điền tr /ch
đánh .....ống,, ........ống gậy, .....èo bẻo, leo ......èo, quyển .........uyện,câu.........uyện,.......ung thành,..........ung sức, .............uyền thống, chim ......uyền cành,thủy .............ung,..............ở ngại,xe............ở gạch
đánh trống,
chống gậy,
chèo bẻo,
leo trèo,
quyển truyện,
câu chuyện,
trung thành,
chung sức,
truyền thống,
chim chuyền cành,
thủy chung,
trở ngại,
xe chở gạch
Đánh trống, chống gậy, chèo bẻo, leo trèo, quyển truyện, câu chuyện, chung sức, truyền thống, chim chuyền cành, thủy chung chở ngại, xe chở gạch.