The phone suddenly rang while I______ my homework
A. were doing
B. had been doing
C. was doing
D. had done
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: C
standard (n): tiêu chuẩn
quality (n): chất lượng
personality (n): tính cách, nhân cách
norm (n): quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn
gap (n): khoảng cách
=> standards = norms
=> You'd better lower your norms if you want to find somewhere cheap to live.
Tạm dịch: Bạn nên hạ tiêu chuẩn nếu muốn tìm nơi nào đó rẻ tiền để sống.
Đáp án: D
bill (n): hóa đơn
stuff (n): đồ đạc, chất liệu
trend (n): xu hướng
curfew (n): giờ giới nghiêm
=> Family rules might include specific bedtimes, chores, curfews and other behaviors.
Tạm dịch: Các quy định gia đình có thể bao gồm quy định cụ thể về giờ đi ngủ, làm việc nhà, giờ giới nghiêm và các hành vi khác.
Đáp án: A
flashy (adj): hào nhoáng, xa hoa, sặc sỡ, đẹp, thu hút (con người)
A. very attractive and impressive: rất thu hút và ấn tượng
B. very cheap and ugly: rất rẻ và xấu xí
C. very comfortable and light: rất thoải mái và nhẹ
D. very beautiful and bright: rất đẹp và sáng
=> flashy = very attractive and impressive
=> He was one of those very attractive and impressive guys with too much money to throw around.
Tạm dịch: Anh ta là một trong những gã hào nhoáng với quá nhiều tiền ném xung quanh.
Đáp án: C