nhận xét về cơ cấu giá trị sản xuất ngành nông nghiệp ở đồng nai năm 2011, 2016 (có bảng số liệu để minh họa)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Thương mại ở Đồng Nai:
1. Nội thương:
Hạ tầng:
-Hệ thống mạng lưới chợ, siêu thị, trung tâm thương mại phát triển rộng khắp. Giao thông thuận lợi, kết nối với các tỉnh thành khác trong khu vực.
Lĩnh vực:
-Dịch vụ: phát triển mạnh mẽ, đóng góp lớn vào GRDP của tỉnh.
-Du lịch: tiềm năng lớn, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước.
-Sản phẩm: Nông sản: lúa, cao su, cà phê, ...
-Công nghiệp: điện tử, dệt may, ...
2. Ngoại thương:
Kim ngạch xuất nhập khẩu:
-Xuất khẩu: chủ yếu là các mặt hàng điện tử, dệt may, gỗ, ...
-Nhập khẩu: nguyên liệu, máy móc thiết bị, ...
Thị trường:
-Xuất khẩu: Hoa Kỳ, Nhật Bản, EU, ... N
-hập khẩu: Trung Quốc, Hàn Quốc, ASEAN, ...
Tỉnh Đồng Nai là một trong những địa phương có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, với nhiều khu công nghiệp, cảng biển và sân bay quốc tế. Do đó, khối lượng hàng hóa và hành khách vận chuyển ở tỉnh Đồng Nai là rất lớn và đa dạng. Cảng biển Cái Mép - Thị Vải ở Đồng Nai là một trong những cảng lớn nhất Việt Nam, vận chuyển hàng hóa ra vào từ các quốc gia trên thế giới. Ngoài ra, sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất cũng nằm trong phạm vi ảnh hưởng của tỉnh Đồng Nai, là cửa ngõ quan trọng cho việc vận chuyển hành khách và hàng hóa. Các khu công nghiệp và khu chế xuất tại Đồng Nai cũng đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là hàng hóa xuất khẩu. Đồng Nai cũng có hệ thống đường bộ và đường sắt phát triển, giúp kết nối với các khu vực khác trong cả nước.
Các dịch vụ quan trọng của tỉnh Đồng Nai bao gồm:
1. Dịch vụ giáo dục: Bao gồm các trường học từ mẫu giáo đến đại học, cung cấp giáo dục và đào tạo cho người dân.
2. Dịch vụ y tế: Bệnh viện, trạm y tế và các cơ sở y tế khác để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.
3. Dịch vụ giao thông: Bao gồm hệ thống đường bộ, đường sắt, cảng biển và sân bay để kết nối với các khu vực khác và hỗ trợ giao thương.
4. Dịch vụ vận tải: Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa và người dân thông qua các phương tiện như xe buýt, xe hơi, tàu hỏa, tàu thủy.
5. Dịch vụ công cộng: Bao gồm các cơ quan hành chính, cơ quan công lý, thư viện, bưu điện, trung tâm văn hóa và thể thao để phục vụ nhu cầu của cộng đồng.
Sự phân bố dân cư trong nước ta phản ánh sự tương hợp giữa điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội, điều này được chứng minh qua các điểm sau:
1.Phân bố dân cư theo địa hình và điều kiện tự nhiên:
-Dân cư tập trung nhiều ở các vùng đồng bằng và ven biển, nơi mà địa hình phẳng, đồng ruộng màu mỡ và nguồn nước phong phú thuận lợi cho nông nghiệp và đời sống sinh hoạt.
-Các vùng cao nguyên, dãy núi phân bố ít dân cư hơn do điều kiện địa hình khó khăn, thích nghi kém, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động nông nghiệp công nghiệp.
2.Phân bố dân cư theo nguồn tài nguyên và kinh tế:
-Các khu vực có tài nguyên khoáng sản phong phú như quặng sắt, than đá thường có sự tập trung dân cư do các hoạt động khai thác và chế biến.
-Khu vực ven biển và các cảng biển phát triển mạnh mẽ về kinh tế, thu hút dân cư đông đúc do tiềm năng phát triển du lịch, thủy sản và thương mại.
3.Phân bố dân cư theo hạ tầng và kết nối giao thông:
-Các trung tâm kinh tế, chính trị như thành phố lớn, trung tâm công nghiệp, khu vực có hạ tầng giao thông phát triển thu hút dân cư đổ về sinh sống và làm việc.
-Các vùng có hạ tầng giao thông kém phát triển thường có sự phân bố dân cư thưa thớt do khó khăn trong việc di chuyển và tiếp cận các dịch vụ cơ bản.
4.Phân bố dân cư theo yếu tố xã hội và văn hóa:
-Sự phân bố dân cư còn phản ánh các yếu tố xã hội như văn hóa, truyền thống. Các vùng có nền văn hóa độc đáo, truyền thống phát triển mạnh mẽ thường thu hút sự định cư của người dân.
-Sự phát triển của giáo dục, y tế, văn hóa cũng ảnh hưởng đến phân bố dân cư, với những khu vực có hạ tầng và dịch vụ xã hội phát triển, dân số thường tập trung nhiều hơn.
vn là quốc gia đông dân thứ 15 trên thế giới
Dân tộc đông dân thứ 2 là dân tộc tày
Việt Nam đứng thứ 15 trên thế giới về số dân
Người Tày là dân tộc đông dân thứ 2
$+$ Vùng Đông Nam Bộ:
$-$ Hiện trạng phát triển kinh tế của vùng Đông Nam Bộ đang có những bước tiến rõ rệt.
$-$ Vùng này đóng góp 38% GDP của cả nước, 48% kim ngạch xuất khẩu, gần 41% ngân sách nhà nước và chiếm khoảng 47% số dự án đầu tư, hơn 43% nguồn vốn đầu tư nước ngoài của cả nước.
$-$ Tuy nhiên, sự phát triển của vùng còn chưa tương xứng với tiềm năng, lợi thế, tăng trưởng kinh tế đang "có dấu hiệu chững lại".
$+$ Đồng bằng sông Cửu Long:
$-$ Đồng bằng sông Cửu Long là vùng kinh tế quan trọng, vùng tập trung sản xuất lúa gạo và có điều kiện thuận lợi phát triển nông nghiệp, đóng góp lượng lớn hàng nông sản xuất khẩu của quốc gia.
$-$ Tuy nhiên, trong hai thập kỷ qua, Đồng bằng sông Cửu Long có mức tăng trưởng kinh tế thấp hơn bình quân cả nước, với mức tăng trưởng GRDP vùng giảm sâu, âm 0,43% trong năm 2021, thấp nhất trong lịch sử phát triển của Đồng bằng sông Cửu Long.