K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 11 2023

Although exams are important, students also need to continue doing their hobbies.

(Mặc dù các kỳ thi là quan trọng nhưng học sinh cũng cần tiếp tục thực hiện sở thích của mình.)

2 Many young people enjoy extreme sports, despite the danger.

(Nhiều bạn trẻ thích thể thao mạo hiểm, bất chấp nguy hiểm.)

3 Cooking is an important life skill, although many teenagers cannot do it.

(Nấu ăn là một kỹ năng sống quan trọng, mặc dù nhiều thanh thiếu niên không thể làm được.)

4 Most teenagers relax in the evenings, despite having large amounts of homework.

(Hầu hết thanh thiếu niên thư giãn vào buổi tối, mặc dù có rất nhiều bài tập về nhà.)

5 You learn as much from extra-curricular activities as you do in lessons, although you don't do exams in them.

(Bạn học được nhiều điều từ các hoạt động ngoại khóa cũng như trong các bài học, mặc dù bạn không làm bài kiểm tra về chúng.)

6 You can learn a musical instrument at any age, although it's easier when you are young.

(Bạn có thể học một loại nhạc cụ ở mọi lứa tuổi, mặc dù điều đó sẽ dễ dàng hơn khi bạn còn trẻ.)

25 tháng 11 2023

2 I shouldn't have refused the invitation.

(Lẽ ra tôi không nên từ chối lời mời.)

should have accepted the invitation.

(Lẽ ra tôi nên nhận lời.)

3 She may not have passed the exam.

(Cô ấy có thể đã không vượt qua kỳ thi.)

She might have failed the exam.

(Cô ấy có thể đã trượt kỳ thi.)

4 They must have arrived late.

(Chắc hẳn họ đã đến muộn.)

They couldn't have arrived early.

(Họ không thể đến sớm.)

5 You can't have switched the TV off.

(Bạn không thể tắt TV.)

You must have left the TV on.

(Bạn chắc chắn đã để TV mở.)

6 We should have paid by credit card.

(Lẽ ra chúng tôi nên thanh toán bằng thẻ tín dụng.)

We shouldn’t have paid with cash.

(Lẽ ra chúng tôi không nên trả bằng tiền mặt.)

7 They couldn't have stolen the car during the day.

(Họ không thể lấy cắp chiếc xe vào ban ngày.)

They must have stolen the car at night.

(Họ chắc chắn đã đánh cắp chiếc xe vào ban đêm.)

8 The pilot might not have died in the accident.

(Phi công có thể đã không chết trong vụ tai nạn.)

The pilot could have survived the accident.

(Phi công có thể đã sống sót sau vụ tai nạn.)

Choose the best words (a, b or c) to complete the sentences.1 You look freezing. You_____worn a coat.a should have              b might not have                c could have2 Ask that question again; the teacher _____ heard you.a shouldn't have           b could have                  c can't have3 Your brother has been using your email account. You _____ told him your password.a must have               b mustn't have                c couldn't have4 Jack is really upset. You _____ laughed at...
Đọc tiếp

Choose the best words (a, b or c) to complete the sentences.

1 You look freezing. You_____worn a coat.

a should have              b might not have                c could have

2 Ask that question again; the teacher _____ heard you.

a shouldn't have           b could have                  c can't have

3 Your brother has been using your email account. You _____ told him your password.

a must have               b mustn't have                c couldn't have

4 Jack is really upset. You _____ laughed at him!

a may not have            b can't have                c shouldn't have

5 I sent you a postcard, but you _____ received it yet.

a may have                b should have               c might not have

6 Your phone is dead again. The instruction says you _____ recharge it after use.

a don't have to                b must have to             c have to

7 I can't remember when I last saw you. Maybe it was last April, or it ____ been in the summer.

a might have               b must have                c can't have

8 You ____ invite Sam to your party. He's a really nice guy.

a have to                     b must                      c don't have to

9 We were nearly late yesterday. We ____ run for the bus.

a have to                  b must                        c had to

2
25 tháng 11 2023

loading...

25 tháng 11 2023

1. You look freezing. You should have worn a coat.

(Bạn trông có vẻ lạnh cóng. Bạn lẽ ra nên mặc một chiếc áo khoác.)

2. Ask that question again; the teacher can’t have heard you.

(Hãy hỏi lại câu hỏi đó; giáo viên chắc chắn đã không nghe thấy bạn.)

3. Your brother has been using your email account. You must have told him your password.

(Anh trai của bạn đã đang sử dụng tài khoản email của bạn. Bạn chắc chắn đã nói với anh ta mật khẩu của bạn.)

4. Jack is really upset. You shouldn't have laughed at him!

(Jack thực sự khó chịu. Bạn lẽ ra không nên cười nhạo anh ấy!)

5. I sent you a postcard, but you might not have received it yet.

(Tôi đã gửi cho bạn một tấm bưu thiếp, nhưng bạn có lẽ vẫn chưa nhận được.)

6. Your phone is dead again. The instruction says you have to recharge it after use.

(Điện thoại của bạn đã hư một lần nữa. Hướng dẫn nói rằng bạn phải sạc lại sau khi sử dụng.)

7. I can't remember when I last saw you. Maybe it was last April, or it might have been in the summer.

(Tôi không thể nhớ lần cuối tôi nhìn thấy bạn. Có thể là vào tháng Tư năm ngoái, hoặc có thể là vào mùa hè.)

8. You have to invite Sam to your party. He's a really nice guy.

(Bạn phải mời Sam đến bữa tiệc của bạn. Anh ấy là một chàng trai thực sự tốt.)

9. We were nearly late yesterday. We had to run for the bus.

(Chúng tôi đã gần trễ ngày hôm qua. Chúng tôi đã phải chạy theo xe buýt.)

25 tháng 11 2023

2 Which friends are you going to invite to your party? (all)

(Bạn sẽ mời những người bạn nào đến bữa tiệc của bạn?)

Đáp án: I am going to invite all of my friends to my party.

(Tôi sẽ mời tất cả bạn bè của tôi đến bữa tiệc của tôi.)

3 How many wearable gadgets have you got? (any)

(Bạn có bao nhiêu thiết bị đeo được?)

Đáp án: I don't have any wearable gadgets.

(Tôi không có bất kỳ thiết bị đeo nào.)

4 Do you prefer tablets or laptops? (like / both)

(Bạn thích máy tính bảng hay máy tính xách tay hơn?)

Đáp án: I like both tablets and laptops.

(Tôi thích cả máy tính bảng và máy tính xách tay.)      

5 How much money have you got left? (a little)

(Bạn còn bao nhiêu tiền?)

Đáp án: I have a little money left.

(Tôi còn một ít tiền.)

6 How many students got full marks in the exam? (none)

(Có bao nhiêu học sinh đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra?)

Đáp án: None of the students got full marks in the exam.

(Không học sinh nào đạt điểm tối đa trong bài kiểm tra.)

7 Did you win all of your matches? (every)

(Bạn có thắng tất cả các trận đấu của mình không?)

Đáp án: I won every match.

(Tôi đã thắng mọi trận đấu.)

8 Do you like Adele and Emeli Sandé? (either)

(Bạn có thích Adele và Emeli Sandé không?)

Đáp án: Yes, I like either Adele or Emeli Sandé.

(Có, tôi thích Adele hoặc Emeli Sandé.)

25 tháng 11 2023

1 In our school, not each student studies English.

(Ở trường của chúng tôi, không phải học sinh nào cũng học tiếng Anh.)

2 John can kick the ball really well with both foot.

(John có thể đá bóng rất tốt bằng cả hai chân.)

3 The exam was very difficult, so few managed to finish.

(Bài kiểm tra rất khó nên ít người hoàn thành được.)

4 This coffee is rather bitter. Can you put a little sugar in it, please?

(Cà phê này hơi đắng. Bạn có thể cho một ít đường vào đó được không?)

5 How many pizzas shall we buy?

(Chúng ta nên mua bao nhiêu cái pizza?)

6 Do all cats like milk?

(Có phải tất cả mèo đều thích sữa không?)

7 The teacher has marked every homework.

(Giáo viên đã chấm từng bài tập về nhà.)

All the student answered the question, but each student gave a different answer.

(Tất cả học sinh đều trả lời câu hỏi, nhưng mỗi học sinh đưa ra một câu trả lời khác nhau.)

25 tháng 11 2023

a) countable nouns: document, gadget

(danh từ đếm được: tài liệu, tiện ích)

b) uncountable nouns: habit, health, information, money, music, software, website, homework

(danh từ không đếm được: thói quen, sức khỏe, thông tin, tiền bạc, âm nhạc, phần mềm, trang web, bài tập về nhà)

25 tháng 11 2023

2 I think we should save some money for the journey.

(Tôi nghĩ chúng ta nên tiết kiệm một số tiền cho cuộc hành trình.)

Đáp án: We had better save some money for the journey.

(Tốt hơn là chúng ta nên tiết kiệm một số tiền cho cuộc hành trình.)

3 I don't think you should tell her about that email.

(Tôi không nghĩ bạn nên nói với cô ấy về email đó.)

Đáp án: You had better not tell her about that email.

(Tốt hơn là bạn không nên nói với cô ấy về email đó.)

4 We ought to go home - it's late.

(Chúng ta nên về nhà - muộn rồi.)

Đáp án: We had better go home - it's late.

(Tốt hơn chúng ta nên về nhà - muộn rồi.)

5 I think we should work hard for these exams.

(Tôi nghĩ chúng ta nên học hành chăm chỉ cho các kỳ thi này.)

Đáp án: We had better work hard for these exams.

(Tốt hơn là chúng ta nên học hành chăm chỉ cho những kỳ thi này.)

6 I don't think you should drink that milk; it smells funny.

(Tôi không nghĩ bạn nên uống sữa đó; nó có mùi lạ lắm.)

Đáp án: You had better not drink that milk; it smells funny.

(Bạn không nên uống sữa đó; nó có mùi lạ lắm.)

25 tháng 11 2023

2 I live near the sea. (mountains)

(Tôi sống gần biển.)

Đáp án: I'd rather live near the mountains

(Tôi thích sống gần núi)

3 My sister often gives me books. (CDs)

(Em gái tôi thường tặng sách cho tôi.)

Đáp án: I'd rather my sister gave me CDs

(Tôi muốn em gái đưa đĩa CD cho tôi hơn.)

4 My friend Sally always arrives late. (early)

(Bạn tôi Sally luôn đến muộn.)

Đáp án: I'd rather Sally arrived early.

(Tôi muốn Sally đến sớm hơn.)

5 My dad usually cooks pasta for dinner. (burgers)

(Bố tôi thường nấu mì ống cho bữa tối.)

Đáp án: I'd rather my dad cooked burgers for dinner.

(Tôi muốn bố tôi nấu bánh mì kẹp thịt cho bữa tối.)

6 Our neighbours have got a large dog. (a cat)

(Hàng xóm của chúng tôi có một con chó lớn.)

Đáp án: I'd rather our neighbors had a cat.

(Tôi muốn hàng xóm của chúng tôi có một con mèo hơn.)

25 tháng 11 2023

1 I wish I had (have) a brother or sister.

(Tôi ước mình có anh trai hoặc em gái.)

2 If only they would stop (stop) talking - I can't hear the film.

(Giá như họ ngừng nói chuyện - Tôi không thể nghe thấy bộ phim.)

3 I wish you would take (take) a photo of me so I could send it to my friends.

(Tôi ước bạn sẽ chụp một bức ảnh của tôi để tôi có thể gửi cho bạn bè của mình.)

4 If only we understood (understand) Spanish, we could ask for directions.

(Giá như chúng tôi hiểu tiếng Tây Ban Nha, chúng tôi có thể hỏi đường.)

5 I wish you liked (like) Chinese food; I don't want pizza again.

(Tôi ước bạn thích đồ ăn Trung Quốc; Tôi không muốn ăn pizza nữa.)

6 I wish you would finish (finish) that burger; I don't like the smell.

(Tôi ước bạn sẽ ăn hết cái bánh mì kẹp thịt đó; Tôi không thích cái mùi đó.)

25 tháng 11 2023

2 My dad is always singing in the shower.

(Bố tôi luôn hát trong khi tắm.)

Đáp án: I wish my dad wouldn't sing in the shower.

(Tôi ước bố tôi sẽ không hát khi tắm.)

3 She's always sending me text messages at night.

(Cô ấy luôn gửi tin nhắn cho tôi vào ban đêm.)

Đáp án: If only she wouldn't send me text messages at night.

(Giá như cô ấy không gửi tin nhắn cho tôi vào ban đêm.)

4 You're always borrowing my dictionary.

(Bạn luôn mượn từ điển của tôi.)

Đáp án: If only you wouldn't borrow my dictionary.

(Giá như bạn không mượn từ điển của tôi.)

5 Our car is always breaking down on the motorway.

(Xe của chúng tôi luôn bị hỏng trên đường cao tốc.)

Đáp án: If only our car wouldn't break down on the motorway.

(Giá mà xe của chúng tôi không bị hỏng trên đường cao tốc.)

6 You're always telling people my secrets.

(Bạn luôn nói với mọi người những bí mật của tôi.)

Đáp án: I wish you wouldn't tell people my secrets.

(Tôi ước bạn sẽ không nói với mọi người những bí mật của tôi.)