1 Also / are / robots / help / to / There / household chores / do
2 Robots / look / Some / after / people / hospitals / in / sick
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Many people go to the Sydney Opera House to watch musical performances.
Em phân loại tủ quần áo: quần áo ở nhà, quần áo lót, quần áo đi chơi, tất và găng tay, khẩu trang, khăn quàng cổ, khăn tắm
C1: bún không ngon, vì sao=> "chả"="không"
C2: món bún chả ngon, vì sao=> "chả" là món ăn
- Tước đoạt quyền sống của trẻ em. - Bỏ rơi, bỏ mặc, mua bán, bắt cóc, đánh tráo, chiếm đoạt trẻ em. - Xâm hại tình dục, bạo lực, lạm dụng, bóc lột trẻ em. - Tổ chức, hỗ trợ, xúi giục, ép buộc trẻ em tảo hôn.
4 biểu hiện:
-Bắt trẻ lao động nặng nhọc
- Không cho trẻ em đi học
-Bạo hành, ngược đãi trẻ em
-Ép buộc trẻ làm việc quá sức
1. There are also robots that help with household chores
2. Some robots look after sick people in hospitals
1 There are also robots to help do household chores
2 Some Robots look after sick people in hospitals