K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 1

My younger sister is short. She has short hair. She has round face and brown eyes. She's cute. 

(Em gái tôi thấp. Em ấy có mái tóc ngắn. Em ấy có gương mặt tròn và đôi mắt nâu. Em ấy rất đáng yêu.)

10 tháng 1

This is my family. On Sundays, we stay at home and do many things. My father does housework. My mother cooks meals. My brother helps my mom prepare for a meal. I do housework with my father.

Tạm dịch:

Đây là gia đình tôi. Vào Chủ nhật, chúng tôi ở nhà và làm nhiều việc. Bố tôi làm việc nhà. Mẹ tôi nấu bữa ăn. Anh trai tôi giúp mẹ tôi chuẩn bị cho một bữa ăn. Tôi làm việc nhà với bố tôi.

10 tháng 1

There are three people in my family: my father, my mother and me. My father is tall. He works at a factory. My mother is slim. She works at a school. I am a pupil. In the morning and afternoon, I study at school. In the evening, I do homework and watch TV.

Tạm dịch:

Có ba người trong gia đình tôi: cha tôi, mẹ tôi và tôi. Bố tôi cao. Anh ấy làm việc tại một nhà máy. Mẹ tôi mảnh khảnh. Cô ấy làm việc tại một trường học. Tôi là học sinh. Buổi sáng và buổi chiều, tôi học ở trường. Vào buổi tối, tôi làm bài tập về nhà và xem TV.

10 tháng 1

1 – d.

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live at 25 Le Lai street. (Tôi sống ở 25 đường Lê Lai.)

2 – a.

What does your sister look like? (Em gái của bạn trông như thế nào?)

She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)

3 – e.

What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

I do the housework. (Tôi làm việc nhà.)

4 – c.

What does your brother do at the weekend? (Anh của bạn làm gì vào cuối tuần?)

He cooks meals. (Anh ấy nấu các bữa ăn.)

5 - b.

Where does your father work? (Bố của bạn làm việc ở đâu?)

He works at a nursing home. (Ông làm việc tại một viện dưỡng lão.)

10 tháng 1

1. What does your sister look like? (Em gái của bạn trông như thế nào?)

   She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

2. When do you watch TV? (Khi nào bạn xem TV?)

   At 7:00 pm. (7 giờ tối.)

3. What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)

    My mother is a tailor. (Mẹ tôi là một thợ may.)

4. Where does your father go on Saturdays? (Bố của bạn đi đâu vào thứ Bảy?)

   He goes to the swimming pool. (Ông ấy đi đến hồ bơi.)

10 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What's the street like? (Con phố như thế nào?)

    B: It's a busy street. (Một con phố tấp nập.)

2. A: What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)

    B: He's a farmer. (Anh ấy là một người nông dân.)

3. A: What does your brother look like? (Anh trai bạn trông như thế nào?)

    B: He's tall. (Anh ấy cao.)

4. A: What does your father do on Sundays? (Bố bạn làm gì vào Chủ Nhật?)

    B: He plays tennis. (Ông ấy chơi quần vợt.)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. d

4. b

10 tháng 1

My family do a lot of things at the weekend. On Saturdays, my father goes to the sports centre. My mother goes to the supermarket. My brother goes to the zoo. I do my homework at home. On Sundays, my family has dinner together. 

Tạm dịch:

Gia đình tôi làm rất nhiều việc vào cuối tuần. Vào thứ bảy, bố tôi đến trung tâm thể thao. Mẹ tôi đi siêu thị. Anh trai tôi đi đến sở thú. Tôi làm bài tập ở nhà. Vào chủ nhật, gia đình tôi ăn tối cùng nhau.

10 tháng 1

Mai and her family do a lot of things at the weekend. On Saturdays, her father goes to the sports centre. Her mother goes to the supermarket. Her brother goes to the zoo. Mai does her homework at home. On Sundays, her family has dinner together. 

Tạm dịch:

Mai và gia đình cô ấy làm rất nhiều việc vào cuối tuần. Vào các ngày thứ Bảy, bố cô ấy đến trung tâm thể thao. Mẹ cô đi siêu thị. Anh trai cô đi đến sở thú. Mai làm bài tập ở nhà. Vào chủ nhật, gia đình cô ăn tối cùng nhau.

10 tháng 1

Today is Sunday. Ben and his family do a lot of things. His father goes to the sports centre. He plays tennis. His mother goes to the shopping centre. His sister goes to the cinema. Ben stays at home. He watches TV. In the evening, they have a nice meal together.

Tạm dịch:

Hôm nay là chủ nhật. Ben và gia đình anh ấy làm rất nhiều thứ. Cha anh đi đến trung tâm thể thao. Anh ấy chơi tennis. Mẹ anh đi đến trung tâm mua sắm. Em gái anh ấy đi xem phim. Ben ở nhà. Anh ấy xem tivi. Vào buổi tối, họ có một bữa ăn ngon cùng nhau.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. T

4. T

1. Ben and his family do a lot of things. (Ben và gia đình của anh ấy làm rất nhiều thứ.)

2. His father plays table tennis. (Bố của anh ấy chơi bóng tennis.)

3. His mother goes shopping. (Mẹ của anh ấy đi mua sắm.)

4. His sister watches a film at the cinema. (Chị của anh ấy xem phim trong rạp chiếu phim.)

10 tháng 1

Tạm dịch:

Bạn đi đâu vào thứ bảy?

Tôi đi đến rạp chiếu phim.

Cha của bạn đi đâu vào thứ bảy?

Anh ấy đi đến trung tâm thể thao.

 

Bạn làm gì vào ngày chủ nhật?

Tôi xem TV ở nhà.

Mẹ bạn làm gì vào chủ nhật?

Bà ấy đi mua sắm với em gái tôi.