K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

21 tháng 6

29A

30C

31B

32A

33B

34C

35A

36A

37C

38C

39B

40A

41D

42D

43B

44C

45D

46A

47D

48A

49D

50A

24 tháng 6

29 A

30 C

31 B

32 A

33 B

24 tháng 6

29 A

30 C

31 B

32 A

33 B

24 tháng 6

34 C

35 A

36 A

37 C

38 C

21 tháng 6

1 misunderstanding

2 technologies

3 reaction

4 personality

5 situation

1. Misunderstanding

2. Technologies

3. Disapproval

4. Personality

5. Situation

1A   15A

2B   16C

3D   17A

4D   18B

5C   19C

6A    20A

7A   21A

8D   22C

9A   23C

10D   24C

11C   25B

12A   26A

13A   27C

14C

25 tháng 6

1 A

2 B

3 D

4 D

5 C

19 tháng 6

D cup of tea

sự ưa thích

19 tháng 6

Đáp án D nha:

Giải thích

one’s cup of tea (n): sự ưa thích

a piece of cake (idiom): dễ dàng

candy bar (n): thanh kẹo

cheese (n): phô mai

19 tháng 6

15. B

16. A

17. A

18. C

19. C

20. C

21. B

22. B

23. D

24. A

25. B

26. D

27. D

28. B

29. C

30. D

31. C

32. B

33. B

34. D

35. C

36. D

37. B

38. A

39. C

40. B

41. B

20 tháng 6

15 B

16 A

17 A

18 C

19 C

20 C

21 B

22 B

23 D

24 A

25 B

19 tháng 6

1C

2D

3 không có đáp án đúng

Giải thích:

A. /ˈk.fəl.i/

B. /ˈreɡ.jə.lər/

C. /ˈvæl.juː/

D.  /ˈæt.ɪ.tʃuːd/

4 Nếu chữ adapt được gạch chân ở chữ " a " đầu tiên

 \(\Rightarrow\) Chọn C

Nếu không phải thì " không có đáp án đúng " nha

5 Nếu chữ explanation được gạch chân ở chữ " a " thứ hai

\(\Rightarrow\) Chọn B

Nếu không thì câu này " không có đáp án đúng "

6C

7D

8D

9D

10D

11A

12D

13A

14C

15A

18 tháng 6

1 view

 2 characteristics(Đ)

3 social(Đ)

4 traditional

5 historical(Đ)

6 lifestyle

7 influence

8 suit

9 gap

 10 choice

11 culture

12 conflict

#\(yGLinh\)

19 tháng 6

VII

1 view

2 characteristics

3 social

4 traditional

5 historical

6 lifestyle

 

18 tháng 6

1 cultural

2 prepared

3 social

4 common

 5 historical

6 curious

7 critical(Đ)

8 traditional

 9 generational

10 creative

#\(yGLinh\)

19 tháng 6

1 cultural

2 prepared

3 social

4 common

5 historical

18 tháng 6

1 values

2 impose

3 attitude

4 respectful

5 mature

6 burden

7 scene

 8 peacemaker

9 babysitter

10 siblings

#\(yGLinh\)

19 tháng 6

1 values

2 impose

3 attitude

4 respectful

5 mature