bye ae off đê .ngủ mai đi hok
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2. Read exercise B1 again. Then complete the sentences.
(Đọc lại bài tập B1. Sau đó hoàn thành câu.)
a) Minh and his family live in the city.
b) On their street, there is a restaurant, a bookstore and a temple.
c) His mother works in a hospital.
~~~ Hok tốt ~~~
Mk bổ sung thêm :
d) Minh's house is next to a store.
e) His father works in a factory.
1,Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
(+)S + have/ has + been+V-ing
(-)S+haven't/hasn't +been+V-ing
(?)Have/Has+S+been+V-ing
2,Thì quá khứ hoàn thành:
(+)S + had + VpII
(-)S + hadn’t + VpII
(?)Had + S + VpII ?
3,Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
(+)S + had + been + V-ing
(-)S + hadn’t + been + V-ing
(?)Had + S + been + V-ing ?
Kết hợp các câu. Dùng từ trong ngoặc:
1. Everything is not ok,and this problem isn't,either
2. My dogs never barks,and neither do your dogs
3. He s to join in the army , and so does she
1.best
2.most lovely
3.smaller
4.more
5.more friendly
6.most mordern
7.more comfortable
8.bigger
9.nearest
10.less
CHẮC CHẮN ĐÚNG ĐÓ BÀI NÀY NĂM NGOÁI HK ĐT MK ĐC SỬA BÀI RỒI
1, best 2,most lovely 3, smaller 4, more 5, more friendly 6, most modern 7, more comfortable 8, bigger 9, nearest 10, less
k mk nha !!!!!!!!!!!!!!!!!!
1. There wasn't any tomatoes in the basket
2. I and Jonh have the same hobby, fishing
- Chúc bạn học tốt -
- there wasn't any tomatoes in the basket
- my hobby is fishing so does Jonh
kiến trúc:
văn hóa:
Kiểm tra tiến sĩ
học giả
Hoàng đế
dựng lên
thế kỷ
kiến trúc:
văn hóa:
Kiểm tra tiến sĩ
học giả
Hoàng đế
dựng lên
thế kỷ
Verb infinitive | Past simple form | Past pariple form |
become | became | become |
show | showed | shown |
put | put | put |
wake up | woke up | woken up |
steal | stole | stolen |
sk | stuck | stuck |
throw | threw | thrown |
wear | wore | worn |
sit | sat | sat |
sell | sold | sold |
tell | told | told |
hurt | hurt | hurt |
leave | left | left |
feel | felt | felt |
Verb infinitive | Past simple form | Past pariple form |
become | became | become |
show | showed | showed |
put | put | put |
wake up | woke up | woken up |
steal | stole | stolen |
sk | stuck | stuck |
throw | threw | thrown |
wear | wore | worn |
sit | sat | sat |
sell | sold | sold |
tell | told | told |
hurt | hurt | hurt |
leave | left | left |
feel | felt | fel |
Ừa.Ngủ ik.Bye bye.
Ngủ ko ngon.Mơ ko đẹp nhen
Meow~ Ngủ ngon nha!
I. Nội qui tham gia "Giúp tôi giải toán"
1. Không đưa câu hỏi linh tinh lên diễn đàn, chỉ đưa các bài mà mình không giải được hoặc các câu hỏi hay lên diễn đàn;
2. Không trả lời linh tinh, không phù hợp với nội dung câu hỏi trên diễn đàn.
3. Không "Đúng" vào các câu trả lời linh tinh nhằm gian lận điểm hỏi đáp.
Các bạn vi phạm 3 điều trên sẽ bị giáo viên của Online Math trừ hết điểm hỏi đáp, có thể bị khóa tài khoản hoặc bị cấm vĩnh viễn không đăng nhập vào trang web.