Hãy dịch các từ này sang Tiếng Việt (Translate these words into Vietnamese)
-1,Thousands.2,grabbing.3,camion.4,cancer.5,environmental protection.
TRẢ LỜI SỚM NHA
(CẤM DÙNG GOOGLE DỊCH)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hello my name is Ngoc how old are you
Nghĩa: Xin chào tên tôi là Ngọc bạn bao nhiêu tuổi
2 < 3
4 < 8
9 < 34
56 < 78
91 < 9999
9991 < 999999999
Ex: Find and correct the mistakes.
1 . Where are the kitchen ? It's here .
- is
2 . The chairs are on the living room .
- in
3 . Where are your books ? It's on the table .
- They are
4 . Where is he bedroom ? It's there.
- her
5.Where is the living room ? It's there
- Câu này mình không thấy sai.
6. The lamp are on the table .
- lamps
Định nghĩa thì hiện tại đơn: Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
Cấu trúc HT Đ với tobe:
Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj
Trong đó:
Lưu ý:
Ví dụ:
→ Ta thấy với chủ ngữ khác nhau động từ “to be” chia khác nhau.
Câu phủ định hiện tại đơnCấu trúc: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Lưu ý:
Ví dụ:
Có thể là There are nhưng vì sao dùng tobe are mà S lại là pencil ko có s hả bn?
Ai không dùng gg dịch chứng tỏ rất thông minh!=D
1 hàng nghìn
2 chộp lấy
3 xe tải
4 ung thư
5 bảo vệ môi trường