K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 1

Bài nghe: 

There are three people in this picture.

Who is this and who is that?

He’s father, she’s my mother.

He’s brother, that’s the cat.

Tạm dịch:

Có ba người trong bức ảnh này.

Đây là ai và kia là ai?

Ông ấy là cha, bà ấy là mẹ tôi.

Anh ấy là anh trai, kia là con mèo.

18 tháng 1

father (n): bố

brother (n): anh (em) trai

this: cái này

that: cái kia

three: số 3

throw (v): ném

18 tháng 1

Bài nghe: 

The party 

It’s our neighbor’s birthday today.

With candy, balloons, and cake.

We have an invite to his party.

But what present can we take?

 

What present can we take?

What present can we take?

 

He doesn’t like flowers or chocolate.

What does he like? Let’s see.

I know, he likes music.

Let’s buy a gift card from you and me.

Tạm dịch:

Hôm nay là sinh nhật hàng xóm của chúng tôi.

Với kẹo, bóng bay và bánh.

Chúng tôi có một lời mời đến bữa tiệc của anh ấy.

Nhưng chúng ta có thể lấy món quà gì đây?

 

Chúng ta có thể lấy món quà gì?

Chúng ta có thể lấy món quà gì?

 

Anh ấy không thích hoa hay sô cô la.

Anh ấy thích cái gì? Hãy xem nào.

Tôi biết, anh ấy thích âm nhạc.

Hãy mua một thẻ quà tặng từ bạn và tôi.

18 tháng 1

Bài nghe: 

The party

It’s our neighbor’s birthday today.

With candy, balloons, and cake.

We have an invite to his party.

But what present can we take?

 

What present can we take?

What present can we take?

 

He doesn’t like flowers or chocolate. 

What does he like? Let’s see.

I know, he likes music.

Let’s buy a gift card from you and me.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hôm nay là sinh nhật hàng xóm của chúng tôi.

Với kẹo, bóng bay và bánh. 

Chúng tôi có một lời mời đến bữa tiệc của anh ấy.

Nhưng chúng ta có thể lấy món quà gì đây?

 

Chúng ta có thể lấy món quà gì?

Chúng ta có thể lấy món quà gì?

 

Anh ấy không thích hoa hay sô cô la.

Anh ấy thích cái gì? Hãy xem nào.

Tôi biết, anh ấy thích âm nhạc.

Hãy mua một thẻ quà tặng từ bạn và tôi.

18 tháng 1

neighbor (n): hàng xóm

invite (v): mời

gift card (n): thiệp quà

chocolate (n): sô-cô-la

18 tháng 1

1. They like candy because it’s delicious. (Họ thích kẹo vì nó ngon.)

2. He doesn’t like balloons because they pop. (Anh ấy không thích bóng bay vì chúng nổ.)

3. She likes the present because it’s a new toy. (Cô ấy thích món quà vì đó là một món đồ chơi mới.)

4. They don’t like the cake because there is jelly inside. (Họ không thích bánh vì có mứt bên trong.)

18 tháng 1

1.

Do you like candy? (Bạn có thích kẹo không?)

Yes, they do. (Vâng, họ có.)

2.

Do they like balloons? (Họ có thích bóng bay không?)

No, they don’t. (Không, họ không.)

3.

Do they like presents? (Họ có thích quà không?)

Yes, they do. (Vâng, họ có.)

4.

Do they like birthday cake? (Họ có thích bánh sinh nhật không?)

No, they don’t. (Không, họ không.)

18 tháng 1

We like balloons. (Chúng tôi thích bóng bay.)

Do they like balloons? (Họ có thích bóng bay không?)

Yes, they do. (Vâng, họ có.)

 

We don’t like birthday cake. (Chúng tôi không thích bánh sinh nhật.)

Do they like birthday cake? (Họ có thích bánh sinh nhật không?)

No, they don’t. (Họ không thích.)

 

He likes this candy because it’s red. He doesn’t like blue candy. (Anh ấy thích kẹo này vì nó màu đỏ. Anh ấy không thích kẹo màu xanh.)

 

What do they like? (Họ thích gì?)

They like balloons. (Họ thích bóng bay.)

18 tháng 1

1. 

It’s Billy’s birthday tomorrow. Let’s buy presents! What does he like? (Ngày mai là sinh nhật của Billy. Hãy mua quà! Anh ấy thích cái gì?)

He likes trains and cars. (Anh ấy thích xe lửa và ô tô.)

2.

Does he like balloons? (Anh ấy có thích bóng bay không?)

No. He doesn’t like balloons because they pop. (Không. Anh ấy không thích bóng bay vì chúng nổ.)

3.

Let’s buy party food for Billy and his friends. (Hãy mua đồ ăn tiệc tùng cho Billy và những người bạn của anh ấy.)

What do they like to eat? (Họ thích ăn gì?)

They like candy. And we all like cake. Let’s get candles for the cake. (Họ thích kẹo. Và tất cả chúng ta đều thích bánh. Hãy lấy nến cho chiếc bánh.)

4.

Billy is asleep now. Put his presents here. (Billy đang ngủ bây giờ. Đặt quà của em ấy ở đây.)

Good idea, Mom. (Ý kiến hay đó mẹ.)

5. 

Mom, Dad! Someone’s in the living room! (Mẹ, Bố ơi! Ai đó đang ở trong phòng khách!)

6.

Oh Billy! Look at all my presents! (Ôi Billy! Nhìn những món quà của tôi này!) 

18 tháng 1

1. 

It’s Billy’s birthday tomorrow. Let’s buy presents! What does he like? (Ngày mai là sinh nhật của Billy. Hãy mua quà! Anh ấy thích cái gì?)

He likes trains and cars. (Anh ấy thích xe lửa và ô tô.)

2.

Does he like balloons? (Anh ấy có thích bóng bay không?)

No. He doesn’t like balloons because they pop. (Không. Anh ấy không thích bóng bay vì chúng nổ.)

3.

Let’s buy party food for Billy and his friends. (Hãy mua đồ ăn tiệc tùng cho Billy và những người bạn của anh ấy.)

What do they like to eat? (Họ thích ăn gì?)

They like candy. And we all like cake. Let’s get candles for the cake. (Họ thích kẹo. Và tất cả chúng ta đều thích bánh. Hãy lấy nến cho chiếc bánh.)

4.

Billy is asleep now. Put his presents here. (Billy đang ngủ bây giờ. Đặt quà của em ấy ở đây.)

Good idea, Mom. (Ý kiến hay đó mẹ.)

5. 

Mom, Dad! Someone’s in the living room! (Mẹ, Bố ơi! Ai đó đang ở trong phòng khách!)

6.

Oh Billy! Look at all my presents! (Ôi Billy! Nhìn những món quà của tôi này!)