Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
A. member
B. learn
C. water
D. dinner
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
to be interested in V-ing/sth = to like V-ing/sth (thích làm gì/cái gì)
=> Chọn A
Tạm dịch: Anh tôi thích nghe nhạc pop.
Đáp án cần chọn là: A
Enjoy: /ɪnˈdʒɔɪ/
Government: /ˈɡʌvənmənt/
Independent: /ˌɪndɪˈpendənt/
Camera: /ˈkæmrə/
Câu A phát âm là / ɪ / còn lại là / ə /
Đáp án cần chọn là: A
Cụm từ: love+V_ing (yêu thích làm việc gì) => vị trí thứ nhất cần điền là watching (xem)
next weekend (cuối tuần sau) là dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, công thức: will+V_infi => will go
=> We love watching new films, and we will go to watch a new Hollywood film next weekend.
Tạm dịch: Chúng tôi thích xem những bộ phim mới, và chúng tôi sẽ đi xem một bộ phim Hollywood mới vào cuối tuần tới.
Đáp án: watching, will go
Tạm dịch câu hỏi:
Anh thích đọc sách ảnh
A.Anh ấy thấy đọc sách nhiều tranh ảnh thú vị.
B.Anh ấy không thích đọc sách nhiều tranh ảnh.
C.Anh ấy sẽ đọc sách nhiều tranh ảnh.
D.Anh ấy hứng thú với sách nhiều tranh ảnh.
Loại câu B và C vì không tương đồng về nghĩa với câu gốc. Loại D vì sai ngữ pháp, cụm từ be interested in + V_ing /N ((yêu thích việc làm gì, thứ gì)
Cấu trúc: find st/V_ing +adj (nhận thấy làm gì/ thứ gì như thế nào)
Đáp án cần chọn là: A
Cấu trúc: to hope + mệnh đề TLĐ (hy vọng/mong chờ điều gì)
=> I hope the weather will be fine tonight.
Tạm dịch: Tôi hy vọng thời tiết sẽ tốt đẹp tối nay.
Đáp án cần chọn là: A
A lot of + danh từ không đếm được/danh từ đếm được số nhiều (có nhiều thứ gì)
=> Dùng “pleasure”
Cấu trúc: to get pleasure from N/V-ing (có được niềm vui từ cái gì/việc làm gì)
=> Chọn B: Grandma gets a lot of pleasure from gardening.
Tạm dịch: Bà có rất nhiều niềm vui từ việc làm vườn
Đáp án cần chọn là: B
Luật: “to play” đi với nhạc cụ thì có “the”, đi với môn thể thao thì không
Cụm từ: to enjoy +V_ing (yêu thích làm gì)
play badminton (chơi cầu lông)
=> I enjoy playing badminton after school.
Tạm dịch: Tôi thích chơi cầu lông sau giờ học.
Đáp án cần chọn là: B
Earache: Đau tai
Toothache: Đau răng
Stomachache: Đau bụng
Headache: Đau đầu
=> I ate some expired cakes 3 hours ago. Now my stomach hurts a lot. I think I have stomachache
Tạm dịch: Tôi đã ăn một số bánh hết hạn 3 giờ trước. Bây giờ bụng tôi đau rất nhiều. Tôi nghĩ rằng tôi bị đau bụng
Đáp án cần chọn là: C
Sau enjoy+V_ing (yêu thích việc làm gì), cụm từ arrange flowers (cắm hoa)
=> My sister enjoys arranging flowers.
Tạm dịch: Chị tôi thích cắm hoa.
Đáp án: arranging
Member: /ˈmembə(r)/
Learn: /lɜːn/
Water: /ˈwɔːtə(r)/
Dinner: /ˈdɪnə(r)/
Câu B phát âm là / ɜː/ còn lại là / ə/.
Đáp án cần chọn là: B