K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 12 2019

Đáp án: C

Giải thích: Cấu trúc: tobe busy doing something: bận rộn làm việc gì

=> My father is busy fixing my bike.

Tạm dịch: Cha tôi đang bận rộn sửa chiếc xe đạp của tôi.

Đáp án cần chọn là: C

27 tháng 4 2018

Đáp án: to step

Giải thích: mean + to V: có ý/ ngụ ý làm gì

mean + V-ing: có nghĩa là gì; đưa đến hậu quả gì

=> I'm sorry, I don't mean to step on your foot.

Tạm dịch: Tôi xin lỗi, tôi không cố ý dẫm lên chân bạn đâu.

3 tháng 8 2018

Đáp án: D

Giải thích: inner (adj): bên trong

infectious (adj): truyền nhiễm

graceful (adj): duyên dáng

external (adj): bên ngoài

Tạm dịch: Thuốc này chỉ dùng cho bên ngoài và không nên dùng bên trong.

1 tháng 9 2018

Đáp án: A

Giải thích: mean + to V: có ý/ ngụ ý làm gì

mean + V-ing: có nghĩa là gì; đưa đến hậu quả gì

=> I'm sorry, I don't mean to step on your foot.

Tạm dịch: Tôi xin lỗi, tôi không cố ý dẫm lên chân bạn đâu.

Đáp án cần chọn là: A

7 tháng 3 2017

Đáp án: C

Jane tình cờ gặp người bạn cũ của mình ở thị trấn vào tuần trước.

A. Jane đi trung tâm thành phố để gặp người bạn cũ của mình. => sai nghĩa

B. Jane phải lái xe đến trung tâm người bạn cũ của cô vào tuần trước. => sai nghĩa

C. Jane gặp người bạn cũ của mình ở trung tâm thành phố một cách bất ngờ.

D. Xe của Jane đâm vào xe bạn mình vào tuần trước. => sai nghĩa

7 tháng 9 2019

Đáp án: A
Giải thích: progress (n): phát triển          

brochure  (n): quyển sách nhỏ chứa thông tin về sản phẩm/ dịch vụ

constitution  (n): hiến pháp               

principle (n): nguyên tắc

Tạm dịch: Các cuộc bầu cử tự do gần đây đánh dấu bước tiếp theo trong tiến trình của đất nước lên chế độ dân chủ.

26 tháng 2 2017

Đáp án: D

Giải thích: Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, lược bỏ đại từ quan hệ, động từ tobe (nếu có), chuyển động từ chính về dạng:

- V-ing nếu mệnh đề ở thể chủ động

- Ved/V3 nếu mệnh đề ở thể bị động

Câu đầy đủ là: The police never found the money which was stolen in the robbery.

Dạng bị động nên rút gọn thành:

=> The police never found the money stolen in the robbery.

Tạm dịch: Cảnh sát không bao giờ tìm thấy số tiền bị đánh cắp trong vụ cướp.

Đáp án cần chọn là: D

14 tháng 1 2018

Đáp án: doing

Giải thích: Feel like doing something: mong muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì đó

=> They do not feel like doing it at once.

Tạm dịch: Họ không muốn làm việc đó cùng một lúc.

2 tháng 9 2018

Đáp án: C

Giải thích: need + to V: cần làm gì (chủ động)

need + V-ing = need + to be Ved/V3: cần được làm gì (bị động)

Chủ ngữ "the soil" không phải là tác nhân gây ra hành động "fertilize" => câu này mang nghĩa bị động

=> The soil needs fertilizing immediately.

(hoặc The soil needs to be fertilized immediately.

Tạm dịch: Đất cần được bón phân ngay lập tức.

Đáp án cần chọn là: C

22 tháng 3 2019

Đáp án: D

Giải thích: delay doing something: trì hoãn làm điều gì đó

Giải thích: delay doing something: trì hoãn làm điều gì đó

=> Tom cannot delay signing the contract.

Tạm dịch: Tom không thể trì hoãn việc ký hợp đồng này.

Đáp án cần chọn là: D