K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 3

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


27 tháng 3

Bài học rất hay

27 tháng 3

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

câu 1 Nguyễn Trãi là nhà cố vấn, là người phò tá đắc lực của Lê Lợi, góp phần không nhỏ vào chiến thắng của nghĩa quân- Lê Lợi là người chỉ huy tối cao của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.- Nguyễn Chích có đóng góp quan trọng trong việc đưa ra chủ trương tạm rời Thanh Hóa chuyển vào Nghề An sau đó quay ra Nguyễn Trãi là nhà cố vấn, là người phò tá đắc lực của Lê Lợi, góp phần không...
Đọc tiếp

câu 1 Nguyễn Trãi là nhà cố vấn, là người phò tá đắc lực của Lê Lợi, góp phần không nhỏ vào chiến thắng của nghĩa quân

- Lê Lợi là người chỉ huy tối cao của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

- Nguyễn Chích có đóng góp quan trọng trong việc đưa ra chủ trương tạm rời Thanh Hóa chuyển vào Nghề An sau đó quay ra Nguyễn Trãi là nhà cố vấn, là người phò tá đắc lực của Lê Lợi, góp phần không nhỏ vào chiến thắng của nghĩa quân

- Lê Lợi là người chỉ huy tối cao của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

- Nguyễn Chích có đóng góp quan trọng trong việc đưa ra chủ trương tạm rời Thanh Hóa chuyển vào Nghề An sau đó quay ra đánh Đông Đô.

câu 2

"Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi là một tác phẩm văn chính trị, lịch sử nổi bật của dân tộc Việt Nam, được viết để công bố chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn (do Lê Lợi lãnh đạo) trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Minh. Trong tác phẩm này, "nhân nghĩa" là một chủ đề trung tâm, thể hiện quan điểm đạo đức và chính trị của quân và dân Đại Việt trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

1. "Nhân nghĩa" của quân và dân Đại Việt trong khởi nghĩa Lam Sơn

Khái niệm "nhân nghĩa" trong "Bình Ngô đại cáo" được Nguyễn Trãi đưa ra như một tôn chỉ đạo đức trong cuộc kháng chiến. "Nhân nghĩa" ở đây không chỉ là một phẩm hạnh đạo đức mà còn là một chính sách chiến lược của nghĩa quân Lam Sơn, thể hiện qua việc quân dân Đại Việt chiến đấu không chỉ để bảo vệ đất nước mà còn bảo vệ chính nghĩa, công lý.

a. Nhân nghĩa trong mục tiêu chiến đấu

Mục tiêu chiến đấu của quân và dân Đại Việt không phải là "mạnh được, yếu thua", mà là bảo vệ sự độc lập, tự do của dân tộc, chống lại sự áp bức, xâm lược của quân Minh. Nguyễn Trãi viết:

"Những kẻ xâm lược đã làm loạn, kẻ thù bất nhân, khiến nhân dân đau khổ, ruộng đất hoang tàn."

Ở đây, quân dân Đại Việt được thể hiện là người bảo vệ lẽ phải, chống lại sự bạo tàn của kẻ xâm lược, và chiến đấu vì hạnh phúc của nhân dân. Quân Lam Sơn không chỉ chiến đấu vì mục tiêu quân sự mà còn mang theo trong đó một lý tưởng lớn lao về công lý và đạo đức, nhằm lập lại hòa bình và trật tự cho dân tộc.

b. Nhân nghĩa trong hành xử với kẻ thù

Nguyễn Trãi không chỉ đề cao nhân nghĩa trong kháng chiến mà còn thể hiện nhân nghĩa trong cách đối xử với kẻ thù sau khi chiến thắng. Tác phẩm nhấn mạnh rằng nghĩa quân Lam Sơn chiến đấu vì "nhân nghĩa", nhưng đồng thời cũng tỏ ra độ lượng và khoan dung đối với những kẻ đầu hàng. Điều này thể hiện qua việc nghĩa quân không trả thù một cách mù quáng, mà khuyến khích sự hòa bình, hòa giải.

Nguyễn Trãi viết:

"Dẹp loạn thù xâm lược, mở mang non sông, mưu đồ nhân nghĩa."

Bản chất "nhân nghĩa" của quân và dân Đại Việt là lòng khoan dung và thiện chí, một khía cạnh đặc trưng của chính nghĩa trong cuộc kháng chiến, làm nổi bật sự khác biệt giữa quân xâm lược bạo tàn và quân Lam Sơn anh hùng, nhân hậu.

c. Nhân nghĩa trong quan hệ giữa quân và dân

Một yếu tố quan trọng trong "nhân nghĩa" của quân và dân Đại Việt là sự gắn bó, yêu thương giữa người dân và nghĩa quân. Từ đầu cuộc khởi nghĩa, dân chúng Đại Việt đã ủng hộ, giúp đỡ nghĩa quân về mọi mặt, từ lương thực, quân trang cho đến sự hỗ trợ tinh thần. Điều này thể hiện một tinh thần đoàn kết giữa quân và dân, đồng lòng chiến đấu vì một lý tưởng chung: bảo vệ độc lập, tự do và phẩm giá của dân tộc.

Nguyễn Trãi trong "Bình Ngô đại cáo" đã tôn vinh sự đóng góp của dân chúng, khẳng định rằng cuộc kháng chiến này không chỉ của quân đội mà còn là của tất cả người dân Đại Việt, từ các tầng lớp nhân dân cho đến những người lãnh đạo. Nhân dân không chỉ là người bị xâm lược mà còn là những chiến sĩ hăng hái, luôn sẵn sàng góp sức vào sự nghiệp chung.

2. Ý nghĩa của "nhân nghĩa" trong khởi nghĩa Lam Sơn

"Nhân nghĩa" trong "Bình Ngô đại cáo" không chỉ là một triết lý đạo đức mà còn là sức mạnh lớn lao giúp quân và dân Đại Việt vượt qua mọi thử thách, gian khổ. Từ việc giữ gìn tinh thần kiên cường, không khuất phục trước quân thù cho đến sự tận tụy, đức hy sinh vì sự nghiệp chung, "nhân nghĩa" là nền tảng để giành lại độc lập và tự do cho dân tộc.

3. Kết luận

Tác phẩm "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi không chỉ là bản tuyên ngôn chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn, mà còn là sự khẳng định "nhân nghĩa" của quân và dân Đại Việt trong cuộc kháng chiến chống Minh. Đây là một giá trị cốt lõi trong truyền thống dân tộc Việt Nam, vừa thể hiện tinh thần chiến đấu bảo vệ đất nước, vừa là lời răn dạy về đạo đức, về sự đoàn kết và lòng khoan dung.

0
26 tháng 3

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


 

Chắc chắn rồi, dưới đây là phần trả lời cho câu hỏi của bạn:

a. Đặc điểm địa hình của châu Nam Cực:

  • Châu Nam Cực là một lục địa băng giá, với hơn 98% diện tích bị bao phủ bởi lớp băng dày.
  • Độ cao trung bình của châu lục này là lớn nhất trên Trái Đất.
  • Địa hình chủ yếu là các cao nguyên băng khổng lồ, với những ngọn núi băng cao vút và những thung lũng sâu thẳm.
  • Ngoài ra, châu Nam Cực còn có một số dãy núi đá trồi lên khỏi lớp băng, như dãy núi Transantarctic.

b. Các tài nguyên thiên nhiên của châu Nam Cực:

  • Khoáng sản: Châu Nam Cực được cho là giàu có về khoáng sản, bao gồm than đá, sắt, dầu mỏ và nhiều loại khoáng sản khác. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên ở đây gặp nhiều khó khăn do điều kiện khí hậu khắc nghiệt và lớp băng dày.
  • Nguồn nước ngọt: Lớp băng ở Nam Cực chứa một lượng nước ngọt khổng lồ, chiếm khoảng 70% lượng nước ngọt của Trái Đất. Đây là một nguồn tài nguyên quý giá trong tương lai.
  • Hải sản: Vùng biển xung quanh châu Nam Cực có nguồn hải sản phong phú, đặc biệt là loài nhuyễn thể (krill), một loại tôm nhỏ có giá trị dinh dưỡng cao.
  • Tài nguyên du lịch: Ngày nay Nam Cực đã thu hút được một lượng lớn khách du lịch đến tham quan.
13 tháng 3

Đặc điểm nguồn gốc dân cư Trung và Nam Mỹ:


- Dân cư gồm người nhập cư và người lai.


- Người bản địa chủ yếu là người Anh-điêng thuộc chủng tộc Môn-gô-lô-ít di cư từ châu Á sang.


- Từ cuối thế kỉ XVI, đa số người nhập cư là người châu Âu gốc Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.


- Đến thế kỉ XVII, người nhập cư chủ yếu là người châu Phi.


- Sự hòa huyết giữa người gốc Âu, người gốc Phi và người Anh-điêng bản địa => người lai.



Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/bai-17-dac-diem-dan-cu-trung-va-nam-my-van-de-do-thi-hoa-van-hoa-my-latinh-sgk-lich-su-va-dia-li-7-chan-troi-sang-tao-a110626.html

8 tháng 3
  1. Chiến thắng Bạch Đằng (938): Ngô Quyền đã lãnh đạo cuộc chiến chống lại quân Nam Hán tại sông Bạch Đằng. Ông đã sử dụng chiến thuật "gậy gộc" kết hợp với việc đặt cọc gỗ ngầm dưới lòng sông để tiêu diệt quân địch, giành lại độc lập cho dân tộc.
  2. Thiết lập nền tảng chính quyền: Sau chiến thắng Bạch Đằng, Ngô Quyền đã thành lập triều đại Ngô, đánh dấu sự khởi đầu của một giai đoạn mới trong lịch sử Việt Nam. Ông đã xây dựng và củng cố bộ máy nhà nước, tạo điều kiện cho sự phát triển của đất nước.
  3. Khôi phục và phát triển kinh tế: Ngô Quyền đã chú trọng đến việc khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh. Ông khuyến khích nông nghiệp, thương mại và thủ công nghiệp, tạo ra điều kiện thuận lợi cho dân cư phát triển đời sống.
  4. Xây dựng nền văn hóa và giáo dục: Dưới triều đại Ngô, Ngô Quyền cũng đã chú trọng đến việc phát triển văn hóa và giáo dục, khuyến khích học tập và duy trì các giá trị văn hóa truyền thống.
  5. Đảm bảo an ninh quốc phòng: Ngô Quyền đã tập trung vào việc củng cố quốc phòng, xây dựng lực lượng quân đội mạnh mẽ để bảo vệ đất nước trước các mối đe dọa từ bên ngoài.
  6. Đoàn kết dân tộc: Ông đã nỗ lực xây dựng một khối đại đoàn kết dân tộc, khuyến khích sự hợp tác giữa các tầng lớp trong xã hội để cùng nhau xây dựng đất nước.

Tóm lại, Ngô Quyền không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho đất nước Việt Nam trong thời kỳ đầu độc lập

8 tháng 3

Những việc làm chính của ngô quyền trong xây dựng đất nước:

- Năm 939, Ngô Quyền xưng vương, bỏ chức Tiết độ sứ và đóng đô ở Cổ Loa.

- Ngô quyền thiết lập bộ máy chính quyền mới và cử các tướng lĩnh trấn giữ các châu quan trọng ở địa phương.

- Chế định triều nghi phẩm phục.

7 tháng 3

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!