K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đề thi đánh giá năng lực

1 tháng 4

Đ/A: +2

VD: Mg+2, Ca+2,...

25 tháng 3

Để sản xuất vôi sống từ 1,5 tấn đá vôi (chứa 96,5% CaCO3), ta có các bước tính như sau:

  1. ( 1,5Khối lượng CaCO3 trong 1,5 tấn đá vôi:
    1,5×0,965=1,44751 ,5×0 ,965=1 ,4475tấn.
  2. lý th(Tỷ lệ giữa CaO và CaCO3 là56%56%,tức từ 1 tấn CaCO3 thu được 0,56 tấn CaO.
    Khối lượng thời gian sống lý thuyết:
    1,4475×0,56=0,8111 ,4475×0 ,56=0 ,811tấn.
  3. ( 0 ,Hiệu suất nung là 85%, nên khối lượng vôi sống thực tế là:
    0,811×0,85=0,6880 ,811×0 ,85=0 ,688tấn.

Kết luận : Khối lượng vôi sống thu được là 0,688 tấn .

bạn tick cho mik nhé

23 tháng 4

Hiện tượng:


Sodium (Na) nóng chảy thành giọt, chạy tròn trên mặt dung dịch.


Có khí thoát ra (H₂).


Xuất hiện kết tủa màu xanh lam (Cu(OH)2).


Phương trình hóa học:


1. Phản ứng của Na với H2O: 2Na(s) + 2H2O(l) → 2NaOH(aq) + H2(g)


2. Phản ứng của NaOH với CuSO4: 2NaOH(aq) + CuSO4(aq) → Cu(OH)2(s) + Na2SO4(aq)

21 tháng 3

Đặc điểm tinh thể kim loại:

- Tinh thể kim loại có cấu trúc chặt chẽ, các nguyên tử sắp xếp theo một quy luật nhất định, tạo thành mạng tinh thể.

- Các nguyên tử trong tinh thể kim loại có thể di chuyển một chút, giúp kim loại dễ dàng uốn, kéo thành sợi.

Liên kết kim loại:

- Liên kết kim loại là liên kết giữa các ion kim loại dương và "làn sóng electron tự do" (các electron có thể di chuyển tự do trong mạng tinh thể).

- Liên kết này giúp kim loại có tính dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và có độ dẻo, dễ uốn.

23 tháng 4

Đặc điểm tinh thể kim loại: Cấu trúc: Mạng lưới nguyên tử đều đặn (lập phương tâm khối, lập phương tâm diện, lục giác...). Tính chất: Dẻo, dẫn điện, dẫn nhiệt, có ánh kim. Liên kết kim loại: Bản chất: Chia sẻ electron tự do giữa các ion kim loại dương ("biển electron"). Đặc điểm: Tạo sức liên kết lớn, quyết định tính chất của kim loại.

30 tháng 3

Trong cuộc sống, mỗi người đều có những ước mơ, khát vọng riêng biệt. Tuy nhiên, ngoài những mong muốn cá nhân, mỗi chúng ta còn phải đối diện với kỳ vọng của gia đình, đặc biệt là trong thời điểm quan trọng như việc chọn ngành nghề, định hướng tương lai. Làm thế nào để dung hòa những mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình là một câu hỏi không dễ dàng và cần có sự suy nghĩ, cân nhắc kỹ lưỡng.

Đầu tiên, chúng ta cần hiểu rõ kỳ vọng của gia đình và mong muốn của bản thân. Gia đình luôn là người quan tâm và yêu thương chúng ta nhất, họ đặt ra kỳ vọng dựa trên những gì họ cho là tốt nhất cho con cái, thường là một công việc ổn định, có thu nhập cao, hoặc những thành công trong xã hội. Tuy nhiên, đôi khi những kỳ vọng này có thể không phù hợp với sở thích hay đam mê của chúng ta. Chính vì thế, bước đầu tiên là lắng nghe và hiểu rõ quan điểm của gia đình về tương lai của mình, nhưng cũng cần xác định rõ ràng những ước mơ và sở thích cá nhân.

Thứ hai, để dung hòa giữa mong muốn bản thân và kỳ vọng gia đình, cần phải có sự trao đổi thẳng thắn và cởi mở. Việc chia sẻ với gia đình về những đam mê, mục tiêu cá nhân là rất quan trọng. Điều này giúp gia đình hiểu rõ hơn về quyết định của chúng ta và những lý do đằng sau lựa chọn đó. Một cuộc trò chuyện thẳng thắn sẽ giúp giảm bớt sự lo lắng của gia đình khi thấy con cái đi theo con đường không phải lúc nào cũng an toàn. Đồng thời, chúng ta cũng cần lắng nghe và tôn trọng những lý lẽ của họ, vì đôi khi những kỳ vọng đó xuất phát từ tình yêu thương và sự lo lắng cho chúng ta.

Thứ ba, chúng ta cần tìm cách kết hợp những mong muốn cá nhân với kỳ vọng của gia đình một cách hợp lý. Đôi khi, không phải là phải lựa chọn giữa hai điều mà là làm thế nào để cả hai đều được thỏa mãn. Ví dụ, nếu bạn yêu thích nghệ thuật nhưng gia đình lại muốn bạn theo đuổi một ngành nghề ổn định, bạn có thể tìm cách kết hợp giữa đam mê và công việc thực tế. Bạn có thể theo học một ngành nghề ổn định, đồng thời duy trì việc theo đuổi nghệ thuật như một sở thích, hoặc thậm chí phát triển nghệ thuật như một nghề tay trái. Điều này không chỉ giúp bạn giữ vững đam mê mà còn đáp ứng được kỳ vọng của gia đình.

Cuối cùng, sự quyết đoán và kiên trì là yếu tố không thể thiếu. Sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng và có sự trao đổi thẳng thắn với gia đình, nếu bạn chắc chắn rằng con đường mình chọn là đúng đắn và có khả năng thành công, hãy kiên quyết theo đuổi mục tiêu của mình. Thành công không đến từ sự dễ dàng mà là từ sự kiên trì, nỗ lực không ngừng. Đồng thời, chúng ta cũng cần chứng minh cho gia đình thấy rằng sự lựa chọn của mình không phải là một quyết định bốc đồng mà là một con đường có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy trách nhiệm.

Tóm lại, để dung hòa mong muốn của bản thân và kỳ vọng của gia đình, chúng ta cần sự lắng nghe, thấu hiểu và trao đổi cởi mở. Mỗi quyết định trong cuộc sống đều cần phải cân nhắc kỹ lưỡng và có sự hợp lý. Bằng cách tìm ra điểm cân bằng giữa đam mê và kỳ vọng, chúng ta không chỉ có thể đạt được ước mơ của mình mà còn nhận được sự ủng hộ và đồng hành từ gia đình.

I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4.0 ĐIỂM)Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5. (Trình bày ngắn gọn)​ĐI THUYỀN TRÊN SÔNG ĐÁYDòng sông lặng ngắt như tờ,Sao đưa thuyền chạy, thuyền chờ trăng theo.Bốn bề phong cảnh vắng teo,Chỉ nghe cót két, tiếng chèo thuyền nan.Lòng riêng, riêng những bàn hoàn(1)Lo sao khôi phục giang san Tiên Rồng.Thuyền về, trời đã rạng đông,Bao la nhuốm một...
Đọc tiếp

I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4.0 ĐIỂM)

Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5. (Trình bày ngắn gọn)

​ĐI THUYỀN TRÊN SÔNG ĐÁY

Dòng sông lặng ngắt như tờ,

Sao đưa thuyền chạy, thuyền chờ trăng theo.

Bốn bề phong cảnh vắng teo,

Chỉ nghe cót két, tiếng chèo thuyền nan.

Lòng riêng, riêng những bàn hoàn(1)

Lo sao khôi phục giang san Tiên Rồng.

Thuyền về, trời đã rạng đông,

Bao la nhuốm một màu hồng đẹp tươi.

Viết ngày 18 - 8 - 1949

(Đi thuyền trên sông Đáy, Hồ Chí Minh, nguồn: https://www.thivien.net/)

Chú thích:

- Bài thơ "Đi thuyền trên sông Đáy" được Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng tác năm 1949 trong một lần Bác từ Khấu Lấu (thuộc xã Tân Trào) xuôi thuyền về huyện lỵ Sơn Dương thăm một lớp học của cán bộ kháng chiến.

- (1) Sử dụng hình thức lẩy Kiều (sửa chữa hay thay đổi một vài chữ trong câu Kiều nhằm diễn đạt một đề tài): Ở đây, tác giả mượn lời một câu thơ trong Truyện Kiều của tác giả Nguyễn Du (Câu 771: Nỗi riêng, riêng những bàn hoàn).

Câu 1. Chỉ ra dấu hiệu nhận biết thể thơ của văn bản.

Câu 2. Liệt kê những dòng thơ miêu tả thiên nhiên có trong bài thơ. 

Câu 3. Phân tích tác dụng của 01 biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ sau:

Dòng sông lặng ngắt như tờ,

Sao đưa thuyền chạy, thuyền chờ trăng theo.

Câu 4. Anh/Chị hiểu như thế nào về hai câu thơ sau?

Lòng riêng, riêng những bàn hoàn,

Lo sao khôi phục giang san Tiên Rồng. 

Câu 5. Thông điệp anh/chị rút ra từ bài thơ là gì? (Viết đoạn văn từ 5 - 7 dòng)

1
30 tháng 3

Câu 1: Xác định nhân vật trữ tình của bài thơ.
Đáp án: Nhân vật trữ tình trong bài thơ là tôi (bài thơ viết ở ngôi thứ nhất), có thể là Chủ tịch Hồ Chí Minh hoặc một người đại diện cho ý chí, tâm tư của Bác. Nhân vật này thể hiện những suy tư, cảm xúc về cảnh vật và tình hình đất nước trong thời kỳ kháng chiến.

Câu 2: Chỉ ra những từ ngữ, hình ảnh miêu tả thiên nhiên trong bài thơ.
Đáp án:

Từ ngữ, hình ảnh miêu tả thiên nhiên:

"Dòng sông lặng ngắt như tờ"
"Bốn bề phong cảnh vắng teo"
"Thuyền về, trời đã rạng Đông"
"Bao la nhuốm một màu hồng đẹp tươi"
Những hình ảnh này miêu tả sự tĩnh lặng của thiên nhiên, không gian vắng lặng, tĩnh mịch, hòa hợp với tâm trạng của nhân vật trữ tình.

Câu 3: Nêu tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ trong hai dòng thơ: "Lòng riêng, riêng những bàng hoàng, Lo sao khôi phục giang san Tiên Rồng."
Đáp án:

Tác dụng của biện pháp ẩn dụ:

"Lòng riêng, riêng những bàng hoàng": Cụm từ này ẩn dụ cho tâm trạng của nhân vật trữ tình. "Bàng hoàng" không chỉ là cảm xúc lo lắng mà còn thể hiện sự suy tư, trăn trở về vận mệnh của đất nước.
"Giang san Tiên Rồng": Đây là ẩn dụ chỉ đất nước Việt Nam (Tiên Rồng là biểu tượng của sự vĩ đại và thiêng liêng), thể hiện sự lo lắng của nhân vật trữ tình về sự nghiệp khôi phục và xây dựng đất nước, mang đậm giá trị lịch sử và văn hóa dân tộc.
Biện pháp ẩn dụ này làm nổi bật cảm xúc sâu sắc của nhân vật trữ tình, thể hiện nỗi lo âu, khát khao và quyết tâm bảo vệ, xây dựng lại đất nước sau chiến tranh.

Câu 4: Phân tích mạch vận động của cảm xúc ở hai dòng thơ đầu và hai dòng thơ cuối.
Đáp án:

Hai dòng thơ đầu: "Dòng sông lặng ngắt như tờ, / Sao đưa thuyền chạy, thuyền chờ trăng theo."

Cảm xúc ở đây là sự tĩnh lặng, yên bình của thiên nhiên, nhưng cũng chứa đựng sự bâng khuâng, trăn trở. Dòng sông lặng lẽ như tờ giấy, thuyền chờ đợi trăng gợi lên không gian tĩnh mịch, như một khung cảnh phù hợp để suy tư, chiêm nghiệm.
Hai dòng thơ cuối: "Thuyền về, trời đã rạng Đông, / Bao la nhuốm một màu hồng đẹp tươi."

Cảm xúc chuyển từ trạng thái lặng lẽ, trầm tư sang một cảm giác tươi sáng, đầy hy vọng. "Trời đã rạng Đông" tượng trưng cho sự khởi đầu mới, "Bao la nhuốm một màu hồng đẹp tươi" mang đến hình ảnh đất nước trong tương lai tươi sáng, đầy hy vọng và tiềm năng. Đây là dấu hiệu của sự phục hồi, của một thời kỳ mới, giàu sức sống.
Câu 5: Từ tâm thế của nhân vật trữ tình trong bài thơ, Anh/Chị hãy bày tỏ suy nghĩ về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc xây dựng và phát triển đất nước.
Đáp án: Từ tâm thế của nhân vật trữ tình trong bài thơ, người đọc có thể thấy rằng, sự lo lắng về sự phục hồi và phát triển đất nước là điều mà bất kỳ ai, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần phải quan tâm. Bài thơ thể hiện sự trăn trở về giang sơn Tiên Rồng, đất nước sau chiến tranh. Điều này nhắc nhở thế hệ trẻ hôm nay về trách nhiệm bảo vệ, xây dựng và phát triển đất nước.

Trách nhiệm của thế hệ trẻ:

Học tập và rèn luyện: Thế hệ trẻ cần học hỏi, trang bị kiến thức để có thể đóng góp vào sự phát triển của đất nước. Kiến thức là nền tảng vững chắc để xây dựng một đất nước giàu mạnh.
Đoàn kết và yêu nước: Cũng như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng dạy, tinh thần đoàn kết và lòng yêu nước là nguồn sức mạnh vô tận, giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Làm việc cống hiến: Thế hệ trẻ cần cống hiến sức lực, tài năng để xây dựng đất nước giàu mạnh, văn minh. Mỗi công dân là một phần quan trọng trong công cuộc đổi mới đất nước.
Bài thơ "Đi thuyền trên sông Đáy" chính là một lời nhắc nhở về sự khôi phục và phát triển đất nước sau chiến tranh, mà trong đó thế hệ trẻ phải là người gánh vác, tiếp nối truyền thống yêu nước, cống hiến cho sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước Việt Nam.

II. PHẦN VIẾT (6.0 ĐIỂM)Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý nghĩa của việc gìn giữ, phát huy những giá trị văn hóa truyền thống.Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của văn bản sau đây. THƠ TÌNH CUỐI MÙA THUCuối trời mây trắng bayLá vàng thưa thớt quáPhải chăng lá về rừngMùa thu đi cùng...
Đọc tiếp

II. PHẦN VIẾT (6.0 ĐIỂM)

Câu 1. (2.0 điểm) Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý nghĩa của việc gìn giữ, phát huy những giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 2. (4.0 điểm) Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của văn bản sau đây. 

THƠ TÌNH CUỐI MÙA THU

Cuối trời mây trắng bay
Lá vàng thưa thớt quá
Phải chăng lá về rừng
Mùa thu đi cùng lá
Mùa thu ra biển cả
Theo dòng nước mênh mang
Mùa thu vào hoa cúc
Chỉ còn anh và em

Chỉ còn anh và em
Là của mùa thu cũ
Chợt làn gió heo may
Thổi về xao động cả:
Lối đi quen bỗng lạ
Cỏ lật theo chiều mây
Đêm về sương ướt má
Hơi lạnh qua bàn tay

Tình ta như hàng cây
Đã qua mùa gió bão
Tình ta như dòng sông
Đã yên ngày thác lũ

Thời gian như là gió
Mùa đi cùng tháng năm
Tuổi theo mùa đi mãi
Chỉ còn anh và em

Chỉ còn anh và em
Cùng tình yêu ở lại...
- Kìa bao người yêu mới
Đi qua cùng heo may

(Trích Tự hát, Xuân Quỳnh, NXB Tác phẩm mới, 1984)

Chú thích: Xuân Quỳnh là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của thế hệ các nhà thơ trẻ thời kì kháng chiến chống Mĩ. Thơ Xuân Quỳnh là tiếng lòng của một tâm hồn phụ nữ nhiều trắc ẩn, vừa hồn nhiên, tươi tắn, vừa chân  thành, đằm thắm và luôn da diết trong khát vọng về hạnh phúc đời thường. Xuân Quỳnh viết "Thơ tình cuối mùa thu" khi chị không còn ở tuổi đôi mươi mà đã là người phụ nữ trải qua nhiều biến động của cuộc đời. Bài thơ như một cách để Xuân Quỳnh trải lòng mình về tình yêu sau nhiều sóng gió. 

1
30 tháng 3

Câu 1:
Suy nghĩ về ý nghĩa của việc gìn giữ, phát huy những giá trị văn hóa truyền thống

Văn hóa truyền thống là tài sản quý giá của mỗi dân tộc, bao gồm những phong tục, tập quán, lễ hội, ngôn ngữ, nghệ thuật, và các giá trị tinh thần truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống không chỉ giúp bảo tồn bản sắc dân tộc mà còn tạo ra sự gắn kết cộng đồng. Các giá trị văn hóa này giúp con người hiểu rõ nguồn gốc, cội nguồn của mình, từ đó tạo dựng niềm tự hào dân tộc, củng cố lòng yêu nước và trách nhiệm bảo vệ đất nước. Hơn nữa, những giá trị văn hóa truyền thống còn giúp con người phát triển nhân cách, hình thành những phẩm chất tốt đẹp như lòng nhân ái, sự tôn trọng gia đình, cộng đồng. Trong thời đại hội nhập toàn cầu hiện nay, việc gìn giữ văn hóa truyền thống càng trở nên quan trọng, bởi chúng giúp mỗi cá nhân không bị mất đi bản sắc trong dòng chảy của sự thay đổi không ngừng. Đồng thời, phát huy giá trị văn hóa truyền thống còn là cách để chúng ta quảng bá, giới thiệu những nét đẹp văn hóa của dân tộc với bạn bè quốc tế, góp phần xây dựng hình ảnh đất nước trong mắt thế giới.


Câu 2:
Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Thơ tình cuối mùa thu" của Xuân Quỳnh

"Thơ tình cuối mùa thu" là một trong những bài thơ nổi bật của Xuân Quỳnh, thể hiện một tình yêu sâu sắc, đằm thắm và đầy cảm xúc. Được viết trong một hoàn cảnh đặc biệt, khi tác giả đã trải qua những biến động của cuộc đời, bài thơ không chỉ là lời thổn thức của tình yêu mà còn là sự suy tư về thời gian, về sự thay đổi trong tình cảm và cuộc sống.

Nội dung bài thơ:
Bài thơ mở đầu với cảnh mùa thu đang dần qua đi, lá vàng rơi, mùa thu không còn ở lại nữa, mà cùng với lá, mùa thu ra đi vào không gian mênh mang của biển cả và cánh đồng hoa cúc. Hình ảnh "chỉ còn anh và em" trong đoạn thơ này thể hiện sự khẳng định tình yêu sâu đậm của hai người giữa dòng chảy của thời gian. Mặc dù mùa thu đi qua, dù cuộc đời có nhiều thay đổi, nhưng tình yêu của họ vẫn còn ở lại, vững vàng như hàng cây qua mùa gió bão, như dòng sông đã yên bình sau những thác lũ. Tác giả sử dụng những hình ảnh quen thuộc của mùa thu để làm nền tảng cho những suy nghĩ sâu sắc về tình yêu và thời gian.

Trong đoạn thơ thứ hai, "Chỉ còn anh và em" như một lời nhắc nhở về sự tồn tại của tình yêu giữa những biến động của cuộc sống. Những cảm giác xao động, sự thay đổi trong cảm xúc qua hình ảnh "lối đi quen bỗng lạ" hay "cỏ lật theo chiều mây" tạo nên một không gian vừa ấm áp, vừa có chút bâng khuâng, tiếc nuối. Điều này thể hiện sự thay đổi không ngừng của thời gian và tình cảm con người.

Nghệ thuật:
Bài thơ sử dụng các hình ảnh thiên nhiên như lá vàng, mùa thu, gió heo may để làm nền cho tình yêu và những suy tư về thời gian. Hình ảnh mùa thu, đặc biệt là lá vàng rơi, được tác giả sử dụng như một biểu tượng cho sự chia ly, sự trôi qua của thời gian, nhưng đồng thời cũng là minh chứng cho sự tồn tại mãi mãi của tình yêu chân thành. Xuân Quỳnh khéo léo sử dụng lối viết ngắn gọn, đầy ẩn ý để biểu đạt những suy nghĩ sâu sắc về tình yêu, về sự bền vững của mối quan hệ giữa anh và em, mặc cho những thay đổi của cuộc sống.

Bên cạnh đó, bài thơ còn thể hiện sự giao hòa giữa các yếu tố hiện thực và mơ mộng. Cảm xúc trong thơ vừa lãng mạn, vừa thực tế, thể hiện một tình yêu vững bền giữa những thử thách của cuộc sống. Việc sử dụng các phép so sánh như "tình ta như hàng cây đã qua mùa gió bão" hay "tình ta như dòng sông đã yên ngày thác lũ" làm tăng sức mạnh biểu cảm cho bài thơ.

Tóm lại, "Thơ tình cuối mùa thu" của Xuân Quỳnh là một tác phẩm nổi bật thể hiện sự đắm say trong tình yêu và sự chiêm nghiệm về thời gian. Qua những hình ảnh mộc mạc, những câu thơ giản dị nhưng sâu sắc, tác giả đã gửi gắm thông điệp về tình yêu vĩnh cửu, luôn tồn tại và bền vững dù thời gian có trôi đi.


I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4.0 điểm)Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5. (Trình bày ngắn gọn)LỄ BUỘC CHỈ CỔ TAY - PHONG TỤC ĐỘC ĐÁO CỦA NGƯỜI LÀO      Lễ buộc chỉ cổ tay (còn gọi là lễ Sou khoẳn) thường được người Lào tổ chức trong các dịp quan trọng, như: Bunpimay (Tết Lào), lễ cưới hỏi, ma chay, lễ tân gia… Lễ buộc chỉ tay của người Lào có nhiều ý...
Đọc tiếp

I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4.0 điểm)

Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5. (Trình bày ngắn gọn)

LỄ BUỘC CHỈ CỔ TAY - PHONG TỤC ĐỘC ĐÁO CỦA NGƯỜI LÀO

      Lễ buộc chỉ cổ tay (còn gọi là lễ Sou khoẳn) thường được người Lào tổ chức trong các dịp quan trọng, như: Bunpimay (Tết Lào), lễ cưới hỏi, ma chay, lễ tân gia… Lễ buộc chỉ tay của người Lào có nhiều ý nghĩa khác nhau, nếu được tổ chức vào dịp năm mới thì lễ buộc cổ chỉ tay để cầu may mắn cho bản thân và các thành viên trong gia đình; đối với đám cưới, lễ buộc chỉ cổ tay để chúc phúc cho cô dâu, chú rể; khi nhà có người ốm đau, gia đình tổ chức làm lễ để cầu sức khỏe cho người bị ốm; hay khi nhà có người mất thì họ hàng sẽ tổ chức lễ buộc chỉ cầu cho linh hồn được siêu thoát, con cháu được bình an...
      Lễ buộc chỉ cổ tay gồm 2 phần chính là nghi thức cúng và nghi thức buộc chỉ. Theo phong tục, nghi lễ phải được tổ chức ở nơi trang trọng nhất trong nhà, cơ quan. Người chủ trì nghi lễ theo nguyên tắc là Mophon (thầy cúng), nhà sư, nhà sư đã hoàn tục hoặc các bậc cao niên có uy tín trong dòng tộc, dòng họ làm lễ buộc chỉ cổ tay. Để chuẩn bị mâm lễ cúng, quan trọng nhất là tháp chỉ, các sợi chỉ được buộc vào mâm cúng và đủ dài để người dự lễ có thể nắm được, xung quanh tháp chỉ có thể trang trí hoa, trên đỉnh có cắm một cây nến vàng; lễ vật cúng gồm trứng luộc, thịt lợn, nước, cơm nếp, bánh kẹo…

       Chuẩn bị tiến hành lễ, tất cả những người tham dự sẽ ngồi xung quanh mâm cúng, khi tiến hành lễ, mỗi người tham dự sẽ dùng ngón cái của bàn tay trái kẹp một phần của sợi chỉ và truyền phần còn lại cho những người ngồi sau cứ thế kéo dài cho đến bao giờ hết sợi chỉ mới thôi. Ðến giờ lành, thầy cúng sẽ châm cây nến vàng trên đỉnh của mâm lễ và bắt đầu bài khấn, mọi người ngồi xung quanh mâm cúng, tay trái cầm sợi chỉ, tay phải chạm nhẹ vào mâm, những người ngồi xa, không với tới mâm thì vẫn chắp tay trái trước ngực, tay phải chạm nhẹ vào khuỷu tay của người ngồi phía trước để truyền lời nguyện của thầy cúng tới tất cả các thành viên. Khi cúng xong, thầy cúng cầm cuộn chỉ đã được chia thành nhiều đoạn buộc chỉ, đọc lời cầu phúc cho mọi người và phân phát cho người lớn, người cao tuổi để tiến hành buộc chỉ cổ tay cầu phúc, cầu an cho các con, cháu và khách tham dự lễ. Những người khác cũng lấy chỉ trên mâm cúng và buộc cho người khác để cầu phúc cho nhau. Theo quan niệm của người Lào, để những lời cầu chúc có hiệu nghiệm, người được buộc phải để sợi chỉ trên tay trong ít nhất ba ngày, không được tháo chỉ vì bất cứ lí do nào.

Ngữ văn 12, lễ buộc chỉ cổ tay của người Lào, olm

Lễ buộc chỉ cổ nhân dịp Bunpimay Lào

(Ảnh: Sabpanya Bilingual School)

       Phong tục buộc chỉ cổ tay của người Lào không chỉ độc đáo, mà còn mang đậm bản sắc văn hóa tâm linh, khiến người được buộc chỉ cảm thấy bình an, hạnh phúc và phấn khởi hơn trong cuộc sống. Trải qua nhiều thập kỷ, người dân Lào vẫn giữ nguyên vẹn lễ buộc chỉ cổ tay vào các dịp đầu năm mới, cưới hỏi, ma chay... Ðây là lễ tục tâm linh mang đậm bản sắc dân tộc, vì thế cần được bảo tồn, giữ gìn trong thời kì hội nhập văn hóa như hiện nay.

(Nguyễn Cúc, Tạp chí Quân đội nhân dân, số 4, ngày 17/4/2021)

Câu 1. Xác định đề tài của văn bản. 

Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là gì?  

Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản.

Câu 4. Anh/Chị hiểu như thế nào về câu văn Phong tục buộc chỉ cổ tay của người Lào không chỉ độc đáo, mà còn mang đậm bản sắc văn hóa tâm linh, khiến người được buộc chỉ cảm thấy bình an, hạnh phúc và phấn khởi hơn trong cuộc sống.?

Câu 5. Văn bản gợi cho em suy nghĩ gì về đối tượng thông tin?

1
30 tháng 3

Câu 1:
Đề tài của văn bản là Lễ buộc chỉ cổ tay - Phong tục độc đáo của người Lào.

Câu 2:
Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là lễ buộc chỉ cổ tay của người Lào, một phong tục độc đáo với các nghi lễ và ý nghĩa tâm linh trong các dịp quan trọng của người Lào như Tết Lào, lễ cưới hỏi, ma chay, lễ tân gia...

Câu 3:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh (ảnh minh họa về lễ buộc chỉ cổ tay trong dịp Bunpimay Lào). Tác dụng của việc sử dụng hình ảnh là minh họa sinh động cho phong tục này, giúp người đọc dễ hình dung về không gian lễ hội và sự trang trọng trong nghi lễ. Đồng thời, hình ảnh cũng làm tăng tính hấp dẫn và sinh động cho bài viết.

Câu 4:
Câu văn "Phong tục buộc chỉ cổ tay của người Lào không chỉ độc đáo, mà còn mang đậm bản sắc văn hóa tâm linh, khiến người được buộc chỉ cảm thấy bình an, hạnh phúc và phấn khởi hơn trong cuộc sống." có thể hiểu là phong tục này không chỉ là một nghi lễ độc đáo của người Lào mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Nó giúp người tham gia cảm thấy an lành, hạnh phúc, và đem lại niềm tin, sự may mắn trong cuộc sống. Sự kết hợp giữa yếu tố tâm linh và truyền thống giúp nâng cao giá trị tinh thần của cộng đồng.

Câu 5:
Văn bản gợi cho em suy nghĩ về sự quan trọng của việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống trong thời đại hội nhập hiện nay. Mặc dù xã hội ngày càng hiện đại hóa, nhưng các phong tục truyền thống như lễ buộc chỉ cổ tay vẫn giữ được bản sắc văn hóa dân tộc và đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cộng đồng, duy trì các giá trị tinh thần. Việc gìn giữ và phát huy những phong tục này là cách để thế hệ trẻ hiểu và trân trọng hơn những giá trị văn hóa của dân tộc mình.