colleague / go / he / to / to / weekend / and / don't / have / at / work / the / his /.
HELP ME
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Dịch nè...
Tớ(tôi/mình/...) rất sợ Covid-19 vì nó rất nguy hiểm,nó gây ra nhiều cái chết (huhu thương quá),mọi người hãy cùng chung tay đẩy lùi Covid-19 nhé ^ _ ^
Cái này mih đã cho thêm một vài từ cho câu văn nó sinh động tự nhiên hơn đó,nếu bn thik có thể giữ nguyên :
Tôi rất sợ Covid-19 vì nó rất nguy hiểm,nó gây ra nhiều cái chết,làm ơn hãy chung tay ngăn chặn dịch bệnh Covid-19 này nhé.
Cái này bạn tra google dịch ra nhanh hơn đó ạ
Tôi rất sợ dịch Covid - 19 bởi vì nó rất nguy hiểm, nó gây ra nhiều cái chết ,hãy chung tay đẩy lùi virut Covid -19
Học Tốt!
what subject do you have today? dich sang tv
Trl: hôm nay bạn học môn gì?
My favourite food is chiken ( or meat ... )
Dịch sang tiếng việt là
What does your father do? => Bố của bạn làm nghề gì/ công việc gì?
Cả hai đều được nhé
~Good luck~
Câu hỏi : What does your father do ?
Nghĩa : Bố của bạn làm nghề gì ( công việc gì ) ?
Chúc bn học tốt nhé !
Ex1:
1.There (be)__is__some water in the bottle.
2.She (not have)____doesn't have____many friends in her new school.
3.What___is__your mother(do)___doing____at the moment?
_ She (cook)_____is cooking_____in the kitchen.
4.They(not go)__won't go__camping next week. They (visit)___are going to visit____the museum.
5.What __does__your sister usually(do)___do___in the evening?
_He usually(watch)__watches_____TV,but now he (read)____is reading____a newspaper.
6.She (be)___will be____fourteen on her next birthday.
7. She(not have)_____doesn't have______many friends in her new school.
8. Look! The teacher (look)____is looking____you.
9. I (visit)____am going to visit____ my grandparents next week.
10. I’m busy now. I (call)____will call____her later.
11. Lan can (speak)_____speak_____English well .
12. Would you (play)____to play___soccer now?
Học tốt ~~~
đêm rồi, mới làm được từng này...
1,to join
2,playing
3,playing
4,find
5,going
6,drawing
7,to play
8,stay
9,go
10,inviting
11,reading
12,come/drawing
,
Colleague/go/he/to/to/weekend/and/don't/have/at/work/the/his
=>He and his colleague don't have to go to work at the weekend.
Chuẩn ròi chuẩn ròi
(Nói thế chứ sai bảo mih nha,mà ko sai đâu mà lo)
Dễ x 3 0 0 0
He and his colleague don't have to go to work at the weekend.
Dịch : Anh ấy và đồng nghiệp của anh ấy ko cần phải đi làm vào cuối tuần.
Chăm chỉ luyện tập nhé bạn 😜😜😜