Exercise 3. VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the text.
(Từ vựng bổ sung. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. True
(Cá blobfish khá hiếm. => Đúng)
2. False (It lives 1,000 metres under the sea.)
( Cá blobfish đôi khi sống ở sông. => Sai: Nó sống ở đáy đại dương sâu 1000 mét.)
3. True
(Cá blobfish được nhiều người biết đến qua các tạp chí và internet. => Đúng)
4. False (We often see information.)
(Có rất nhiều thông tin về gấu trúc, nhưng không phải cá voi. => Sai: Chúng ta thường thấy thông tin.)
- protect (v): bảo vệ
- species (n): loài
- become extinct: trở nên tuyệt chủng/ bị tuyệt chủng
- danger (n): sự nguy hiểm
- help (n): sự giúp đỡ
The writer agrees with the sentences 1 and 3.
(Tá giả đồng tình với câu 1 và 3.)
Tạm dịch bài đọc:
BLOBFISH chúng tôi yêu bạn!
Cá blobfish không phải là loài cá đẹp nhất hoặc phổ biến nhất trên hành tinh. Nó có màu sắc xỉn và bạn thường không nhìn thấy vì nó sống sâu 1.000 mét dưới vùng biển gần nước Úc.
Nhưng bây giờ thông qua các tạp chí và Internet, cá blobfish nổi tiếng vì mọi người cho rằng nó là loài động vật xấu xí nhất trên thế giới.
Mỗi năm, hàng nghìn loài động vật bị tuyệt chủng. Chúng ta thường thấy thông tin về những con lớn nhất, thú vị nhất, đẹp nhất và nhiều màu sắc nhất, chẳng hạn như cá voi, bướm hoặc gấu trúc. Những con vật kỳ lạ nhất hoặc xấu xí nhất cũng cần sự giúp đỡ của chúng ta.
Chúng có thực sự xấu xí? Không, chúng thú vị và quý hiếm. Ý tưởng tốt nhất là bảo vệ tất cả các loài động vật.
I think none of the animals is ugly because each animal has its own natural beauty.
(Tôi nghĩ không có động vật nào xấu xí cả vì mỗi loài động vật có vẻ đẹp tự nhiên riêng của nó.)
- Animals live in water: whale, octopus, fish.
(Động vật sống dưới nước: cá voi, bạch tuộc, cá.)
- Animals live on land: ostrich, butterfly, bear, bat, eagle, gorilla, panda, rat, elephant, rabbit.
(Động vật sống trên cạn: đà điểu, bướm, gấu, dơi, đại bàng, khỉ đột, gấu trúc, chuột, voi, thỏ.)
- Animals live both in water and on land: frog, snake, crocodile.
(Động vật sống cả dưới nước và trên cạn: ếch, rắn, cá sấu.)
A: Does it live in water or on land?
B: It lives on land.
A: Does it have swings, legs or a tail?
B: It has a tail.
A: Is it dangerous?
B: Yes, it is.
A: It is a snake?
B: Yes, it is.
Tạm dịch:
A: Nó sống trong nước hay trên cạn?
B: Nó sống trên cạn.
A: Nó có cánh, chân hay đuôi?
B: Nó có một cái đuôi.
A: Nó có nguy hiểm không?
B: Có.
A: Nó là con rắn hả?
B: Đúng vậy.
- live (v): sống
- water (n): nước
- land (n): đất
- wings (n): cánh
- legs (n): chân
- tail (n): đuôi
The animal is a crocodile.
(Con vật này là cá sấu.)
1. camel (lạc đà)
2. whale (cá voi)
3. monkey (con khỉ)
4. eagle (đại bàng)
5. frog (con ếch)
6. bat (con dơi)
1. frog (con ếch)
2. elephant (con voi)
3. butterfly (con bướm)
4. snake (con rắn)
5. gorilla (khỉ đột/ đười ươi)
6. eagle (đại bàng)
7. rabbit (con thỏ)
8. whale (cá voi)
9. crocodile (cá sấu)
10. ostrich (đà điều)
11. bat (con dơi)
1. What do you think it is?
(Bạn nghĩ nó là cái gì?)
2. It looks like a camel.
(Nó có vẻ như là con lạc đà.)
3. It sounds like a cat.
(Nó nghe giống như con mèo.)
4. Is it a dog?
(Nó là con chó à?)
5. Maybe it's a giraffe.
(Có lẽ nó là hươu cao cổ.)
- beautiful (a): xinh đẹp
- common (a): phổ biến
- dull (a): tối (màu)
- colourful (a): màu sắc
- rare (a): khan hiếm/ quý hiếm