K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Trong bài thơ "Mắt người Sơn Tây", Quang Dũng đã sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh để khắc họa vẻ đẹp vừa thực lại vừa mơ của người con gái nơi đây. "Mắt biếc" gợi lên vẻ đẹp trong sáng, dịu dàng, đượm buồn của đôi mắt. "Nhung huyền" lại khắc họa một đôi mắt sâu thẳm, ẩn chứa nhiều tâm sự. Không chỉ vậy, tác giả còn sử dụng các động từ mạnh như "trừng", "ngơ ngác" để diễn tả những cung bậc cảm xúc khác nhau của người con gái, từ ngạc nhiên, bỡ ngỡ đến xót xa, đau khổ. Nhờ đó, hình ảnh người con gái Sơn Tây hiện lên vừa gần gũi, thân thương, vừa mang vẻ đẹp liêu trai, huyền ảo.

Lệ Bình, một cái tên không quá xa lạ trong văn đàn Việt Nam, là người con gái mang trong mình tình yêu tha thiết với quê hương và những giá trị truyền thống tốt đẹp. Thơ của bà thường giản dị, chân chất, nhưng lại chứa đựng một sức lay động sâu sắc, chạm đến trái tim của người đọc. Trong số những tác phẩm nổi bật của Lệ Bình, bài thơ "Thăm Ngoại" được xem như một khúc ca ngọt ngào, du dương về tình cảm gia đình ấm áp, về vẻ đẹp bình dị của làng quê Việt Nam, và về những rung động tinh tế trong tâm hồn con người. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích những giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc của bài thơ, để thấy được tài năng và tấm lòng của nữ sĩ Lệ Bình.

Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, "Thăm Ngoại" đã mở ra một không gian làng quê thân thương, gần gũi. Đó là một buổi trưa hè oi ả, nhưng lại được xoa dịu bởi bóng mát của cây đa cổ thụ:

> "Trưa hè bóng cả cây đa
>
> Giếng khơi mát ngọt đậm đà tình quê"

Cây đa, giếng nước là những hình ảnh quen thuộc, gắn liền với đời sống của người dân Việt Nam từ bao đời nay. Dưới bóng cây đa, người ta tìm thấy sự bình yên, thư thái, là nơi để nghỉ ngơi, trò chuyện sau những giờ lao động vất vả. Giếng nước khơi gợi cảm giác mát lành, trong trẻo, là nguồn nước nuôi dưỡng sự sống, là biểu tượng của sự thanh khiết, tinh túy. Chỉ với vài nét phác họa đơn sơ, Lệ Bình đã tái hiện thành công một bức tranh làng quê thanh bình, yên ả, đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc.

Điểm nhấn của bài thơ chính là hình ảnh người bà - trung tâm của tình yêu thương và sự ấm áp gia đình. Bà hiện lên với những nét giản dị, mộc mạc, nhưng lại toát lên vẻ đẹp của sự hiền từ, nhân hậu:

> "Bà ngồi quạt mát ru cháu ngủ
>
> Tay nhăn nheo kể chuyện ngày xưa"

Hình ảnh bà ngồi quạt mát cho cháu ngủ gợi lên một cảm giác bình yên, ấm áp đến lạ thường. Bàn tay nhăn nheo của bà là dấu ấn của thời gian, của những vất vả, gian truân trong cuộc đời, nhưng cũng là biểu tượng của sự chở che, bao bọc. Những câu chuyện ngày xưa bà kể cho cháu nghe không chỉ là những bài học về đạo lý, về cách sống, mà còn là những ký ức, những giá trị văn hóa được truyền lại từ đời này sang đời khác.

Tình cảm của người cháu đối với bà được thể hiện một cách chân thành, xúc động qua từng câu chữ. Đó là sự yêu thương, kính trọng, biết ơn vô bờ bến:

> "Cháu về thăm ngoại lòng vui sướng
>
> Nhớ lời bà dặn sống phải thảo ngay"

Niềm vui sướng khi được về thăm ngoại thể hiện sự gắn bó sâu sắc của cháu với quê hương và gia đình. Lời bà dặn sống phải thảo ngay là lời dạy bảo thiêng liêng, là kim chỉ nam cho cháu trên con đường đời. Những lời dặn dò ấy không chỉ thể hiện sự quan tâm, lo lắng của bà dành cho cháu, mà còn là sự kỳ vọng của bà về một tương lai tốt đẹp cho cháu.

Không chỉ vậy, "Thăm Ngoại" còn là một bài thơ giàu chất trữ tình, thể hiện những rung động tinh tế trong tâm hồn tác giả. Đó là sự hòa quyện giữa tình yêu quê hương và tình cảm gia đình, là sự trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống. Lệ Bình đã khéo léo sử dụng những hình ảnh, biểu tượng quen thuộc của làng quê Việt Nam để thể hiện những cảm xúc sâu lắng của mình.

Về mặt nghệ thuật, "Thăm Ngoại" là một bài thơ lục bát giản dị, mộc mạc, nhưng lại có sức lan tỏa mạnh mẽ. Thể thơ lục bát với nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển đã góp phần tạo nên âm hưởng du dương, ngọt ngào cho bài thơ. Ngôn ngữ thơ trong sáng, giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày, dễ dàng đi vào lòng người đọc. Lệ Bình đã sử dụng thành công các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa để tăng tính biểu cảm cho bài thơ, giúp người đọc hình dung rõ hơn về khung cảnh làng quê và cảm nhận sâu sắc hơn về tình cảm của tác giả.

Ví dụ, hình ảnh "Giếng khơi mát ngọt đậm đà tình quê" là một phép ẩn dụ tinh tế, gợi lên sự gắn bó mật thiết giữa con người với quê hương. Nước giếng không chỉ là nguồn nước để uống, để sinh hoạt, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, sự chở che của quê hương dành cho mỗi người. Hay hình ảnh "Bà ngồi quạt mát ru cháu ngủ" là một phép nhân hóa đặc sắc, giúp người đọc cảm nhận được sự ấm áp, dịu dàng của tình bà cháu.

Nhịp điệu của bài thơ cũng được Lệ Bình sử dụng một cách khéo léo, tạo nên sự hài hòa, cân đối cho toàn bộ tác phẩm. Sự phối hợp giữa các thanh điệu bằng trắc đã góp phần tạo nên âm hưởng riêng cho bài thơ, khiến cho người đọc cảm thấy thư thái, dễ chịu khi đọc.

Tóm lại, bài thơ "Thăm Ngoại" của Lệ Bình là một tác phẩm xuất sắc, thể hiện thành công tình cảm gia đình ấm áp, vẻ đẹp bình dị của làng quê Việt Nam và những rung động tinh tế trong tâm hồn con người. Với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh thơ gần gũi, nhịp điệu du dương, "Thăm Ngoại" đã chinh phục trái tim của biết bao thế hệ độc giả. Bài thơ không chỉ là một kỷ niệm đẹp về tuổi thơ, về quê hương, mà còn là một lời nhắc nhở về những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc, về tình yêu thương, sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình. "Thăm Ngoại" xứng đáng là một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ ca Việt Nam hiện đại, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học nước nhà. Đọc "Thăm Ngoại", ta như được trở về với cội nguồn, với những gì thân thương, giản dị nhất của cuộc đời, để rồi thêm yêu, thêm trân trọng những giá trị mà mình đang có.

11 tháng 4

ngôn ngữ người việt dùng ngày xưa á.

Từ Hán Việt là những từ mà tiếng Việt mượn từ tiếng Hán (tiếng Trung Quốc) được đọc theo cách đọc Hán Việt.

12 tháng 4

Bàn về quan niệm "Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình"

Câu thơ của Tố Hữu “Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình” không chỉ biểu hiện một quan niệm sống cao đẹp mà còn truyền tải thông điệp nhân văn sâu sắc trong quan hệ giữa con người với con người. Câu thơ mời gọi mỗi chúng ta suy nghĩ về giá trị của việc sống vì người khác, vì cộng đồng, để làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.

Khái niệm "cho" và "nhận"

Trước hết, từ “cho” trong câu thơ không chỉ đơn thuần là việc ban tặng hay sẻ chia vật chất mà còn thể hiện sự đồng cảm, tình yêu thương và lòng nhân ái. Khi chúng ta cho đi, chúng ta không chỉ đem lại niềm vui, hạnh phúc cho người khác mà còn giúp tâm hồn mình tràn đầy ánh sáng. Những hành động nhỏ bé như giúp đỡ người già, tình nguyện tham gia các hoạt động từ thiện hay đơn giản là những lời động viên khó khăn cũng đều mang ý nghĩa lớn.

Ngược lại, "nhận" không chỉ là việc tiếp nhận những gì từ người khác hay cuộc sống ban tặng. Khi ta biết “nhận”, đồng nghĩa với việc ta cũng phải biết cảm ơn, trân trọng những điều xung quanh. Sự “nhận” cũng chỉ có ý nghĩa khi đi kèm với việc chúng ta có trách nhiệm chia sẻ lại cho cộng đồng.

Mối quan hệ giữa "cho" và "nhận"

“Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình” thể hiện một cách sống hài hòa giữa “cho” và “nhận”. Như quy luật của cuộc sống, đã cho đi thì cũng phải nhận lại. Cho đi những gì tốt đẹp để nhận lại những giá trị tinh thần vô hình mà có thể chúng ta chưa thể thấy ngay. Khi ta thực sự yêu thương và giúp đỡ người khác, ta không chỉ tạo ra niềm vui cho họ mà còn cho chính mình sự thanh thản, an lạc trong tâm hồn.

Ý nghĩa của việc sống vì người khác

Mối liên hệ giữa cho và nhận trong cuộc sống rất quan trọng, khi chúng ta nhìn sâu vào những tác động tích cực từ việc rèn luyện lối sống này. Những tấm gương như bác sĩ, thầy cô giáo, các tình nguyện viên... luôn tận tâm chăm sóc, dạy dỗ và hỗ trợ người khác mà không hề đòi hỏi một sự đền đáp xứng đáng nào. Những hành động cao đẹp của họ đã góp phần lớn vào việc xây dựng xã hội văn minh, tình người ấm áp.

Thế nhưng, không phải ai cũng nhận thức rõ về giá trị và ý nghĩa của việc cho đi. Vẫn còn nhiều người sống ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân, coi mọi thứ như điều hiển nhiên. Họ quên rằng trong cuộc sống, mỗi người đều có những khó khăn riêng, và chỉ khi chúng ta biết mở lòng, chia sẻ, thì cuộc sống mới thực sự tươi đẹp hơn.

Kết luận

Tóm lại, quan niệm “Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình” như một lời nhắc nhở sâu sắc về cách sống đáng trân trọng. Chính nhờ việc yêu thương, sẻ chia và cống hiến cho người khác, chúng ta không chỉ tạo ra những mảnh ghép đẹp cho cuộc sống của mình mà còn đóng góp vào việc xây dựng một xã hội hài hòa, đủ đầy tình yêu thương. Hãy sống vì những điều tốt đẹp, sống để cho đi và cùng nhau xây dựng một tương lai tươi sáng hơn. Điều này không chỉ làm cho cuộc sống của ta thêm phong phú mà còn giúp nhân loại trở nên gắn bó, đoàn kết hơn bao giờ hết.

Chúng ta hãy nhớ rằng, chỉ khi biết cho đi, chúng ta mới thực sự nhận lại được những giá trị đẹp đẽ trong cuộc sống.

12 tháng 4

Bàn về mối quan hệ giữa học vấn và đạo đức

Trong xã hội hiện đại, không ít người cho rằng “chỉ cần học giỏi, không cần rèn luyện đạo đức”. Đây là một quan điểm sai lầm và lệch lạc, bởi lẽ học vấn và đạo đức là hai yếu tố không thể tách rời, bổ trợ lẫn nhau trên con đường hoàn thiện nhân cách và đóng góp cho xã hội.

Trước hết, cần khẳng định rằng học vấn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Học vấn giúp chúng ta mở mang kiến thức, nâng cao hiểu biết, tiếp cận với những tiến bộ khoa học kỹ thuật của nhân loại. Người có học vấn có khả năng tư duy, phân tích vấn đề, giải quyết tình huống một cách hiệu quả. Học vấn là chìa khóa mở cánh cửa tương lai, giúp mỗi cá nhân có cơ hội tìm kiếm một công việc tốt, ổn định cuộc sống và phát triển bản thân.

Tuy nhiên, học vấn không phải là tất cả. Nếu chỉ chú trọng vào việc học tập kiến thức mà bỏ qua việc rèn luyện đạo đức, con người sẽ trở nên lệch lạc, thậm chí gây nguy hại cho xã hội. Đạo đức là những chuẩn mực, giá trị tốt đẹp mà xã hội công nhận và hướng tới. Đạo đức giúp con người phân biệt đúng sai, thiện ác, biết yêu thương, chia sẻ, đồng cảm với người khác. Người có đạo đức là người sống trung thực, trách nhiệm, có lòng tự trọng và tôn trọng người khác.

Một người học giỏi nhưng thiếu đạo đức sẽ trở nên ích kỷ, kiêu ngạo, chỉ biết đến lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến lợi ích cộng đồng. Họ có thể sử dụng kiến thức của mình để làm những việc sai trái, vi phạm pháp luật, gây tổn hại cho người khác và xã hội. Lịch sử đã chứng minh, không ít những kẻ có học vấn cao nhưng lại trở thành tội phạm nguy hiểm, gây ra những hậu quả khôn lường.

Ngược lại, một người có đạo đức tốt sẽ biết sử dụng kiến thức của mình để phục vụ cộng đồng, giúp đỡ người khác, xây dựng xã hội ngày càng tốt đẹp hơn. Họ sẽ trở thành những công dân có ích, đóng góp vào sự phát triển của đất nước.

Hơn nữa, học vấn và đạo đức có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau. Đạo đức là nền tảng để học vấn phát triển đúng hướng. Người có đạo đức tốt sẽ có ý thức học tập nghiêm túc, say mê, không ngừng trau dồi kiến thức để trở thành người có ích cho xã hội. Học vấn giúp con người hiểu rõ hơn về các giá trị đạo đức, từ đó củng cố và nâng cao đạo đức của bản thân.

Tóm lại, học giỏi và rèn luyện đạo đức là hai nhiệm vụ quan trọng, không thể thiếu đối với mỗi người. Chúng ta cần phải nỗ lực học tập kiến thức, đồng thời rèn luyện đạo đức để trở thành những người vừa có tài, vừa có đức, góp phần xây dựng xã hội ngày càng văn minh, tốt đẹp. Đừng bao giờ quên lời dạy của Bác Hồ: “Có tài mà không có đức là người vô dụng, có đức mà không có tài thì làm việc gì cũng khó”.

Đoạn trích "Đi lấy mật" nằm trong tác phẩm Rừng phương Nam, một trong những tiểu thuyết tiêu biểu của nhà văn Đoàn Giỏi – cây bút tài hoa chuyên viết về thiên nhiên và con người Nam Bộ. Bằng lối kể chuyện sinh động, ngôn ngữ giàu hình ảnh, tác giả đã mang đến cho người đọc một bức tranh thiên nhiên hoang sơ, kỳ thú của rừng U Minh, đồng thời khắc họa vẻ đẹp con người miền sông nước – gan dạ, khéo léo và giàu kinh nghiệm. Qua đó, đoạn trích không chỉ giàu giá trị nội dung mà còn đặc sắc về nghệ thuật.

Về nội dung, đoạn trích tái hiện lại hành trình đi lấy mật ong của hai nhân vật: An và bác Ba. Đây không đơn thuần là một cuộc mưu sinh mà còn là dịp để người đọc cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên miền Tây Nam Bộ. Những hình ảnh như “tán rừng rậm rạp”, “hương hoa tràm thoảng bay”, “những tổ ong vàng sẫm”... đã vẽ nên một không gian thiên nhiên trù phú, sống động, ngập tràn sức sống. Qua hành trình vào rừng lấy mật, ta thấy được sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, con người không tàn phá mà biết tận dụng, khai thác hợp lý những gì thiên nhiên ban tặng.

Bên cạnh đó, đoạn trích còn làm nổi bật hình ảnh con người miền Nam – cụ thể là bác Ba. Đây là người thợ rừng dày dạn kinh nghiệm, gan dạ, bình tĩnh và rất khéo léo. Những thao tác chính xác khi leo lên cây, xử lý khói để xua ong, lấy mật mà không bị đốt đã thể hiện tay nghề thuần thục và sự hiểu biết sâu sắc của bác với rừng. Nhân vật An – cậu bé từ thành phố – qua chuyến đi này cũng dần trưởng thành, hiểu hơn về cuộc sống nơi rừng già, về con người miền Nam chân chất mà kiên cường.

Về nghệ thuật, Đoàn Giỏi sử dụng lối kể chuyện theo ngôi thứ nhất thông qua nhân vật An, giúp câu chuyện trở nên gần gũi, sinh động và chân thật hơn. Ngôn ngữ của đoạn trích giản dị, tự nhiên nhưng giàu sức gợi hình, gợi cảm. Những đoạn miêu tả thiên nhiên trong rừng được viết bằng tất cả tình yêu và sự am hiểu, khiến người đọc như được hòa mình vào không gian ấy. Ngoài ra, nhịp kể chậm rãi, xen lẫn mô tả và cảm xúc đã tạo nên một bức tranh vừa sống động vừa nên thơ của thiên nhiên miền Nam.

Tóm lại, "Đi lấy mật" là một đoạn trích đặc sắc trong Rừng phương Nam, không chỉ cho ta thấy vẻ đẹp kỳ thú của thiên nhiên rừng U Minh mà còn khắc họa rõ nét phẩm chất đáng quý của con người nơi đây. Bằng tài năng nghệ thuật và tình yêu tha thiết với thiên nhiên, con người Nam Bộ, Đoàn Giỏi đã để lại một tác phẩm mang đậm giá trị nhân văn và nghệ thuật, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học thiếu nhi Việt Nam.

11 tháng 4

ko ai cứu nổi câu này sao