K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

D
datcoder
CTVVIP
6 tháng 5

17 tháng 3

Đối với Việt Nam:

- Chấm dứt cuộc chiến tranh xâm lược của thực dân Pháp trong gần một thế kỷ trên đất nước Việt Nam.

- Miền Bắc được hoàn toàn giải phóng, tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.

- Miền Nam tiếp tục đấu tranh thống nhất đất nước.

Đối với thế giới:

- Giáng một đòn nặng nề vào âm mưu xâm lược của chủ nghĩa đế quốc, góp phần làm tan rã hệ thống thuộc địa của chúng, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa trên thế giới.

17 tháng 3

Nguyên nhân chủ quan:

- Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam:
+ Đảng đã đề ra đường lối chiến tranh nhân dân đúng đắn, sáng tạo, phù hợp với điều kiện của Việt Nam.
+ Đảng đã lãnh đạo, tổ chức và động viên toàn dân tham gia kháng chiến.
- Tinh thần đoàn kết, dũng cảm, quật cường của quân và dân ta:
+ Quân và dân ta đã nêu cao tinh thần yêu nước, ý chí quyết chiến, quyết thắng.
+ Quân và dân ta đã chiến đấu anh dũng, kiên cường, không ngại hy sinh.
- Phong trào “Toàn dân kháng chiến”, “Phá tề, diệt ác”, “Du kích chiến tranh” phát triển mạnh mẽ.
Về nguyên nhân khách quan:

- Thực dân Pháp lâm vào khủng hoảng về mọi mặt:
+ Khủng hoảng kinh tế, chính trị, quân sự.
+ Mâu thuẫn trong nội bộ giai cấp thống trị Pháp.
- Sự thất bại của chiến lược “đánh nhanh, thắng nhanh” của Pháp:
+ Pháp không thể tiêu diệt lực lượng chủ lực của Việt Nam.
+ Chiến tranh ngày càng lan rộng, Pháp sa lầy vào cuộc chiến tranh không lối thoát.
- Sự ủng hộ, giúp đỡ của quốc tế:
+ Phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh mẽ trên thế giới.
+ Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác đã giúp đỡ Việt Nam về vũ khí, vật chất.

17 tháng 3

Nét chính của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp giai đoạn 1953 - 1954:
- Mở đầu:

+ Cuối năm 1952: Pháp tập trung lực lượng, xây dựng Điện Biên Phủ thành tập đoàn cứ điểm mạnh nhất hòng tiêu diệt quân chủ lực Việt Nam.
+ 14/10/1953: Hội nghị lần thứ 8 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng họp, quyết định mở chiến dịch Điện Biên Phủ.
Chiến dịch Điện Biên Phủ (13/3/1954 - 7/5/1954):

- Giai đoạn 1 (13/3 - 15/3): Quân ta bao vây, cô lập tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ.
- Giai đoạn 2 (16/3 - 6/5): Quân ta tấn công, đập tan các tập đoàn cứ điểm Him Lam, Độc Lập, Bản Kéo.
- Giai đoạn 3 (7/5): Quân ta tấn công, tiêu diệt hoàn toàn tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ.
Kết quả:

- Chiến dịch Điện Biên Phủ kết thúc thắng lợi hoàn toàn.
- Quân Pháp đầu hàng, 16.200 binh lính bị bắt.
Tác động: Chiến thắng Điện Biên Phủ là một đòn quyết định, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơnevơ, chấm dứt chiến tranh xâm lược Việt Nam.

17 tháng 3

Thực dân Pháp đẩy mạnh chiến tranh xâm lược Đông Dương:
- Mỹ can thiệp sâu vào cuộc chiến tranh: Từ năm 1949, Mỹ liên tục can thiệp vào chiến trường Đông Dương. Họ ký hiệp định với Pháp và chính phủ Bảo Đại để tăng cường viện trợ và thay thế Pháp trong việc chiến đấu.
-Kế hoạch Đơ lat Đơ tát Xi Nhi: Pháp đề ra kế hoạch này nhằm kết thúc nhanh cuộc chiến tranh. Tuy nhiên, cuộc kháng chiến của Việt Nam gặp nhiều khó khăn và phức tạp.
Đại hội đại biểu lần thứ II của Đảng (2/1951):
- Đánh dấu bước phát triển và trưởng thành của Đảng.
- Thông qua nhiều quyết định quan trọng, bao gồm việc đổi tên Đảng thành “Đảng Lao động Việt Nam”.
- Hậu phương kháng chiến phát triển mọi mặt:
+ Chính trị: Mặt trận Liên Việt được hợp nhất, và mặt trận liên minh nhân dân Việt-Miên-Lào được thành lập.
+ Kinh tế: Chính phủ khuyến khích sản xuất và thực hành tiết kiệm. Vùng tự do từ liên khu IV trở ra đã sản xuất hơn 2,7 triệu tấn thóc.

17 tháng 3

- Giai đoạn 1946 - 1947:

+ Tháng 12/1946: Toàn quốc kháng chiến chống Pháp bùng nổ.
+ Tháng 1 - 2/1947: Quân dân ta chiến đấu anh dũng, đẩy lùi nhiều cuộc tấn công của Pháp vào các thành phố, thị xã.
+ Tháng 3/1947: Pháp tập trung lực lượng tấn công Việt Bắc.
+ Tháng 9 - 10/1947: Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông: Quân dân ta chủ động phản công, tiêu diệt nhiều sinh lực địch.
- Giai đoạn 1948 - 1950:

+ Cuối năm 1947: Pháp thực hiện “kế hoạch Rơve”, mở rộng “vùng tạm chiếm”.
+ 1948: Quân dân ta đẩy mạnh chiến tranh du kích, phát triển phong trào “Phá tề, diệt ác”.
+ Tháng 6/1950: Đảng và Chính phủ quyết định mở chiến dịch Biên giới Thu - Đông.
- Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950:

+ 16/9/1950: Quân ta tấn công Đông Khê.
+ 10/10/1950: Quân ta tiêu diệt hoàn toàn Đông Khê.
+ 18/10/1950: Cao Bằng bị cô lập.
+ Tháng 11/1950: Quân ta tấn công Thất Khê, Na Sầm.
+ 7/5/1954: Quân Pháp đầu hàng, chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950 kết thúc thắng lợi.

17 tháng 3

(*) Giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 12 năm 1945:

- 23/9/1945: Pháp nổ súng tấn công Sài Gòn - Chợ Lớn, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam lần thứ hai.
- Tháng 9 - 10/1945: Quân và dân Nam Bộ chiến đấu anh dũng, đẩy lùi quân Pháp ra khỏi một số khu vực.
- 11/1945: Pháp tăng cường quân lực, tấn công các tỉnh lỵ Nam Bộ.
- 12/1945: Pháp chiếm được hầu hết các tỉnh lỵ Nam Bộ, nhưng gặp nhiều khó khăn trong việc kiểm soát vùng nông thôn.
(*) Giai đoạn từ đầu năm 1946 đến tháng 6 năm 1946:

- Tháng 1 - 3/1946: Quân và dân Nam Bộ tiếp tục chiến đấu anh dũng, bám trụ từng địa phương, đẩy lùi nhiều cuộc tấn công của Pháp.
- 3/1946: Hiệp định Sơ bộ 6/3 được ký kết, tạm thời đình chỉ chiến tranh ở Việt Nam.
- 4 - 6/1946: Pháp tăng cường lực lượng, mở rộng chiếm đóng Nam Bộ, vi phạm Hiệp định Sơ bộ 6/3.
(*) Giai đoạn từ tháng 7 năm 1946 đến tháng 12 năm 1946:

- Tháng 7/1946: Hội nghị lần thứ hai của Đảng họp tại Tân Trào (Tuyên Quang) quyết định phát động toàn quốc kháng chiến chống Pháp.
- 19/12/1946: Chủ tịch Hồ Chí Minh ra lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến

17 tháng 3

- Sau Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 và Tạm ước 14/9/1946, Pháp vẫn đẩy mạnh chuẩn bị xâm lược Việt Nam lần hai.

+ Ngày 6/3/1946, Pháp tiến công các phòng tuyến của ta ở Nam Bộ và Nam Trung Bộ.

+ Tháng 11/1946, Pháp khiêu khích ta ở Hải Phòng, Lạng Sơn.

+ Ở Hà Nội, Pháp nổ súng, đốt nhà Thông tin, chiếm đóng Bộ tài chính, tàn sát đẫm máu ở phố hàng Bún, Yên Ninh.

- Ngày 18/12/1946, Pháp gửi tối hậu thư đòi ta giải tán lực lượng tự vệ chiến đấu để Pháp giữ gìn trật tự ở Hà Nội, nếu không, chậm nhất sáng 20/12/1946, chúng sẽ hành động.

Hình bên là chiếc xe đạp thồ của Trịnh Ngọc - dân công tỉnh Thanh Hóa tham gia phục vụ chiến dịch Điện Biên Phủ. Phương tiện thô sơ này lập kỉ lục khi chở tới 345,5 kg/chuyến. "Binh chủng xe đạp thồ" đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ trong kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954), đúng như nhận định của Giuyn Roa, một tác giả người Pháp: Đánh bại quân đội Pháp...
Đọc tiếp

Hình bên là chiếc xe đạp thồ của Trịnh Ngọc - dân công tỉnh Thanh Hóa tham gia phục vụ chiến dịch Điện Biên Phủ. Phương tiện thô sơ này lập kỉ lục khi chở tới 345,5 kg/chuyến. "Binh chủng xe đạp thồ" đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ trong kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954), đúng như nhận định của Giuyn Roa, một tác giả người Pháp: Đánh bại quân đội Pháp là những chiếc xe đạp "thồ 200, 300 kg hàng và đẩy bằng sức người, những con người ăn chưa đủ no và ngủ thì nằm ngay dưới đất trải tấm ni lông".

Vậy cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào? Diễn biến chính ra sao? Nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến là gì?

1
17 tháng 3

Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, diễn ra từ năm 1946 đến 1954.
- Bối cảnh lịch sử:
+ Năm 1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh kêu gọi toàn quốc kháng chiến với tinh thần “Thà hy sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ.”
+ Toàn dân tộc Việt Nam bước vào cuộc kháng chiến với phương châm “Toàn dân, toàn diện, lâu dài và tự lực cánh sinh.”
- Diễn biến chính:
+ Toàn dân Việt Nam sử dụng những vũ khí thô sơ như gậy tầm vông, bom ba càng.
+ Các chiến dịch quan trọng bao gồm Việt Bắc (năm 1947) và Biên Giới (năm 1950).
+ Cuộc kháng chiến kết thúc bằng chiến thắng lịch sử tại Điện Biên Phủ vào tháng 5 năm 1954.
- Nguyên nhân thắng lợi:

+ Lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết của toàn dân tộc
+ Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam
+ Chiến lược, chiến thuật đúng đắn, sáng tạo
+ Sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế
- Ý nghĩa lịch sử:

+ Kết thúc ách thống trị của thực dân Pháp
+ Mở ra kỷ nguyên độc lập, dân chủ cho Việt Nam
+ Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới

17 tháng 3

*Tham khảo:

Tình hình thế giới:
1. Chiến tranh thế giới thứ hai vẫn đang diễn ra, với cuộc chiến giữa phe Đồng Minh và phe Trục.
2. Ngày 6 tháng 8 năm 1945, Mỹ đã ném bom nguyên tử lên thành phố Hiroshima, Nhật Bản, gây ra thảm họa với hàng ngàn người thiệt mạng.
3. Tình hình chính trị và quân sự toàn cầu đang chuyển biến nhanh chóng sau cuộc chiến tranh.

Tình hình Việt Nam:
1. Việt Nam vẫn đang chịu sự chiếm đóng của quân đội Nhật Bản từ năm 1940.
2. Sự kiện quan trọng là ngày 19 tháng 8 năm 1945, khi Chiến thắng Cách mạng tháng Tám đã diễn ra tại Việt Nam, đánh dấu sự nổi dậy của nhân dân Việt Nam chống lại thực dân Pháp và Nhật Bản.
3. Tình hình chính trị nước ta đang chuyển biến mạnh mẽ, mở đầu cho những diễn biến quan trọng trong thời gian tới.