em rút ra được bài học gì từ cuộc đấu tranh giữ gìn văn hóa dân tộc trong thời kì bắc thuộc
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn kéo dài trong 10 năm (1418 - 1427), trải qua ba đoạn chính.
- Giai đoạn 1418 - 1423:
+ Năm 1418, Lê Lợi tập hợp nghĩa sĩ bốn phương dựng cờ khởi nghĩa tại căn cứ Lam Sơn (Thanh Hoa).
+ Quân Minh liên tục tổ chức các đợt tấn công, bao vây căn cứ Lam Sơn. Nghĩa quân ba lần rút lui lên núi Chí Linh (Lang Chánh, Thanh Hoá) và chịu nhiều tổn thất.
+ Giữa năm 1423, Lê Lợi đề nghị tạm hoà, quân Minh chấp thuận.
- Giai đoạn 1424 - 1426:
+ Cuối năm 1424, Nguyễn Chích đề nghị tạm rời Thanh Hoá, chuyển quân vào Nghệ An, dựa vào đó quay ra đánh lấy Đông Đô.
+ Từ cuối năm 1424 đến cuối năm 1426, nghĩa quân nhanh chóng giải phóng Nghệ An, Thanh Hoá, làm chủ toàn bộ vùng Thuận Hóa rồi tấn công ra Bắc.
- Giai đoạn 1426 - 1427:
+ Cuối năm 1426, nghĩa quân Lam Sơn đánh tan trên 5 vạn quân Minh trong trận Tốt Động - Chúc Động.
+ Tháng 10/1427, khoảng 15 vạn viện binh do Liễu Thăng và Mộc Thạnh chỉ huy tiến vào Đại Việt cũng bị đánh tan trong trận Chi Lăng - Xương Giang.
+ Tháng 12/1427, Vương Thông ở thành Đông Quan chấp nhận nghị hoà, sau đó rút quân về nước.
Nội dung khởi nghĩa Lam Sơn (1418–1427):
-Khởi đầu: Năm 1418, Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa tại Lam Sơn (Thanh Hóa).
-Giai đoạn đầu: Gặp nhiều khó khăn, lực lượng yếu, bị vây ép liên tục.
-Mở rộng lực lượng: Nhờ chiến lược đúng đắn và sự giúp sức của Nguyễn Trãi, Nguyễn Chích...
-Phản công mạnh: Giải phóng Nghệ An, tiến vào giải phóng toàn bộ miền Bắc.
-Kết thúc: Năm 1427, chiến thắng Chi Lăng – Xương Giang, buộc quân Minh rút, kết thúc 20 năm đô hộ.

Mình chỉ đưa ra tóm tắt thôi nha bn.
Tóm tắt bài học từ ba lần thắng quân Mông - Nguyên:
- Đoàn kết dân tộc là sức mạnh lớn nhất để bảo vệ đất nước.
- Lãnh đạo sáng suốt, có chiến lược đúng đắn là yếu tố quyết định thắng lợi.
- Tinh thần yêu nước, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc là giá trị cốt lõi cần giữ gìn.
- Biết tận dụng địa hình, thời cơ, và phát huy cách đánh thông minh, linh hoạt.
- Chuẩn bị kỹ lưỡng về quân sự, hậu cần và tinh thần sẵn sàng chiến đấu.
Nên Những bài học này vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.
Bài học dành cho cta là:
-Đoàn kết toàn dân: Sức mạnh từ sự đồng lòng của cả dân tộc là yếu tố quyết định thắng lợi.
-Lãnh đạo tài giỏi: Vai trò chỉ huy của các tướng lĩnh, đặc biệt là Trần Hưng Đạo, rất quan trọng.
-Chiến lược, chiến thuật linh hoạt: Dùng kế đánh giặc phù hợp với thực tế, tận dụng địa hình.
-Tinh thần yêu nước, kiên cường: Dù giặc mạnh, nhân dân vẫn bền gan chiến đấu đến cùng.

Cuộc kháng chiến thất bại là do những chính sách của nhà Hồ không được nhân dân ủng hộ. Nhà Hồ không đề ra được đường lối kháng chiến đúng đắn, quá chú trọng trong việc xây dựng phòng tuyến quân sự và lực lượng quân đội chính quy
Cuộc kháng chiến của nhà Hồ thất bại vì thiếu sự ủng hộ của nhân dân, quân Minh mạnh, và lãnh đạo kém hiệu quả.

Giống nhau:
-Đều chủ động phòng thủ, sau đó phản công.
-Tận dụng địa hình, dùng mưu lược.
-Nhân dân cùng tham gia kháng chiến.
Khác nhau:
-Nhà Lý: Dùng chiến thuật phục kích, đánh nhanh thắng nhanh.
-Nhà Trần: Kết hợp "vườn không nhà trống", rút lui – phản công linh hoạt, đánh lâu dài.
-Nhà Hồ: Chủ yếu xây dựng phòng tuyến cố định, thiếu linh hoạt, ít được dân ủng hộ nên thất bại nhanh.

Em ấn tượng nhất với kiến trúc Tháp Bà Ponagar của người Chăm. Đây là công trình được xây dựng bằng gạch nung nhưng không hề sử dụng chất kết dính, thể hiện kỹ thuật xây dựng vô cùng độc đáo và tinh xảo. Tháp có những hoa văn, họa tiết chạm khắc rất đẹp, mang đậm nét văn hóa và tín ngưỡng của người Chăm. Em cảm thấy khâm phục trước sự sáng tạo và tài nghệ của họ từ hàng trăm năm trước.

Trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông – Nguyên thế kỷ XIII, nhiều nhân vật lịch sử đã đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần quyết định đến thắng lợi của dân tộc. Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Đại Vương) là người có công lớn nhất, với tài thao lược kiệt xuất, ông đã nhiều lần lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh bại kẻ thù hùng mạnh, đặc biệt là chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 lừng lẫy. Vua Trần Nhân Tông thể hiện tinh thần đoàn kết, biết trọng hiền tài, cùng bàn bạc chiến lược với các tướng lĩnh. Ngoài ra, các danh tướng như Trần Quang Khải, Phạm Ngũ Lão, Yết Kiêu, Dã Tượng... cũng dũng cảm chiến đấu, góp phần làm nên chiến thắng vang dội. Nhờ sự lãnh đạo tài tình và sự đồng lòng của vua, tướng và toàn dân, Đại Việt đã ba lần đánh bại quân Mông – Nguyên, bảo vệ vững chắc nền độc lập.

✅ Bảng so sánh:
Tiêu chí | Phong trào Cần Vương | Khởi nghĩa Yên Thế |
---|---|---|
Mục tiêu đấu tranh | Giúp vua cứu nước, khôi phục lại nhà Nguyễn | Bảo vệ cuộc sống, ruộng đất của nông dân trước Pháp |
Lực lượng lãnh đạo | Văn thân, sĩ phu yêu nước (trung thành với triều đình) | Do nông dân lãnh đạo, tiêu biểu là Đề Thám |

Nền văn hóa thời Tiền Lê mang đậm bản sắc dân tộc, thể hiện tinh thần độc lập sau thời Bắc thuộc. Phật giáo phát triển mạnh, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và nghệ thuật, trong khi tín ngưỡng dân gian vẫn được duy trì. Kiến trúc, điêu khắc và bước đầu hình thành văn học chữ Hán đặt nền móng cho văn hóa Đại Việt sau này.
*Trả lời:
- Thời Tiền Lê (980-1009) là một giai đoạn lịch sử quan trọng, đánh dấu sự phục hưng và phát triển văn hóa sau thời kỳ Bắc thuộc. Dưới đây là một số nhận xét về văn hóa nước ta thời kỳ này:
1. Sự phục hồi và phát triển của ý thức dân tộc:
+ Sau nhiều thế kỷ bị đô hộ, nhà Tiền Lê đã khôi phục nền độc lập, tự chủ, củng cố ý thức dân tộc và lòng tự hào về văn hóa truyền thống.
+ Nhà nước chú trọng xây dựng và phát triển văn hóa dân tộc để khẳng định chủ quyền và bản sắc quốc gia.
2. Phật giáo được đề cao:
+ Phật giáo tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân và được nhà nước bảo trợ.
+ Nhiều chùa chiền được xây dựng, kinh sách được dịch thuật và phổ biến, góp phần lan tỏa tư tưởng Phật giáo trong xã hội.
+ Nhiều nhà sư có uy tín được trọng dụng trong triều đình, tham gia vào các hoạt động chính trị và văn hóa.
3. Nho giáo bắt đầu du nhập:
+ Nho giáo từ Trung Quốc bắt đầu du nhập vào nước ta, tuy nhiên chưa có ảnh hưởng lớn trong giai đoạn này.
+ Nhà nước bắt đầu chú ý đến việc giáo dục, đào tạo quan lại theo tư tưởng Nho giáo, chuẩn bị cho sự phát triển của Nho giáo trong các triều đại sau.
4. Văn hóa dân gian phát triển:
+ Các hoạt động văn hóa dân gian như ca hát, nhảy múa, lễ hội truyền thống được duy trì và phát triển.
+ Nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt vải, chạm khắc gỗ tiếp tục được phát huy, tạo ra những sản phẩm độc đáo mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc.
5. Kiến trúc và điêu khắc mang dấu ấn riêng:
+ Kiến trúc thời Tiền Lê chịu ảnh hưởng của kiến trúc Phật giáo, với các công trình chùa tháp được xây dựng theo phong cách riêng.
+ Điêu khắc trên các công trình kiến trúc và đồ thờ cúng thể hiện sự sáng tạo và kỹ thuật cao của nghệ nhân Việt.
- Tóm lại: Văn hóa thời Tiền Lê là sự tiếp nối và phát triển của văn hóa truyền thống, đồng thời có sự giao lưu, tiếp thu văn hóa bên ngoài, đặc biệt là Phật giáo. Nhà nước Tiền Lê đã có những chính sách khuyến khích phát triển văn hóa dân tộc, góp phần củng cố nền độc lập, tự chủ và xây dựng bản sắc văn hóa riêng của nước ta. Tuy nhiên, do thời gian tồn tại ngắn ngủi và nhiều biến động lịch sử, văn hóa thời Tiền Lê chưa có điều kiện phát triển rực rỡ như các triều đại sau này.

Để bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc, chúng ta có thể:
- Giữ gìn truyền thống như phong tục, lễ hội, và nghệ thuật dân gian.
- Giáo dục thế hệ trẻ về giá trị văn hóa dân tộc.
- Bảo vệ di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
- Khuyến khích sáng tạo kết hợp truyền thống và hiện đại.
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa với các dân tộc khác để học hỏi và tôn trọng lẫn nhau.