K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

Bài nghe: 

1.

A: Let's play a game. (Cùng chơi trò chơi đi.)

B: OK! (Được!)

A: Look. What time is it? (Nhìn xem. Mấy giờ rồi?)

B: It's nine fifteen. (9h15 rồi.)

A: Very good! (Tuyệt!)

2.

A: Now, what time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi thế?)

B: It's four o'clock. (4h rồi.)

A: No, it isn't. It's four thirty. (Không phải. Bây giờ là 4h30 rồi.)

Lời giải:

1. b      2. b

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

  It’s 7:00 pm. (Bây giờ là 7 giờ tối.)

- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

  It’s 8:15 am. (Bây giờ là 8 giờ 15 phút sáng.)

- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

  It’s 2:30 pm. (Bây giờ là 2 giờ 30 phút chiều.)

- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

  It’s 4:45 pm. (Bây giờ là 4 giờ 45 phút chiều.)

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

a.

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

It’s 6:00 am. (Bây giờ là 6 giờ sáng)

b.

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

It’s 6:15 am. (Bây giờ là 6 giờ 15 phút sáng)

c.

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

It’s 6:30 pm. (Bây giờ là 6 giờ 30 phút tối.)

d.

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)

It’s 6:45 pm. (Bây giờ là 6 giờ 45 phút tối.)

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

a.

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

It’s eight thirty. (Bây giờ là 8 rưỡi.)

Let’s have a break. (Hãy nghỉ giải lao thôi.)

b.

What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

It’s three fifteen. (Bây giờ là 3 giờ 15 phút.)

Let’s go into the classroom. (Hãy đi vào lớp thôi nào.)

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

Pupil cards (thẻ học sinh)

Name (Tên): Wanarat

Age (Tuổi): 15

Country (Quốc gia): Thailand (Thái Lan)

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

Hello. My name is Minh. I am nine years old. I am from Viet Nam.

This is my friend, Matt. He is from America. And this is Yukiko. She is from Japan.

Tạm dịch:

Xin chào, tôi là Minh. Tôi chín tuổi. Tôi đến từ Việt Nam.

Matt là bạn của tôi. Anh ấy đến từ Mỹ. Và đây là Yukiko. Cô ấy đến từ Nhật.

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

1. T

2. T

3. F

3.F

1. Minh is nine years old. (Minh 9 tuổi.)

2. Minh is from Viet Nam. (Minh đến từ Việt Nam.)

3. Tony is from Australia. (Tony đến từ Úc.)

4. Laura is from America. (Laura đến từ Mĩ.)

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

Tạm dịch:

Mỹ, Mỹ.

Mary đến từ Mỹ.

Cô ấy đến từ Mỹ.

 

Úc, Úc.

Ben đến từ Úc

Anh ấy đến từ Úc.

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

Bài nghe: 

1. I'm from America. (Tôi đến từ Mỹ.)

2. He's from Australia. (Anh ấy đến từ Úc.)

Lời giải:

1. a      2. b

D
datcoder
CTVVIP
8 tháng 1

I’m from America. (Tôi đến từ nước Mỹ.)

She’s from Australia. (Cô ấy đến từ nước Úc.)