K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 1

Cách chơi: Đoán tên con vật dựa vào những gợi ý của giáo viên.

Ví dụ: 

These animals have long necks and legs. What are they? 

(Những con vật này có cái cổ dài và chân dài. Chúng là gì?) 

They're giraffes. 

(Chúng là những con hươu cao cổ.)

12 tháng 1

1.

A: What are those animals? (Những con vật đó là gì?)

B: They’re lions. I like them. (Chúng là sư tử. Tôi thích chúng.)

A: Why do you like lions? (Tại sao bạn thích sư tử?)

B: Because they roar loudly. (Bởi vì chúng gầm rất to.)

2.

A: What are those animals? (Những con vật kia là gì?)

B: They’re bird. I like them. (Chúng là chim. Tôi thích họ.)

A: Why do you like birds? (Tại sao bạn thích chim?)

B: Because they sing beautifully. (Bởi vì họ hát rất hay.)

12 tháng 1

Bài nghe: 

1.

A: Look at these animals, Mum. What are they? (Nhìn những vật kia kìa, mẹ ơi. Chúng là những con gì vậy ạ?)

B: They're giraffes, dear. (Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu à.)

A: I like them. (Con thích chúng.)

B: Why do you like giraffes? (Tại sao con lại thích hươu cao cổ?)

A: Because they run quickly. (Bởi vì chúng chạy rất nhanh.)

2.

A: Oh, look at these peacocks. (Ồ, hãy nhìn những con công kìa.)

B: Where? (Ở đâu vậy?)

A: Over there, under the tree. I like them. (Ở đằng kia, dưới cái cây đó. Tớ thích chúng.)

B: Why do you like peacocks? (Tại sao cậu lại thích những con công?)

A: Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng nhảy thật là đẹp.)

Lời giải chi tiết:

1. b     2. a

12 tháng 1

- Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)

  Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng nhảy rất đẹp.)

- Why do you like giraffes? (Vì sao bạn thích con hươu cao cả?)

  Because they run quickly. (Bời vì chúng chạy nhanh.)

- Why do you like lions? (Vì sao bạn thích sư tử?)

  Because they roar loudly. (Bởi vì chúng gầm to.)

- Why do you like birds? (Vì sao bạn thích chim?)

  Because they sing merrily. (Bởi vì chúng hát hay.)

12 tháng 1

a. Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)

   Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng múa rất đẹp.)

b. Why do you like giraffes? (Vì sao bạn thích con hươu cao cả?)

    Because they run quickly. (Bời vì chúng chạy nhanh.)

c. Why do you like lions? (Vì sao bạn thích sư tử?)

    Because they roar loudly. (Bởi vì chúng gầm to.)

d. Why do you like birds? (Vì sao bạn thích chim?)

    Because they sing merrily. (Bởi vì chúng hát hay.)

12 tháng 1

a. 

What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

They’re peacocks. (Chúng là những con công.)

I like them. (Tôi thích chúng.)

b. 

Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)

Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng múa rất đẹp.)

12 tháng 1

Bài hát:

What are these animals? 

Look! Look! Look!

What are these animals? 

They are lions.

They look brave.

Look! Look! Look!

What are these animals? 

They are hippos.

They look strong.

Tạm dịch:

Những con vật này là gì?

Nhìn! Nhìn! Nhìn!

Những con vật này là gì?

Chúng là những con sư tử.

Chúng trông dũng cảm.

Nhìn! Nhìn! Nhìn!

Những con vật này là gì?

Chúng là hà mã.

Chúng trông mạnh mẽ.

12 tháng 1

1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They’re lions. (Chúng là con hổ.)

2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They’re crocodiles. (Chúng là con cá sấu.)

3. A: These animals have long necks and legs. What are these animals? (Những con vật này có cổ và chân dài. Những con vật này là gì?)

    B: They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

4. A: These animals have short legs. What are these animals? (Những con vật này có đôi chân ngắn. những con vật này là gì?)

    B: They’re hippos. (Chúng là hà mã.)

12 tháng 1

Bài nghe: 

1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're giraffes. (Chúng là những con hươu cao cổ.)

2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)

3. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're lions. (Chúng là những con sư tử.)

4. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. b

4. c

12 tháng 1

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re lions. (Chúng là con hổ.)

- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

  They’re crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)