Dựa vào thông tin mục 1, hãy phân tích thế mạnh và hạn chế đối với phát triển ngành thủy sản nước ta.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đề thi đánh giá năng lực
Vấn đề quản lí và bảo vệ tài nguyên rừng ở nước ta
1. Tình trạng:
- Diện tích rừng đang giảm dần do tình trạng phá rừng trái phép.
- Diện tích rừng nghèo, rừng chưa khép tán còn nhiều.
- Công tác quản lý rừng còn nhiều bất cập.
- Nhận thức của người dân về tầm quan trọng của rừng còn hạn chế.
2. Nguyên nhân:
- Hoạt động khai thác rừng trái phép
- Nhu cầu về đất đai
- Thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng
- Nhận thức của người dân
3. Hậu quả:
- Môi trường: Gây mất cân bằng sinh thái, sạt lở đất, lũ lụt,...
- Kinh tế: Ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội.
- Xã hội: Gây ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
Dựa vào thông tin mục 2, hãy trình bày tình hình phát triển và phân bố của ngành lâm nghiệp nước ta.
Tình hình phát triển và phân bố của ngành lâm nghiệp nước ta
1. Phát triển:
- Sản lượng gỗ khai thác: Tăng từ 15 triệu m3 năm 2000 lên 23 triệu m3 năm 2020.
- Diện tích rừng trồng: Tăng từ 3,4 triệu ha năm 2000 lên 5,8 triệu ha năm 2020.
- Giá trị xuất khẩu lâm sản: Tăng từ 2,5 tỷ USD năm 2000 lên 11 tỷ USD năm 2020.
2. Phân bố:
- Rừng tập trung: Phân bố chủ yếu ở miền núi phía Bắc, Tây Nguyên và Đông Nam Bộ.
- Rừng phòng hộ: Phân bố ở các khu vực đầu nguồn sông, ven biển và khu vực có nguy cơ sạt lở đất.
- Rừng đặc dụng: Phân bố ở các khu vực có giá trị về cảnh quan, khoa học và lịch sử.
Dựa vào thông tin mục 1, hãy phân tích thế mạnh và hạn chế để phát triển ngành lâm nghiệp ở nước ta.
1. Thế mạnh:
- Diện tích rừng lớn: Nước ta có diện tích rừng hơn 14 triệu ha, đứng thứ 15 trên thế giới về diện tích rừng tự nhiên.
- Khí hậu nhiệt đới ẩm: Thích hợp cho nhiều loại cây rừng phát triển.
- Nguồn lao động dồi dào: Có nhiều kinh nghiệm trong trồng rừng và khai thác lâm sản.
- Chính sách hỗ trợ: Chính phủ có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển ngành lâm nghiệp.
- Nhu cầu thị trường: Nhu cầu về lâm sản ngày càng tăng cao.
2. Hạn chế:
- Tình trạng phá rừng: Diện tích rừng đang giảm dần do tình trạng phá rừng trái phép.
- Chất lượng rừng thấp: Diện tích rừng nghèo, rừng chưa khép tán còn nhiều.
- Công nghiệp chế biến lâm sản còn yếu: Chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường.
- Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Thiếu cán bộ kỹ thuật, quản lý có trình độ cao.
- Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sự phát triển của rừng.
Phát triển và phân bố ngành lâm nghiệp và thủy sản ở nước ta
1. Thế mạnh phát triển:
a. Lâm nghiệp:
- Diện tích rừng lớn: Nước ta có diện tích rừng hơn 14 triệu ha, đứng thứ 15 trên thế giới về diện tích rừng tự nhiên.
- Khí hậu nhiệt đới ẩm: Thích hợp cho nhiều loại cây rừng phát triển.
- Nguồn lao động dồi dào: Có nhiều kinh nghiệm trong trồng rừng và khai thác lâm sản.
b. Thủy sản:
- Vùng biển rộng lớn: Nước ta có đường bờ biển dài hơn 3200 km, với nhiều vũng, vịnh thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản.
- Hệ thống sông ngòi dày đặc: Cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho nuôi trồng thủy sản.
- Khí hậu nhiệt đới: Thích hợp cho nhiều loại thủy sản phát triển.
- Nguồn lao động dồi dào: Có nhiều kinh nghiệm trong nuôi trồng và khai thác thủy sản.
2. Phát triển:
a. Lâm nghiệp:
- Sản lượng gỗ khai thác: Tăng từ 15 triệu m3 năm 2000 lên 23 triệu m3 năm 2020.
- Diện tích rừng trồng: Tăng từ 3,4 triệu ha năm 2000 lên 5,8 triệu ha năm 2020.
- Giá trị xuất khẩu lâm sản: Tăng từ 2,5 tỷ USD năm 2000 lên 11 tỷ USD năm 2020.
b. Thủy sản:
- Sản lượng khai thác: Tăng từ 2,2 triệu tấn năm 2000 lên 4,8 triệu tấn năm 2020.
- Sản lượng nuôi trồng: Tăng từ 2,4 triệu tấn năm 2000 lên 7,2 triệu tấn năm 2020.
- Giá trị xuất khẩu thủy sản: Tăng từ 2,8 tỷ USD năm 2000 lên 9,6 tỷ USD năm 2020.
3. Phân bố:
a. Lâm nghiệp:
- Rừng tập trung: Phân bố chủ yếu ở miền núi phía Bắc, Tây Nguyên và Đông Nam Bộ.
- Rừng phòng hộ: Phân bố ở các khu vực đầu nguồn sông, ven biển và khu vực có nguy cơ sạt lở đất.
- Rừng đặc dụng: Phân bố ở các khu vực có giá trị về cảnh quan, khoa học và lịch sử.
b. Thủy sản:
- Khai thác: Phân bố dọc theo bờ biển, tập trung ở các vùng ven biển Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
- Nuôi trồng: Phân bố ở các vùng ven biển, đồng bằng và các vùng nước ngọt.
Xu hướng phát triển trồng trọt của nước ta hiện nay:
1. Nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm:
- Áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất:
+ Sử dụng các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt, chống chịu sâu bệnh.
+ Áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến như: tưới nước tiết kiệm, bón phân cân đối, quản lý dịch hại tổng hợp,...
- Phát triển các mô hình sản xuất tiên tiến: VietGAP, GlobalGAP,...
- Chuyển đổi sang sản xuất nông nghiệp hữu cơ:
+ Hạn chế sử dụng hóa chất trong sản xuất.
+ Nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo vệ môi trường.
2. Đa dạng hóa sản phẩm:
- Mở rộng diện tích các loại cây trồng, vật nuôi có giá trị kinh tế cao: Cây ăn quả, rau quả, hoa, cây dược liệu,...
- Phát triển các sản phẩm nông nghiệp đặc sản, mang tính địa phương: Gạo lứt, cá tra, tôm sú,...
- Chế biến sâu các sản phẩm nông nghiệp:
+ Nâng cao giá trị sản phẩm.
+ Mở rộng thị trường tiêu thụ.
3. Bền vững hóa sản xuất:
-Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và môi trường:
- Sử dụng nước tiết kiệm.
- Bón phân cân đối.
- Sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học.
- Hạn chế sử dụng hóa chất trong sản xuất:
+ Sử dụng phân bón hữu cơ.
+ Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học.
- Phát triển nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp thông minh:
+Sử dụng các giống cây trồng, vật nuôi chịu được biến đổi khí hậu.
+ Áp dụng các kỹ thuật canh tác phù hợp với biến đổi khí hậu.
4. Tăng cường liên kết, hợp tác:
- Liên kết giữa các khâu sản xuất, chế biến và tiêu thụ: Hợp tác giữa các doanh nghiệp, hợp tác xã và người nông dân.
0 Mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài nước:
+ Tham gia các hội chợ, triển lãm nông nghiệp.
+ Xúc tiến thương mại nông sản.
5. Nâng cao trình độ và năng lực của người lao động:
- Tăng cường đào tạo, tập huấn về kỹ thuật, khoa học cho người lao động
- Nâng cao ý thức và trách nhiệm của người lao động trong sản xuất nông nghiệp.
- Trâu có số lượng giảm: từ 2,9 triệu con (2010) còn 2,3 triệu con (2021); giảm 0,6 triệu con.
- Bò có số lượng tăng: từ 5,9 triệu con (2010) lên 6,4 triệu con (2021); tăng 0,5 triệu con.
- Lợn có số lượng giảm: từ 27,3 triệu con (2010) còn 23,1 triệu con (2021); giảm 4,2 triệu con.
- Gia cầm có số lượng tăng: từ 301,9 triệu con (2010) lên 524,1 triệu con (2021); tăng 222,2 triệu con.
- Nguyên nhân:
+ Trâu, bò được nuôi mục đích làm sức kéo là chủ yếu, tuy nhiên hiện nay nền nông nghiệp được hiện đại hóa bằng máy móc nên số lượng giảm
+ Lợn, gia cầm được nuôi mục đích lấy thịt nên thị trường ngày càng mở rộng, nhu cầu ngày càng nhiều nên số lượng tăng.
Ví dụ về một nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngành nông nghiệp ở nước ta: Biến đổi khí hậu
- Biến đổi khí hậu là một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển ngành nông nghiệp ở nước ta.
- Biểu hiện:
+ Nước ta là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu.
+ Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan như: bão, lũ lụt, hạn hán, sương muối,...
- Hậu quả:
Biến đổi khí hậu gây ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp:
- Làm giảm năng suất cây trồng, vật nuôi.
- Gây thiệt hại về cơ sở hạ tầng nông nghiệp.
- Gây ra dịch bệnh cho cây trồng, vật nuôi.
Biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng đến đời sống của người nông dân:
- Gây thiếu hụt lương thực, thực phẩm.
- Gây khó khăn trong sản xuất nông nghiệp.
- Làm giảm thu nhập của người nông dân.
Xu hướng phát triển của nông nghiệp nước ta:
1. Nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm:
- Áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, tập trung vào các khâu giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, tưới tiêu,...
- Phát triển các mô hình sản xuất tiên tiến như VietGAP, GlobalGAP,...
- Chuyển đổi sang sản xuất nông nghiệp hữu cơ.
2. Đa dạng hóa sản phẩm:
- Mở rộng diện tích các loại cây trồng, vật nuôi có giá trị kinh tế cao.
- Phát triển các sản phẩm nông nghiệp đặc sản, mang tính địa phương.
- Chế biến sâu các sản phẩm nông nghiệp.
3. Bền vững hóa sản xuất:
- Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
- Hạn chế sử dụng hóa chất trong sản xuất.
- Phát triển nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp thông minh.
4. Tăng cường liên kết, hợp tác:
- Liên kết giữa các khâu sản xuất, chế biến và tiêu thụ.
- Hợp tác giữa các doanh nghiệp, hợp tác xã và người nông dân.
- Mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài nước.
5. Nâng cao trình độ và năng lực của người lao động:
- Tăng cường đào tạo, tập huấn về kỹ thuật, khoa học cho người lao động.
- Nâng cao ý thức và trách nhiệm của người lao động trong sản xuất nông nghiệp.
Phát triển và phân bố ngành chăn nuôi nước ta
1. Thực trạng phát triển:
- Ngành chăn nuôi đang phát triển mạnh mẽ:
+ Đàn gia súc, gia cầm tăng nhanh về số lượng.
+ Năng suất, chất lượng sản phẩm ngày càng được nâng cao.
- Chuyển dịch cơ cấu:
+ Tăng tỷ trọng chăn nuôi trang trại, giảm tỷ trọng chăn nuôi hộ gia đình.
+ Phát triển chăn nuôi theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
2. Phân bố:
- Lợn: Chăn nuôi ở hầu khắp các địa phương, tập trung ở Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long.
- Bò: Chăn nuôi nhiều ở các tỉnh ven biển, đồng bằng và Tây Nguyên.
- Gia cầm: Chăn nuôi ở hầu khắp các địa phương, tập trung ở Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long.
- Thủy sản: Nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh ở các vùng ven biển, đồng bằng và các vùng nước ngọt.
- Khai thác hải sản phát triển ở các vùng ven biển.
(*) Thế mạnh:
- Vùng biển rộng lớn: Nước ta có đường bờ biển dài hơn 3200 km, với nhiều vũng, vịnh thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản.
- Hệ thống sông ngòi dày đặc: Cung cấp nguồn nước ngọt dồi dào cho nuôi trồng thủy sản.
- Khí hậu nhiệt đới: Thích hợp cho nhiều loại thủy sản phát triển.
- Nguồn lao động dồi dào: Có nhiều kinh nghiệm trong nuôi trồng và khai thác thủy sản.
- Nhu cầu thị trường: Nhu cầu về thủy sản ngày càng tăng cao.
(*) Hạn chế:
- Ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến chất lượng thủy sản.
- Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sự phát triển của thủy sản.
- Cơ sở hạ tầng phục vụ cho nuôi trồng và khai thác thủy sản còn hạn chế.
- Công nghệ nuôi trồng và khai thác thủy sản còn lạc hậu.
- Chất lượng nguồn giống: Chất lượng nguồn giống thủy sản còn thấp.