K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 12

Mối quan hệ giữa cấu tạo và chức năng của thành tế bào, màng sinh chất và các bào quan trong tế bào thực vật được thể hiện rõ qua cách các thành phần này hỗ trợ và tương tác để đảm bảo hoạt động sống của tế bào

1. Thành tế bào

Cấu tạo:
 • Thành tế bào thực vật chủ yếu được cấu tạo từ cellulose, một polysaccharide bền chắc, cùng với hemicellulose, pectin và đôi khi có lignin.
 • Có cấu trúc dạng lưới và có các lỗ nhỏ (gọi là plasmodesmata) giúp trao đổi chất giữa các tế bào.

Chức năng:
 • Bảo vệ: Thành tế bào bảo vệ tế bào thực vật khỏi tác động cơ học, áp lực thẩm thấu và các tác nhân gây hại từ môi trường.
 • Duy trì hình dạng: Nhờ cấu trúc bền chắc, thành tế bào giúp duy trì hình dạng cố định của tế bào thực vật.
 • Điều tiết trao đổi chất: Plasmodesmata tạo điều kiện cho trao đổi chất và tín hiệu giữa các tế bào, đảm bảo sự giao tiếp liên bào.

Quan hệ cấu tạo - chức năng:
 • Cấu trúc chắc chắn của cellulose giúp thành tế bào chống chịu áp lực từ môi trường, trong khi các plasmodesmata đảm bảo tính linh hoạt cần thiết cho việc trao đổi thông tin và chất dinh dưỡng giữa các tế bào.

2. Màng sinh chất

Cấu tạo:
 • Là màng kép phospholipid với các protein xuyên màng và bề mặt. Có thêm cholesterol và các glycolipid góp phần vào tính linh động và ổn định của màng.
 • Có tính chất bán thấm, chỉ cho phép một số chất đi qua.

Chức năng:
 • Kiểm soát trao đổi chất: Màng sinh chất điều chỉnh sự trao đổi các ion, nước, chất dinh dưỡng và chất thải giữa tế bào và môi trường.
 • Nhận biết tín hiệu: Các protein màng hoạt động như các thụ thể, giúp tế bào nhận biết và phản ứng với tín hiệu từ môi trường.
 • Bảo vệ tế bào: Ngăn cản các chất có hại hoặc không cần thiết xâm nhập vào tế bào.

Quan hệ cấu tạo - chức năng:
 • Tính chất bán thấm của màng sinh chất giúp điều chỉnh chính xác các chất được vận chuyển, đảm bảo duy trì cân bằng nội môi. Các protein màng đóng vai trò hỗ trợ vận chuyển và nhận diện, phù hợp với chức năng của màng.

3. Các bào quan

Cấu tạo và chức năng từng bào quan chính:
 • Lục lạp:
 • Cấu tạo: Có màng kép, chứa các thylakoid xếp chồng (grana) và chất nền (stroma) chứa enzyme.
 • Chức năng: Quang hợp, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dạng glucose.

13 tháng 12

 cây hạt phấn.

1. Giá trị của việc cấy nuôi trồng cây hạt phấn:
  • Tạo giống cây trồng chất lượng cao: Cấy nuôi mô hạt phấn giúp tạo ra những cây con có tính trạng vượt trội, như khả năng chống chịu bệnh tật, điều kiện môi trường khắc nghiệt, hoặc năng suất cao hơn so với giống cây truyền thống.
  • Tăng năng suất nông nghiệp: Việc tạo ra giống cây khỏe mạnh và có khả năng chịu hạn hoặc sâu bệnh sẽ giúp nâng cao năng suất trong nông nghiệp, từ đó giúp đảm bảo nguồn cung lương thực, thực phẩm.
  • Đảm bảo bảo vệ di truyền: Cấy nuôi mô hạt phấn giúp duy trì và phát triển các giống cây quý hiếm, có giá trị di truyền cao, giúp bảo vệ đa dạng sinh học.
2. Ưu điểm của cấy nuôi trồng cây hạt phấn:
  • Tạo ra cây trồng đồng nhất: Cấy nuôi mô hạt phấn giúp tạo ra các cây con có đặc tính đồng nhất, từ đó giúp tăng tính ổn định trong sản xuất nông nghiệp.
  • Không cần thụ phấn: Việc cấy nuôi mô hạt phấn không phụ thuộc vào quá trình thụ phấn tự nhiên hay thụ phấn nhân tạo, giúp tạo ra giống cây mới mà không cần phải chờ đợi quá trình thụ phấn tự nhiên.
  • Ứng dụng trong cải tạo giống cây trồng: Đây là phương pháp hiệu quả trong việc cải tạo giống cây trồng với các đặc tính ưu việt như chống bệnh, chống hạn, năng suất cao, có thể tạo ra các giống cây có chất lượng tốt hơn trong thời gian ngắn.
  • Khả năng nhân giống nhanh chóng: Với phương pháp cấy mô, có thể nhân giống một lượng lớn cây trồng từ một tế bào duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với phương pháp nhân giống truyền thống.
3. Nhược điểm của cấy nuôi trồng cây hạt phấn:
  • Chi phí đầu tư cao: Quy trình cấy nuôi mô hạt phấn đòi hỏi công nghệ cao, trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia có trình độ, do đó chi phí đầu tư cho phương pháp này có thể rất lớn.
  • Khó khăn trong việc áp dụng đại trà: Mặc dù phương pháp này có nhiều ưu điểm, nhưng việc áp dụng rộng rãi trong nông nghiệp đòi hỏi phải có cơ sở hạ tầng tốt, hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và kiến thức chuyên môn cao.
  • Nguy cơ mất đa dạng sinh học: Nếu không cẩn trọng trong quá trình chọn giống, có thể dẫn đến việc giảm tính đa dạng sinh học trong các giống cây trồng, làm mất đi các giống cây bản địa quý giá.
  • Thành công chưa cao đối với tất cả các loại cây: Không phải loại cây nào cũng có thể áp dụng thành công phương pháp cấy nuôi mô hạt phấn. Các loài cây có đặc điểm sinh lý phức tạp có thể gặp khó khăn trong việc phát triển mô hạt phấn thành cây con khỏe mạnh.
4. Tính khả thi của việc cấy nuôi trồng cây hạt phấn:
  • Khả năng ứng dụng trong nghiên cứu: Công nghệ này rất khả thi trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là nghiên cứu về di truyền, cải tiến giống cây trồng và tạo ra các giống cây mới.
  • Khả năng áp dụng ở quy mô lớn: Mặc dù tính khả thi của phương pháp này đã được chứng minh trong nghiên cứu, nhưng việc áp dụng ở quy mô lớn trong sản xuất nông nghiệp vẫn gặp phải nhiều thách thức, đặc biệt là về chi phí và hạ tầng.
  • Tiềm năng phát triển trong tương lai: Với sự phát triển của công nghệ sinh học, khả năng áp dụng phương pháp cấy mô hạt phấn trong sản xuất giống cây trồng sẽ ngày càng trở nên khả thi, đặc biệt khi các chi phí giảm xuống và các kỹ thuật trở nên phổ biến hơn.
5. Ý nghĩa của việc cấy nuôi trồng cây hạt phấn:
  • Đảm bảo an ninh lương thực: Việc cấy nuôi mô hạt phấn giúp tạo ra giống cây trồng năng suất cao, kháng sâu bệnh, có thể đóng góp vào việc đảm bảo an ninh lương thực, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các vấn đề về dịch bệnh.
  • Phát triển nông nghiệp bền vững: Cấy nuôi mô hạt phấn giúp giảm việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật nhờ việc tạo ra giống cây trồng có khả năng kháng bệnh, từ đó góp phần vào việc phát triển nông nghiệp bền vững và bảo vệ môi trường.
  • Tăng giá trị kinh tế: Việc tạo ra các giống cây trồng có đặc tính ưu việt sẽ giúp tăng năng suất và chất lượng cây trồng, từ đó nâng cao giá trị kinh tế trong sản xuất nông nghiệp.
Kết luận:

Cấy nuôi trồng cây hạt phấn là một phương pháp có tiềm năng rất lớn trong việc tạo ra giống cây trồng chất lượng cao, nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức về chi phí, khả năng áp dụng và tính bền vững. Với sự phát triển của công nghệ và nghiên cứu, phương pháp này sẽ ngày càng trở nên khả thi và có ý nghĩa to lớn trong việc cải tạo giống cây trồng và phát triển nông nghiệp bền vững.

     
25 tháng 11
Cách sử dụng kính hiển vi để quan sát tế bào:

Để quan sát tế bào dưới kính hiển vi, cần thực hiện theo các bước cơ bản sau:

  1. Chuẩn bị kính hiển vi:

    • Đảm bảo kính hiển vi sạch sẽ, các thấu kính không có bụi bẩn.
    • Kiểm tra nguồn sáng (đèn chiếu sáng) và các điều chỉnh về ánh sáng.
    • Đặt kính hiển vi trên một mặt phẳng ổn định.
  2. Lắp mẫu lên bàn kính:

    • Đặt tiêu bản (mẫu vật) lên bàn kính của kính hiển vi. Sử dụng kẹp tiêu bản để cố định mẫu.
  3. Chỉnh tiêu cự (focus):

    • Bắt đầu với độ phóng đại thấp nhất (thường là 4x hoặc 10x) để dễ dàng quan sát và xác định vị trí của tế bào.
    • Dùng điều chỉnh tiêu cự thô (coarse focus) để đưa tiêu bản vào khoảng nhìn thấy.
    • Sau đó, dùng điều chỉnh tiêu cự tinh (fine focus) để làm sắc nét hình ảnh.
  4. Chuyển sang độ phóng đại cao hơn:

    • Khi đã quan sát rõ hình ảnh ở độ phóng đại thấp, bạn có thể chuyển sang độ phóng đại cao hơn (40x, 100x) để quan sát chi tiết hơn về cấu trúc tế bào.
  5. Quan sát và ghi chép:

    • Quan sát các bộ phận của tế bào như màng tế bào, nhân, tế bào chất, lục lạp (nếu là tế bào thực vật) hoặc các cấu trúc khác.
    • Ghi chép hoặc vẽ lại những gì bạn quan sát được.
Các bước làm tiêu bản tạm thời để quan sát tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực:
  1. Chuẩn bị tiêu bản:

    • Lấy một mảnh mẫu vật cần quan sát (ví dụ như mẫu tế bào thực vật, mô động vật, vi khuẩn hoặc tảo).
    • Nếu quan sát tế bào nhân thực, bạn có thể dùng tế bào lá cây, tế bào niêm mạc miệng, v.v. Nếu là tế bào nhân sơ, có thể dùng mẫu vi khuẩn.
  2. Cắt và đặt mẫu lên kính:

    • Dùng một chiếc kim hoặc nhíp để cắt một mảnh nhỏ của mẫu và đặt nó lên kính hiển vi (kính slide).
  3. Thêm dung dịch nhuộm (nếu cần thiết):

    • Nếu cần, bạn có thể nhỏ một vài giọt dung dịch nhuộm (ví dụ như methylene blue, iodine hoặc safranin) lên mẫu để nhuộm cấu trúc tế bào, giúp chúng dễ dàng quan sát hơn dưới kính hiển vi.
    • Để dung dịch nhuộm lan đều trên mẫu.
  4. Đặt một tấm kính phủ lên mẫu:

    • Đặt một tấm kính phủ (cover slip) lên trên mẫu đã nhuộm, tránh tạo bọt khí giữa kính và mẫu. Dùng kim để nhẹ nhàng nhấn kính phủ xuống.
  5. Quan sát dưới kính hiển vi:

    • Đặt tiêu bản lên bàn kính của kính hiển vi và bắt đầu quan sát như đã hướng dẫn ở trên.
Lưu ý khi quan sát:
  • Đảm bảo kính hiển vi được sử dụng đúng cách để tránh hư hỏng hoặc làm xê dịch mẫu.
  • Khi làm tiêu bản tạm thời, nếu mẫu cần thời gian dài để quan sát, bạn có thể nhỏ thêm dung dịch bảo quản như nước hoặc dung dịch đệm để giữ mẫu lâu hơn.

Thông qua các bước trên, bạn có thể quan sát và nghiên cứu các tế bào nhân sơ và nhân thực một cách hiệu quả.

4 tháng 11

Để tìm số lượng nucleotide loại C trên mạch 1 của DNA, ta sẽ sử dụng thông tin đã cho và một số quy tắc cơ bản của cấu trúc DNA.

1. **Số lượng nucleotide tổng cộng**: 3000 nucleotide.

2. **Hiệu số nucleotide loại A với một loại nucleotide khác là 20%**: 
   - Gọi số nucleotide loại A là A.
   - Gọi số nucleotide loại T (thymine) là T.
   - Theo thông tin đã cho: A - T = 20% * tổng số nucleotide = 0.2 * 3000 = 600 nucleotide.
   - Vậy ta có: A = T + 600.

3. **Mạch 1 có A = 20%**:
   - Vậy số nucleotide A trên mạch 1 = 20% * 3000 = 600 nucleotide.

4. **Mạch 2 có G = 30%**:
   - Vậy số nucleotide G trên mạch 2 = 30% * 3000 = 900 nucleotide.
   - Theo quy tắc bổ sung của DNA, số nucleotide C trên mạch 2 sẽ là: C = G (vì A liên kết với T và G liên kết với C).
   - Vậy số nucleotide C trên mạch 2 = 900 nucleotide.

5. **Số lượng nucleotide T**: 
   - Từ A - T = 600, ta có: 600 - T = 600 ⇒ T = 0.
   - Do đó, trên mạch 1 số lượng nucleotide T là 0, tức là không có nucleotide T.

6. **Tổng số nucleotide trên mạch 1**:
   - Biết rằng tổng số nucleotide trên mạch 1 là 3000.
   - Số lượng nucleotide A = 600.
   - Số lượng nucleotide T = 0.
   - Số lượng nucleotide G trên mạch 1 = Số lượng nucleotide C trên mạch 1 (do A với T, G với C).
   - Gọi số nucleotide C trên mạch 1 là x. Do đó, G cũng sẽ là x.

7. **Tính số lượng**:
   - Tổng số nucleotide: A + T + G + C = 3000.
   - Thay vào: 600 + 0 + x + x = 3000.
   - 2x + 600 = 3000.
   - 2x = 3000 - 600 = 2400.
   - x = 1200.

**Kết luận**: Số lượng nucleotide loại C trên mạch 1 của DNA là 1200 nucleotide.

 

Để xác định số lượng liên kết peptide trong một phân tử protein có 600 amino acid (a.a.), chúng ta cần hiểu cách các amino acid liên kết với nhau để tạo thành chuỗi polypeptide. Dưới đây là cách tính toán cụ thể:

Cách Tính Liên Kết Peptide
  1. Chuỗi Polypeptide và Liên Kết Peptide:

    • Một chuỗi polypeptide được hình thành bằng cách liên kết nhiều amino acid với nhau qua liên kết peptide.
    • Mỗi liên kết peptide nối hai amino acid lại với nhau.
    • Số lượng liên kết peptide trong một chuỗi polypeptide bằng số lượng amino acid trừ đi 1.
  2. Công Thức:

    • Nếu nn là số amino acid, thì số lượng liên kết peptide là n−1n - 1
  3. Áp Dụng Cho 600 Amino Acid:

    • Số amino acid n=600n = 600
    • Số liên kết peptide là 600−1=599600 - 1 = 599
Kết Quả

Số lượng liên kết peptide trong phân tử protein có 600 amino acid là 599.

Giải Thích Bằng Hình Ảnh Minh Họa

Nếu bạn có một chuỗi amino acid gồm 600 amino acid, các liên kết peptide hình thành như sau:

  • Amino Acid 1Liên Kết PeptideAmino Acid 2Liên Kết Peptide – ... – Liên Kết PeptideAmino Acid 600.

Ở đây, mỗi liên kết peptide nối hai amino acid liền kề, và vì có 600 amino acid, nên có tổng cộng 599 liên kết peptide.

Ví Dụ:

Hãy hình dung một chuỗi ngắn hơn để hiểu rõ hơn:

  • Với 4 amino acid (A1, A2, A3, A4): Liên kết peptide sẽ là:
    • A1 – Liên Kết Peptide 1 – A2
    • A2 – Liên Kết Peptide 2 – A3
    • A3 – Liên Kết Peptide 3 – A4

Tổng số liên kết peptide là 4−1=34 - 1 = 3.

Tương tự, với 600 amino acid, tổng số liên kết peptide là 600−1=599600 - 1 = 599.

Tóm lại

Phân tử protein với 600 amino acid sẽ có 599 liên kết peptide.

11 tháng 5

axit sinh sản từ quá trình chuyển hóa đường và tinh bột của vi khuẩn trong mảng bám làm mất khoáng chất trong men răng,bên ngoài bề mặt răng.

Khi nghiên cứu ảnh hưởng của PDGF (một chất do tế bào tiểu cầu tiết ra) đến sự phân chia của các tế bào mô liên kết, một thí nghiệm được tiến hành như sau: (1) Lấy mẫu là mô liên kết của người, cắt thành các mảnh nhỏ. (2) Sử dụng enzyme để làm tiêu chất nền ngoại bào trong các mảnh mô, thu được dung dịch chứa các tế bào mô liên kết tự do. (3) Chia đều dung dịch vào các chai nuôi cấy vô trùng,...
Đọc tiếp

Khi nghiên cứu ảnh hưởng của PDGF (một chất do tế bào tiểu cầu tiết ra) đến sự phân chia của các tế bào mô liên kết, một thí nghiệm được tiến hành như sau:

(1) Lấy mẫu là mô liên kết của người, cắt thành các mảnh nhỏ.

(2) Sử dụng enzyme để làm tiêu chất nền ngoại bào trong các mảnh mô, thu được dung dịch chứa các tế bào mô liên kết tự do.

(3) Chia đều dung dịch vào các chai nuôi cấy vô trùng, chứa môi trường sinh trưởng cơ bản. Trong đó, mẫu đối chứng là các chai không bổ sung thêm PDGF vào môi trường, mẫu thí nghiệm là các chai có bổ sung PDGF vào môi trường. Các chai nuôi cấy được ủ ở nhiệt độ 37oC.

(4) Làm tiêu bản quan sát kết quả.

Kết quả thí nghiệm cho thấy ở mẫu đối chứng không có hiện tượng gì xảy ra, còn ở mẫu thí nghiệm có sự tăng số lượng các tế bào mô liên kết.

Mỗi nhận định sau đây là Đúng hay Sai khi nói về PDGF và thí nghiệm trên?

(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)
a) Ở mẫu thí nghiệm, các tế bào mô liên kết đã tiến hành quá trình giảm phân tăng số lượng.  
b) Có thể ứng dụng PDGF để điều trị các vết thương.  
c) Thí nghiệm cho thấy PDGF là yếu tố hóa học có tác động làm tăng trưởng – kích thích sự phân chia tế bào.  
d) Việc sử dụng PDGF cho các tế bào ở người có thể dẫn đến ung thư.  
Câu 20 (1đ):

Bảng dưới đây nghiên cứu về các kiểu dinh dưỡng của một số loài vi sinh vật như sau:

  Loài A Loài B Loài C Loài D
Nguồn năng lượng Ánh sáng mặt trời Phản ứng hóa học từ chất hữu cơ Ánh sáng mặt trời Phản ứng hóa học từ chất hữu cơ
Nguồn carbon CO2 Chất hữu cơ Chất hữu cơ CO2

Mỗi nhận định sau đây là Đúng hay Sai về các loài trên?

(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)
a) Loài A có kiểu dinh dưỡng quang tự dưỡng, loài C có kiểu dinh dưỡng hóa tự dưỡng.  
b) Sử dụng thuốc nhuộm và kính lúp có thể quan sát được hình thái của các loài trên.  
c) Các vi sinh vật có kiểu dinh dưỡng giống như loài B là nguyên nhân chính khiến cho thực phẩm bị hư hỏng.  
d) Kiểu dinh dưỡng giống như loài D chỉ có ở vi sinh vật nhân sơ.  
Câu 21 (1đ):

Sơ đồ dưới đây thể hiện quá trình sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục.

Vi sinh vật olm

Mỗi nhận định sau đây là Đúng hay Sai về sơ đồ trên?

(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)
a) (1) là pha cân bằng, (2) là pha lũy thừa, (3) là pha tiềm phát, (4) là pha suy vong.  
b) Khi nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, mật độ vi sinh vật luôn được duy trì ở giai đoạn (3).  
c) Ở giai đoạn (1), số lượng tế bào không tăng là do môi trường không có đầy đủ chất dinh dưỡng.  
d) Quá trình sinh trưởng của quần thể trên chịu ảnh hưởng bởi một yếu tố đó là dinh dưỡng môi trường.  
Câu 22 (1đ):

Quan sát chu kỳ tế bào ở một số loại tế bào ở người, người ta nhận thấy:

- Ở tế bào da: Phân chia liên tục suốt đời, chu kì tế bào khoảng 24 giờ.

- Ở tế bào gan trưởng thành: Duy trì trạng thái G0, chỉ phân chia khi xuất hiện tổn thương hoặc khi có tế bào gan bị già, chết.

- Ở tế bào thần kinh: Duy trì trạng thái G0 suốt đời.

Mỗi nhận định sau đây là Đúng hay Sai khi nói về chu kì tế bào của các loại tế bào trên?

(Nhấp vào dòng để chọn đúng / sai)
a) Nếu xảy ra tổn thương ở tế bào thần kinh thì chúng sẽ tự phân chia và tái tạo lại được.  
b) Thời gian phân chia tế bào luôn dài hơn thời gian chuẩn bị cho quá trình phân chia.  
c) Tế bào da phân chia trải qua 2 giai đoạn chính và qua 3 điểm kiểm soát.  
d) Tế bào gan trưởng thành không tiếp tục phân chia do không vượt qua được điểm kiểm soát G2.  
Câu 23 (1đ):

Sơ đồ dưới đây thể hiện sự giao phối gần giữa ngựa cái và lừa đực để tạo ra con la. Biết rằng con la gần như không có khả năng sinh sản (vô sinh). Theo cơ chế giảm phân và thụ tinh, con la có bộ nhiễm sắc thể (2n) là .

Giao phối gần olm

Câu 24 (1đ):

Hình vẽ dưới đây thể hiện tế bào của một loài động vật đang ở kỳ sau I. Cho biết bộ nhiễm sắc thể thường (2n) của loài là .

giảm phân olm

Câu 25 (1đ):

Có bao nhiêu thành phần trong các thành phần sau có thể có trong cấu tạo của virus: vỏ capsid, nhân tế bào, nucleic acid, vỏ ngoài/màng bọc, gai glycoprotein, đuôi, kênh protein, ti thể.

Cấu tạo của virus có thể bao gồm  thành phần.

Câu 26 (1đ):

Cho một số các phương pháp nghiên cứu sinh vật như: giải phẫu; quan sát; nhuộm màu; nuôi cấy; tạo các phép lai; phân lập; phân tích đặc điểm hóa sinh; phân tích đặc điểm di truyền phân tử.

Số phương pháp có thể dùng để nghiên cứu vi sinh vật là .

Câu 27 (1đ):

Trong các thành tựu sau:

- Nhân bản vô tính cừu Dolly.

- Tạo giống cây lan đột biến.

- Sản xuất phân bón hữu cơ.

- Sản xuất kháng sinh penicillin.

- Tạo mô-cơ quan thay thế.

- Tạo giống ngô kháng vi sinh vật gây bệnh.

Số thành tựu là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật là .

Câu 28 (1đ):

Chu trình nhân lên của virus gồm có  giai đoạn.

0