K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 2

Trong ba cây cầu Long Biên, Chương Dương và Nhật Tân bắc qua sông Hồng ở Hà Nội, cầu Nhật Tân là cây cầu dài và rộng nhất.

Cầu Nhật Tân có tổng chiều dài lên đến 3.900 mét, trong đó phần vượt sông dài 3.700 mét. Mặt cầu rộng 33,2 mét với 4 làn xe ô tô và 2 làn xe máy, phục vụ tốt nhu cầu giao thông ngày càng tăng tại thủ đô.

Cầu Long Biên có chiều dài 2.290 mét và chiều rộng mặt cầu là 2,6 mét cho xe cơ giới, còn lại là không gian cho người đi bộ.

Cầu Chương Dương có chiều dài 1.230 mét, mặt cầu rộng 5 mét cho mỗi làn xe với tổng cộng 4 làn xe chạy hai chiều.

Vậy, cầu Nhật Tân vượt trội về cả chiều dài và chiều rộng vì mục đích tăng cường khả năng vận hành, giảm thiểu ùn tắc giao thông.

8 tháng 2

cầu Nhật Tân là cầu dài và rộng nhất trong ba cầu này.

VìCầu Nhật Tân có chiều dài khoảng 3.700 mét, rộng 33,2 mét

 cầu Long Biên có chiều dài khoảng 1.691 mét

 cầu Chương Dương có chiều dài khoảng 1.200 mét. 

4 tháng 2

Cách không đúng: Hướng di chuyển của mây.

3 tháng 2

Tham khảo

1. Khai thác đất đai và nông nghiệp

Phát triển nông nghiệp: Khu vực nhiệt đới thường có đất đai màu mỡ, phù hợp cho việc canh tác. Con người khai thác đất để trồng các loại cây lương thực như lúa gạo, ngô, đậu, hoặc các cây công nghiệp như cà phê, ca cao, chuối, mía, và cao su.

Sự chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp: Một trong những vấn đề phổ biến ở các vùng nhiệt đới là việc phá rừng để tạo đất trồng trọt. Điều này có thể dẫn đến mất đa dạng sinh học và suy thoái đất do xói mòn và khô hạn.

2. Khai thác rừng

Chặt phá rừng: Các khu rừng nhiệt đới cung cấp gỗ, củi, và các nguyên liệu khác. Rừng nhiệt đới là nơi chứa đựng nhiều loại cây có giá trị kinh tế cao như gỗ quý (ví dụ, gỗ đàn hương, gỗ sồi), nhựa cây, và các sản phẩm từ thực vật khác. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến nạn phá rừng và sự suy giảm diện tích rừng.Khai thác lâm sản phụ: Một số tài nguyên khác từ rừng như trái cây, thuốc nam, dược liệu, và thực phẩm cho động vật cũng được khai thác trong khu vực này.

3. Khai thác khoáng sản

Khoáng sản: Các khu vực nhiệt đới cũng có nhiều nguồn khoáng sản, như vàng, đồng, dầu mỏ, bauxit (dùng để sản xuất nhôm), than đá và các khoáng sản khác. Việc khai thác khoáng sản thường dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường và phá hủy cảnh quan tự nhiên.

Mỏ và hầm mỏ: Các khu vực này thường phải đối mặt với việc khai thác khoáng sản dưới dạng mỏ hở hoặc đào hầm, gây tổn hại cho hệ sinh thái xung quanh.

4. Sử dụng nguồn nướcThủy điện và tưới tiêu: Các khu vực nhiệt đới có nhiều sông suối lớn, được khai thác để phát điện thủy điện hoặc phục vụ cho các hoạt động nông nghiệp như tưới tiêu. Tuy nhiên, việc xây dựng đập và hồ chứa có thể làm thay đổi dòng chảy của sông, ảnh hưởng đến các hệ sinh thái và cộng đồng dân cư sống xung quanh.

Khai thác nước ngầm: Ở những khu vực thiếu nước mặt, việc khai thác nước ngầm để phục vụ sinh hoạt và nông nghiệp cũng đang là vấn đề đáng quan tâm, dẫn đến nguy cơ cạn kiệt nguồn nước.

5. Khai thác động, thực vật và du lịch sinh thái

Động vật và thực vật: Các khu rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của rất nhiều loài động vật và thực vật quý hiếm. Tuy nhiên, nhiều loài động vật bị săn bắt trái phép để phục vụ nhu cầu tiêu thụ, trong khi các loại cây thuốc và thực phẩm cũng bị khai thác một cách không bền vững.

Du lịch sinh thái: Các khu vực nhiệt đới với phong cảnh thiên nhiên đa dạng và hệ sinh thái phong phú là điểm đến du lịch hấp dẫn. Tuy nhiên, nếu không quản lý tốt, du lịch có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm, phá vỡ hệ sinh thái và gây căng thẳng cho cộng đồng địa phương.

6. Tác động môi trườngSuy thoái đất đai: Việc khai thác quá mức tài nguyên có thể dẫn đến tình trạng suy thoái đất đai, xói mòn và sa mạc hóa. Điều này đặc biệt nghiêm trọng trong các khu vực nhiệt đới nơi có đất đai dễ bị mất chất dinh dưỡng sau khi rừng bị chặt phá.

Mất đa dạng sinh học: Rừng nhiệt đới là nơi cư trú của hàng triệu loài động vật và thực vật. Việc phá rừng và khai thác tài nguyên không bền vững gây nguy cơ tuyệt chủng cho nhiều loài và làm giảm đa dạng sinh học.

Biến đổi khí hậu: Việc tàn phá rừng và phát thải khí nhà kính từ các hoạt động khai thác tài nguyên có thể góp phần vào quá trình biến đổi khí hậu toàn cầu.

7. Quản lý và bảo tồn tài nguyên

Bảo tồn và phát triển bền vững: Để đảm bảo việc khai thác tài nguyên ở khu vực nhiệt đới diễn ra bền vững, cần có các chính sách bảo vệ rừng, khuyến khích nông nghiệp hữu cơ, khai thác khoáng sản có trách nhiệm và phát triển du lịch sinh thái. Cần phối hợp giữa các chính phủ, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương để quản lý tài nguyên một cách hợp lý.

3 tháng 2

Cận nhiệt đới ạ?

3 tháng 2

Đây nha bạn.

Bước 1: Thu thập dữ liệu khí hậuThu thập các dữ liệu cần thiết như nhiệt độ trung bình thánglượng mưa trung bình tháng cho khu vực bạn muốn vẽ biểu đồ.Dữ liệu này có thể lấy từ các bảng khí hậu, trang web của các cơ quan khí tượng, hoặc các tài liệu nghiên cứu.

Bước 2: Lựa chọn loại biểu đồBiểu đồ đường (line graph): Dùng để biểu thị nhiệt độ trung bình hàng tháng. Các điểm biểu thị nhiệt độ từng tháng sẽ được nối với nhau bằng các đoạn thẳng.Biểu đồ cột (bar chart): Dùng để biểu thị lượng mưa trung bình hàng tháng. Các cột sẽ cao thấp tùy thuộc vào lượng mưa từng tháng.

Bước 3: Xác định trục tọa độTrục hoành (trục x): Đánh dấu các tháng trong năm (từ tháng 1 đến tháng 12).Trục tung (trục y):Đối với nhiệt độ, trục y sẽ đánh dấu giá trị nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit).Đối với lượng mưa, trục y sẽ đánh dấu lượng mưa (mm hoặc inch).

Bước 4: Vẽ biểu đồBiểu đồ nhiệt độ: Vẽ một đường nối các điểm biểu thị nhiệt độ trung bình của mỗi tháng.Biểu đồ lượng mưa: Vẽ các cột cho từng tháng để biểu thị lượng mưa. Mỗi cột sẽ có chiều cao tương ứng với lượng mưa trong tháng đó.

Bước 5: Kết hợp các biểu đồ (nếu cần)

Nếu bạn muốn thể hiện cả nhiệt độ và lượng mưa trên cùng một biểu đồ, bạn có thể kết hợp:

Biểu đồ kép: Vẽ một biểu đồ đường cho nhiệt độ và một biểu đồ cột cho lượng mưa. Chú ý rằng trục y của mỗi loại cần được chia ra để thể hiện đúng giá trị của mỗi yếu tố.

Bước 6: Ghi chú và chú giảiThêm tên biểu đồ, các đơn vị đo, và chú giải nếu cần thiết để người xem dễ hiểu. Ví dụ: "Biểu đồ khí hậu của Hà Nội", "Đơn vị nhiệt độ: °C, Đơn vị lượng mưa: mm".Đảm bảo rõ ràng về màu sắc và các yếu tố đồ họa để dễ phân biệt giữa nhiệt độ và lượng mưa.

Bước 7: Kiểm tra và hoàn thiệnKiểm tra lại các giá trị và hình thức biểu đồ để chắc chắn rằng tất cả dữ liệu và thông tin đều chính xác và dễ hiểu.

Chúc bạn học tốt nha

26 tháng 1

Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu khí hậu Tập hợp số liệu (nhiệt độ và lượng mưa): Ghi lại nhiệt độ trung bình hàng tháng và tổng lượng mưa hàng tháng. Lấy số liệu từ nguồn chính thống: Trạm khí tượng, trang web thời tiết chính thức hay các báo cáo khí tượng. Bước 2: Vẽ khung biểu đồ Xác định trục x (trục ngang): Đại diện cho 12 tháng trong năm. Xác định trục y1 (trục dọc bên trái): Đại diện cho nhiệt độ, thông thường theo độ C (°C). Xác định trục y2 (trục dọc bên cạnh): Đại diện cho lượng mưa, thường tính theo mm. Bước 3: Vẽ đường nhiệt độ Giá trị nhiệt độ trung bình: Điều chỉnh giá trị trên trục y1. Kết nối các điểm: Dùng đường màu đỏ để kết nối điểm nhiệt độ trung bình tháng. Bước 4: Vẽ cột lượng mưa Đánh dấu vị trí lượng mưa: Điều chỉnh giá trị trên trục y2. Vẽ cột tương ứng: Dùng cột màu xanh để đại diện lượng mưa trong mỗi tháng. Bước 5: Kiểm tra và hoàn thành biểu đồ Đánh dấu trục và đơn vị: Điền tên trục x, y1, y2, tháng và giá trị theo đơn vị độ C và mm. Thêm tiêu đề: Đặt tiêu đề liên quan đến khí hậu của trạm khí tượng Cần Thơ.

22 tháng 1

Xác định loại biểu đồ: Trước tiên, bạn cần xác định loại biểu đồ phù hợp với dữ liệu của mình. Một số loại biểu đồ phổ biến bao gồm biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, và biểu đồ phân tán. Thu thập dữ liệu: Đảm bảo rằng bạn có đầy đủ dữ liệu cần thiết để vẽ biểu đồ. Dữ liệu này có thể là số liệu thống kê, kết quả khảo sát, hoặc bất kỳ thông tin nào bạn muốn biểu diễn. Chọn phần mềm hoặc công cụ vẽ biểu đồ: Bạn có thể sử dụng các phần mềm như Microsoft Excel, Google Sheets, hoặc các công cụ trực tuyến khác để vẽ biểu đồ. Nhập dữ liệu vào phần mềm: Nhập dữ liệu của bạn vào phần mềm hoặc công cụ vẽ biểu đồ. Đảm bảo rằng dữ liệu được sắp xếp một cách hợp lý và dễ hiểu. Chọn loại biểu đồ: Trong phần mềm, chọn loại biểu đồ mà bạn đã xác định ở bước 1. Phần mềm sẽ tự động tạo biểu đồ dựa trên dữ liệu bạn đã nhập. Tùy chỉnh biểu đồ: Bạn có thể tùy chỉnh biểu đồ của mình bằng cách thêm tiêu đề, nhãn trục, chú thích, và các yếu tố khác để làm cho biểu đồ dễ hiểu hơn. Kiểm tra và chỉnh sửa: Kiểm tra lại biểu đồ của bạn để đảm bảo rằng nó chính xác và dễ hiểu. Nếu cần, chỉnh sửa lại dữ liệu hoặc các yếu tố của biểu đồ.

Trên là các bước để vẽ biểu đồ, tick mik nha

- Thương mại: + Nội thương: tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng tăng nhanh, phát triển đa dạng loại hình, phương thức buôn bán hiện đại mở rộng, hoạt động nội thương khác nhau giữa các vùng. + Ngoại thương: trị giá xuất, nhập khẩu hàng hóa tăng nhanh, thị trường xuất khẩu ngày càng mở rộng, thị trường nhập khẩu chủ yếu là các nước có trình độ khoa học – công nghệ...
Đọc tiếp

- Thương mại: + Nội thương: tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng tăng nhanh, phát triển đa dạng loại hình, phương thức buôn bán hiện đại mở rộng, hoạt động nội thương khác nhau giữa các vùng. + Ngoại thương: trị giá xuất, nhập khẩu hàng hóa tăng nhanh, thị trường xuất khẩu ngày càng mở rộng, thị trường nhập khẩu chủ yếu là các nước có trình độ khoa học – công nghệ tiên tiến. - Du lịch: + Là ngành kinh tế mũi nhọn, doanh thu và số khách du lịch tăng, đa dạng loại hình du lịch, thị trường khách quốc tế ngày càng mở rộng, chú trọng phát triển du lịch bền vững. + Gồm 7 vùng du lịch, các khu du lịch quốc gia, điểm du lịch quốc gia, đô thị du lịch, trung tâm du lịch,… + Phát triển du lịch bền vững.

1. Trung du và miền núi Bắc Bộ: • Du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng tại Sapa (Lào Cai), Hà Giang. • Lễ hội dân tộc (chợ tình Khâu Vai, lễ hội Cầu Mưa). • Thắng cảnh: ruộng bậc thang, hồ Ba Bể, thác Bản Giốc. 2. Đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc: • Di sản văn hóa thế giới: Quần thể Tràng An, vịnh Hạ Long. • Du lịch tâm linh: Chùa Bái Đính, Yên Tử. • Lễ hội: Hội Lim, chợ Viềng, lễ hội đền Trần. 3. Bắc Trung Bộ: • Di sản văn hóa thế giới: Cố đô Huế, Phong Nha - Kẻ Bàng. • Du lịch biển: Biển Nhật Lệ, Cửa Lò, Sầm Sơn. • Ẩm thực: Bánh bột lọc, mè xửng, cháo lươn. 4. Duyên hải Nam Trung Bộ: • Du lịch biển: Nha Trang, Mũi Né, Quy Nhơn. • Thắng cảnh: Gành Đá Đĩa, Tháp Chăm ở Ninh Thuận và Bình Định. • Ẩm thực: Hải sản tươi sống, bánh xèo miền Trung. 5. Tây Nguyên: • Du lịch sinh thái: Hồ Lắk, thác Dray Nur, Măng Đen. • Văn hóa cồng chiêng, nhà rông. • Ẩm thực: Cà phê Buôn Ma Thuột, rượu cần. 6. Đông Nam Bộ: • Du lịch đô thị: TP. Hồ Chí Minh với các điểm tham quan như Dinh Độc Lập, chợ Bến Thành. • Khu du lịch sinh thái: Rừng ngập mặn Cần Giờ. • Du lịch giải trí: Suối Tiên, Đầm Sen. 7. Đồng bằng sông Cửu Long: • Du lịch sông nước: Chợ nổi Cái Răng, Ngã Bảy. • Vườn trái cây: Cái Mơn, Cù lao Thới Sơn. • Văn hóa Khmer: Chùa Dơi, lễ hội Ok Om Bok.

0
Phiếu học tập 1 Sự Phân Bố Dân Cư *Công thức tính mật độ dân số Dân số / Diện Tích x1000 *Tình hình phân bố dân cư trên thế giới Dân cư trên thế giới phân bố khôgn đồng đều giữa các khu vực, vùng, quốc gia. Khu vực đông dân: Tây Âu,Nam Á, Đông Á.. Khu vực thưa dân:Bắc Á,Bắc Mĩ... 2 Các Nhân Tố Ảnh Hưởng *Tự Nhiên Những nơi có điều kiện thuận lợi: đất, nước, khí hậu, địa...
Đọc tiếp

Phiếu học tập 1 Sự Phân Bố Dân Cư *Công thức tính mật độ dân số Dân số / Diện Tích x1000 *Tình hình phân bố dân cư trên thế giới Dân cư trên thế giới phân bố khôgn đồng đều giữa các khu vực, vùng, quốc gia. Khu vực đông dân: Tây Âu,Nam Á, Đông Á.. Khu vực thưa dân:Bắc Á,Bắc Mĩ... 2 Các Nhân Tố Ảnh Hưởng *Tự Nhiên Những nơi có điều kiện thuận lợi: đất, nước, khí hậu, địa hình bằng phẳng ở đó thường có dân số đông Những khu vực có khí hậu khắc nghiệt, khô cằn thường có dân số ít *Kinh Tế Nhân tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư + Lực lượng sản xuất, tính chất của nền kinh tế + Sự phát triển kinh tế và lịch sử khai thác lãnh thố VD: Đồng bằng Sông Hồng có mật độ dân số đông Tây Nguyên có mật độ dân số thưa

0
1. ĐỊA HÌNH VÀ ĐẤT -Đặc điểm: Địa hình của Liên bang Nga được chia thành hai phần, phân cách nhau bởi sông I-ê-nít-xây: phía tây gồm các đồng bằng và dãy núi U-ran; phía đông là vùng núi và cao nguyên. -Phía Tây: +Đồng bằng Đông Âu: rộng, nhiều vùng đất cao, đồi thoải xen với các thung lũng rộng hoặc vùng đất thấp, đất đai màu mỡ. +Đồng bằng Tây Xi-bia có 2 phần rõ rệt: phía bắc...
Đọc tiếp

1. ĐỊA HÌNH VÀ ĐẤT -Đặc điểm: Địa hình của Liên bang Nga được chia thành hai phần, phân cách nhau bởi sông I-ê-nít-xây: phía tây gồm các đồng bằng và dãy núi U-ran; phía đông là vùng núi và cao nguyên. -Phía Tây: +Đồng bằng Đông Âu: rộng, nhiều vùng đất cao, đồi thoải xen với các thung lũng rộng hoặc vùng đất thấp, đất đai màu mỡ. +Đồng bằng Tây Xi-bia có 2 phần rõ rệt: phía bắc chủ yếu là đầm lầy; phía nam cao hơn có đất đen thảo nguyên. +Dãy U-ran: dãy núi già, cao trung bình 500-1200m, là ranh giới tự nhiên giữa châu Á và châu Âu. +Phía Đông là cao nguyên Trung Xi-bia và các dãy núi, sơn nguyên với địa hình hiểm trở. +Tài nguyên đất đa dạng: đất nâu, đất đen, đất xám, đất đài nguyên, đất pốt-dôn 2. KHÍ HẬU -Đặc điểm: Phần lớn lãnh thổ Liên bang Nga có khí hậu ôn đới. Phía tây khí hậu ôn hoà, phía đông có khí hậu lục địa nên khắc nghiệt hơn, phía bắc có khí hậu cận cực và cực, phía tây nam gần Biển Đen có khí hậu cận nhiệt. 3. SÔNG, HỒ -Đặc điểm: +Có nhiều sông lớn, như: Von-ga, Ô-bi, Lê-na, I-ê-nít-xây… và hàng nghìn sông khác. Các sông ở vùng Xi-bia chủ yếu chảy theo hướng nam – bắc, đổ ra Bắc Băng Dương, cửa sông thường bị đóng băng vào mùa đông. +Các hồ lớn của Liên bang Nga là Ca-xpi và Bai-can. 4. SINH VẬT -Đặc điểm: Đứng đầu thế giới về diện tích rừng (chiếm khoảng 20% diện tích rừng thế giới năm 2020), chủ yếu là rừng lá kim (60% diện tích cả nước). 5. KHOÁNG SẢN -Đặc điểm: Tài nguyên khoáng sản giàu có, đặc biệt là dầu mỏ, khí tự nhiên, than đá. Khoáng sản kim loại đen phong phú. 6. BIỂN -Đặc điểm: +Đường bờ biển dài trên 37000 km, vùng biển rộng thuộc Thái Bình Dương, Bắc Băng Dương, Đại Tây Dương và các biển khác. +Vùng biển có sinh vật phong phú, dầu mỏ, khí tự nhiên, tài nguyên du lịch.


0
1. PHIẾU HỌC TẬP SỐ 1 • Ngành nông nghiệp: -Sự phát triển: +Nông nghiệp có quy mô lớn, năng suất cao. Hình thức sản xuất chủ yếu là các trang trại với quy mô rất lớn, chủ yếu sử dụng máy móc và kĩ thuật hiện đại. +Các cây trồng chính là lúa mì, lúa gạo, ngô, đậu tương, cây ăn quả…. Các vật nuôi chính là bò, lợn, gia cầm,… +Hoa Kỳ là nước xuất khẩu nông sản lớn trên thế...
Đọc tiếp

1. PHIẾU HỌC TẬP SỐ 1 • Ngành nông nghiệp: -Sự phát triển: +Nông nghiệp có quy mô lớn, năng suất cao. Hình thức sản xuất chủ yếu là các trang trại với quy mô rất lớn, chủ yếu sử dụng máy móc và kĩ thuật hiện đại. +Các cây trồng chính là lúa mì, lúa gạo, ngô, đậu tương, cây ăn quả…. Các vật nuôi chính là bò, lợn, gia cầm,… +Hoa Kỳ là nước xuất khẩu nông sản lớn trên thế giới. -Phân bố: +Khu vực phía nam Ngũ Hồ: chuyên canh cây thực phẩm, chăn nuôi bò sữa. +Khu vực Đồng bằng Trung tâm chuyên canh lúa mì, ngô, +Ven vịnh Mê-hi-cô trồng lúa gạo, bông, đậu tương. +Khu vực Đồng bằng Lớn chăn nuôi bò thịt. • Ngành lâm nghiệp -Sự phát triển: +Lâm nghiệp có quy mô lớn và mang tính công nghiệp. Sản lượng gỗ tròn của Hoa Kỳ lớn nhất thế giới với 429,7 triệu m3 (năm 2020). +Trồng rừng ngày càng được chú trọng phát triển. -Phân bố: Lâm nghiệp tập trung ở vùng núi Rốc-ki, ven vịnh Mê-hi-cô,.. • Thuỷ sản -Sự phát triển: +Khai thác thủy sản phát triển mạnh do có nguồn lợi thuỷ sản dồi dào, phương tiện và công nghệ khai thác hiện đại. Năm 2020, sản lượng thuỷ sản khai thác của Hoa Kỳ đạt 4,3 triệu tấn (đứng thứ sáu trên thế giới). +Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng còn thấp (0,5 triệu tấn) và đang có xu hướng tăng, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn, đồng thời giúp bảo vệ và duy trì nguồn lợi thuỷ sản tự nhiên. -Phân bố: Khai thác thủy sản tập trung ở ven bờ Đại Tây Dương, ven vịnh Mê-hi-cô, phía Bắc Thái Bình Dương. 2. PHIẾU HỌC TẬP SỐ 2 • Sự phát triển của sản xuất công nghiệp: Công nghiệp là ngành tạo nguồn hàng xuất khẩu chủ yếu của Hoa Kì. Tuy nhiên tỉ trọng giá trị sản lượng công nghiệp trong GDP có xu hướng giảm: năm 1960 là 33,9%, năm 2004 chiếm 19,7% GDP. • Đặc điểm phân bố: -Công nghiệp năng lượng: +Than chủ yếu khai thác ở khu vực phía đông (vùng núi A-pa-lát). +Dầu mỏ và khi tự nhiên khai thác chủ yếu ở bang Tếch-dát, ven vịnh Mê-hi-cô, bán đảo A-la-xca. +Sản lượng điện của Hoa Kỳ đứng thứ hai thế giới với cơ cấu đa dạng: thuỷ điện, nhiệt điện, điện nguyên tử,... +Hoa Kỳ là quốc gia dẫn đầu thế giới về phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời. -Công nghiệp chế biến: có vai trò đặc biệt quan trọng, chiếm phần lớn trị giá xuất khẩu. Các ngành công nghiệp truyền thống có xu hướng giảm tỉ trọng; trong khi các ngành công nghiệp hiện đại với công nghệ cao đang được đầu tư phát triển mạnh và tăng tỉ trọng. -Công nghiệp hàng không - vũ trụ: Hoa Kỳ phát triển hàng đầu thế giới. Các sản phẩm nổi bật là máy bay, linh kiện, tàu vũ trụ, vệ tinh,... Các trung tâm ven vịnh Mê-hi-cô (Hao-xtơn, Đa-lát,...) và ven Thái Bình Dương (Lốt An-giơ-lét, Xít-tơn,...) có công nghiệp hàng không - vũ trụ phát triển. -Ngành điện tử - tin học: phát triển với các sản phẩm linh kiện điện tử, phần mềm, chất bán dẫn,... chiếm lĩnh thị trường thế giới; tập trung ở khu vực đông bắc và phía tây. 3. PHIẾU HỌC TẬP SỐ 3


0