Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Misunderstanding
2. Technologies
3. Disapproval
4. Personality
5. Situation
1A 15A
2B 16C
3D 17A
4D 18B
5C 19C
6A 20A
7A 21A
8D 22C
9A 23C
10D 24C
11C 25B
12A 26A
13A 27C
14C
Đáp án D nha:
Giải thích
one’s cup of tea (n): sự ưa thích
a piece of cake (idiom): dễ dàng
candy bar (n): thanh kẹo
cheese (n): phô mai
15. B
16. A
17. A
18. C
19. C
20. C
21. B
22. B
23. D
24. A
25. B
26. D
27. D
28. B
29. C
30. D
31. C
32. B
33. B
34. D
35. C
36. D
37. B
38. A
39. C
40. B
41. B
1C
2D
3 không có đáp án đúng
Giải thích:
A. /ˈkeə.fəl.i/
B. /ˈreɡ.jə.lər/
C. /ˈvæl.juː/
D. /ˈæt.ɪ.tʃuːd/
4 Nếu chữ adapt được gạch chân ở chữ " a " đầu tiên
\(\Rightarrow\) Chọn C
Nếu không phải thì " không có đáp án đúng " nha
5 Nếu chữ explanation được gạch chân ở chữ " a " thứ hai
\(\Rightarrow\) Chọn B
Nếu không thì câu này " không có đáp án đúng "
6C
7D
8D
9D
10D
11A
12D
13A
14C
15A
1 view
2 characteristics(Đ)
3 social(Đ)
4 traditional
5 historical(Đ)
6 lifestyle
7 influence
8 suit
9 gap
10 choice
11 culture
12 conflict
#\(yGLinh\)
VII
1 view
2 characteristics
3 social
4 traditional
5 historical
6 lifestyle
1 cultural
2 prepared
3 social
4 common
5 historical
6 curious
7 critical(Đ)
8 traditional
9 generational
10 creative
#\(yGLinh\)
1 values
2 impose
3 attitude
4 respectful
5 mature
6 burden
7 scene
8 peacemaker
9 babysitter
10 siblings
#\(yGLinh\)
29A
30C
31B
32A
33B
34C
35A
36A
37C
38C
39B
40A
41D
42D
43B
44C
45D
46A
47D
48A
49D
50A
29 A
30 C
31 B
32 A
33 B