K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 3

Nét chính về giai đoạn phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay:
Giai đoạn 1967-1975:  Hình thành và phát triển ban đầu:
+ Tuyên bố ASEAN (1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN với 5 nước sáng lập.
+ Tập trung vào hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
- Giai đoạn 1976-1992: Thử thách
+ ASEAN đối mặt với nhiều biến động trong khu vực và quốc tế.
+ Tập trung vào giải quyết các vấn đề khu vực, xây dựng lòng tin và hợp tác.
- Giai đoạn 1993-2007: Phát triển mạnh mẽ:
+ Ký kết Hiệp định Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) thúc đẩy hợp tác kinh tế.
 + Mở rộng thành viên với Brunei, Việt Nam, Lào, Myanmar và Campuchia.
- Giai đoạn 2008-nay: Hội nhập sâu rộng:
+ Thành lập Cộng đồng ASEAN với 3 trụ cột: Kinh tế, Chính trị - An ninh, Văn hóa - Xã hội.
+ Nâng cao vị thế và vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.
- Thành tựu:

+ ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong các lĩnh vực: kinh tế, chính trị, an ninh, văn hóa, xã hội.
+ ASEAN đóng vai trò quan trọng trong khu vực và trên thế giới.
- Thách thức:

+ Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh phi truyền thống.
+ Cạnh tranh giữa các cường quốc.
+ Giữ gìn bản sắc văn hóa trong quá trình hội nhập.
- Tương lai: ASEAN tiếp tục phát triển, khẳng định vị thế và đóng góp cho hòa bình, ổn định và thịnh vượng chung.

19 tháng 3

Quá trình phát triển từ ASEAN 5 đến ASEAN 10:
- ASEAN 5 (1967):

+ 5 nước sáng lập: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan.
Mục tiêu: Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
+ Tuyên bố Bangkok (1967) là văn kiện quan trọng đánh dấu sự ra đời của ASEAN.
- Brunei gia nhập (1984):

+ Brunei trở thành thành viên thứ 6 của ASEAN.
+ Mở rộng hợp tác sang lĩnh vực năng lượng và môi trường.
- Việt Nam gia nhập (1995):

+ Việt Nam trở thành thành viên thứ 7 của ASEAN.
+Ký kết Hiệp định Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) thúc đẩy hợp tác kinh tế.
- Lào và Myanmar gia nhập (1997):

+ Lào và Myanmar trở thành thành viên thứ 8 và 9 của ASEAN.
+ Mở rộng hợp tác sang lĩnh vực phát triển nguồn nhân lực và xóa đói giảm nghèo.
- Campuchia gia nhập (1999):

+ Campuchia trở thành thành viên thứ 10 và hoàn thành mục tiêu thành lập một ASEAN thống nhất.
+ Mở rộng hợp tác sang lĩnh vực du lịch và văn hóa.

19 tháng 3

Tuyên bố Băng Cốc, hay Tuyên ngôn ASEAN, được ký kết vào ngày 8 tháng 8 năm 1967 tại Băng Cốc, Thái Lan bởi Ngoại trưởng của 5 quốc gia: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Tuyên bố này đánh dấu sự thành lập của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Nội dung chính của Tuyên bố Băng Cốc:

- Tuyên bố cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào nội bộ của nhau.
- Tuyên bố cùng nhau hợp tác để thúc đẩy kinh tế, văn hóa, xã hội và kỹ thuật trong khu vực.
- Tuyên bố cùng nhau giải quyết các tranh chấp trong khu vực một cách hòa bình và tôn trọng luật pháp quốc tế.
Quá trình hình thành ASEAN:

- Thập niên 1960: Khu vực Đông Nam Á đối mặt với nhiều bất ổn về chính trị và an ninh, do ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh và sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng sản.
- 1967: 5 quốc gia sáng lập ASEAN ký kết Tuyên bố Băng Cốc, chính thức thành lập ASEAN.
Mục đích:
- Tạo một diễn đàn để các quốc gia Đông Nam Á cùng nhau thảo luận và giải quyết các vấn đề chung.
- Thúc đẩy hợp tác khu vực trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội và kỹ thuật.
- Duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trong khu vực.
Sự phát triển của ASEAN:

- Từ 5 thành viên ban đầu, ASEAN đã mở rộng thành 10 thành viên: Brunei (1984), Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999).
- ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu trong các lĩnh vực:
+ Kinh tế: Tạo dựng một khu vực thương mại tự do (AFTA) và thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực.
+ Văn hóa, xã hội: Thúc đẩy giao lưu văn hóa, giáo dục và hợp tác xã hội.
+ An ninh: Tăng cường hợp tác an ninh và giải quyết các tranh chấp khu vực một cách hòa bình.
=> Tuyên bố Băng Cốc là một văn kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu của một tổ chức khu vực quan trọng như ASEAN.

19 tháng 3

- Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa

+ Thông qua các nỗ lực chung: ASEAN đề cao tinh thần đoàn kết, hợp tác và cùng nhau phát triển.
+ Mục tiêu: Nâng cao đời sống người dân, tạo dựng một khu vực Đông Nam Á thịnh vượng và văn minh.
- Duy trì hòa bình và ổn định khu vực

+ Tôn trọng công lý và nguyên tắc luật pháp: ASEAN cam kết giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ Hiến chương Liên hợp quốc.
+ Hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau: ASEAN cùng nhau giải quyết các vấn đề chung, bảo vệ an ninh khu vực.
- Thúc đẩy sự cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau

+ Hợp tác trong các lĩnh vực: kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học kỹ thuật, hành chính,...
+ Mục tiêu: Chia sẻ lợi ích, hỗ trợ lẫn nhau để cùng phát triển.

19 tháng 3

Quá trình hình thành tổ chức ASEAN:

Bối cảnh lịch sử: Thập niên 1960:
- Chiến tranh Lạnh, sự cạnh tranh giữa các cường quốc.
- Nhu cầu hợp tác và liên kết khu vực để phát triển kinh tế và bảo vệ độc lập.
- Khát vọng hòa bình, ổn định và thịnh vượng của các quốc gia Đông Nam Á.
Thành lập: Ngày 8/8/1967: 5 nước sáng lập: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan ký Tuyên bố thành lập ASEAN tại Bangkok.
Mục tiêu:
+ Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
+ Tạo nền tảng cho sự phát triển của ASEAN sau này.
- Mở rộng thành viên:

+ Brunei (1984)
+ Việt Nam (1995)
+ Lào, Myanmar (1997)
+ Campuchia (1999)
=> Hoàn thành mục tiêu thành lập một ASEAN thống nhất với 10 quốc gia.

19 tháng 3

- Xu thế toàn cầu hóa:
+ Mở rộng thị trường, thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư.
+ Trao đổi văn hóa, khoa học công nghệ, nâng cao trình độ phát triển.
+ Tăng cường hiểu biết, tin cậy, góp phần giải quyết các vấn đề chung của toàn cầu.
- Xu thế đa cực hóa:

+ Giảm thiểu nguy cơ xung đột do sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
+ Tăng cường hợp tác, giải quyết các vấn đề chung của toàn cầu.
+ Góp phần xây dựng trật tự thế giới đa cực, công bằng và hợp lý.
- Xu thế hòa bình, ổn định và hợp tác:
+ Tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển.
+ Giảm thiểu nguy cơ chiến tranh, xung đột.
+ Thúc đẩy hợp tác quốc tế, giải quyết các vấn đề chung của toàn cầu.
- Xu thế phát triển khoa học công nghệ:
+ Nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy phát triển kinh tế.
+ Cải thiện đời sống con người, nâng cao chất lượng cuộc sống.
+ Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực khoa học công nghệ.

19 tháng 3

Biểu hiện của xu thế đa cực:

- Sự trỗi dậy của các cường quốc mới:
+ EU, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga,...
+ Sức mạnh kinh tế, quân sự và chính trị ngày càng lớn.
- Tăng cường hợp tác và liên kết quốc tế:
+ Các quốc gia hợp tác trong nhiều lĩnh vực: kinh tế, an ninh, văn hóa,...
+ Vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc được nâng cao.
- Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình:
+ Ưu tiên đàm phán, đối thoại.
+ Hạn chế sử dụng vũ lực.
Nguyên nhân hình thành:

- Sự sụp đổ của Trật tự thế giới hai cực:
+ Chấm dứt sự đối đầu giữa Mỹ và Liên Xô.
+ Mở ra cơ hội cho các quốc gia phát triển độc lập, tự chủ.
- Toàn cầu hóa:
+ Mở rộng giao thương, đầu tư, hợp tác kinh tế.
+ Tăng cường liên kết giữa các quốc gia.
- Phát triển khoa học kỹ thuật:
+ Cách mạng công nghệ, thông tin.
+ Nâng cao năng lực cạnh tranh của các quốc gia.
Tác động:

- Cơ hội:

+ Thúc đẩy hòa bình và ổn định trên thế giới.
+ Tạo điều kiện cho hợp tác và phát triển chung.
+ Góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố,...
- Thách thức:

+ Cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc.
+ Nguy cơ xung đột khu vực.
+ Khó khăn trong việc thống nhất các giải pháp cho các vấn đề toàn cầu.

19 tháng 3

(*) Trật tự đơn cực:

- Là trật tự thế giới mà chỉ có một quốc gia duy nhất nắm giữ quyền lực chi phối, có khả năng áp đặt ảnh hưởng của mình lên các quốc gia khác.
- Hoa Kỳ là quốc gia duy nhất được xem là siêu cường trong trật tự đơn cực sau Chiến tranh Lạnh.
- Đặc điểm:
+ Quyền lực thuộc về một quốc gia duy nhất.
+ Ảnh hưởng chi phối về kinh tế, quân sự, chính trị và văn hóa.
+ Khả năng áp đặt ý chí và lợi ích của quốc gia bá quyền lên các quốc gia khác.
(*) Trật tự đa cực:

- Là trật tự thế giới mà quyền lực được phân chia giữa nhiều quốc gia, không có quốc gia nào có thể áp đặt ảnh hưởng của mình lên các quốc gia khác.
- Có nhiều quốc gia có ảnh hưởng lớn trong trật tự đa cực, ví dụ như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga, Liên minh Châu Âu.
- Đặc điểm:
+ Phân chia quyền lực giữa nhiều quốc gia.
+ Tăng cường hợp tác và đa phương hóa trong các vấn đề quốc tế.
+ Giảm thiểu nguy cơ xung đột do sự cạnh tranh giữa các quốc gia.

19 tháng 3

Quá trình bình thường hóa quan hệ ngoại giao Việt Nam - Mỹ:
1. Giai đoạn 1975-1994:

- Sau sự kiện 30/4/1975, hai nước vẫn duy trì quan hệ thù địch. Mỹ áp dụng cấm vận kinh tế đối với Việt Nam.
- Việt Nam nỗ lực giải quyết vấn đề tù binh và người Mỹ mất tích trong chiến tranh (MIA).
- Hai bên tiến hành các cuộc đàm phán về vấn đề MIA và các vấn đề khác.
2. Giai đoạn 1994-1995:

- Tháng 2/1994, Tổng thống Mỹ Bill Clinton dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại đối với Việt Nam.
- Hai nước mở văn phòng liên lạc tại thủ đô của nhau (Hà Nội và Washington D.C.)
- Tháng 7/1995, Tổng thống Bill Clinton tuyên bố bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
- Thủ tướng Võ Văn Kiệt ra tuyên bố đáp lại, chính thức bình thường hóa quan hệ ngoại giao hai nước.
3. Giai đoạn sau 1995:

- Quan hệ Việt Nam - Mỹ phát triển mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh...
- Hai nước hợp tác giải quyết các vấn đề còn lại của chiến tranh như rà phá bom mìn, dioxin...
- Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 với sự hỗ trợ của Mỹ.
- Hai nước ký kết Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) năm 2016.