phân tích bài thơ chim thêu của tác giả nguyễn bính
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Truyện ngắn “Những bông hoa hình trái tim” của Võ Thu Hương là một tác phẩm đầy ý nghĩa, ca ngợi tình cảm thầy trò, sự yêu thương và hy sinh thầm lặng của người giáo viên dành cho học sinh. Câu chuyện kể về cô giáo Nhung – một người tận tâm, luôn yêu thương, quan tâm đến học trò của mình. Khi thấy cậu học sinh Hoàng có hoàn cảnh đặc biệt, cô đã âm thầm giúp đỡ và động viên cậu vượt qua khó khăn. Chi tiết những bông hoa đá hình trái tim mà Hoàng tặng cô là biểu tượng cho lòng biết ơn sâu sắc của học trò dành cho người thầy tận tụy.
Về nghệ thuật, tác phẩm có lối kể chuyện nhẹ nhàng, cảm động, sử dụng nhiều hình ảnh giàu ý nghĩa, đặc biệt là hình ảnh bông hoa đá hình trái tim mang tính biểu tượng cao. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, gần gũi giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được tình thầy trò thiêng liêng. Qua câu chuyện, tác giả gửi gắm thông điệp sâu sắc về lòng yêu thương, sự hy sinh cao quý của người giáo viên và giá trị của lòng biết ơn trong cuộc sống.

Câu 1: Biện pháp bảo vệ và phát huy giá trị các di tích lịch sử
Di tích lịch sử là những bằng chứng quan trọng về quá trình hình thành và phát triển của dân tộc. Bảo vệ và phát huy giá trị các di tích là trách nhiệm chung của toàn xã hội. Dưới đây là một số biện pháp thiết thực:
Trước tiên, cần nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của di tích lịch sử thông qua giáo dục và truyền thông. Các trường học nên tổ chức những buổi học ngoài trời tại di tích, kết hợp với các hoạt động trải nghiệm thực tế.
Thứ hai, nhà nước cần đầu tư, trùng tu và bảo tồn di tích một cách bài bản, không làm mất đi giá trị nguyên gốc của chúng. Cần kiểm soát chặt chẽ việc khai thác du lịch tại các di tích để tránh tình trạng xâm hại và hủy hoại.
Thứ ba, các hoạt động du lịch và tham quan cần được tổ chức có quy hoạch, kết hợp giữa giữ gìn và khai thác hợp lý. Du khách cũng cần được giáo dục về ý thức bảo vệ di tích.
Tóm lại, việc bảo vệ và phát huy giá trị di tích là nhiệm vụ quan trọng của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Chúng ta cần chung tay để giữ gìn những giá trị văn hóa và lịch sử quý báu cho thế hệ mai sau.
Câu 2: Phân tích đoạn thơ
Bài thơ "Mùi cơm cháy" của Vũ Tuấn đã khắc họa hình ảnh một tuổi thơ gắn liền với ký ức quê hương đầy tình cảm. Tác giả dùng hình ảnh "mùi cơm cháy" như một biểu tượng của những ký ức thơ ấu, gắn với tình yêu gia đình và quê hương.
Từ "Mùi cơm cháy, con vẫn ăn ngày trước" đến "Chẳng nơi nào... có vị cơm năm xưa", tác giả gợi nhớ về những năm tháng gắn bó với quê nhà, với những món ăn dân dã mà thơ ấu đã quen thuộc. Các hình ảnh "có nắng, có mưa", "lời mẹ ru, ngọt ngào cay đắng" tạo nên bức tranh quê hương vừa mộc mạc, vừa đầy yêu thương.
Ngoài ra, bài thơ còn nhấn mạnh sự hi sinh thầm lặng của cha mẹ, những gian lao cực nhọc mà người con đi xa mới thấu hiểu. Nhờ quê, nhờ gia đình càng làm tăng thêm tình yêu đối với đất nước.
Tóm lại, "Mùi cơm cháy" là bài thơ chất chứa tình yêu gia đình, quê hương và tâm hồn của người con xa xứ.

Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập trong văn bản là Cố đô Huế – một Di sản Văn hóa thế giới với các giá trị lịch sử, văn hóa và kiến trúc đặc sắc.
Câu 3: Câu văn trên cung cấp một mốc thời gian quan trọng (ngày 6-12-1993) và sự kiện nổi bật (Cố đô Huế được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa thế giới). Câu văn sử dụng cách trình bày nguyên nhân - kết quả: việc công nhận của UNESCO đã góp phần nâng cao vị thế của Cố đô Huế, biến nơi đây thành một trong những di tích quan trọng nhất của Việt Nam và thế giới.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là hình ảnh (ảnh Hoàng Thành Huế). Hình ảnh này giúp người đọc dễ hình dung về Cố đô Huế, tăng tính trực quan và làm cho nội dung trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
Câu 5:
- Mục đích: Cung cấp thông tin về Cố đô Huế, nhấn mạnh giá trị lịch sử, văn hóa và vai trò của di tích này trong đời sống hiện nay.
- Nội dung: Văn bản giới thiệu về Cố đô Huế với các công trình kiến trúc tiêu biểu, giá trị văn hóa - lịch sử, sự giao thoa văn hóa, cảnh quan thiên nhiên, cũng như sự công nhận của UNESCO đối với di sản này.
Nguyễn Bính, một nhà thơ nổi tiếng với phong cách thơ mộc mạc, gần gũi và thấm đẫm hồn quê hương. Trong tác phẩm "Chim Thêu", ông đã khéo léo sử dụng hình ảnh con chim và nghệ thuật thêu thùa để truyền tải thông điệp về tình yêu quê hương và cuộc sống người dân làng quê.
Bài thơ mở đầu với hình ảnh con chim thêu trên nền vải lụa mềm mại. Hình ảnh này không chỉ gợi lên sự tinh tế của nghệ thuật thêu mà còn thể hiện sự tự do và bay bổng của con chim trong bầu trời rộng lớn. Con chim thêu trở thành biểu tượng cho tình yêu quê hương, sự gắn bó và khát vọng tự do của người dân làng quê.
Nguyễn Bính đã sử dụng những hình ảnh giản dị, gần gũi với cuộc sống thường ngày để tạo nên bức tranh quê hương sống động. Những từ ngữ trong bài thơ được chọn lọc kỹ càng, tạo nên nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển như tiếng chim hót giữa trời xuân. Các biện pháp nghệ thuật như nhân hóa, ẩn dụ và đối lập được tác giả sử dụng tinh tế, tạo nên sức hút đặc biệt cho bài thơ.
Chủ đề chính của bài thơ là nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả. Từng câu chữ trong bài thơ đều thấm đẫm tình cảm nhớ thương, khao khát về một quê hương yên bình, hạnh phúc. Qua hình ảnh con chim thêu, Nguyễn Bính đã gửi gắm tình yêu quê hương sâu sắc, cũng như nỗi nhớ nhà da diết.
Bài thơ "Chim Thêu" không chỉ tôn vinh vẻ đẹp quê hương mà còn gợi lên trong lòng người đọc những cảm xúc nhớ nhung và khát khao về một cuộc sống yên bình nơi làng quê. Nguyễn Bính đã thành công trong việc khắc họa nên những hình ảnh đẹp đẽ, dung dị của quê hương, từ đó gửi gắm tình yêu, nỗi nhớ nhà của mình vào từng câu chữ.