K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 6 2018

Em quan sát các bức tranh và xem bức tranh nào có cảnh gia đình. Gia đình sẽ có các thành viên như ông, bà, bố, mẹ, anh, chị….

Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội lớp 1 Bài 11: Gia đình | Hay nhất Giải VBT Tự nhiên và Xã hội 1

Em có thể thấy bức tranh thứ nhất vẽ cảnh gia đình. Vì có hình ảnh của ông, bố, mẹ, và em nhỏ đang ngồi uống nước tại bếp lửa.

Bức tranh thứ hai không phải cảnh gia đình, mà là hình ảnh các bạn nhỏ đang trò chuyện vui vẻ cùng với nhau.

8 tháng 9 2017

Em quan sát bức tranh và thấy được ở bức tranh thứ nhất có ảnh lớp học vì có các bạn học sinh đang ngồi học và có cô giáo đang giảng bài. Trong bức tranh còn có những vật dụng trong lớp học như bảng, bàn, ghế…Em hãy tô màu bức tranh thứ nhất nhé.

18 tháng 6 2017

- Em biết các loại cá: cá chép, cá rô, cá chuối, cá trắm…

- Em thích nhất là ăn cá chép.

2 tháng 2 2021

cho mình  nhé đang kiem k

21 tháng 11 2020

cho mik đi

19 tháng 11 2020

.-.  định review phim ak .-.

4 : 3 = 2 vì 4 : 3 = tứ chia tam và bằng tám chia tư nên  8 : 4 = 2

30 tháng 12 2020

4 : 3 = 1 dư 1. không cần chứng minh đã thấy sai

27 tháng 12 2016

1. school ; children ; chair ; teacher

2. city ; close ; clock ; come

3. open ; close ; hello ; how

4. where ; who ; what ; which

5. telephone ; television ; evening ; desh

6. couch ; bench ; school ; children

7. mother ; doctor ; brother ; come

8. say ; father ; table ; name

9. door ; school ; stool ; afternoon

10. pen ; ten ; engineer ; eleven

11. class ; stand ; name ; lamp

12. Literature ; village ; behind ; river

13. benches ; couches ; classes ; tables

14. country ; city ; come ; couch

15. apartment ; market ; quiet , children

16. motorbike ; photo ; post office ; movie

17. near ; year ; ahead

18. traffic ; take ; fast ; travel.

27 tháng 12 2016

1. B - Pronunciation.

1. school ; children ; chair ; teacher

2. city ; close ; clock ; come

3. open ; close ; hello ; how

4. where ; who ; what ; which

5. telephone ; television ; evening ; desh

6. couch ; bench ; school ; children

7. mother ; doctor ; brother ; come

8. say ; father ; table ; name

9. door ; school ; stool ; afternoon

10. pen ; ten ; engineer ; eleven

11. class ; stand ; name ; lamp

12. Literature ; village ; behind ; river

13. benches ; couches ; classes ; tables

14. country ; city ; come ; couch

15. apartment ; market ; quiet , children

16. motorbike ; photo ; post office ; movie

17. near ; year ; ahead

18. traffic ; take ; fast ; travel.