn] years old. I love [sở thích của bạn], and I enjoy [một số hoạt động]. I am friendly, hardworking, and always open to learning new things. Nice to meet you!
NK
6


NM
Nguyễn Mai Thảo
VIP
17 tháng 1
Phòng thủ là tự bảo vệ mình, không để đối phương vào chỗ của mình, trận địa của mình hay còn gọi là tự vệ.
17 tháng 1
tự bảo vệ, chống trả lại sự tiến công của đối phương để giữ vững vị trí, trận địa của mình
LH
4

VM
Vũ Minh Hoàng
CTVHS
VIP
13 tháng 1
war = chiến tranh
"stick war" là gì vậy bạn ?
nhiều nghĩa lắm, vui lòng bạn không nên đăng linh tinh.
từ "là" hay là "và" ?

played games ( chơi game) ; walked ( đi bộ )
played badminton( chơi cầu lông) ; ran (chạy )
watched tv( xem tv ) ; drank water ( uống nước )
cooked meals ( nấu bữa ) ; drove car ( lái xe ô tô )
saw a boy ( nhìn thấy 1 chàng trai ) ; ate lunch ( ăn trưa )
draw picture ( vẽ tranh ) ; wrote poem ( viết thơ)
took a photo ( chụp một bức ảnh ) ; did homework ( làm BT về nhà
1. watched: đã xem
2. played: đã chơi
3. ran: đã chạy
4. saw: đã nhìn
5. slept: đã ngủ
6. cooked: đã nấu
7. ate: đã ăn
8. read: đã đọc
9. sat:đã ngồi
10. wrote: đã viết
11. had: đã có
12. stood: đã đứng
13. received: đã nhận
14. gave: đã cho
15. completed: đã hoàn thành
16. washed: đã rửa
17.catched: đã bắt
18. took: đã chụp( chụp hình)
19. cleaned: đã làm sạch
20. fed: đã cho ăn
Tick cho t nhé !