Choose the best answer.My father is busy ________ my bike.
A. to fix
B. fix
C. fixing
D. fixed
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: to step
Giải thích: mean + to V: có ý/ ngụ ý làm gì
mean + V-ing: có nghĩa là gì; đưa đến hậu quả gì
=> I'm sorry, I don't mean to step on your foot.
Tạm dịch: Tôi xin lỗi, tôi không cố ý dẫm lên chân bạn đâu.
Đáp án: D
Giải thích: inner (adj): bên trong
infectious (adj): truyền nhiễm
graceful (adj): duyên dáng
external (adj): bên ngoài
Tạm dịch: Thuốc này chỉ dùng cho bên ngoài và không nên dùng bên trong.
Đáp án: A
Giải thích: mean + to V: có ý/ ngụ ý làm gì
mean + V-ing: có nghĩa là gì; đưa đến hậu quả gì
=> I'm sorry, I don't mean to step on your foot.
Tạm dịch: Tôi xin lỗi, tôi không cố ý dẫm lên chân bạn đâu.
Đáp án cần chọn là: A
Đáp án: C
Jane tình cờ gặp người bạn cũ của mình ở thị trấn vào tuần trước.
A. Jane đi trung tâm thành phố để gặp người bạn cũ của mình. => sai nghĩa
B. Jane phải lái xe đến trung tâm người bạn cũ của cô vào tuần trước. => sai nghĩa
C. Jane gặp người bạn cũ của mình ở trung tâm thành phố một cách bất ngờ.
D. Xe của Jane đâm vào xe bạn mình vào tuần trước. => sai nghĩa
Đáp án: A
Giải thích: progress (n): phát triển
brochure (n): quyển sách nhỏ chứa thông tin về sản phẩm/ dịch vụ
constitution (n): hiến pháp
principle (n): nguyên tắc
Tạm dịch: Các cuộc bầu cử tự do gần đây đánh dấu bước tiếp theo trong tiến trình của đất nước lên chế độ dân chủ.
Đáp án: D
Giải thích: Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, lược bỏ đại từ quan hệ, động từ tobe (nếu có), chuyển động từ chính về dạng:
- V-ing nếu mệnh đề ở thể chủ động
- Ved/V3 nếu mệnh đề ở thể bị động
Câu đầy đủ là: The police never found the money which was stolen in the robbery.
Dạng bị động nên rút gọn thành:
=> The police never found the money stolen in the robbery.
Tạm dịch: Cảnh sát không bao giờ tìm thấy số tiền bị đánh cắp trong vụ cướp.
Đáp án cần chọn là: D
Đáp án: doing
Giải thích: Feel like doing something: mong muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì đó
=> They do not feel like doing it at once.
Tạm dịch: Họ không muốn làm việc đó cùng một lúc.
Đáp án: C
Giải thích: need + to V: cần làm gì (chủ động)
need + V-ing = need + to be Ved/V3: cần được làm gì (bị động)
Chủ ngữ "the soil" không phải là tác nhân gây ra hành động "fertilize" => câu này mang nghĩa bị động
=> The soil needs fertilizing immediately.
(hoặc The soil needs to be fertilized immediately.
Tạm dịch: Đất cần được bón phân ngay lập tức.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án: D
Giải thích: delay doing something: trì hoãn làm điều gì đó
Giải thích: delay doing something: trì hoãn làm điều gì đó
=> Tom cannot delay signing the contract.
Tạm dịch: Tom không thể trì hoãn việc ký hợp đồng này.
Đáp án cần chọn là: D
Đáp án: C
Giải thích: Cấu trúc: tobe busy doing something: bận rộn làm việc gì
=> My father is busy fixing my bike.
Tạm dịch: Cha tôi đang bận rộn sửa chiếc xe đạp của tôi.
Đáp án cần chọn là: C