cây rau bợ thuộc nhóm thực vật nào
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Nấm là một nhóm sinh vật đa dạng, có thể phân loại theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
1. Phân loại theo môi trường sống:
- Nấm hoại sinh: Sống trên các chất hữu cơ đã chết, như nấm rơm, nấm mộc nhĩ, nấm hương.
- Nấm ký sinh: Sống trên cơ thể sống khác, gây bệnh cho vật chủ, như nấm gây bệnh nấm da ở người.
- Nấm cộng sinh: Sống cộng sinh với các sinh vật khác, có lợi cho cả hai bên, như nấm rễ cộng sinh với rễ cây.
2. Phân loại theo hình dạng và cấu tạo:
- Nấm đảm: Có bào tử đảm, thường có mũ và cuống, như nấm rơm, nấm hương, nấm sò.
- Nấm túi: Có bào tử túi, như nấm men, nấm bụng dê.
- Nấm tiếp hợp: Sinh sản bằng bào tử tiếp hợp, như nấm mốc.
3. Phân loại theo công dụng:
- Nấm ăn được: Nấm rơm, nấm hương, nấm kim châm, nấm sò, nấm mỡ, nấm mộc nhĩ, nấm linh chi...
- Nấm dược liệu: Nấm linh chi, nấm vân chi, đông trùng hạ thảo...
- Nấm độc: Nấm độc tán trắng, nấm độc đỏ, nấm độc đen...
- Nấm công nghiệp: Nấm men (sử dụng trong sản xuất bia, bánh mì), nấm mốc (sử dụng trong sản xuất kháng sinh)...
Một số loại nấm phổ biến:
- Nấm rơm: Mọc trên rơm rạ, có giá trị dinh dưỡng cao.
- Nấm hương: Có hương vị đặc trưng, thường được dùng trong chế biến món ăn.
- Nấm kim châm: Có thân dài, màu trắng hoặc vàng nhạt, thường dùng trong các món lẩu, nướng.
- Nấm sò: Có hình dạng giống vỏ sò, có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon.
- Nấm mỡ: Có màu trắng hoặc nâu, có thể ăn sống hoặc nấu chín.
- Nấm mộc nhĩ: Có hình dạng giống tai mèo, thường được dùng trong các món xào, canh.
- Nấm linh chi: Là một loại nấm dược liệu quý, có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe.
- Nấm độc tán trắng: Là một loại nấm độc nguy hiểm, có thể gây tử vong.
Lưu ý: Cần phân biệt rõ các loại nấm ăn được và nấm độc để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.


Olm chào em, với dạng này em chỉ cần làm lần lượt từng câu một, sau đó nhấn vào kiểm tra. Em cứ làm lần lượt như vậy cho đến khi hết câu của bài kiểm tra tức là em đã hoàn thành bài kiểm tra rồi em nhé. Cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm.

Sự khác biệt trong khả năng tan của các chất trong nước như đường, muối ăn, bột nở, thạch cao và đá vôi phụ thuộc vào bản chất cấu trúc phân tử của chúng và tính chất của liên kết giữa các phân tử hoặc ion.
- Đường (C12H22O11): Đường là một hợp chất phân tử, các phân tử đường có khả năng tạo liên kết với các phân tử nước nhờ lực hút phân cực giữa các nhóm hydroxyl (-OH) của đường và các phân tử nước. Nước là dung môi cực, giúp phân tán các phân tử đường và làm chúng tan trong nước dễ dàng.
- Muối ăn (NaCl): Muối ăn là một hợp chất ion, được tạo thành từ các ion natri (Na+) và clorua (Cl-) liên kết với nhau bằng lực tĩnh điện. Khi muối ăn được cho vào nước, các ion Na+ và Cl- bị tách rời và hòa tan trong nước nhờ vào lực hút giữa các ion và các phân tử nước.
- Bột nở (NaHCO3): Bột nở là một hợp chất ion, gồm ion natri (Na+), ion bicacbonat (HCO3-) và khi cho vào nước, các ion này sẽ phân ly và hòa tan nhờ vào sự tương tác giữa các ion và các phân tử nước.
- Thạch cao (CaSO4): Thạch cao là một hợp chất ion nhưng có độ tan thấp trong nước. Dù thạch cao có thể phân ly thành các ion canxi (Ca2+) và sulfat (SO4^2-) khi hòa tan, nhưng liên kết ion trong thạch cao khá mạnh, do đó nó không tan dễ dàng trong nước. Thạch cao chỉ tan một ít trong nước, và khi tan, tạo ra dung dịch rất loãng.
- Đá vôi (CaCO3): Đá vôi chủ yếu là canxi cacbonat (CaCO3), cũng là một hợp chất ion. Tuy nhiên, liên kết giữa ion canxi (Ca2+) và ion cacbonat (CO3^2-) rất mạnh, khiến cho đá vôi rất khó tan trong nước. Mặc dù có một lượng nhỏ canxi cacbonat tan được trong nước, nhưng nó không tan nhiều như muối ăn hay đường.
Tóm lại, các chất như đường, muối ăn và bột nở dễ tan trong nước vì các phân tử hoặc ion của chúng có thể tương tác mạnh mẽ với các phân tử nước. Còn thạch cao và đá vôi tan ít vì lực liên kết giữa các ion trong chúng mạnh, không bị phân tách dễ dàng trong môi trường nước.

Sao biển không thuộc ngành ruột khoang hay thân mềm. Chúng thuộc ngành da gai (Echinodermata). Đây là một nhóm động vật biển không xương sống có những đặc điểm sau: * Cấu trúc đối xứng tỏa tròn: Cơ thể sao biển thường có 5 cánh (hoặc hơn) tỏa ra từ một đĩa trung tâm. * Hệ thống ống chân: Sao biển di chuyển bằng hệ thống ống chân hoạt động nhờ dịch bên trong. * Khả năng tái sinh: Sao biển có khả năng tái sinh mạnh mẽ, có thể mọc lại phần cơ thể bị mất. * Da có gai: Da của sao biển có gai nhỏ hoặc sần sùi giúp bảo vệ cơ thể. Ngoài sao biển, ngành da gai còn bao gồm các loài như cầu gai (nhím biển), hải sâm, sao biển giòn và huệ biển.


Lớp bò sát
Đặc điểm chung:
- Da khô, có vảy sừng hoặc giáp bọc.
- Hệ thống tuần hoàn kép, tim có 3 ngăn, một số loài có tim 4 ngăn.
- Thở bằng phổi.
- Trứng có vỏ cứng hoặc mềm, thường được đẻ trên cạn.
- Bảo vệ con non không đồng đều giữa các loài.
Vai trò:
- Cân bằng hệ sinh thái: Nhiều loài bò sát là động vật ăn thịt, giúp kiểm soát quần thể các loài khác.
- Nguồn thực phẩm: Một số loài bò sát được con người săn bắt làm thực phẩm.
- Thú cưng: Một số loài bò sát được nuôi làm thú cưng.
Lớp chim (Aves)
Đặc điểm chung:
- Cơ thể phủ lông vũ.
- Hệ thống tuần hoàn kép, tim có 4 ngăn.
- Thở bằng phổi, có hệ thống túi khí.
- Trứng có vỏ cứng, được ấp để nở ra con non.
- Có mỏ, không có răng.
Vai trò:
- Thụ phấn và phát tán hạt: Nhiều loài chim ăn hoa và trái cây, giúp phát tán hạt và thụ phấn cho cây.
- Kiểm soát sâu bệnh: Một số loài chim ăn côn trùng, giúp kiểm soát sâu bệnh trong nông nghiệp.
- Nguồn thực phẩm: Trứng và thịt của chim là nguồn thực phẩm quan trọng cho con người.
- Thú cưng: Nhiều loài chim được nuôi làm thú cưng.
Lớp thú (Mammalia)
Đặc điểm chung:
- Cơ thể phủ lông mao.
- Hệ thống tuần hoàn kép, tim có 4 ngăn.
- Thở bằng phổi.
- Sinh con và nuôi con bằng sữa mẹ.
- Răng phân hóa thành các loại khác nhau (răng cửa, răng nanh, răng hàm).
Vai trò:
- Cân bằng hệ sinh thái: Nhiều loài thú là động vật ăn thịt hoặc ăn cỏ, giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
- Nguồn thực phẩm: Thịt và sữa của các loài thú là nguồn thực phẩm quan trọng cho con người.
- Thú cưng: Nhiều loài thú được nuôi làm thú cưng, như chó, mèo.
- Động vật làm việc: Một số loài thú được sử dụng trong nông nghiệp và vận chuyển, như ngựa, bò.
Dương xỉ
Cây rau bợ thuộc nhóm thực vật không có hoa