viết cấu trúc về thì quá khứ đơn
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A healthy life involves eating a balanced diet, exercising regularly, getting enough sleep, and managing stress. It's important to stay active, drink plenty of water, and avoid unhealthy habits to maintain both physical and mental well-being.
Đối với động từ to be
(+) S + am/ is/ are+ N/ AdjI am …
He/ She/ It+ is + …
You/ We/ They + are +…
(-) S + am/are/is + not +N/ Adj
(?) Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?Yes, S + am/ are/ is.No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
đối với động từ thương:
(+) S + V(s/es)I/ We/ You/ They + VinfHe/ She/ It + V(s/es)
(-) S + do/ does + not + Vinf
(?) Do/ Does (not) + S + Vinf?Yes, S + do/ does.No, S + don’t/ doesn’t.
ST | Động từ tobe | Động từ thường |
Công thức |
- I + am - He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is - You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are |
S + V(s/es) - I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể) - He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es) |
If you have a lot of coins. Your hobby is ______.
A. gardening B. making models C. collecting coins D. jogging
1 They don't like collecting coins
2 join => joined
3 She dislikes playing computer games
4 They helped clean the park last Saturday
My School
I am proud to be a student of my school, which is a place where I have learned a lot and made many unforgettable memories. My school is located in the center of the city, surrounded by beautiful trees and flowers. The school building is large, with many classrooms, a library, a computer room, and a playground.
The classrooms are spacious and well-lit. They are equipped with modern furniture and teaching tools, which help both students and teachers work comfortably. In each classroom, there is a big blackboard and a projector to make lessons more interesting. My favorite subject is English, and I love the way my teacher makes the lessons fun and easy to understand.
Our school also has a big library with a variety of books. I spend a lot of time there, reading both educational and fun books. The library is a peaceful place where I can focus on my studies or simply enjoy a good book.
The playground is where we have our physical education classes, play sports, or just relax during breaks. It has a basketball court, a soccer field, and swings. During recess, I often play with my friends, and sometimes we organize small games or sports competitions.
The teachers at my school are very kind and dedicated. They always encourage us to do our best and support us whenever we need help. They not only teach us academic knowledge but also important life skills, such as teamwork, responsibility, and respect.
I feel very lucky to be a student at such a wonderful school. It is not just a place where I study, but also a place where I grow, make friends, and build a strong foundation for my future. I will always remember the lessons and experiences I have gained here
Thì quá khứ đơn (Simple Past) là thì dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng của thì quá khứ đơn:
1. Cấu trúc chung
Khẳng định: S + V(ed) / V2 (động từ bất quy tắc)
Phủ định: S + did not (didn't) + V (nguyên thể)
Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?
Trong đó:
S là chủ ngữ.
V(ed)/V2 là động từ ở dạng quá khứ (có thể là động từ thêm đuôi -ed với động từ có quy tắc hoặc dạng quá khứ của động từ bất quy tắc).
2. Cách dùng
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
Ví dụ: She visited her grandparents last weekend.
Diễn tả một loạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ:
Ví dụ: He woke up, brushed his teeth, and went to work.
3. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ như yesterday, last night, last week, lastmonth, last year, in 1990, v.v.
Khẳng định
S + Vnt/Ves/s/ies + O + ...
Phủ định
S + don't/doesn't + Vnt + O + ...
Câu hỏi
Do/Does + S + Vnt + O + ...
Vnt = Verb nguyên thể (giữ nguyên động từ)
Object có thể không có!