K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Cuộc kháng chiến chống Tống (1075–1077) dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt có nhiều nét độc đáo, thể hiện tài mưu lược và sự chủ động trong chiến lược quân sự

- Điểm đặc biệt nhất là tinh thần chủ động tiến công khi Lý Thường Kiệt dẫn quân đánh sang đất Tống năm 1075, tiêu diệt các căn cứ hậu cần của địch, làm suy yếu ý chí xâm lược của quân Tống ngay từ đầu

-Khi quân Tống phản công vào năm 1077, ông đã cho xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt, tận dụng địa hình sông nước để phòng thủ vững chắc

-Đặc biệt, chiến thuật "đánh vào lòng địch" được thể hiện qua bài Nam quốc sơn hà, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân dân Đại Việt

-Lý Thường Kiệt còn khéo léo sử dụng biện pháp ngoại giao, kết thúc chiến tranh trong thế chủ động, bảo vệ vững chắc nền độc lập của Đại Việt mà không cần kéo dài xung đột

5 tháng 3

Cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) của Đại Việt có những nét độc đáo như:

-Tinh thần đoàn kết và kháng cự kiên cường: Dưới sự lãnh đạo của Lý Thường Kiệt, quân và dân Đại Việt đã thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền trước sức mạnh của quân Tống.

-Chiến lược đánh du kích và phản công thông minh: Lý Thường Kiệt đã sử dụng chiến lược "tiên phát chế nhân" (tấn công trước) và chủ động đánh vào các vùng đất yếu của quân Tống, như trận đánh trên sông Như Nguyệt.

-Kết hợp chiến tranh quân sự và ngoại giao: Đại Việt không chỉ dựa vào quân sự mà còn sử dụng ngoại giao để đàm phán với các thế lực bên ngoài, dẫn đến sự thất bại của Tống.

Thành tựu:

Từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI, Đông Nam Á đạt được nhiều thành tựu văn hóa rực rỡ, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của các quốc gia trong khu vực

- Kiến trúc và điêu khắc phát triển rực rỡ với các công trình nổi bật như đền Angkor Wat (Campuchia), đền Borobudur (Indonesia), hay chùa Vàng Shwedagon (Myanmar), thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tôn giáo và nghệ thuật

- Văn học dân gian và chữ viết riêng của từng dân tộc cũng được hình thành và phát triển, tiêu biểu là chữ Thái, chữ Chăm, chữ Khmer

- Phật giáo và Ấn Độ giáo tiếp tục ảnh hưởng sâu sắc, trong khi đạo Hồi bắt đầu lan rộng ở một số vùng, đặc biệt là Indonesia và Malaysia.

Những thành tựu văn hóa từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI vẫn có ảnh hưởng sâu rộng đến Đông Nam Á ngày nay, đặc biệt là tôn giáo, kiến trúc và chữ viết.  Những thành tựu này không chỉ để lại dấu ấn trong lịch sử mà còn có ảnh hưởng lớn đến văn hóa Đông Nam Á ngày nay, khi nhiều di sản kiến trúc vẫn được bảo tồn, tôn giáo vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, và văn học dân gian tiếp tục góp phần định hình bản sắc văn hóa của từng quốc gia trong khu vực

4 tháng 3

Từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI, Đông Nam Á đã đạt được nhiều thành tựu văn hóa tiêu biểu:

Văn hóa Ấn Độ: Từ thế kỷ X, ảnh hưởng của Ấn Độ đến Đông Nam Á ngày càng sâu rộng, thể hiện qua tôn giáo (Phật giáo, Ấn Độ giáo), nghệ thuật (điêu khắc, kiến trúc), và hệ thống chữ viết (chữ Phạn, chữ Khmer).Kiến trúc và nghệ thuật: Các đền đài, chùa như Angkor Wat (Campuchia), đền Bà Chúa Xứ (Việt Nam) thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của kiến trúc và mỹ thuật. Các tác phẩm văn học và sử học cũng phản ánh sự giao thoa văn hóa.

Hệ thống chính trị và pháp lý: Các quốc gia như Đại Việt, Champa, Khmer đã phát triển hệ thống chính trị và pháp lý, ảnh hưởng từ các mô hình Ấn Độ và Trung Quốc.

Ảnh hưởng lớn đến văn hóa hiện nay:

Tôn giáo: Phật giáo và Ấn Độ giáo vẫn là các tôn giáo chủ yếu ở nhiều quốc gia Đông Nam Á.

Kiến trúc: Các đền, chùa lớn như Angkor Wat, Mỹ Sơn (Việt Nam) vẫn là biểu tượng văn hóa quan trọng của khu vực.

Ngôn ngữ: Hệ thống chữ viết, đặc biệt là chữ Khmer, có ảnh hưởng đến các ngôn ngữ trong khu vực.

Việc Đinh Bộ Lĩnh chọn Hoa Lư làm kinh đô vào năm 968 là một quyết định có ý nghĩa chiến lược quan trọng, phù hợp với hoàn cảnh đất nước lúc bấy giờ

- Hoa Lư (nay thuộc Ninh Bình) có địa thế hiểm trở, bao quanh bởi núi non và sông ngòi, tạo thành một phòng tuyến tự nhiên vững chắc, giúp bảo vệ kinh đô trước sự xâm lược từ bên ngoài, đặc biệt là nguy cơ từ nhà Tống ở phương Bắc

-Vùng đất này nằm ở trung tâm của nước Đại Cồ Việt, thuận lợi cho việc kiểm soát và điều hành đất nước sau thời kỳ loạn 12 sứ quân. Việc chọn Hoa Lư làm kinh đô cũng phản ánh tư duy quân sự và tầm nhìn xa của Đinh Bộ Lĩnh, góp phần củng cố nền độc lập dân tộc, đặt nền móng cho sự phát triển của quốc gia Đại Cồ Việt

- Tuy nhiên, do địa hình nhiều đồi núi, hạn chế mở rộng kinh tế và giao thương, nên về sau, nhà Lý đã dời đô về Thăng Long để phù hợp với sự phát triển lâu dài của đất nước

4 tháng 3

Việc Đinh Bộ Lĩnh chọn Hoa Lư làm kinh đô là quyết định chiến lược quan trọng, bởi Hoa Lư nằm ở vị trí địa lý thuận lợi, dễ phòng thủ với núi non bao quanh, bảo vệ vững chắc trước các nguy cơ xâm lược. Điều này giúp ổn định triều đại, xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển đất nước và củng cố quyền lực của Đinh Bộ Lĩnh sau khi thống nhất đất nước.

28 tháng 2

Nét độc đáo:

+chủ động tấn công để tự vệ

+chủ động giảng hòa

+giả ma giả quỷ( cho người đêm đêm đọc bài thơ thần)

28 tháng 2

Nét độc đáo trong cuộc kháng chiến chống Tống của nhà Lý (1075 – 1077): - Chủ động tiến công địch, đẩy địch vào thế bị động. - Lựa chọn và xây dựng phòng tuyến phòng ngự vững chắc trên sông Như Nguyệt. - Chủ động tấn công quy mô lớn vào trận tuyến của địch khi thấy địch yếu.

Câu 9: Đâu là ý đúng, đâu là ý sai?

a) Đúng - Chấm dứt tình trạng phân tán cát cứ: Việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh đã chấm dứt tình trạng phân tán, chia cắt lãnh thổ giữa các sứ quân.

b) Sai - Chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc: Đinh Bộ Lĩnh không chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc, mà là Ngô Quyền trước đó đã chấm dứt Bắc thuộc vào năm 938 khi đánh bại quân Nam Hán ở trận Bạch Đằng.

c) Sai - Tạo nền tảng xây dựng chế độ quân chủ lập hiến: Thời Đinh Bộ Lĩnh, chế độ quân chủ chuyên chế mới được thiết lập, không phải là chế độ quân chủ lập hiến.

d) Đúng - Là sự khởi đầu của chế độ phong kiến độc lập lâu dài: Việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh là bước khởi đầu quan trọng trong việc xây dựng chế độ phong kiến độc lập ở Việt Nam.

Câu 10: Đâu là ý đúng, đâu là ý sai về nội dung không đúng?

a) Sai - Chấm dứt tình trạng phân tán cát cứ: Điều này là một ý nghĩa đúng về việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh.

b) Sai - Chấm dứt 1000 năm Bắc thuộc: Đây cũng là một ý nghĩa không đúng về việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh.

c) Sai - Tạo nền tảng xây dựng chế độ quân chủ lập hiến: Điều này cũng không đúng vì chế độ quân chủ lập hiến không tồn tại vào thời kỳ đó.

d) Đúng - Là sự khởi đầu của chế độ phong kiến độc lập lâu dài: Đây là một ý nghĩa đúng về việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh.

Hy vọng câu trả lời của mình đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của việc thống nhất đất nước của Đinh Bộ Lĩnh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cho mình biết nhé!

24 tháng 2

ko giải đc

24 tháng 2

Mình cũng học lớp 7 nhưng trong bài không có giai đoạn bạn cần😓

18 tháng 2

Ngô Quyền, Đinh Bộ Lĩnh và Lê Hoàn đều có vai trò quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam, đóng góp vào việc giành lại độc lập và củng cố nền tự chủ của đất nước.

-Ngô Quyền: Là người lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán (938), Ngô Quyền đã chiến thắng trong trận Bạch Đằng, đánh bại quân xâm lược và chấm dứt hơn 1.000 năm Bắc thuộc. Ông lập ra triều đại Ngô, khôi phục độc lập cho đất nước và đặt nền móng cho sự hình thành các vương triều phong kiến độc lập.

-Đinh Bộ Lĩnh: Sau khi Ngô Quyền qua đời, đất nước rơi vào tình trạng loạn lạc. Đinh Bộ Lĩnh đã thống nhất đất nước, dẹp loạn 12 sứ quân, lên ngôi Hoàng đế và sáng lập triều đại Đinh (968). Ông là người đầu tiên xưng đế, xây dựng nền quân chủ mạnh mẽ, tổ chức lại bộ máy hành chính và tạo ra các luật lệ, giúp củng cố quyền lực trung ương.

-Lê Hoàn: Là người kế tục sự nghiệp của Đinh Bộ Lĩnh, Lê Hoàn đã thành công trong việc chống lại quân Tống xâm lược vào năm 981. Ông củng cố vương triều nhà Đinh và lập ra triều đại Lê, tiếp tục duy trì độc lập, bảo vệ đất nước khỏi nguy cơ xâm lược và mở rộng lãnh thổ.

Ngô Quyền: Mở ra thời kỳ độc lập tự chủ. Đinh Bộ Lĩnh: Thống nhất đất nước, xây dựng nhà nước phong kiến độc lập. Lê Hoàn: Bảo vệ nền độc lập và củng cố sự phát triển của quốc gia


18 tháng 2

Tình yêu nước: Vua nhà Trần luôn coi việc bảo vệ đất nước là trên hết, tình yêu nước đã trở thành động lực để ông và quân đội chiến đấu.

Kiên cường, quyết tâm: Trong suốt cuộc kháng chiến, vua nhà Trần luôn giữ vững tinh thần kiên cường, quyết tâm không sợ khó khăn và cam kết đánh bại quân Mông-Nguyên.

Sáng tạo, linh hoạt: Vua nhà Trần luôn tìm cách sáng tạo, linh hoạt trong chiến thuật và tổ chức quân đội để đối phó với quân Mông-Nguyên.

Tôn trọng quân đội: Vua nhà Trần luôn tôn trọng và quan tâm đến quân đội, đặc biệt là tinh thần và sức khỏe của các chiến sĩ.

Tinh thần đoàn kết: Vua nhà Trần luôn khuyến khích tinh thần đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân, giữa các vùng miền để đoàn kết chống lại quân Mông-Nguyên.

10 tháng 2

Chính sách đối ngoại của nhà Lý (1009-1225) chủ yếu tập trung vào việc duy trì hòa bình, bảo vệ biên giới và phát triển mối quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng. 

-Quan hệ với Trung Quốc (Nhà Tống): Nhà Lý duy trì quan hệ hòa bình, thiết lập ngoại giao với nhà Tống. Nhà Lý chủ động cử sứ thần sang triều cống và nhận sắc phong để giữ ổn định biên giới, tránh xung đột với Trung Quốc.

-Quan hệ với các nước Đông Nam Á: Nhà Lý mở rộng giao lưu, trao đổi thương mại với các quốc gia trong khu vực như Champa, Lào, Xiêm. Đặc biệt là mối quan hệ với vương quốc Champa, đôi khi hợp tác và đôi khi xảy ra xung đột về lãnh thổ.

-Đối phó với các thế lực phương Bắc: Nhà Lý chủ trương giữ gìn chủ quyền, không để các thế lực bên ngoài xâm phạm lãnh thổ. Tuy nhiên, trong suốt triều đại, nhà Lý cũng phải đối phó với các cuộc xâm lược từ các thế lực phương Bắc.

8 tháng 2

Giải bài tập Lịch Sử 7 Kết nối tri thức Chương 1: Tây Âu từ thế kỉ V đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 1: Quá trình hình thành và phát triển của chế độ phong kiến Tây Âu Bài 2: Các cuộc phát kiến địa lí và sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu Bài 3: Phong trào văn hóa Phục hưng và cải cách tôn giáo Chương 2: Trung Quốc và Ấn Độ thời trung đại Bài 4: Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kỉ XIX Bài 5: Ấn Độ từ thế kỉ IV đến giữa thế kỉ XIX Chương 3: Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 6: Các vương quốc phong kiến Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 7: Vương quốc Lào Bài 8: Vương quốc Cam-pu-chia Chương 4: Đất nước dưới thời các vương triều Ngô - Đinh - Tiền Lê (939 - 1009) Bài 9: Đất nước buổi đầu độc lập (939 - 967) Bài 10: Đại Cồ Việt thời Đinh và Tiền Lê (968 - 1009) Chương 5: Đại Việt thời Lý - Trần - Hồ (1009 - 1407) Bài 11: Nhà Lý xây dựng và phát triển đất nước (1009 - 1225) Bài 12: Cuộc kháng chiến chống quân lược Tống (1075 - 1077) Bài 13: Đại Việt thời Trần (1226 - 1400) Bài 14: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên Bài 15: Nước Đại Ngu thời Hồ (1400 - 1407) Chương 6: Khởi nghĩa Lam Sơn và Đại Việt thời Lê sơ (1418 - 1527) Bài 16: Khởi nghĩa Lam Sơn (1418 - 1427) Bài 17: Đại Việt thời Lê sơ (1428 - 1527) Chương 7: Vùng đất phía Nam Việt Nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kỉ XVI Bài 18: Vương quốc Chăm-pa và vùng đất Nam Bộ từ đầu thế kỉ X đến thế kỉ XVI Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí 7 Kết nối tri thức Giải bài tập Lịch Sử 7 Chân trời sáng tạo Chương 1: Tây Âu từ thế kỉ V đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 1: Quá trình hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Tây Âu Bài 2: Các cuộc phát kiến địa lí Bài 3: Sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu trung đại Bài 4: Văn hóa phục hưng Bài 5: Phong trào cải cách tôn giáo Chương 2: Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kì XIX Bài 6: Khái lược tiến trình lịch sử Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kỉ XIX Bài 7: Các thành tựu văn hóa chủ yếu của Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kỉ XIX Chương 3: Ấn Độ từ thế kỉ IV đến giữa thế kỉ XIX Bài 8: Vương triều Gúp-ta Bài 9: Vương triều Hồi giáo Đê-li Bài 10: Đế quốc Mô-gôn Chương 4: Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 11: Khái quát về Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 12: Vương quốc Cam-pu-chia Bài 13: Vương quốc Lào Chương 5: Việt Nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kỉ XVI Bài 14: Công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước thời Ngô - Đinh - Tiền Lê (938-1009) Bài 15: Công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước thời Lý (1009-1226) Bài 16: Công cuộc xây dựng đất nước thời Trần (1226-1400) Bài 17: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên Bài 18: Nhà Hồ và cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Minh (1400-1407) Bài 19: Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) Bài 20: Đại Việt thời Lê Sơ (1428-1527) Bài 21: Vùng đất phía nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kì XVI Giải Lịch Sử và Địa Lí 7 Chân trời sáng tạo Giải bài tập Lịch Sử 7 Cánh diều Chương 1: Tây Âu từ thế kỉ V đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 1: Quá trình hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Tây Âu Bài 2: Các cuộc phát kiến địa lí từ thế kỉ XV đến thế kỉ XVI Bài 3: Phong trào văn hóa Phục Hưng Bài 4: Phong trào cải cách tôn giáo Bài 5: Sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu thời trung đại Chương 2: Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kỉ XIX Bài 6: Khái quát tiến trình lịch sử Trung Quốc Bài 7: Văn hóa Trung Quốc Chương 3: Ấn Độ từ thế kỉ IV đến giữa thế kỉ XIX Bài 8: Khái quát lịch sử Ấn Độ thời phong kiến Bài 9: Văn hóa Ấn Độ thời phong kiến Chương 4: Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 10: Khái quát lịch sử Đông Nam Á Bài 11: Vương quốc Cam-pu-chia Bài 12: Vương quốc Lào Chương 5: Việt Nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kỉ XV Bài 13: Công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước thời Ngô, Đinh, Tiền Lê (939-1009) Bài 14: Công cuộc xây dựng đất nước thời Lý (1009-1225) Bài 15: Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược của nhà Lý (1075-1077) Bài 16: Công cuộc xây dựng đất nước thời Trần (1226-1400) Bài 17: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên của nhà Trần (thế kỉ XIII) Bài 18: Nhà Hồ và cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (1400-1407) Chương 6: Việt Nam từ đầu thế kỉ XV đến đầu thế kỉ XVI Bài 19: Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) Bài 20: Việt Nam thời Lê Sơ (1428-1527) Chương 7: Vùng đất phía Nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kỉ XVI Bài 21: Vùng đất phía Nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kỉ XVI Giải Lịch Sử và Địa Lí 7 Cánh diều