K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Giới thiệu một văn bản thông tin về một di tích lịch sử cần đảm bảo sự chính xác, rõ ràng và hấp dẫn. Dưới đây là các bước cơ bản:

  1. Tiêu đề: Chọn một tiêu đề súc tích, thu hút, phản ánh đúng nội dung về di tích lịch sử.
  2. Mở đầu: Giới thiệu tổng quan về di tích – vị trí địa lý, tầm quan trọng, lý do nó đáng chú ý.
  3. Lịch sử hình thành: Trình bày nguồn gốc, sự kiện lịch sử gắn liền với di tích, những nhân vật quan trọng có liên quan.
  4. Kiến trúc và đặc điểm nổi bật: Miêu tả kiến trúc, nghệ thuật, các yếu tố độc đáo của di tích.
  5. Giá trị văn hóa và ý nghĩa: Đề cập đến vai trò của di tích trong đời sống văn hóa, lịch sử, tinh thần của người dân.
  6. Tình trạng bảo tồn: Thông tin về việc bảo tồn, tu sửa, những vấn đề liên quan đến di tích hiện tại.
  7. Lời kết: Tóm tắt lại ý nghĩa của di tích, kêu gọi sự quan tâm hoặc hành động (du lịch, bảo tồn, nghiên cứu).

Để văn bản thêm sinh động, bạn có thể bổ sung hình ảnh minh họa, trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy, hoặc câu chuyện thú vị gắn với di tích. Bạn đang muốn viết về di tích nào vậy? Tôi có thể giúp bạn phát triển nội dung chi tiết hơn!

Sống bình thường – điều khác biệt nhất thế giới

Trong xã hội hiện đại, nhiều người trẻ mang trong mình khát khao trở nên khác biệt. Họ tìm cách để nổi bật giữa đám đông, xây dựng cá tính riêng biệt, theo đuổi những điều mới mẻ và độc đáo. Thế nhưng, như Osho đã nhận định: "Sống bình thường với những gì mình có đã là điều khác biệt nhất thế giới." Câu nói này khiến ta tự hỏi: liệu sự khác biệt thực sự nằm ở những điều lớn lao, hay đơn giản chỉ là việc sống thật với chính mình?

1. Áp lực của sự khác biệt

Trong thế giới đầy cạnh tranh, con người dễ bị cuốn vào vòng xoáy của sự nổi bật. Mạng xã hội, truyền thông và các tiêu chuẩn hiện đại khiến nhiều bạn trẻ cảm thấy rằng chỉ khi trở nên đặc biệt, họ mới có giá trị. Điều này dẫn đến áp lực phải chứng tỏ bản thân, đôi khi là chạy theo những xu hướng không thực sự phản ánh con người thật của mình.

2. Sống bình thường – giá trị của sự tự nhiên

Trở nên khác biệt không phải là điều sai trái, nhưng nếu nó khiến con người đánh mất chính mình, thì đó lại là một sự gò ép. Sống một cuộc đời bình dị, trân trọng những giá trị đơn giản, có thể là sự khác biệt thực sự. Khi một người dám sống đúng với những điều mình yêu thích, không chạy theo những gì xã hội áp đặt, họ đã tự tạo cho mình một dấu ấn riêng.

3. Điều bình thường – nguồn cội của hạnh phúc

Cuộc sống thường nhật có những niềm vui giản dị mà ta hay bỏ qua: một bữa cơm gia đình, một cuốn sách hay, một buổi chiều thư thái ngắm hoàng hôn. Khi con người biết hài lòng với những điều đơn giản, họ không còn bị cuốn vào áp lực phải chứng minh sự khác biệt. Sự hạnh phúc không đến từ việc phải hơn người khác, mà đến từ sự an nhiên trong tâm hồn.

4. Kết luận

Sự khác biệt không nằm ở việc phải cố gắng để trở nên nổi bật, mà nằm ở chỗ mỗi người sống chân thật với chính mình. Đôi khi, chỉ cần bình thản đón nhận cuộc sống với tất cả những điều giản dị, con người đã trở nên đặc biệt một cách tự nhiên nhất.

Bạn nghĩ gì về quan điểm này? Có điều gì bạn muốn mở rộng thêm không?

13 tháng 5

Phong tục chơi hoa ngày Tết bắt nguồn từ quan niệm đánh giá cao vai trò của thiên nhiên trong cuộc sống của người Việt. Hoa tươi không chỉ mang lại vẻ đẹp cho không gian sống, mà còn được xem là biểu tượng cho những điều tốt đẹp nhất: may mắn, thịnh vượng, và sự khở đầu mới.

Trong tư duy truyền thống, việc chọn và trưng bày hoa ngày Tết không chỉ là hành động thẩm mỹ, mà còn mang tính phong thủy. Hoa được xem như một cách để thu hút năng lượng tích cực, mang tài lộc, sức khỏe, và hạnh phúc đến cho gia chủ.

Hoa và cây cảnh đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ và phong tục truyền thống của người Việt Nam, phản ánh những giá trị văn hóa sâu sắc, cảm nhận thẩm mỹ và niềm tin tâm linh. Dưới đây là tổng quan về ý nghĩa của chúng trong các khía cạnh khác nhau của đời sống Việt Nam: 1. Ý nghĩa Tâm linh và Tôn giáo: Cúng tổ tiên và các vị thần: Hoa là một lễ vật phổ biến và thiết yếu trên bàn thờ gia đình và trong các ngôi chùa. Sen, nhài, phong lan, cúc vạn thọ và hoa cúc thường được lựa chọn vì vẻ đẹp và ý nghĩa biểu tượng—tính thuần khiết, sự trung thành, tuổi thọ và sự tôn kính. Thực hành Phật giáo: Trong các nghi lễ Phật giáo, hoa sen đặc biệt có ý nghĩa, tượng trưng cho tính thuần khiết và sự giác ngộ. Các ngôi chùa được trang trí bằng hoa trong những lễ hội quan trọng như Vu Lan (Lễ hội Cô Hồn) hoặc ngày sinh của Đức Phật. 2. Lễ hội và Những ngày lễ: Tết (Tết Nguyên Đán): Đây là lễ hội quan trọng nhất của người Việt, trong đó các gia đình trang trí nhà cửa bằng hoa và cây cảnh.

13 tháng 5

Đa dạng màu sắc đối với cái gì em nè?

13 tháng 5

U=I.R

=> Tăng HĐT (U) cần tăng CĐDĐ (I)

(4,0 điểm) Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5: GỬI QUÊ (Trích) Tôi lớn lên trong vành nôi của sóng Biển hát ru lúc mẹ bận trên đồng Vị muối mặn đã biến thành máu thịt Tôi bạn cùng cua cá với rêu rong Cát thường cuốn vào ngôi trường tôi học Sóng vỡ run run nét chữ đầu đời Đất quê mặn nuôi ước mơ...
Đọc tiếp

(4,0 điểm) Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5:

GỬI QUÊ
(Trích)

Tôi lớn lên trong vành nôi của sóng
Biển hát ru lúc mẹ bận trên đồng
Vị muối mặn đã biến thành máu thịt
Tôi bạn cùng cua cá với rêu rong

Cát thường cuốn vào ngôi trường tôi học
Sóng vỡ run run nét chữ đầu đời
Đất quê mặn nuôi ước mơ khó nhọc
Lúa ngô thèm màu xanh mướt, khôn nguôi

Thổi không ngơi cơn gió sạm da người
Những nẻo đường rát bỏng bàn chân nhỏ
Sông mùa lũ nước bò vào tận ngõ
Chim hải âu với cò bợ chung đàn.

(Trần Văn Lợi, in trong Miền gió cát, NXB Thanh niên, Hà Nội, 1999, tr.9)

* Chú thích: Trần Văn Lợi sinh năm 1976 tại Nam Định, là nhà giáo, nhà thơ. Những sáng tác của ông luôn thể hiện một tâm hồn phong phú, gắn bó sâu sắc với làng quê, miền hoài cổ, nuối tiếc với những vẻ đẹp đã qua. Một số tập thơ đã xuất bản của tác giả: Miền gió cát (2000), Lật mùa (2005), Bàn tay châu thổ (2010),…

Câu 1 (0,5 điểm). Xác định thể thơ của văn bản trên.

Câu 2 (0,5 điểm). Chỉ ra những vần được gieo trong văn bản trên.

Câu 3 (1,0 điểm). Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng thơ:

Đất quê mặn nuôi ước mơ khó nhọc
Lúa ngô thèm màu xanh mướt, khôn nguôi

Câu 4 (1,0 điểm). Chỉ ra những dòng thơ miêu tả không gian của quê hương, từ đó cho biết quê hương của nhân vật trữ tình hiện lên như thế nào?

Câu 5 (1,0 điểm). Từ nội dung của văn bản, em hãy nêu suy nghĩ của mình về ý nghĩa của quê hương đối với mỗi con người. (Trình bày 5 – 7 dòng)

1
DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
12 tháng 5

Bài làm
Ý kiến "Không có ánh sáng nào mạnh bằng ánh sáng phát ra từ chính nội tâm con người" gợi cho chúng ta nhiều suy ngẫm sâu sắc về sức mạnh tiềm ẩn bên trong mỗi chúng ta. Ánh sáng nội tâm ở đây không phải là thứ ánh sáng vật chất mà là biểu tượng cho trí tuệ, tâm hồn, nghị lực và những giá trị tốt đẹp mà mỗi người mang trong mình. Phải chăng, thứ ánh sáng vô hình ấy mới thực sự là nguồn sức mạnh to lớn và bền bỉ nhất?
Trước hết, chúng ta có thể thấy rằng ánh sáng bên ngoài dù rực rỡ đến đâu cũng chỉ mang tính tạm thời và có giới hạn. Mặt trời có thể chiếu sáng cả một ngày dài, nhưng rồi cũng lặn xuống, nhường chỗ cho bóng tối. Ngọn đèn điện có thể soi tỏ một không gian, nhưng nếu không có nguồn điện, nó cũng trở nên vô dụng. Trong khi đó, ánh sáng nội tâm lại khác biệt. Nó được nuôi dưỡng từ bên trong, từ những trải nghiệm, suy tư và sự rèn luyện của mỗi cá nhân. Một khi đã được thắp lên, ngọn lửa ấy có khả năng soi đường dẫn lối cho chúng ta vượt qua bao khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Hơn nữa, ánh sáng nội tâm còn là nguồn gốc của sự sáng tạo và những hành động cao đẹp. Những phát minh vĩ đại, những tác phẩm nghệ thuật lay động lòng người, hay những hành động nhân ái xuất phát từ một trái tim giàu lòng trắc ẩn và một trí tuệ minh mẫn. Chính "ánh sáng" của sự hiểu biết, của tình yêu thương và lòng kiên trì đã thôi thúc con người không ngừng vươn lên, đóng góp cho xã hội.