K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 1

It was sunny in Ha Noi last weekend. It’s rainy in Ha Noi today.

(Cuối tuần trước ở Hà Nội trời nắng. Hôm nay ở Hà Nội trời mưa.) 

It was cloudy in Da Nang last weekend. It’s sunny in Da Nang today.

(Cuối tuần trước ở Đà Nẵng trời có mây. Hôm nay ở Đà Nẵng trời nắng.)

It was sunny in Vinh last weekend. It’s rainy in Vinh today.

(Cuối tuần trước ở Vinh trời nắng. Hôm nay ở Vinh trởi mưa.) 

11 tháng 1

My family go shopping.

The weather is sunny today. My family want to go to the supermarket. My mother wants clothes. She is at the clothes shop. My father wants some food. He is at food stall. I want some books. I am at the bookshop. My brother wants some toys. He is at the toy store. 

Tạm dịch:

Gia đình tôi đi mua sắm 

Hôm nay trời nắng. Gia đình tôi muốn đi siêu thị. Mẹ tôi muốn quần áo. Bà ấy đang ở cửa hàng quần áo. Bố tôi muốn một ít thức ăn. Ông ấy đang ở gian hàng thực phẩm. Tôi muốn một vài cuốn sách. Tôi đang ở hiệu sách. Em trai tôi muốn vài món đồ chơi. Em ấy đang ở cửa hàng đồ chơi. 

11 tháng 1

It was rainy yesterday. We were at home. It is sunny today. We are at the shopping centre. Kate is at the bookshop. She wants some books. Jim is at the food stall. He wants some chicken. I am at the bakery. I want some bread. We have a happy shopping day.

Tạm dịch:

Hôm qua trời mưa. Chúng tôi đã ở nhà. Hôm nay trời nắng. Chúng tôi đang ở trung tâm mua sắm. Kate đang ở hiệu sách. Cô ấy muốn mua một vài cuốn sách. Jim đang ở gian hàng thực phẩm. Anh ấy muốn một ít gà. Tôi đang ở tiệm bánh. Tôi muốn một vài bánh mỳ. Chúng tôi có một ngày mua sắm vui vẻ.

Lời giải chi tiết:

1. C

2. C

3. A

4. A

1. It was rainy yesterday. (Hôm qua trời mưa.) 

2. It is sunny today. (Hôm nay trời nắng.) 

3. Kate is at the bookshop. (Kate đang ở hiệu sách.) 

4. Jim is at the food stall. (Jim đang ở gian hàng thực phẩm.)

11 tháng 1

Tạm dịch:

Nắng, nắng, nắng.

Tôi thích những ngày nắng.

Nhiều mây, nhiều mây, nhiều mây.

Tôi không thích những ngày nhiều mây.

 

Gió, gió, gió.

Tôi thích những ngày có gió.

Mưa, mưa, mưa.

Tôi không thích những ngày mưa.

11 tháng 1

Bài nghe: 

1. It’s rainy in Ho Chi Minh City.

(Trời mưa ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

2. I like sunny weather. 

(Tớ thích trời nắng.)

Lời giải chi tiết:

1. c       2. a

11 tháng 1

Các em chú ý những từ được đánh dấu nháy đỏ là những từ mang trọng âm của câu. 

It’s sunny today. (Hôm nay trời nắng.)

I don’t like rainy weather. (Tôi không thích trời mưa.)

11 tháng 1

Cách chơi: Trên bảng treo các bức tranh minh họa các địa điểm. Giáo viên đọc tên 1 địa điểm, bạn chơi sẽ phải sử dụng cấu trúc đã học để đặt câu với từ mà giáo viên đọc. 

Ví dụ: I want to go to the bookshop. (Tôi muốn đến hiệu sách.) 
11 tháng 1

1.

A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

B: It’s sunny. (Hôm nay nắng.)

A: Lovely! Do you want to go to the bookshop? (Thật tuyệt. Bạn có muốn đi nhà sách không?)

B: Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)

2.

A: Look! It’s sunny today. (Nhìn kìa! Hôm nay nắng.)

B: Yes, it is. (Vâng.)

A: Do you want to go tho the water park with me? (Thật tốt. Bạn có muốn đi công viên nước với tôi không?)

B: Sorry, I can’t. I’m doing my homework. (Xin lỗi. Tôi không thể. Tôi đang làm bài tập.)

11 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What's the weather like today, Ben? (Thời tiết hôm nay thế nào, Ben?)

    B: It's sunny. (Trời nắng.)

    A: Nice! Do you want to go to the bakery? (Tuyệt! Cậu có muốn đến tiệm bánh không?)

    B: Great! Let's go. (Hay đấy! Cùng đi nào.)

2. A: Do you want to go to the water park, Lucy? (Cậu có muốn đến công viên nước không, Lucy?)

   B: Sorry, I can't. I can't swim. (Xin lỗi nhưng tớ không thể. Tó không biết bơi.)

   A: Let's go to the bookshop. (Thế cùng đi đến hiệu sách đi.)

   B: OK. Let's go. (Được. Đi nào.)

Lời giải chi tiết:

1. b      2. a

11 tháng 1

- Do you want to go to the food stall? (Bạn có muốn đi đến quầy thức ăn không?)

  Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)

- Do you want to go to the bookshop? (Bạn có muốn đi đến cửa hàng sách không?)

  Sorry, I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể.)

- Do you want to go to the supermarket? (Bạn có muốn đi đến siêu thị không?)

  Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)

- Do you want to go to the bakery? (Bạn có muốn đi đến cửa hàng bánh?)

  Sorry, I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể.)